Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

QUẢN TRỊ NHÂN LỰC_TUYỂN CHỌN NHÂN SỰ pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (379.71 KB, 13 trang )

1
TUY
TUY


N CH
N CH


N NHÂN S
N NHÂN S


Selection
Selection
Ngô Quý Nhâm – ĐH NgoạiThương
T
T
ó
ó
m
m
t
t


t
t
nôi
nôi
dung:


dung:
1.
1.
Căn
Căn
c
c


tuy
tuy


n
n
ch
ch


n
n
2.
2.
Quy
Quy
tr
tr
ì
ì
nh

nh
tuy
tuy


n
n
ch
ch


n
n
3.
3.
Công
Công
c
c


tuy
tuy


n
n
d
d



ng
ng
2
NH
NH


NG CĂN C
NG CĂN C


Đ
Đ


L
L


A CH
A CH


N NHÂN S
N NHÂN S


THÔNG TIN V
THÔNG TIN V



DOANH NGHI
DOANH NGHI


P
P
z
z
Đ
Đ


c
c
đi
đi


m
m
c
c


a
a
doanh
doanh

nghi
nghi


p
p
z
z
Ho
Ho
à
à
n
n
c
c


nh
nh
công
công
vi
vi


c
c
z
z

Nh
Nh


ng
ng
yêu
yêu
c
c


u
u
c
c


a
a
công
công
vi
vi


c
c
đ
đ



i
i
v
v


i
i
ngư
ngư


i
i
th
th


c
c
hi
hi


n
n
THÔNG TIN V
THÔNG TIN V





NG VIÊN:
NG VIÊN:
z
z
K
K


năng
năng
,
,
ki
ki
ế
ế
n
n
th
th


c
c
,
,

kh
kh


năng
năng
th
th


c
c
hi
hi


n
n
công
công
vi
vi


c
c
z
z
T
T

í
í
nh
nh
c
c
á
á
ch
ch
,
,
quan
quan
tâm
tâm
v
v
à
à
s
s


th
th
í
í
ch
ch

z
z
C
C
á
á
c
c
thông
thông
tin
tin
kh
kh
á
á
c
c
:
:
th
th
á
á
i
i
đ
đ



,
,
ki
ki
ế
ế
n
n
th
th


c
c
t
t


ng
ng
h
h


p
p
,
,
kh
kh



năng
năng
ph
ph
á
á
n
n
đo
đo
á
á
n
n
,
,
s
s


c
c
kho
kho


,
,

t
t
í
í
nh
nh
trung
trung
th
th


c
c
,
,
l
l


ch
ch
s
s


nghi
nghi



n
n




u
u
, ma
, ma
tuý
tuý
Đặc điểm
thể chất
Đặc điểm cá nhân
và tính cách
TIÊU CHU
TIÊU CHU


N L
N L


A CH
A CH


N
N

Kinh nghiệm
Thành tích
công tác
Họcvấn Kỹ năng và kiếnthức
3
C
C
Á
Á
C CÔNG C
C CÔNG C


TUY
TUY


N CH
N CH


N
N
z
z
Đơn
Đơn
xin
xin
vi

vi


c/H
c/H




xin
xin
vi
vi


c
c
z
z
B
B
à
à
i
i
ki
ki


m

m
tra
tra
tr
tr


c
c
nghi
nghi


m
m
z
z
B
B
à
à
i
i
ki
ki


m
m
tra

tra


ph
ph


ng
ng
công
công
vi
vi


c
c
z
z
Công
Công
vi
vi


c
c
m
m



u
u
z
z
Trung
Trung
tâm
tâm
đ
đ
á
á
nh
nh
gi
gi
á
á
z
z
Ph
Ph


ng
ng
v
v



n
n
z
z
Ki
Ki


m
m
tra
tra
s
s


c
c
kh
kh


e
e
z
z
Th
Th



m
m
tra
tra
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
h
h


c
c
t
t


p
p
,
,
công

công
t
t
á
á
c
c
QUY TRÌNH TUYỂN CHỌN
Sàng lọchồ sơ xin việc
Screening the AF
Phỏng vấnsơ bộ
Preliminary Interview
Trắcnghiệm
Testing
Phỏng vấn
Diagnostic interview
Thẩmtra
Reference checking
Quyết định cuốicùng
Final Decision
Kiểmtrasứckhoẻ
Physical examination
4
#1
#1
S
S
à
à
ng

