Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG THCS CUNG CẤP SÁCH GIÁO KHOA, SÁCH BÀI TẬP, SÁCH THƯ VIỆN docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (185.14 KB, 5 trang )

40%
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
1 Ng. Trường Tô. Hưng Trung, Hưng Nguyên 0383.821.055 64 60 85 44
1 1
2 Hưng Yên HưngYên, Hưng Nguyên 0383.768.012 46 46 50 48
1 1
3 Hưng Tây Hưng Tây, Hưng Nguyên 0383.852.474 60 80 48 44
1 1
4 Quang Trung Thị Trấn, Hưng Nguyên 0383.821.448 52 60 52 40
1 1
5 H. Lĩnh HưngLĩnh, Hưng Nguyên 0383.820.512 48 48 48 40
1 1
6 Hưng Long Hưng Long, Hưng Nguyên 0383.820.546 36 48 48 36
1 1
7 Xá Xuân lam Hưng Xuân, Hưng Nguyên 0383.820.541 34 60 48 34
1 1
8 Lam Thành Hưng Châu, Hưng Nguyên 0383.760.109 34 10 44 30
1 1
9 Phúc Lợi Hưng Phúc, Hưng Nguyên 0383.760.105 22 16 49 30
1 1
10 Hưng Thịnh HưngThịnh, Hưng Nguyên 0383.849.331 16 24 38 34
1 1
11 Ng.T. Minh Khai Hưng Thông, Hưng Nguyên 0383.821.491 16 24 25 18
1 1
12 Lê Hồng Phong Thị Trấn, Hưng Nguyên 0383.821.219 16 10 21 16
1 1
13 Phúc Cường Xã Nam Cường, Nam Đàn 01687.153.237 104 95 84 110
1 1
14 Nam Trung Xã Nam Trung, Nam Đàn 0984.464.381 80 62 76 81
1 1
15 Nam Kim Xã Nam kim, Nam Đàn 0988.424.502 90 82 95 96


1 1
16 Khánh Sơn Xã Khánh Sơn, Nam Đàn 01689.221.578 74 80 76 88
1 1
17 Nam Cát Xã Nam Cát, Nam Đàn 0949.905.363 23 26 32 34
1 1
18 Nam Thượng Xã Nam Thượng, Nam Đàn 0988.220.443 8 8 8 8
1 1
19 Nam Giang Xã Nam Giang, Nam Đàn 0973.904.757 16 16 18 14
1 1
20 Hưng Thái Nghĩa Xã Nam Thái, Nam Đàn 0982.921.040 16 18 19 22
1 1
21 Xuân Lâm Xã Xuân Lâm, Nam Đàn 0982.238.789 22 24 32 38
1 1
22 Xuân Hoà Xã Xuân Hoà, Nam Đàn 0914.559.169 12 12 12 12
1 1
23 Nam Lộc Xã Nam Lộc, Nam Đàn 0974.515.558 12 12 16 12
1 1
24 Nam Tân Xã Nam Tân, Nam Đàn 0978.484.102 4 4 4 4
1 1
25 Vân Diên Xã Vân Diên, Nam Đàn 0985.381.667 6 6 8 9
1 1
26 Thị Trấn Thị Trấn, Nam Đàn 0914.632.244 24 34 24 21
1 1
27 Nam Lĩnh Xã Nam Lĩnh, Nam Đàn 0914.633.895 6 7 8 8
1 1
28 Tân Dân Xã Hùng Tiến, Nam Đàn 0986.459.670 8 7 6 7
1 1
29 Nam Thanh Xã Nam Thanh, Nam Đàn 0918.013.424 4 8 5 6
1 1
30 Đặng Chánh Kỷ Xã Xuân Hoà, Nam Đàn 0944.542.890 28 28 28 24

