Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

Giáo trình Auto CAD pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (264.34 KB, 16 trang )

Trung t©m ®µo t¹o Vµ øng dông CNTT HDB
30 NguyÔn ®øc c¶nh – vinh – nghÖ an
Bài 1
1.Kh i đ ng AutoCADở ộ : nh p đúp chu t vào bi u t ng AutoCAD tên màn hình ho c vào program/ấ ộ ể ượ ặ
AutoCAD
2.C u trúc màn hình ấ
Graphics area : là vùng ta th hi n b n v - UCSicon :bi u t ng h t a đ n m d i góc trái mànể ệ ả ẽ ể ượ ệ ọ ộ ằ ướ
hình( b t t t b ng l nh ucsicon)cursor : con ch yậ ắ ằ ệ ạ
Startup line : dòng tr ng thái n m phía d i màn hình hi n th :GRID, SNAP, ORTHO, OSNAP,ạ ằ ướ ể ị
MODEL, TILE
Coordinate display : hi n th t a đ con ch y(giao c a hai s i tóc)ể ị ọ ộ ạ ủ ợ
Command line: vùng dòng l nh -n i nh p l nh tr c ti p ệ ơ ậ ệ ự ế
Menu bar : thanh ngang danh m c menu n m trên màn hìnhụ ằ
Toolbar : thanh công c .ụ
3.Các l nh v màn hình:ệ ề
 -Đ i màu màn hình: tool/preferences/ display-colorổ
 -Thay đ i đ dài s i tóc con ch y: : tool/preferences/pointer - cursor sizeổ ộ ợ ạ
 -B t t t t a đ con ch y -F6ậ ắ ọ ộ ạ
 -B t t t thanh công c : View/ toolbarậ ắ ụ
 -Shift + ph i chu t : g i trình đ n di đ ngả ộ ọ ơ ộ
 -Chuy n màn hình đ h a sang màn hình văn b n : F 2ể ồ ọ ả
 -Đ i v i AutoCAD 14 có các cách g i l nh:ố ớ ọ ệ
 -Vào l nh t bàn phím: dòng command lineệ ừ
 -G i l nh t danh m c menuọ ệ ừ ụ
 -G i l nh t thanh công cọ ệ ừ ụ
 -Ph i chu t ho c nh n phím up arrow (mũi tên h ng lên) đ g i l i l nh v a th c hi nả ộ ặ ấ ướ ể ọ ạ ệ ừ ự ệ
 -Nh n phím esc đ h y b l nh đang th c hi nấ ể ủ ỏ ệ ự ệ
*L u ý : trong khi làm vi c v i auto CAD luôn ph i đ ý các dòng l nh command line và tr l i đúng cácư ệ ớ ả ể ệ ả ờ
câu h i c a dòng l nh.Các l nh n m trong d u ngo c < > là l nh m c đ nh c a autoCAD, ta ch c nỏ ủ ệ ệ ằ ấ ặ ệ ặ ị ủ ỉ ầ
enter đ ch p nh n l nh đó.(ho c ph i chu t )ể ấ ậ ệ ặ ả ộ
4.Các l nh đ nh d ng b n vệ ị ạ ả ẽ


*M 1 b n v m iở ả ẽ ớ : file/New hay command :New
H p :create new drawing ch n start from serathch ch n metric t m c select default setttingộ ọ ọ ừ ụ
Nh p OK đ làm vi c v i h métậ ể ệ ớ ệ
*Đ nh gi i h n b n v :ị ớ ạ ả ẽ
-Format / drawing limits:
On/off/ < lower left corner> <0.0000, 0.0000> enter ( ch p nh n to đ góc trái c a trang gi y)ấ ậ ạ ộ ủ ấ