ng
l
l


c
c
h
h




xin
xin
vi
vi


c
c
Screening Application Forms (AF)
Screening Application Forms (AF)
z
z
AF:
AF:
cung
cung
c

c


p
p
nh
nh


ng
ng
thông
thông
tin
tin


b
b


n
n




s
s



d
d


ng
ng
đ
đ


lo
lo


i
i
c
c
á
á
c
c
ƯV
ƯV
không
không
đ
đ



tiêu
tiêu
chu
chu


n
n


t
t
í
í
nh
nh
không
không
nh
nh


t
t
qu
qu
á
á
n

n
c
c


a
a
c
c
á
á
c
c
thông
thông
tin
tin
z
z
T
T
í
í
nh
nh
ch
ch
í
í
nh

nh
x
x
á
á
c
c
c
c


a
a
thông
thông
tin:
tin:
vi
vi


c
c
x
x
á
á
c
c
nh

nh


n
n
z
z
AF
AF
c
c


n
n
đư
đư


c
c
thi
thi
ế
ế
t
t
k
k
ế

ế
c
c
ó
ó
ch
ch


đ
đ
í
í
ch
ch
(
(
more
more
)
)
B
B
Í
Í
QUY
QUY


T S

T S
À
À
NG L
NG L


C H
C H


SƠ XIN VI
SƠ XIN VI


C
C
z
z
D
D
à
à
nh
nh
th
th


i

i
gian
gian
t
t


i
i
thi
thi
ế
ế
u
u
đ
đ


lo
lo


i
i
b
b


nh

nh


ng
ng


ng
ng
viên
viên
í
í
t
t
ph
ph
ù
ù
h
h


p
p
nh
nh


t

t
v
v
à
à
d
d
à
à
nh
nh
nhi
nhi


u
u
th
th


i
i
gian
gian
đ
đ


xem

xem
x
x
é
é
t
t
k
k






ng
ng
c
c
á
á
c
c


ng
ng
viên
viên
ph

ph
ù
ù
h
h


p
p
nh
nh


t
t
z
z
Ch
Ch
ú
ú
ý
ý
đ
đ
ế
ế
n
n
nh

nh


ng
ng
th
th
à
à
nh
nh
t
t
í
í
ch
ch
c
c


a
a


ng
ng
z
z
Tr

Tr
á
á
nh
nh
so
so
s
s
á
á
nh
nh
gi
gi


a
a
c
c
á
á
c
c


ng
ng
viên

viên
v
v


i
i
nhau
nhau
.
.
Hãy
Hãy
so
so
s
s
á
á
nh
nh
c
c
á
á
c
c


ng

ng
viên
viên
v
v


i
i
tiêu
tiêu
chu
chu


n
n
.
.
5
S
S
À
À
NG L
NG L


C H
C H



SƠ XIN VI
SƠ XIN VI


C
C
z
z
Không
Không


r
r
à
à
ng
ng
v
v


qu
qu
á
á
tr
tr

ì
ì
nh
nh
công
công
t
t
á
á
c
c
z
z
Kho
Kho


ng
ng
th
th


i
i
gian
gian
d
d

à
à
i
i
gi
gi


a
a
hai
hai
công
công
vi
vi


c
c
z
z
Thay
Thay
đ
đ


i
i

công
công
vi
vi


c
c
nhanh
nhanh
z
z
Thay
Thay
đ
đ


i
i
ngh
ngh


nghi
nghi


p
p