1 1
31 Kim Liên Xã Kim Liên, Nam Đàn 0383.825.129 4 6 8 4
1 1
32 Tiến Thiết Xã Nghi Tiến, Nghi Lộc 914449879 36 33 40 34
1 1
33 Nghi Công Nghi Công Nam, Nghi Lộc 989459579 18 18 36 25
1 1
34 Nghi Vạn Xã Nghi Vạn, Nghi Lộc 916958258 18 18 22 22
1 1
35 Nghi Thuận Xã Nghi Thuận, Nghi Lộc 982414288 26 22 20 15
1 1
36 Nghi Văn Xã Nghi Văn, Nghi Lộc 1238496662 8 8 12 24
1 1
37 Nghi Phong Xã Nghi Phong, Nghi Lộc 983355320 12 12 8 13
1 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG THCS CUNG CẤP SÁCH GIÁO KHOA, SÁCH BÀI TẬP, SÁCH THƯ VIỆN
(Kèm theo Quyết định số 229/QĐ-BGDĐT ngày 11 tháng 01 năm 2011 về việc phê duyệt các nội dung về cung cấp sách
giáo khoa, sách bài tập, sách tham khảo cho các trường THCS bị ảnh hưởng lũ lụt của 6 tỉnh Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình,
Quảng Nam, Quảng Ngãi, Phú Yên)
TỈNH NGHỆ AN
STT Trường THCS Địa chỉ Số điện thoại
Số SGK và SBT cho học sinh
Sách
thư viện
(tủ)
38 Nghi Phương Xã Nghi Phương, Nghi Lộc 915127246 8 14 10 12
1 1
39 Nghi Thái Xã Nghi Thái, Nghi Lộc 915234414 12 5 12 14
1 1

40 Nghi Mỹ Xã Nghi Mỹ, Nghi Lộc 983925016 6 14 6 18
1 1
41 Nghi Trung Xã Nghi Trung, Nghi Lộc 984342939 10 10 10 12
1 1
42 Quán Hành TT Quán Hành, Nghi Lộc 912583253 3 5 4 4
1 1
43 Nghi Xuân Xã Nghi Xuân, Nghi Lộc 949632539 8 8 10 14
1 1
1,150

1,188

1,305

1,219

43


5


Huy
ện H
ương Khê
TP: Lê Ng
ọc Minh
0913029758
50%
5.1 Hương Lâm Xã Hương Lâm

27 22 22 23
1 1
5.2 Hương Trạch Xã Hương Trạch
23 18 21 21
1 1
5.3 Phúc Trạch Xã Phúc Trạch
9 8 11 15
1 1
5.4 Hương Đô Xã Hương Đô
17 20 21 22
1 1
5.5 Lộc Yên Xã Lộc Yên
17 20 20 24
1 1
5.6 Hương Trà Xã Hương Trà
10 10 13 12
1 1
5.7 Hương Xuân Xã Hương Xuân
6 8 11 13
1 1
5.8 Hương Vĩnh Xã Hương Vĩnh
7 6 8 6
1 1
5.9 Phú Gia Xã Phú Gia
7 7 7 9
1 1
5.10 Thị trấn Thị trấn Hương Khê
10 11 13 13
1 1
5.11 Gia Phố Xã Gia Phố

17 18 19 23
1 1
5.12 Hương Long Xã Hương Long
5 5 5 6
1 1
5.13 Hương Bình Xã Hương Bình
10 12 11 13
1 1
5.14 Hương Giang Xã Hương Giang
27 34 27 31
1 1
5.15 Hương Thủy Xã Hương Thủy
20 22 23 24
1 1
5.16 Hòa Hải Xã Hòa Hải
28 35 45 41
1 1
5.17 Hà Linh Xã Hà Linh
24 28 27 31
1 1
5.18 Phương Điền Xã Phương Điền
14 11 12 16
1 1
5.19 Phương Mỹ Xã Phương Mỹ
19 29 23 27
1 1
5.20 Phúc Đồng Xã Phúc Đồng
23 23 26 32
1 1
5.21 Chu Văn An Thị trấn Hương Khê