<upper right corner > < 12.0000,9.0000> nh p t a đ góc ph i c a b n vậ ọ ộ ả ủ ả ẽ
VD : b n v Aả ẽ
4
, t l 1/100 đánh 29700, 21000ỷ ệ
Sau khi đ nh d ng xong , nh p l nh Z enter dùng l a ch n A enter đ quan sát toàn b b n vị ạ ậ ệ ự ọ ể ộ ả ẽ
5.M t s l nh v c b n :ộ ố ệ ẽ ơ ả
*L nh Lineệ :v đo n th ng b ng cách nh p đI m đ u và cu iẽ ạ ẳ ằ ậ ể ầ ố
-Nh p l nh :ậ ệ
-Draw/line Bi u t ng ể ượ command : L enter
From point : Nh p t a đ đi m đ uậ ọ ộ ể ầ
To point : nh p to đ đI m t i ,ti p t c nh p các đI m ti p đ n khi enter ho c ph I chu t đ k t thúcậ ạ ộ ể ớ ế ụ ậ ể ế ế ặ ả ộ ể ế
l nh.ệ
Mu n khép kín đa tuy n v b ng l nh line thành 1 đa giác ta nh p l nh close(c enter )ố ế ẽ ằ ệ ậ ệ
U(undo) : h y b 1 đo n th ng v a v tr c đóủ ỏ ạ ẳ ừ ẽ ướ
1
Trung t©m ®µo t¹o Vµ øng dông CNTT HDB
30 NguyÔn ®øc c¶nh – vinh – nghÖ an
*L nh polygonệ : v đa giác đ uẽ ề
Draw/ polygon bi u t ng ể ượ command :pol enter
Number of sides <4> : nh p s c nh c a đa giácậ ố ạ ủ
Có 3 cách v đa giácẽ
-Đa giác ngo i ti p đ ng tròn (circumscribed about circle )ạ ế ườ
Edge / < Center of polygon > : nh p t a đ tâm c a đa giác ậ ọ ộ ủ
Inscribed in circle/ circumscribed about circle (I/C) <> : C enter

Radius of circle : nh p bán kính đ ng tròn n i ti pậ ườ ộ ế
-Đa giác n i ti p đ ng tròn (Inscribed in circle)ộ ế ườ
Edge / < Center of polygon > : nh p t a đ tâm c a đa giác ậ ọ ộ ủ
Inscribed in circle/ circumscribed about circle (I/C) <> : I enter
Radius of circle : nh p bán kính đ ng tròn ngo i ti pậ ườ ạ ế
-Đa giác qua đi m đ u và cu i c a 1 c nh (edge)ể ầ ố ủ ạ
Edge / < Center of polygon > : e enter
First end point of edge : nh p t a đ đi m đ u c a 1 c nh đa giácậ ọ ộ ể ầ ủ ạ
Second end point of edge : nh p t a đ đi m cu i c a 1 c nh đa giácậ ọ ộ ể ố ủ ạ
*L nh rectangeệ : v hình ch nh t b ng cách đ a t a đ 2 đi m góc đ i di n nhau c a hình ch nh tẽ ữ ậ ằ ư ọ ộ ể ố ệ ủ ữ ậ
Draw /rectange bi u t ng ể ượ command : rec enter
Các l a ch n c a cách v hình ch nh t :ự ọ ủ ẽ ữ ậ
Chamfer/elevation/fillet/thickness/width/ < first corner >
-Chamfer : vát mép 4 góc hình ch nh t b ng cách nh p kho ng cách t gócữ ậ ằ ậ ả ừ
L nh : c enterệ
-Fillet: bo tròn 4 góc hình ch nh t b ng cách nh p bán kính bo trònữ ậ ằ ậ
L nh : f enterệ
-Width: đ r ng cho nét v hình ch nh tộ ộ ẽ ữ ậ
L nh : w enter ệ
-Elevation /thickness: đ nh cao đ và đ dày trong v 3Dị ộ ộ ẽ