nhanh
nhanh
z
z
L
L


i
i
ch
ch
í
í
nh
nh
t
t


,
,
ng
ng


ph
ph
á
á

p
p
z
z
L
L
í
í
l
l


ch
ch
c
c


u
u
th
th


,
,
không
không
c
c

ó
ó
thư
thư
g
g


i
i
k
k
è
è
m
m
z
z
Sao
Sao
ch
ch
é
é
p
p
#2:
#2:
Ph
Ph



ng
ng
v
v


n
n


b
b


Preliminary Interview (PI)
Preliminary Interview (PI)
z
z


đ
đ


đ
đ
á
á

nh
nh
gi
gi
á
á




c
c
á
á
c
c
k
k


năng
năng
v
v
à
à
năng
năng
l
l



c
c
c
c
ó
ó
ph
ph
ù
ù
h
h


p
p
v
v


i
i
c
c
á
á
c
c

v
v


tr
tr
í
í
công
công
vi
vi


c
c


s
s
à
à
ng
ng
l
l


c
c

c
c
á
á
c
c
ƯV
ƯV
không
không
đ
đ


kh
kh


năng
năng
ho
ho


c
c
không
không
quan
quan

tâm
tâm
th
th


c
c
s
s


z
z
PI
PI
đư
đư


c
c
th
th


c
c
hi
hi



n
n
sau
sau
khi
khi
ƯV
ƯV
ho
ho
à
à
n
n
th
th
à
à
nh
nh
AF
AF
6
#3:
#3:
Tr
Tr



c
c
nghi
nghi


m
m
Formal Testing
Formal Testing
Tr
Tr


c
c
ghi
ghi


m
m


l
l
à
à
nh

nh


ng
ng
b
b
à
à
i
i
t
t


p
p
,
,
t
t
ì
ì
nh
nh
hu
hu


ng

ng
,
,
th
th
í
í
nghi
nghi


m
m
đư
đư


c
c
thi
thi
ế
ế
t
t
k
k
ế
ế
v

v
à
à
xây
xây
d
d


ng
ng
nh
nh


m
m
đ
đ
á
á
nh
nh
gi
gi
á
á
nh
nh



ng
ng
ph
ph


m
m
ch
ch


t
t
c
c


n
n
thi
thi
ế
ế
t
t
c
c



a
a
ngư
ngư


i
i
d
d


tuy
tuy


n
n
M
M


c
c
đ
đ
í
í
ch

ch


thu
thu
th
th


p
p
c
c
á
á
c
c
thông
thông
tin
tin
v
v


k
k


năng

năng
,
,
kinh
kinh
nghi
nghi


m
m
,
,
kh
kh


năng
năng
,
,
đ
đ


ng
ng


,

,
th
th
á
á
i
i
đ
đ


,
,
quan
quan
tâm
tâm
,
,
c
c
á
á
t
t
í
í
nh
nh
c

c


a
a
ngư
ngư


i
i
xin
xin
vi
vi


c
c
C
C
á
á
c
c
phương
phương
ph
ph
á

á
p
p
:
:
z
z
Tr
Tr


c
c
nghi
nghi


m
m
vi
vi
ế
ế
t
t
z
z
Tr
Tr



c
c
nghi
nghi


m
m
n
n
ó
ó
i
i
z
z
Tr
Tr


c
c
nghi
nghi


m
m
b

b


ng
ng
m
m
á
á
y
y
m
m
ó
ó
c
c
Tr
Tr


c
c
nghi
nghi


m
m
:

