1
Bài giảng 21
Tự do hóa tài chính và tăng
trưởng
Các chỉ báo phát triển tài chính
USA
Thailand
India
Vietnam
Tín dụng nội địa từ
ngân hàng theo % GDP
272
146
68
95
M2 theo % GDP
83
98
74
93
Mức vốn hóa của các
công ty niêm yết theo %
GDP
106
52
90
23
Mức bao quát của cơ
quan tín dụng tư nhân
cho người trưởng thành
%
100
33
10
0
2
King and Levine 1993
M2 theo % GDP
3
Tín dụng nội địa cho khu vực tư
nhân theo % GDP
Tín dụng cho khu vực tư nhân và
GDP bình quân
y = 20.516ln(x) - 110.42
R² = 0.4873
-50
0
50
100
150
200
250
300
0 5,000 10,000 15,000 20,000 25,000 30,000 35,000 40,000 45,000
4
Lãi suất thực và tiết kiệm nội địa
gộp
R² = 0.094
-60
-40
-20
0
20
40
60
80
100
(20.00) (15.00) (10.00) (5.00) - 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00
Gross domestic saving 1999-2008
Real interest Rates 1999-2008
Lãi suất thực và đầu tư
R² = 0.021
0
10
20
30
40
50
60
70
(20.00) (15.00) (10.00) (5.00) - 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00
Gross fixed capital formation 1999-2008
Real interest rates 1999-2008
5
Lãi suất thực và tăng trưởng GDP
R² = 0.018
-5
0
5
10
15
20
25
(20.00) (15.00) (10.00) (5.00) - 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00
GDP grwoth 1999-2008
Real interest rate 1999-2008
Mức vốn hóa thị trường vốn chủ sở
hữu theo phần trăm GDP và tăng
trưởng
R² = 0.027
-5
0
5
10
15
20
25
0 20 40 60 80 100 120 140 160 180 200
GDP growth 1999-2008
Stock market capitalization as % GDP 2000