Chú ý : sau khi đã v hình ch nh t theo các l a ch n nh trên, mu n v ti p 1 hình ch nh t khác khôngẽ ữ ậ ự ọ ư ố ẽ ế ữ ậ
có các l a ch n thì ph i xác l p l i tham s các l a ch n c a l n v tr c b ng 0ự ọ ả ậ ạ ố ự ọ ủ ầ ẽ ướ ằ
*L nh circleệ :v đ ng trònẽ ườ
Draw /circle bi u t ng ể ượ command : c enter
Có 5 cách v đ ng trònẽ ườ
-Tâm và bán kính ( center, radius)
3P / 2P / TTR/ < center point > :Nh p t a đ hay ch ra tâm đ ng trònậ ọ ộ ỉ ườ
Diameter / < Radius > : nh p bán kính hay t a đ 1 đi m trên đ ng tròn ậ ọ ộ ể ườ
-Tâm và đ ng kính ( center, Diameter)ườ
3P / 2P / TTR/ < center point > :Nh p t a đ hay ch ra tâm đ ng trònậ ọ ộ ỉ ườ

Diameter / < Radius > : d enter -nh p đ ng kính ậ ườ
-Đ ng tròn đi qua 3 đi m :ườ ể
3P / 2P / TTR/ < center point > :3P enter
First point :nh p đi m th nh tậ ể ứ ấ
Second point:nh p đi m th haiậ ể ứ
Third point :nh p đi m th baậ ể ứ
-Đ ng tròn đi qua 2 đi m đ u và cu i c a đ ng kínhườ ể ầ ố ủ ườ
3P / 2P / TTR/ < center point > :2P enter
First point on diameter :nh p đi m đ u c a đ ng kínhậ ể ầ ủ ườ
Second point on diameter :nh p đi m cu i c a đ ng kínhậ ể ố ủ ườ
-Đ ng tròn ti p xúc v i 2 đ i t ng và có bán kính R (TTR)ườ ế ớ ố ượ
3P / 2P / TTR/ < center point > :TTR enter
Enter tangent spec :ch n đ i t ng th nh t đ ng tròn ti p xúcọ ố ượ ứ ấ ườ ế
2
Trung t©m ®µo t¹o Vµ øng dông CNTT HDB
30 NguyÔn ®øc c¶nh – vinh – nghÖ an
Enter second tangent spec :ch n đ i t ng th hai đ ng tròn ti p xúcọ ố ượ ứ ườ ế
Radius: nh p bán kínhậ
6.Truy b t đi m b ng trình đ n di đ ngắ ể ằ ơ ộ : shift + ph i chu tả ộ
-END point : dùng đ truy b t đi m đ u ho c cu i c a :Line, spline, pline, mline và các c nh c a đa giác,ể ắ ể ầ ặ ố ủ ạ ủ
hình ch nh t.ữ ậ
-Mid point : dùng đ truy b t đi m gi a c a :Line, spline, pline, mline và các c nh c a đa giác, hình chể ắ ể ữ ủ ạ ủ ữ
nh t.ậ
-INTersection: dùng đ truy b t giao đi m c a hai đ i t ng.ể ắ ể ủ ố ượ
-QUAdrant :b t vào đi m góc 1/4 c a circle, ellipse, arc.ắ ể ủ
-CENter :dùng đ truy b t đi m tâm c a circle, ellipse, arc.ể ắ ể ủ
-TANgent :truy b t đi m ti p xúc v i circle, ellipse, arc, spline.ắ ể ế ớ
-PERpendicular : truy b t đi m vuông góc v i đ i t ng.ắ ể ớ ố ượ
-NODe : truy b t 1 đi mắ ể
-INSert :truy b t vào đi m chèn dòng text vaf blockắ ể

-Nearest :truy b t vào đi m g n nh tắ ể ầ ấ