5 5 6 5
1 1
5.22 PT Dân tộc nội trú Thị trấn Hương Khê
15 13 15 15
1 1
6


Huy
ện Vũ Quang
TP: Nguy
ễn Thái H
òa
0912657936
0 0 0 0
6.1 Hương Thọ Xã Hương Thọ
8 7 4 10
1 1
6.2 Phan Đình Phùng Thị trấn Vũ Quang
4 4 4 5
1 1
6.3 Liên Hương Xã Liên Hương
20 15 32 27
1 1
6.4 Bồng Lĩnh Xã Đức Bồng
27 17 33 29
1 1
6.5 Ân Giang Xã Đức Ân
7 5 4 10
1 1

7


Huy
ện H
ương Sơn
TP: Đào Duy S

0913506252
0 0 0 0
7.1 Sơn Phúc Xã Sơn Phúc
9 11 12 13
1 1
7.2 Thuỷ Mai Xã Sơn Thuỷ
23 30 30 30
1 1
7.3 Sơn Bằng Xã Sơn Bằng
9 11 9 9
1 1
7.4 Sơn Ninh Xã Sơn Ninh
8 8 8 9
1 1
7.5 Sơn Thịnh Xã Sơn Thịnh
10 13 15 16
1 1
7.6 Ng. KhắcViện Huyện Hương Sơn
35 33 36 28
1 1
7.7 Sơn Tiến Xã Sơn Tiến
38 40 41 43

1 1
7.8 Hồ T. Mậu Huyện Hương Sơn
28 31 33 29
1 1
7.9 Lê Bình Huyện Hương Sơn
33 34 37 38
1 1
7.10 Long Trà Xã Sơn Trà
28 32 40 35
1 1
T
ổng cộng
627


656


724


753


37


TỈNH HÀ TĨNH
I. Phòng GD&
ĐT Qu

ảng Trạch
1
THCS Qu
ảng Tr
ư
ờng
Quảng Trường
0 52,3512597
28 31 31 32
1 1
2
THCS Qu
ảng Trung
Qu
ảng Trung,Quảng Trạch
0523.585.449
22 22 22 22
1 1
3
THCS Qu
ảng Hải
Quảng HảiQ.Trạch 052 3513627 20 18 20 20
1 1
4
Trêng THCS Q.Tiªn
Long Trung Q.Tiªn-Q.Tr¹ch 0987359478
18 18 18 18
1 1
5
THCS Qu

ảng Ho
à
Q.Hoà, Qu
ảng Trạch
0253585285
14 14 14 14
1 1
6
THCS Qu
ảng Thọ
Quảng Thọ  Q.Trạch 0523512266
50 96 98 102
1 1
7
THCS Qu
ảng S
ơn
Xã Quảng Sơn Q.Trạch 0523585353 44 44 60 52
1 1
8
THCS C
ảnh Hoá
C.Hoá-Qu
ảngTrạchQ.B
ình
0526507196
36 36 35 32
1 1
9
THCS Q.Thu


Q.Thu
ỷ, Quảng Trạch
0523585443
18 17 18 19
1 1
10
THCS Q.Minh
Q. Minh-QTr
ạch
0523585312
14 14 14 14
1 1
11
THCS Qu
ảng Phúc
Q. Phúc-QTr
ạch
0523513367
86 86 86 100
1 1
12
THCS Qu
ảng Xuân
Qu
ảng Xuân
0523513418
50 50 50 50
1 1
13

THCS Q.Văn
Q. VănQTr
ạch
0523585263
42 58 58 36
1 1
14
THCS Nguyễn Hàm
Ninh
Thị trấn Ba Đồn
0523512173
42 82 50 85
1 1
15
THCS Phù Hoá
Phù Hoá, Qu
ảng Trạch
0523515225
32 32 34 34
1 1
16
THCS Qu
ảng Phú
Thôn 4-Quảng PhúQ.Trạch 0523596017
128 108 112 126
1 1
17
THCS Qu
ảng H
ưng

