Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 16 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (53.21 KB, 7 trang )

economic
Page 106
2587 Radcliffe Committee U ban Radcliffe.ỷ
2588 Radical economics Kinh t h c c p ti n.ế ọ ấ ế
2589 Raider firm Hãng thu mua.
2590 Ramsey pricing Đ nh giá Ramsay.ị
2591 R and D Nghiên c u và tri n khai.ứ ể
2592 Random coefficient models Các mô hình h s ng u nhiên.ệ ố ẫ
2593 Random sample M u ng u nhiên.ẫ ẫ
2594 Random variable Bi n ng u nhiên.ế ẫ
2595 Random walk B c ng u nhiên.ướ ẫ
2596 Range D i, kho ng.ả ả
2597 Range (of a good) Ph m vi (c a m t hàng hoá).ạ ủ ộ
2598 Rank correlation T ng quan b c.ươ ậ
2599 Ranking of projects X p h ng các d án.ế ạ ự
2600 Rank of a matrix H ng c a ma tr n.ạ ủ ậ
2601
2602 Ratchet effect Hi u ng bánh cóc.ệ ứ
2603 Rate capping H n ch t l chi tiêu.ạ ế ỷ ệ
2604 Rate of commodity T l thay th hàng hoá.ỷ ệ ế
2605 Rate of interest Lãi xu t.ấ
2606 Rate of return T su t l i t c.ỷ ấ ợ ứ
2607 Rate of time preference T l u tiên th i gian.ỷ ệ ư ờ
2608 Rates Thu đ a c.ế ị ố
2609 Rate support grant Tr c p nâng m c thu .ợ ấ ứ ế
2610 Rational expectations Kỳ v ng duy lý.ọ
2611 Rationality Tính duy lý.
2612 Rational lags Tr h u t ; Tr h p lý.ễ ữ ỷ ễ ợ
Rank-tournament compensation
rule
Quy t c đ n bù theo x p h ng thi ắ ề ế ạ


đua
economic
Page 107
2613 Rationing Chia kh u ph n.ẩ ầ
2614 Rawlsian justice B ng đ ng Rawlsằ ẳ
2615 R,D and D
2616 Reaction functions Các hàm ph n ng.ả ứ
2617 Real balance effect Hi u ng s d ti n.ệ ứ ố ư ề
2618
2619 Real money balances Các s d ti n th c t .ố ư ề ự ế
2620 Real national output S n l ng qu c dân th c t .ả ượ ố ự ế
2621 Real wages Ti n l ng th c t .ề ươ ự ế
2622 Receiver Ng i ti p nh n (tài s n).ườ ế ậ ả
2623 Recession Suy thoái.
2624 Reciprocal S ngh ch đ o.ố ị ả
2625 Reciprocal demand C u qua l i.ầ ạ
2626
2627 Recognition lag Tr trong nh n th c.ễ ậ ứ
2628 Recontract Tái kh c.ế ướ
2629 Recursive model Mô hình n i ph n.ộ ả
2630 Recursive residuals S d n i ph n.ố ư ộ ả
2631 Redeemable loan stock C ph n vay có th hoàn tr .ổ ầ ể ả
2632 Redeemable securities Ch ng khoán có th hoàn tr .ứ ể ả
2633 Redemption yield T ng l i t c đáo h n.ổ ợ ứ ạ
2634 Redistribution Tái phân ph i.ố
2635 Reduced form (RF) D ng rút g n.ạ ọ
2636 Redundancies Nhân viên th a.ừ
2637 Redundancy payments Tr c p thôi vi c.ợ ấ ệ
Nghiên c u, tri n khai và trình ứ ể
di n.ễ

Real cost approach to international
trade
Ph ng pháp chi phí th c t đ i ươ ự ế ố
v i th ng m i qu c t .ớ ươ ạ ố ế
Reciprocal Trade Argreements Act
of 1934 (RTA)
Đ o lu t năm 1934 v các hi p ạ ậ ề ệ
đ nh Th ng m i qua l i.ị ươ ạ ạ
economic
Page 108
2638 Re-export Hàng tái xu t.ấ
2639 Regional development grant Tr c p phát tri n vùng.ợ ấ ể
2640 Regional economics Kinh t h c khu v c.ế ọ ự
2641 Regional emloyment premium
2642 Regional multiplier S nhân khu v c.ố ự
2643 Regional policy Chính sách khu v c.ự
2644 Regional integration H i nh p khu v c.ộ ậ ự
2646 Regional wage differentials
2647 Regional wage structure C c u ti n l ng theo khu v c.ơ ấ ề ươ ự
2648 Registered unemployed
2649 Regressand
2650 Regression H i quy.ồ
2651 Regressive expectations Kỳ v ng h i quy.ọ ồ
2652 Regressive tax Thu lu thoái.ế ỹ
2653 Regressor c tính h i quy.Ướ ồ
2654 Regret matrix Ma tr n h i ti c.ậ ố ế
2655 Regulation Q Quy ch Q.ế
2656 Regulation S đi u ti t.ự ề ế
2657 Regulatory capture
2658 Regulatory policy Chính sách đi u ti t.ề ế