L nh truy b t này ch có tác d ng khi đang th c hi n 1 l nh autoCAD và m i l n mu n th c hi n 1 l nhệ ắ ỉ ụ ự ệ ệ ỗ ầ ố ự ệ ệ
truy b t ta ph i l p l i thao tác.ắ ả ặ ạ
Bài 2:
L nh v c b n(ti p)ệ ẽ ơ ả ế
1.L nh arcệ : v cung trònẽ
-Draw / arc Bi u t ngể ượ command : a enter
-10 cách v cung trònẽ
arc Center/<Start point>:
a.Cung tròn qua 3 đi m ( 3point)ể
b.Đi m đ u, tâm, đi m cu i ( start, center, end )ể ầ ể ố
c.Đi m đ u, tâm, đi m cu i ( start, center, end )ể ầ ể ố
d.Đi m đ u, tâm, góc tâm ( start, center, angle )ể ầ ở
e.Đi m đ u, tâm, chi u dài dây cung( start, center, length of chord)ể ầ ề
f.Đi m đ u, đi m cu i , bán kính ( start, center, radius)ể ầ ể ố
g.Đi m đ u, đi m cu i , góc tâm ( start, center, angle )ể ầ ể ố ở
h.Đi m đ u, đi m cu i , h ng ti p tuy n c a cung t i đi m b t đ u ( start, center, direction )ể ầ ể ố ướ ế ế ủ ạ ể ắ ầ
arc Center/<Start point>:c enter
k.Tâm, đi m đ u, đi m cu i (center, start, end )ể ầ ể ố
l.Tâm, đi m đ u, góc tâm (center, start, angle)ể ầ ở
m.Tâm, đi m đ u, chi u dài dây cung (center, start, length)ể ầ ề
2.L nh pointệ : v đi mẽ ể
-Command :PO enter
-Point :ch đ nh đi mỉ ị ể
-Ta có th đ nh đ c cách hi n th đi m b ng cách vào Format / point styleể ị ượ ể ị ể ằ
3
Trung tâm đào tạo Và ứng dụng CNTT HDB
30 Nguyễn đức cảnh vinh nghệ an
3.L nh pline : v a tuy n l 1 i t ng ng nh t
Draw/ polyline bi u t ng command :PL enter

From point: nh p i m u
Arc/Close/Halfwidth/Length/Undo/Width/<Endpoint of line>:nh p i m cu i
Cỏc l a ch n:
-Arc : v cung trũn
Command: a enter
Angle/CEnter/CLose/Direction/Halfwidth/Line/Radius/Second pt/Undo/Width/
<Endpoint of arc>: t ng t nh l nh v cung trũn. Mu n tr l i v o n th ng gừ l enter
-Close : c enter khộp kớn a tuy n
*Chỳ ý : sau khi ó v hỡnh ch nh t theo cỏc l a ch n nh trờn, mu n v ti p 1 hỡnh ch nh t khỏc
khụng cú cỏc l a ch n thỡ ph i xỏc l p l i tham s cỏc l a ch n c a l n v tr c b ng 0
4.L nh ellipse :
Draw/ ellipse bi u t ng command :el enter
Cỏc l a ch n
-Arc/Center/<Axis endpoint 1>:nh p i m u v cu i c a tr c th nh t, i m cu i bỏn tr c th hai
-Arc/Center/<Axis endpoint 1>:c enter - v ellipse qua tõm v hai i m cu i hai bỏn tr c
-Arc/Center/<Axis endpoint 1>: a enter -v cung ellipse .V cung qua tõm ho c i m trờn cung. Xỏc nh 2
bỏn tr c v hai i m u cu i cung .