:
ưu
ưu
đi
đi


m
m
v
v
à
à
h
h


n
n
ch
ch
ế
ế
Ưu
Ưu
đi
đi


m

m
:
:
z
z
Đ
Đ


x
x
á
á
c
c
th
th


c
c
c
c
ó
ó
th
th


th

th


hi
hi


n
n




i
i
d
d


ng
ng
th
th


ng
ng


z

z
C
C
á
á
c
c


ng
ng
c
c


viên
viên
c
c
ó
ó
th
th


đư
đư


c

c
ki
ki


m
m
tra
tra
theo
theo
nh
nh
ó
ó
m
m
z
z
Kinh
Kinh
t
t
ế
ế
Như
Như


c

c
đi
đi


m
m
:
:
z
z
Không
Không
th
th
ế
ế
đo
đo




ng
ng
t
t


t

t
c
c


z
z
Vi
Vi


c
c
xây
xây
d
d


ng
ng
nh
nh


ng
ng
b
b
à

à
i
i
ki
ki


m
m
tra
tra
l
l
ú
ú
c
c
đ
đ


u
u
c
c
ó
ó
th
th



r
r


t
t
đ
đ


t
t
z
z
L
L


i
i
thiên
thiên
v
v


z
z
Ngư

Ngư


i
i
đ
đ
á
á
nh
nh
gi
gi
á
á
ph
ph


i
i
đư
đư


c
c
đ
đ
à

à
o
o
t
t


o
o
c
c


n
n
th
th


n
n
z
z
Ph
Ph


thu
thu



c
c
r
r


t
t
nhi
nhi


u
u
v
v
à
à
o
o
ngư
ngư


i
i
đ
đ



c
c
k
k
ế
ế
t
t
qu
qu


7
Tr
Tr


c
c
nghi
nghi


m
m
:
:
C
C

á
á
c
c
lo
lo


i
i
tr
tr


c
c
nghi
nghi


m
m
z
z
Tr
Tr


c
c

nghi
nghi


m
m
ki
ki
ế
ế
n
n
th
th


c
c
t
t


ng
ng
h
h


p
p

(General knowledge tests)
(General knowledge tests)
z
z
Tr
Tr


c
c
nghi
nghi


m
m
ki
ki
ế
ế
n
n
th
th


c
c
ngh
ngh



nghi
nghi


p
p
v
v
à
à
m
m


c
c
đ
đ


th
th
à
à
nh
nh
th
th



o
o
( Job knowledge and
( Job knowledge and
proficency
proficency
tests)
tests)
z
z
Tr
Tr


c
c
nghi
nghi


m
m
ti
ti
ế
ế
ng
ng

Anh
Anh
z
z
Tr
Tr


c
c
nghi
nghi


m
m
t
t
í
í
nh
nh
c
c
á
á
ch
ch
( Personality tests)
( Personality tests)

Tr
Tr


c
c
nghi
nghi


m
m
:
:
C
C
á
á
c
c
lo
lo


i
i
tr
tr



c
c
nghi
nghi


m
m
z
z
Tr
Tr


c
c
nghi
nghi


m
m
năng
năng
l
l


c
c

(Aptitude test)
(Aptitude test)


năng
năng
l
l


c
c
h
h


c
c
t
t


p
p
v
v
à
à
th
th



c
c
hi
hi


n
n
công
công
vi
vi


c
c
¾
¾
kh
kh


năng
năng
s
s



d
d


ng
ng
ngôn
ngôn
ng
ng


(verbal ability)
(verbal ability)
¾
¾
năng
năng
l
l


c
c
t
t
í
í
nh
nh

to
to
á
á
n
n
(numerical ability)
(numerical ability)
¾
¾
t
t


c
c
đ
đ


tri
tri
gi
gi
á
á
c
c
(perceptual speed)
(perceptual speed)

¾
¾
năng
năng
l
l


c
c
phân
phân
t
t
í
í
ch/lý
ch/lý
lu
lu


n
n
(reasoning ability)
(reasoning ability)
¾
¾
năng
năng

l
l


c
c
không
không
gian
gian
(spatial ability)
(spatial ability)
8
Tr
Tr


c
c
nghi
nghi


m
m
:
:
C
C
á

á
c
c
lo
lo


i
i
tr
tr


c
c
nghi
nghi


m
m
kh
kh
á
á
c
c
z
z
Tr

Tr


c
c
nghi
nghi


m
m
s
s


th
th
í
í
ch
ch
(Interest tests)
(Interest tests)
z
z
Phân
Phân
t
t
í

í
ch
ch
ch
ch


vi
vi
ế
ế
t
t
(Graphology/handwriting analysis)
(Graphology/handwriting analysis)
#4:
#4:
Ph
Ph


ng
ng
v
v


n
n
Phân

Phân
bi
bi


t
t
c
c
á
á
c
c
lo
lo


i
i
ph
ph


ng
ng
v
v


n

n
:
:
z
z
Ph
Ph


ng
ng
v
v


n
n
theo
theo
c
c


u
u
tr
tr
ú
ú
c

c
(structured interview)
(structured interview)
z
z
Ph
Ph


ng
ng
v
v


n
n
phi
phi
c
c


u
u
tr
tr
ú
ú
c

c
(unstructured interview)
(unstructured interview)
z
z
Ph
Ph


ng
ng
v
v


n
n
gây
gây
á
á
p
p
l
l


c
c
(stress interviews)

