Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

kinh tế học vĩ mô: lý thuyết và ứng dụng chính sách bài giảng Cân đối tiết kiệm và đầu tư pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (299.31 KB, 8 trang )

1
Bài giảng vĩ mô 10
Cân đối tiết kiệm và đầu tư
Việt Nam: Tiết kiệm và đầu tư 2008
2
Trung Quốc: Tiết kiệm và đầu tư
2008
Lãi suất điều chỉnh theo tiết kiệm tăng
Vốn vay
Lãi suất
r
1
r
2
3
Lãi suất điều chỉnh theo đầu tư tăng
Vốn vay
r
1
r
2
Lãi suất
Bảng cân đối tài sản của hộ gia đình
Mỹ, 2006 (tỉ USD)
Tài sản
77,553.3
Nợ
13,444.4
Vốn hữu hình
29,464.3
Vốn vay


12,929.5
Vốn chủ sở hữu
9,643.7
Khác
514.9
Trái phiếu
3,471.5
Tiền gởi và tiền mặt
6,753.1
Tài sản ròng
64,108.9
Quỹ hưu trí
12,750.6
Khác
15,470.1
4
Bảng cân đối tài sản của hộ gia đình Mỹ,
6/2010 (tỉ USD)
Tài sản
67,412.8
Nợ
13,912.7
Vốn hữu hình
23,675.2
Vốn vay
13,418.9
Vốn chủ sở hữu
6,767.9
Khác
493.8

Trái phiếu
4,329.6
Tiền gởi và tiền mặt
7,559.1
Tài sản ròng
53,500.1
Quỹ hưu trí
11,653.8
Khác
13,427.2
Hộ gia đình thấy nghèo đi
0%
5%
10%
15%
20%
25%
30%
Liabilities/assets Liabilities/net worth
2006
2010
5
Dòng vốn đơn giản hóa
Khu vực kinh tế
Hộ gia
đình
Doanh
nghiệp
Ngân
hàng

Chính
phủ
Tổng
Tiêu dùng
↓ -C
↓ +C


0
Đầu tư
↓ -I
↓ +I


0
Chính phủ

↑ +G

↑-G
0
Lương
↓ +W
↓ -W


0
Lợi nhuận
↓ +D
↓ -D



0
Thuế
-T
-T

+T
0
Lãi suất
↑ -rL
-rL
+rL

0
Lãi tiền gởi
+rM

-rM

0
Lãi trái phiếu
+rB

+rB
-rB
0
Δ vốn vay
↓ +Δ0L
↓+Δ0L

↓ -Δ0L

0
Δ tiền gởi
↑ -Δ0M

↑ +Δ0M

0
Δ trái phiếu
+Δ0B

+Δ0B
-Δ0B
0
Δ vốn chủ sở hữu
-Δep
+ Δep


0
Tổng
0
0
0
0
0

Tiết kiệm nội địa Mỹ (tỉ USD)
-1500

-1000
-500
0
500
1000
1500
2005 2006 2007 2008 2009 2010*
Net government saving
Net private saving
6
Đầu tư nội địa Mỹ (tỉ USD)
0
500
1000
1500
2000
2500
3000
2005
2006
2007
2008
2009
2010*
Gross private investment
Gross public investment
Vay nợ theo khu vực ở Mỹ (tỉ USD)
-1,000
-500
0

500
1,000
1,500
2,000
2,500
3,000
3,500
4,000
4,500
2005 2006 2007 2008 2009 2010*
Households Business Central government
7
Vốn vay cho khu vực tư nhân, Việt Nam
(tỉ VND)
-
500,000
1,000,000
1,500,000
2,000,000
2,500,000
2004 2008 2010*
Tín dụng theo % GDP, Việt Nam
0%
20%
40%
60%
80%
100%
120%
140%

2004 2008 2010*
8
Tỉ lệ tín dụng trên dự trữ ngân hàng,
Việt Nam
-
5.00
10.00
15.00
20.00
25.00
2004 2008 2010*
Bảng cân đối tài sản của các ngân hàng
Việt Nam, 3/2010 (tỉ VND)
Tài sản
2,406,565
Nợ
2,406,565
Dự trữ
105,850
Tài khoản séc
238,238
Tài sản nước
ngoài
6,861
Tiền gởi kỳ hạn
1,111,667
Vốn vay cho
chính phủ
156,858
Tiền gởi ngoại tệ

350,229
Vốn vay cho khu
vực tư nhân
1,935,792
Tiền gởi có hạn định
27,098
Khác
201,204
Tiền gởi chính phủ
71,105


Tín dụng từ Ngân hàng
Nhà nước
128,579


Vay mượn khác
143,596


Giá trị ròng
336,053

×