2659 Reintermediation Tái phí trung gian.
2660 Relative deprivation C m giác b t c đo t.ả ị ướ ạ
2661 Relative income hypothesis Gi thuy t v thu nh p t ng đ i.ả ế ề ậ ươ ố
2662 Relative price Giá t ng đ i.ươ ố
2663 Relativities Chênh l ch l ng trong m t ngh .ệ ươ ộ ề
2664 Renewable resource Tài nguyên tái t o đ c.ạ ượ
2665 Rent Tô, l i, ti n thuê.ợ ề
Tr c p tuy n d ng lao đ ng khu ợ ấ ể ụ ộ
v c.ự
Nh ng chênh l ch ti n l ng gi a ữ ệ ề ươ ữ
các khu v c.ự
Nh ng ng i th t nghi p có đăng ữ ườ ấ ệ
ký.
Bi n ph thu c (trong phân tích ế ụ ộ
h i quy).ồ
S l m quy n đi u ti t; ự ạ ề ề ế "Đi u ti t ề ế
b trói"ị .
economic
Page 109
2666 Rent gradient Gradient ti n thuê.ề
2667 Rentiers
2668 Rent seeking
2669 Rent seeker Ng i ki m s đ c l i.ườ ế ự ặ ợ
2670 Rental on capital Ti n thuê v n.ề ố
2671 Replacement cost Chi phí thay th .ế
2672 Replacement cost accounting H ch toán chi phí thay th .ạ ế
2673 Replacement investment Đ u t thay th .ầ ư ế
2674 Replacement ratio T s thay th .ỷ ố ế
2675 Representative firm Hãng đ i di n.ạ ệ
2676 Repressed inflation L m phát b ki m ch .ạ ị ề ế

2677 Required reserves D tr b t bu c.ự ữ ắ ộ
2678 Required rate of return on capital Su t sinh l i c n có c a v n.ấ ợ ầ ủ ố
2679
2680 Required reserve ratio T l d tr b t bu c.ỷ ệ ự ữ ắ ộ
2681 Resale price mainternance Vi c duy trì giá bán l .ệ ẻ
2682 Resale Prices Act 1964 Đ o lu t năm 1964 v Giá bán l .ạ ậ ề ẻ
2683 Research and development (R&D) Nghiên c u và tri n khai.ứ ể
2684 Reservation wage
2685 Reserve assets ratio T l tài s n d tr .ỷ ệ ả ự ữ
2686 Reserve base C s d tr .ơ ố ự ữ
2687 Reserve currency Đ ng ti n d tr .ồ ề ự ữ
2688 Reserve ratio T l d tr .ỷ ệ ự ữ
2689 Residual S d .ố ư
2690 Resiliency Tính nh y bén.ạ
Ch cho thuê tài s n;ủ ả Ch cho ủ
thuê v n.ố
S tìm ki m đ c l i; ự ế ặ ợ S tìm ki m ự ế
ti n thuê.ề
Required real rate of return on
capital
Su t sinh l i th c t c n có c a ấ ợ ự ế ầ ủ
v n.ố
M c l ng b o l u;ứ ươ ả ư M c l ng kỳ ứ ươ
v ng t i thi u.ọ ố ể
economic
Page 110
2691 Resource Ngu n l c; Ngu n tài nguyên.ồ ự ồ
2692 Restricted least squares (RLS) Bình ph ng nh nh t h n ch .ươ ỏ ấ ạ ế
2693 Restrictive Practices Court Toà án v các ho t đ ng h n ch .ề ạ ộ ạ ế
2694