(stress interviews)
z
z
Ph
Ph


ng
ng
v
v


n
n
nh
nh
ó
ó
m
m
(group interviews)
(group interviews)
9
Ti
Ti
ế
ế
n
n

h
h
à
à
nh
nh
ph
ph


ng
ng
v
v


n
n
c
c
ó
ó
hi
hi


u
u
qu
qu



:
:
z
z




c
c
1:
1:
Gi
Gi


i
i
thi
thi


u
u
v
v



Công
Công
ty
ty
z
z




c
c
2:
2:


ng
ng
viên
viên
t
t


gi
gi


i
i

thi
thi


u
u
z
z




c
c
3:
3:
Ngư
Ngư


i
i
ph
ph


ng
ng
v
v



n
n
đ
đ


t
t
ra
ra
c
c
á
á
c
c
câu
câu
h
h


i
i
th
th
í
í

ch
ch
h
h


p
p
liên
liên
quan
quan
đ
đ
ế
ế
n
n
c
c
á
á
c
c
tiêu
tiêu
chu
chu



n
n
v
v
à
à
Công
Công
ty
ty
.
.
z
z




c
c
4:
4:
Gi
Gi


i
i
thi
thi



u
u
v
v
à
à
th
th


o
o
lu
lu


n
n
v
v


công
công
vi
vi



c
c
z
z




c
c
5:
5:
K
K
ế
ế
t
t
th
th
ú
ú
c
c
bu
bu


i
i

ph
ph


ng
ng
v
v


n
n
7 G
7 G


I Ý Đ
I Ý Đ


PH
PH


NG V
NG V


N HI
N HI



U QU
U QU


1. Sử dụng một bộ câu hỏicốđịnh cho tấtcả các ứng viên
2. Nắm đượcnhững thông tin cụ thể về công việc mà ứng
viên đang xin vào
3. Giảmthiểunhững hiểubiếttrước đó về quá trình họctập,
kinh nghiệm, sở thích, điểmsố hoặcnhững yếutố khác.
4. Đặtnhững câu hỏivề cách ứng xử mà yêu cầucácứng
viên phảigiải thích cho những cách ứng xửđó.
5. Sử dụng một mẫu đánh giá đượctiêuchuẩn hóa.
6. Phải ghi chú trong suốtcuộcphỏng vấn.
7. Tránh những cuộcphỏng vấnngắn có thể dẫn đếnnhững
quyết định không chín chắn.
Nguồn: D.A DeCenzo và S.P Robbins, Human Resource Management, 6th ed. (New York:
Wile
y
,1999
)
, tr.205-206.
10
C
C
á
á
c
c