5.L nh donut : v hỡnh v n khn
Draw/ donut bi u t ng command :do enter
Cỏc tham s : inside dimeter : nh p giỏ tr ng kớnh trong
outside dimeter : nh p giỏ tr ng kớnh ngoi
center of soughnut : nh p t a tõm c a donut
7.L nh fill :tụ c i t ng
ON/OFF <ON>: off- khụng tụ, on- tụ
8.L nh thu phúng mn hỡnh: zoom
View/ zoom command : z enter
-Realtime : gi trỏi chu t kộo v trỏi thu nh , v ph i phúng to. Thoỏt kh i esc
-All: autocad tỏi t o l i mn hỡnh sao cho m i i t ng c a b n v s c thu vo mn hỡnh v
n m trong gi i h n b n v
-Center : phúng to mn hỡnh quanh 1 tõm i m v i chi u cao c a s

-Dynamic : hi n lờn hỡnh nh c a ton b n v v trong hỡnh v c a khung c a s hi n hnh ta cú
th thay i kớch th c di chuy n khung c a s ng v n u ch p nh n 1 i m nhỡn no ú thỡ ta
nh p phi chu t
-Window : phosng to mn hỡnh ph n hỡnh nh xỏc nh b i khung c a s hỡnh ch nh t b ng cỏch
xỏc nh 2 i m
-Extents : phúng to ton b cỏc i t ng b n v n kh nng l n nh t cú th
-Previous : ph c h i l nh zoom tr c ú
-Scale : (X/XP ) phúng to thu nh b ng cỏch nh p t l
Thoỏt kh i l nh zoom ph i chu t ho c phớm esc
9.L nh di chuy n mn hỡnh: Pan
View/ pan bi u t ng command : p enter
Cho phộp d ch chuy n b n v theo ý mu n m khụng thay i l n. Thoỏt kh i l nh pan ph i chu t
ho c phớm esc
4
Trung t©m ®µo t¹o Vµ øng dông CNTT HDB
30 NguyÔn ®øc c¶nh – vinh – nghÖ an
Bài 3:
A.Các l nh v l a ch n đ i t ngệ ề ự ọ ố ượ :
-Cách ch n t ng đ i t ng : nh p trái chu t vào t ng đ i t ng c n ch n.các đ i t ng này xu t hi nọ ừ ố ượ ấ ộ ừ ố ượ ầ ọ ố ượ ấ ệ
nét đ t đo n.ứ ạ
-Cách ch n đ i t ng theo khung bao : rê chu t t trái sang ph i thành 1 khung bao quanh các đ i t ngọ ố ượ ộ ừ ả ố ượ
c n ch n các đ i t ng này xu t hi n nét đ t đo n.Ch các đ i t ng n m trong khung ch n m i đ cầ ọ ố ượ ấ ệ ứ ạ ỉ ố ượ ằ ọ ớ ượ
ch n.ọ
-Cách ch n đ i t ng theo khung c t : rê chu t t ph i sang trái thành 1 khung bao quanh các đ i t ngọ ố ượ ắ ộ ừ ả ố ượ
c n ch n các đ i t ng này xu t hi n nét đ t đo n.Nh ng đ i t ng ch m vào khung ch n đ u đ cầ ọ ố ượ ấ ệ ứ ạ ữ ố ượ ạ ọ ề ượ
ch n.ọ
-Các l nh xóa và ph c h i đ i t ng:ệ ụ ồ ố ượ
*L nh xóaệ : ch n đ i t ng c n xóa vào menu edit/ clear ho c command : erase(e enter)ọ ố ượ ầ ặ
*L nh ph c h iệ ụ ồ :
-Command :oops -ph c h i các đ i t ng xóa b ng l nh eraseụ ồ ố ượ ằ ệ

-L nh undo: ctrl + z -quay l i 1 thao tác tr c đóệ ạ ướ
-L nh redo :ctrl + y- tr l i thao tác v a undoệ ở ạ ừ
B.Các l nh tác đ ng tr c ti p lên đ i t ng:ệ ộ ự ế ố ượ
1.L nh chuy n d i các đ i t ng :ệ ể ờ ố ượ
Modify / move Bi u t ng :ể ượ command: m enter