Tú Loan- Quảng Hưng 523596266
102 102 100 98
1 1
18
THCS Qu
ảng Lộc
Quảng Lộc, Quảng Trạch 523585203
32 32 34 34
1 1
II. Phòng GD&
ĐT Tuyên Hóa
0 0 0 0
1 THCS Châu Hoá
Châu Hóa
42 40 41 42
1 1
2 THCS Thạch Hoá
Th
ạch Hóa
32 54 49 44
1 1
3 THCS Văn Hoá
Văn Hóa
23 23 30 31
1 1
4 THCS Cao Quảng
Cao Qu
ảng
16 20 21 29
1 1

5 THCS Tiến Hoá
Ti
ến Hóa
35 36 31 30
1 1
6 THCS Phong Hoá
Phong Hóa
28 27 39 39
1 1
7 THCS Mai Hoá
Mai Hóa
23 23 30 31
1 1
8 THCS Thuận Hoá
Thu
ận Hóa
20 18 18 11
1 1
III. Phòng GD&
ĐT B
ố Trạch
0 0 0 0
1 THCS Sơn Trạch Sơn Trạch
24 24 24 24
1 1
2 THCS Phúc Trạch Phúc Trạch
17 17 17 17
1 1
3 THCS số 2 Hưng Trạch Hưng Trạch
15 15 15 15

1 1
4 THCS số 1 Hưng Trạch Hưng Trạch
14 14 14 14
1 1
5 THCS Cự Nẫm Cự Nẫm
14 14 14 14
1 1
6 THCS Bắc Trạch Bắc Trạch
12 12 12 12
1 1
7 THCS Liên Trạch Liên Trạch
10 10 10 10
1 1
8 THCS Lưu Trọng Lư Van Trạch
20 19 28 28
1 1
9 THCS Mỹ Trạch Mỹ Trạch
8 8 8 8
1 1
1,131
1,234
1,255
1,287
35
I. Huy
ện Nam Tr
à My
30%
1
THCSBTCX Trà Dơn Trà Dơn 01278131031 23 21 23 21 1 1

2
THCS Trà Linh Trà Linh 01693711427 3 3 1 3 1 1
3
THCS-BTCX Trà Don Trà Don 0510 2477 757 12 14 17 14 1 1
4
PTCS Trà Cang Trà Cang 0510 2477 717 26 19 10 9 1 1
5
THCS-BTCX Trà Nam Trà Nam 0947047606 2 4 5 2 1 1
6
THCS-BTCX Trà Vân Trà Vân 0510 2246345 3 3 2 3 1 1
7
THCS-BTCX Trà Mai Trà Mai 05102477 707 6 8 9 6 1 1
TỈNH QUẢNG BÌNH
Tổng cộng
TỈNH QUẢNG NAM
8
PTCS Trà Leng Trà Leng 01697537408 3 3 5 4 1 1
9
THCS Trà Tập Trà Tập 0510 2477 747 4 3 4 5 1 1
10
PTCS Trà Vinh Trà Vinh 0510 2477787 4 4 2 5 1 1
II. Huy
ện Nam Giang
0 0 0 0
31
Trư
ờng THCS LX
CàDy- TàBhing
Cà-Dy 05103792611 30 39 30 27 1 1
32

Trường THCS LaDê Lade 21 21 24 21 1 1
33
Trường THCS ChàVal ChàVal 21 18 18 18 1 1
34
Trường THCS Thạnh Mỹ Thạnh Mỹ 05103840357 21 18 18 21 1 1
35
Trư
ờng THCS ĐắcPringpre
ĐắcPring 21 24 24 21 1 1
III. Huy
ện Tây Giang
0 0 0 0
50
PTCS xã Av
ương
Xã Av
ương
6 6 9 5 1 1
51
PTCS xã Dang
Xã Dang
6 6 6 8 1 1
52
THCS Nguyễn Văn Trỗi Xã Atiêng
18 21 15 21 1 1
53
THCS BTCX Nguyễn
Bá Ng
ọc
Xã Bhalêê

