Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

PT, BPT Mũ và Loga

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.66 KB, 1 trang )

CÁC PT, HỆ PT VÀ BPT LOGARIT TRONG ĐỀ THI ĐẠI HỌC
1)
( )
2 3
9 3
1 2 1
3log 9 log 3
x y
x y

+ + − =


− =


(ĐH KB-2005)
2)
( )
1 4
4
2 2
1
log log 1
25
y x
y
x y

− − =




+ =

(ĐH KA-2004)
3)
2 2
2
2 2 3
x x x x− + −
− =
(ĐH KD-2003)
4)
( )
3
2
27
3
1 1
log 5 6 log
2 2
x
x x

 
− + =
 ÷
 

(HVHCQG-2000)

5)
( ) ( )
1
2 1
2
log 4 4 log 2 3
x x
x
+
+ = − −
(ĐH CĐ)
6) Tìm a sao cho bpt sau thoả

x
0≤
a.
( )
( ) ( )
1
2 2 1 3 5 3 5 0
x x
x
a
+
+ + − + + <
(HVBCVT-2000)
7)
( ) ( )
2 1
1 1

2 2
log 4 4 log 2 3.2
x x x+
+ ≥ −
(DB1A-02)
8)
( ) ( )
8
4 2
2
1 1
log 3 log 1 log 4
2 4
x x x+ + − =
9)
( )
( )
3 2
3 2
log 2 3 5 3
log 2 3 5 3
x
y
x x x y
y y y x

+ − − =


+ − − =



(DB2-D-02)
10)
4 2
4 3 0
log log 0
x y
x y

− + =


− =


(DB1-B-02)
11)
3
2
3
27
16log 3log 0
x
x
x x− =
(DB1-D-02)
12)
log log
2 2 3

y x
x y
xy y

=


+ =


(DB1-A-03)
13)
1 1
15.2 1 2 1 2
x x x+ +
+ ≥ − +
(DB2-A-03)
14) Tìm m để pt:
( )
2
2 1
2
4 log log 0x x m− + =
Có nghiệm thuộc khoảng (0;1) (DB1-D-03)
15)
( )
1 1 2
2 4
log 2log 1 log 6 0x x+ − + ≤
(DB2-D-03)

16)
(
)
2
2
4
log log 2 0x x x
π
 
+ − <
 
 
(DB1-KA-04)
17)
2 2
1 3
log log
2 2
2 2
x x
x ≥
(DB2-KA-04)
18)
1
2 4 16
4
2
x
x
x


+ −
>

(DB1-KB-04)
19)
( ) ( )
3 1
3
2log 4 3 log 2 3 2x x− + + ≤
(KA-07)
20)
( ) ( )
2 2 2 2 0
x x
x x− + + − =
(KB-07)
21)
( )
2 2
1
log 4 15.2 27 2log 0
4.2 3
x x
x
+ + + =

(D-07)
22)
3.8 4.12 18 2.27 0

x x x x
+ − − =
(KA-06)
23)
( ) ( )
2
5 5 5
log 4 144 4log 2 1 log 2 1
x x−
+ − < + +
(KB-06)
24)
2 2
2
2 4.2 2 4 0
x x x x x+ −
− − + =
(KD-06)
25)
( )
( )
2
2
2 1 1
log 2 1 log 2 1 4
x x
x x x
− +
+ − + − =
(KA-08)

26)
2
0,7 6
log log 0
4
x x
x
 
+
<
 ÷
+
 
(KB-08)
27)
2
1
2
3 2
log 0
x x
x
− +

(KD-08)
28)
( )
2 2
2 2
2 2

log 1 log
3 81
x xy y
x y xy
− +

+ = +


 =

(KA-09)
29)
( )
2 2 2
2 2 4
log log 3 5 log 3x x x+ − ≥ −
30)
( ) ( )
2
2 2
5 11
2
log 4 11 log 4 11
0
2 5 3
x x x x
x x
− − − − −


− −
31)
( )
2
2
2
log 3
0
4 5
x
x x


− −
32) Đinh m để pt sau có nghiệm duy nhất
a) log
( )
( )
2
2 log 8 6 3 0x mx x m+ − − − =
b)
( ) ( )
2 2
2log 4 logx mx+ =
33)
( ) ( )
( ) ( )
2
1 2
1 2

2log 2 2 log 1 6
log 5 log 4 1
x y
x y
xy y x x
y x
− +
− +

− + − + + − =


+ − + =


34)
( )
2 2 2
2
log log log
log log log 0
x y xy
x y x y

= +


− + =



35)
2
1 log
64
y
y x
x
= +


=

36) log
( )
2
3
2 3 log
1
x
x x
x
+
 
+ − +
 ÷

 
= ???
37)
2

3 3
log log
3 162
x x
x
+ =
38) Cho pt
2 2
3 3
log log 1 2 1 0x x m+ + − − =
(KA 2002)
a) Giải pt với m = 2
b) Tìm m để pt có ít nhất 1 nghiệm thuộc
[1;
3
3
]
39)
2
1
2
3 2
log 0
x x
x
− +

(KD 2008)
40)
3

log (log (9 72)) 1
x
x
− ≤
(KB 2002)
41)
3 2
1
2 5 4
4 2
2 2
x
x x
x
y y
y
+

= −


+
=

+

(KD 2002)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×