2695
2696 Reswitching Tái chuy n đ i.ể ổ
2697 Retail Bán l .ẻ
2698 Retail banking Nghi p v ngân hàng bán l .ệ ụ ẻ
2699 Retail price index (RPI) Ch s giá bán l .ỉ ố ẻ
2700 Retained earnings Thu nh p đ c gi l i.ậ ượ ữ ạ
2701 Retention ratio T l gi l i.ỷ ệ ữ ạ
2702 Retentions Các kho n gi l i.ả ữ ạ
2703 Return on capital employed L i t c t v n đ c s d ng.ợ ứ ừ ố ượ ử ụ
2704 Returns to scale L i t c theo quy mô.ợ ứ
2705 Revaluation
2706 Revealed preference S thích đ c b c l .ở ượ ộ ộ
2707 Revenue Doanh thu.
2708 Revenue maximization T i đa hoá doanh thu.ố
2709 Reverse dumping
2710 Reverse yield gap Chênh l ch ngh ch đ o c a l i t c.ệ ị ả ủ ợ ứ
2711 Ricardian equivalence theorem
2712 Ricardo, David (1772-1823).
2713 Right-to-work laws Các lu t v quy n đ c làm vi c.ậ ề ề ượ ệ
Restrictive Trade Practices Act
1956
Đ o lu t năm 1956 v nh ng ạ ậ ề ữ
Thông l th ng m i h n ch .ệ ươ ạ ạ ế
Restrictive Trade Practices Act
1968
Đ o lu t năm 1968 v nh ng ạ ậ ề ữ
Thông l th ng m i h n ch .ệ ươ ạ ạ ế
S nâng giá tr ; ự ị s tăng giáự .
Bán phá giá th tr ng n c ở ị ườ ướ
ngoài.

Đ nh lý Ricardo v tính t ng ị ề ươ
đ ng .ươ
economic
Page 111
2714 Rights issue Phát hành quy n mua c phi u.ề ổ ế
2715 Risk R i ro.ủ
2716 Risk aversion S s r i ro, không thích r i ro.ự ợ ủ ủ
2717 Risk capital V n r i ro.ố ủ
2718 Risk attitude Thái đ đ i v i r i ro.ộ ố ớ ủ
2719 Risk character Thái đ đ i v i r i ro.ộ ố ớ ủ
2720 Risk premium Ti n bù cho r i ro, phí r i roề ủ ủ
2721 Risk-spreading Dàn tr i r i ro.ả ủ
2722 Risk-diversification Phân tán r i ro.ủ
2723 Risk-loving Thích r i ro.ủ
2724 Risk Master Ph n m m Risk Masterầ ề
2725 Risk-neutrality Bàng quan v i r i ro.ớ ủ
2726 Risk-pool Chung đ r i ro; Góp chung r i ro.ộ ủ ủ
2727 Risk-sharing Chia x r i ro.ẻ ủ
2728 Rival
2729 Robbins, Lionel (1898-1984).
2730 Robinson, Joan V. (1903-1983).
2731 Robinson-Patman Act Đ o lu t Robinson-Patman.ạ ậ
2732 Roosa effect Hi u ng Roosa.ệ ứ
2733 Roots Các nghi m, căn s .ệ ố
2734 Rostow model Mô hình Rostow
Tính h u tranh; ữ Tính c nh tranh ạ
(trong tiêu dùng).
economic
Page 112
2735 Roundaboutness Ph ng pháp s n xu t gián ti p.ươ ả ấ ế

2736 Royalty Thu tài nguyên.ế
2737 Royalties
2738 RPI Ch s giá bán l .ỉ ố ẻ
2739 Rule-of-thumb Quy t c t đ t.ắ ự ặ
2740 Rybczcynski theorem Đ nh lý Rybczcynski.ị
2741
2742 Run (a) (m t) c n s t rút ti n.ộ ơ ố ề
2743 Sackings Con s sa th i.ố ả
2744 St. Louis model Mô hình St. Louis.
2745 St Petersburg paradox Ngh ch lý St Petersburg.ị
2746 Salary L ngươ
2747 Sales maximization hypothesis
2748 Sales tax Thu bán hàng.ế
2749 Salvage Giá tr thanh lý.ị
2750 Sample M u.ẫ
2751 Sample space Không gian m u.ẫ
2752 Samuelson, Paul (1915-)
2753 Samuelson test Ki m đ nh Samuelson.ể ị
Ti n hoa h ng (căn c vào k t ề ồ ứ ế
qu làm vi c cá nhân).ả ệ
Robustness of an exchange rate
regime
Tính thi t th c c a m t ch đ t ế ự ủ ộ ế ộ ỷ
giá h i đoái.ố
Gi thuy t v t i đa hoá doanh ả ế ề ố
thu.

×