Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Đáp án Đề thi vào lớp 10 chuyên lýLQĐ ĐN 2006

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.75 KB, 1 trang )

K
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THI CHỌN TUYỂN SINH VÀO LỚP 10
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
Khoá ngày 28 tháng 6 năm 2006
ĐÁP ÁN :
Bài 1:
a) Để hệ cân bằng ta có :P.HB = P
0
.HK hay m.HB = m
0
.HK
+Mà HB = AB
2
/BC = 27
2
/45 = 16,2cm
+HK = 2/3.HI = 2/3.(BI - BH) = 2/3(45/2 - 16,2) = 4,2cm
+m = 4,2/16,2 . 0,81 = 0,21kg
Vậy để cạnh huyền BC nằm ngang thì vật m phải đặt tại B
và có độ lớn là 0,21kg
b) Khi bỏ vật, miếng gỗ cân bằng thì trung tuyến AI có
phương thẳng đứng
+Ta có : Sin BIA/2 =
2/
2/
BC
AB
= 27/45 = 0,6 Suy ra BIA = 73,74
0
+Do BD//AI Suy ra DBC = BIA = 73,74
0


+Góc nghiêng của cạnh huyền BC so với phương ngang
α = 90
0
- DBC = 90
0
- 73,74
0
= 16,26
0
Bài 2:
a) Do TKPK, vật thật cho ảnh ảo gần TK hơn vật nên 2 ảnh
A
/
B
/
và C
/
D
/
luôn ở 2 bên thấu kính, do đó không có vị trí nào của
thấu kính để 2 ảnh nói trên trùng nhau
b) Do tính chất đối xứng, vị trí 1 của TK
cách vật AB 1 đoạn đúng bằng khoảng cách
từ vị trí 2 của TK đến vật CD:
OA = O
/
C = 100 - 60/2 = 20cm
+A
/
B

/
/ AB = A
/
B
/
/ OI Suy ra OA
/
/ OA = FA
/
/ FO
hay OA
/
/ 20 = f - OA
/
/ f suy ra OA
/
= 20f/f + 20
+C
/
D
/
/ CD = C
/
D
/
/ OI Suy ra OC
/
/ OC = F
/
C

/
/ F
/
O
hay OC
/
/ 80 = f - OC
/
/ f suy ra OC
/
= 80f/f + 80
Từ 2 pt trên ta có: 26 = (20f/f + 20) + (80f/f + 80) hay 37f
2
+ 300f - 20.800 = 0
Giải pt ta được : f = 20cm
Bài 3: t = 8
0
C
Bài 4:
a) Khi K mở : (R
1
nt R
2
)//(R
3
nt R
4
) R

= 20Ω ; I

A1
= 1A ; I
A2
= 0
b) Khi K đóng : (R
1
nt R
2
)//(R
3
nt R
4
)//(R
5
nt R
6
)//R
7
R

= 8Ω ; I
A1
= 1A ; I
A2
= 3A
Bài 5:
a) Đặt R
CB
= x; R
AB

= R; R
AC
= R - x; R
/
= R
Đ
+ x
Ta có : R

= -x
2
+(R - 1)x + 21 + 6R / 6 + x
I = 8(6+x)/-x
2
+(R-1)x+21+6R; I
Đ
= 24/-x
2
+(R-1)x+21+6R .Để đèn sáng yếu nhất thì I
Đmin
thì mẫu
số cực đại hay x = -b/2a = R-1/2
Theo đề bài : x = 1 hay R-1/2 = 1 suy ra: R = 3Ω
b) I
A
= 1,87A
O
B
C
A

H
G
P
P
0
I
O
H
B
D
C
A
I
G
A
B
C
D
F F
/
O
A
/
B
/
C
/
D
/
O

/

×