18 15 21 9 1 1
54
THCS BTCX Lý Tự
Tr
ọng
Xã Axan
27 36 36 39 1 1
275


286


279


262


20


1 Bình Đông Bình Đông  Bình Sơn 902845377
15 15 15 15 1 1
2 Bình Hải Bình Hải  Bình Sơn 914583277
18 18 18 18 1 1
3 Bình Mỹ Bình Mỹ  Bình Sơn 905152647
24 24 24 24 1 1
4 Bình Minh Bình Minh - Bình Sơn 1668670594
24 24 24 24 1 1

5 TT Châu Ổ Thị trấn Châu Ổ  Bình Sơn 974950664
30 30 30 30 1 1
6 Bình Chương Bình Chương  Bình Sơn 945559737
30 30 30 30 1 1
7 Bình Trung Bình Trung - Bình Sơn 985750352
36 36 36 36 1 1
8 Bình Châu Bình Châu - Bình Sơn 553626327
45 45 45 45 1 1
9 Bình Chánh Bình Chánh - Bình Sơn 905230669
45 45 45 45 1 1
11 Hành Nhân Hành Nhân - Nghĩa Hành 972373553
18 18 18 18 1 1
12 Hành Tín Đông Hành Tín Đông  Nghĩa Hành 977229405
18 18 18 18 1 1
13
Sơn Hạ Sơn Hạ  Sơn Hà 0919276726 26 26 26 26 1 1
14
Sơn Linh Sơn Linh  Sơn Hà 0949211582 17 17 17 17 1 1
15
Sơn Thượng Sơn Thượng  Sơn Hà 01235723254 17 17 17 17 1 1
16
Sơn Cao Sơn Cao  Sơn Hà 0919360259 17 17 17 17 1 1
17
Sơn Hải Sơn Hải  Sơn Hà 0914184237 14 14 14 14 1 1
18
Sơn Bao Sơn Bao  Sơn Hà 0945559931 14 14 14 14 1 1
19
Sơn Ba Sơn Ba  Sơn Hà 0947736467 11 11 11 11 1 1
20
Sơn Nham Sơn Nham  Sơn Hà 0914740007 8 8 8 8 1 1

21
Nước Nia Di Lăng  Sơn Hà 01693218806 8 8 8 8 1 1
22
Sơn Trung Sơn Trung  Sơn Hà 0984954418 8 8 8 8 1 1
T
ỔNG CỘNG
443


443


443


443


21


I
PGD Th
ị x
ã Sông C
ầu
1
THCS Nguyễn Khuyến P.Xuân Đài 57.3876534
3 3 3 6 1 1
2

TH&THCS Lê Quý Đôn Xuân Phương 57.3690532
3 3 3 3 1 1
TỈNH QUẢNG NGÃI
TỈNH PHÚ YÊN
3
THCS Đinh Tiên Hoàng Xuân Thịnh 57.2213575
15 15 15 15 1 1
4
THCS Lý Thường Kiệt Xuân Cảnh 57.2213898
6 8 8 18 1 1
5
TH &THCS Lê Thánh
Tông
Xuân Thịnh 57.3725941
3 2 2 3 1 1
6
THCS Tô Vĩnh Diện Xuân Hải 573720684
3 5 2 3 1 1
7
TH&THCS Chu Văn An Xuân Thọ 2 57.6555015
8 8 7 6 1 1
8
THCS Triệu Thị Trinh
Xuân Bình
57.3699229
2 1 2 2 1 1
II
PGD huy
ện Sông Hinh
0 0 0 0

1
THCS Sơn Giang
Thôn Vạn Giang – xã Sơn Giang
57.35053338
12 14 12 9 1 1
III
PGD huy
ện Tuy An
1
THCS Lê Thánh Tông
Xã An Dân
57.3865192
1 0 5 0 1 1
2
THCS Ngô Mây
Xã An Ninh
Đông
57.375415
2 2 3 2 1 1
3
THCS Nguyễn Hoa
Xã An L
ĩnh
57.2216701
1 1 1 0 1 1
4
THCS Võ Trứ
Th
ị trấn Chí Thạnh
57.386562

0 1 0 1 1 1
59


63


63


68


13


×