công
công
c
c


kh
kh
á
á
c
c
z
z
Th
Th


m
m
tra
tra


l
l


ch
ch

(
(
Reference checking)
Reference checking)
¾
¾
Th
Th


m
m
tra
tra
c
c
á
á
nhân
nhân
¾
¾
Th
Th


m
m
tra
tra

nơi
nơi
m
m
à
à


ng
ng
c
c


viên
viên
đã
đã
l
l
à
à
m
m
vi
vi


c
c

z
z
Ki
Ki


m
m
tra
tra
s
s


c
c
kh
kh


e
e
z
z
Ra
Ra
quy
quy
ế
ế

t
t
đ
đ


nh
nh
tuy
tuy


n
n
d
d


ng
ng
TUY
TUY


N CH
N CH


N NHÂN VIÊN
N NHÂN VIÊN



TOYOTA
TOYOTA
ĐÁNH GIÁ CÁI GÌ?
Các kỹ năng chuyên môn
Thànhtíchchuyênmôn
Khả năng lãnh đạo
Kỹ năng giảiquyếtvấn đề
Kiểmtrasứckhỏe
BẰNG CÁCH NÀO?
Giai đoạn1: Cácứng viên hoàn tấthồ sơ xin việc, và
theo dõi mộtbăng video Kỹ năng Quan hệ Nhân sự dài
1 tiếng vê môi trường làm việc
Giai đoạn2: Cácứng viên thựchiệnmộtchương trình
đánh giá khả năng làm việc theo nhóm và các kỹ năng
quan hệ nhân sự khác
Giai đoạn3: Cácứng viên tham gia vào mộtchương
trình dài 4 tiếng đượcthiếtkếđểđánh giá kỹ năng giải
quyếtvấn
đề theo nhóm và cá nhân. Các chuyên gia của
Toyota sẽ quan sát đánh giá.
Giai đoạn4: 1 giờ phỏng vấnbởimột nhóm các chuyên
gia phỏng vấncủa Toyota
Giai đoạn5: Nhânviêncủa Toyota có điềukiện. Các ứng
viên sẽ phảitrảiqua cácbàikiểmtravề thể lựcvàxét
nghiệmy tế tạimộtbệnh viện
Giai đoạnh 6: Trở thànhnhânviênvàdo cácnhânviên
khác giám sát và đánh giá kếtquả công việc trong vòng
6 tháng.

11
C
C
Á
Á
C YÊU C
C YÊU C


U Đ
U Đ


I V
I V


I PHƯƠNG
I PHƯƠNG
PH
PH
Á
Á
P TUY
P TUY


N CH
N CH



N
N
Tin cậy
Hợplý
Hữudụng
Hợp pháp
CH
CH


T LƯ
T LƯ


NG C
NG C


A C
A C
Á
Á
C CÔNG C
C CÔNG C


TUY
TUY



N CH
N CH


N
N
2
2
2
2
2
2
2
2
Đơn
Đơn
xin
xin
vi
vi


c
c
2
2
1
1
1

1
1
1
Ki
Ki


m
m
tra
tra
s
s


c
c
kh
kh


e
e
3
3
3
3
3
3
3

3
X
X
á
á
c
c
minh
minh
thông
thông
tin
tin


ng
ng
viên
viên
2
2
2
2
3
3
4
4
Ph
Ph



ng
ng
v
v


n
n
-
-
-
-
5
5
5
5
Trung
Trung
tâm
tâm
đ
đ
á
á
nh
nh
gi
gi
á

á
4
4
4
4
-
-
-
-
Công
Công
vi
vi


c
c
m
m


u
u
3
3
2
2
1
1
1

1
Thi
Thi
vi
vi
ế
ế
t/tr
t/tr


c
c
nghi
nghi


m
m
C
C
á
á
c
c
công
công
vi
vi



c
c
thông
thông
thư
thư


ng
ng
C
C
á
á
c
c
công
công
vi
vi


c
c
phi
phi
qu
qu



n
n


Qu
Qu


n
n


c
c


p
p
trung
trung
v
v
à
à
th
th


p

p
Qu
Qu


n
n


c
c


p
p
cao
cao
V
V


tr
tr
í
í
12
K
K



T QU
T QU


C
C


A QUY
A QUY


T Đ
T Đ


NH TUY
NH TUY


N CH
N CH


N
N
Quyết định tuyểndụng
Kếtquả thựchiện
công việcsaunày
Tuyểndụng Từ chối

Không thành
công
Quyết
định
đúng
Từ chối
sai
Tuyển
dụng
sai
Quyết
định
đúng
Thành công
CÂU H
CÂU H


I KI
I KI


M TRA
M TRA
Gi
Gi
á
á
m
m

đ
đ


c
c
tuy
tuy


n
n
d
d


ng
ng
c
c


a
a
m
m


t
t

siêu
siêu
th
th


đang
đang
xem
xem
x
x
é
é
t
t
c
c
á
á
c
c
k
k


thu
thu



t
t
tuy
tuy


n
n
ch
ch


n
n
do
do
ba
ba
chuyên
chuyên
gia
gia
ph
ph


ng
ng
v
v



n
n
nhân
nhân
viên
viên
kinh
kinh
doanh
doanh
.
.
Ngư
Ngư


i
i
th
th


nh
nh


t
t

ch
ch


d
d


a
a
v
v
à
à
o
o
k
k
ế
ế
t
t
qu
qu


ph
ph



ng
ng
v
v


n
n
,
,
nhưng
nhưng
không
không
đ
đ


c
c
k
k


h
h





xin
xin
vi
vi


c
c
v
v
à
à
ki
ki


m
m
tra
tra
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đ
đ



bao
bao
gi
gi


.
.
Ngư
Ngư


i
i
th
th


hai
hai
không
không
tin
tin
v
v
à
à
o
o

k
k
ế
ế
t
t
qu
qu


ph
ph


ng
ng
v
v


n
n
,
,
v
v
à
à
th
th



c
c
hi
hi


n
n
vi
vi


c
c
ki
ki


m
m
tra
tra
tr
tr
ì
ì
nh
nh

đ
đ


c
c


n
n
th
th


n
n
đ
đ


i
i
v
v


i
i
t
t



ng
ng


ng
ng
viên
viên
.
.
Ngư
Ngư


i
i
th
th


ba
ba
xem
xem
x
x
é
é

t
t
kinh
kinh
nghi
nghi


m
m
công
công
vi
vi


c
c
liên
liên
quan
quan
ghi
ghi
trong
trong
h
h





v
v
à
à
yêu
yêu
c
c


u
u
t
t


ng
ng


ng
ng
viên
viên
x
x





m
m


t
t
t
t
ì
ì
nh
nh
hu
hu


ng
ng
b
b
á
á
n
n
h
h
à
à

ng
ng
c
c


th
th


trong
trong
bu
bu


i
i
ph
ph


ng
ng
v
v


n
n

.
.
13
Câu
Câu
h
h


i
i
ki
ki


m
m
tra
tra
Gi
Gi
á
á
m
m
đ
đ


c

c
tuy
tuy


n
n
d
d


ng
ng
k
k
ế
ế
t
t
lu
lu


n
n
r
r


ng

ng
:
:
a.
a.
Chuyên
Chuyên
gia
gia
ph
ph


ng
ng
v
v


n
n
1
1
v
v
à
à
2
2
s

s


hơn
hơn
chuyên
chuyên
gia
gia
3
3
b
b


i
i
v
v
ì
ì
h
h


d
d


a

a
trên
trên
c
c
á
á
c
c
công
công
c
c


tuy
tuy


n
n
ch
ch


n
n
b.
b.
Chuyên

Chuyên
gia
gia
3
3
không
không
đ
đ
á
á
nh
nh
gi
gi
á
á
c
c
á
á
c
c
h
h
à
à
nh
nh
vi

vi
c
c
ó
ó
liên
liên
quan
quan
đ
đ
ế
ế
n
n
công
công
vi
vi


c
c
hi
hi


n
n
t

t


i
i
v
v
à
à
trư
trư


c
c
đây
đây
.
.
c.
c.
Ba
Ba
chuyên
chuyên
gia
gia
ph
ph



ng
ng
v
v


n
n
đ
đ


u
u
th
th


c
c
hi
hi


n
n
c
c
á

á
c
c
quy
quy
tr
tr
ì
ì
nh
nh
tương
tương
t
t


nhau
nhau
.
.
d.
d.
T
T


ng
ng



ng
ng
viên
viên
ph
ph


i
i
đư
đư


c
c
ki
ki


m
m
tra
tra
b
b


i

i
c
c


ba
ba
chuyên
chuyên
gia
gia
ph
ph


ng
ng
v
v


n
n
đ
đ


c
c



i
i
thi
thi


n
n
ch
ch


t
t




ng
ng
c
c


a
a
qu
qu
á

á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
ph
ph


ng
ng
v
v


n
n
.
.
e.
e.
C
C


n
n
ti

ti
ế
ế
n
n
h
h
à
à
nh
nh
b
b


sung
sung
m
m


t
t
cu
cu


c
c
thi

thi
tr
tr


c
c
nghi
nghi


m
m
c
c
ù
ù
ng
ng
v
v


i
i
c
c
á
á
c

c
công
công
c
c


đã
đã
s
s


d
d


ng
ng
.
.

×