Dùng đ chuy n d i 1 hay nhi u đ i t ng thông qua đi m chu n đ n 1 v trí khác trên b n v .ể ể ờ ề ố ượ ể ẩ ế ị ả ẽ
Select objects: ch n đ i t ng c n di chuy n, sau đó ti p t c ch n ho c ph i chu t đ k t thúc l nhọ ố ượ ầ ể ế ụ ọ ặ ả ộ ể ế ệ
ch n.ọ
Base point or displacement :ch n đi m chu n đ d iọ ể ẩ ể ờ
Second point or displacement : ch n đi m d i đ n hay nh p kho ng d iọ ể ờ ế ậ ả ờ
2.L nh xén đ i t ng :ệ ố ượ
Modify / trim Bi u t ngể ượ command :tr enter
Xén 1 ph n đ i t ng b ng cách ch n dao c t và ph n c n c tầ ố ượ ằ ọ ắ ầ ầ ắ
V i 1 dao c t : xén 1 ph n c a đ i t ngớ ắ ầ ủ ố ượ
V i 2 dao c t : xén ph n c a đ i t ng n m gi a hai dao c tớ ắ ầ ủ ố ượ ằ ữ ắ
Select objects: ch n đ i t ng làm dao c t, sau đó ti p t c ch n ho c ph i chu t đ k t thúc l nh ch n.ọ ố ượ ắ ế ụ ọ ặ ả ộ ể ế ệ ọ
<select object to trim >/project / edge / undo : ch n ph n c n c t bọ ầ ầ ắ ỏ
Ph i chu t k t thúc l nhả ộ ế ệ
Chú ý : có l nh undo c c b ph c h i đ i t ng b xóa nh m( u enter )ệ ụ ộ ụ ồ ố ượ ị ầ
3.L nh kéo dài đ i t ng :ệ ố ượ
modify / Extend Bi u t ng ể ượ command: ex enter
dùng đ kéo dài 1 đ i t ng đ n ch m vào 1 đ i t ng khác.ể ố ượ ế ạ ố ượ
select boundary edge(s):(projmode=View,Edgemode=no extend)
select object:ch n đ i t ng là đ ng biên, hay đích c n kéo t i.Ch n ti p hay ph i chu t đ ki mọ ố ượ ườ ầ ớ ọ ế ả ộ ể ể
nh n.ậ
<select object to extend>/ project/ edge/ undo :ch n đ i t ng c n kéo dài, ph i chu t đ k t thúc l nh.ọ ố ượ ầ ả ộ ể ế ệ
5
Trung t©m ®µo t¹o Vµ øng dông CNTT HDB
30 NguyÔn ®øc c¶nh – vinh – nghÖ an
4.L nh quay đ i t ng:ệ ố ượ

modify / rotate Bi u t ng ể ượ command: ro enter
Dùng đ quay 1 đ i t ng quanh 1 đi m chu n g i là tâm xoay.ể ố ượ ể ẩ ọ
select object:ch n đ i t ng c n xoay, ph i chu t đ ki m nh n.ọ ố ượ ầ ả ộ ể ể ậ
Base point : ch n tâm xoayọ
<relation angle>/ reference : ch n góc quay ho c gõ R enter đ đ a góc thanh chu n.ọ ặ ể ư ẩ
5.T o các đ i t ng đ ng d ngạ ố ượ ồ ạ :
modify / ofset Bi u t ng ể ượ command: o enter
Dùng đ t o 1 đ i t ng m i đ ng d ng và cách đ u đ i t ng g c 1 kho ng đ nh tr c.ể ạ ố ượ ớ ồ ạ ề ố ượ ố ả ị ướ
Offset distance or through: đ a kho ng cách c n offsetư ả ầ
Select object to offset : ch đ i t ng c n offsetỉ ố ượ ầ
Side to offset ?: h ng offset- ch h ng b ng chu t tráiướ ỉ ướ ằ ộ
Select object to offset : ti p t c ch n đ i t ng c n offset ho c ph i chu t k t thúc l nh.ế ụ ọ ố ượ ầ ặ ả ộ ế ệ
6.L nh sao chép đ i t ng ệ ố ượ
modify / copy Bi u t ng ể ượ command: cp enter
Dùng đ sao chép t đ i t ng ban đ u ra nhi u đ i t ng khácể ừ ố ượ ầ ề ố ượ
Select object : ch n đ i t ng c n sao chép.Ch n ti p ho c ph i chu t đ ch p nh nọ ố ượ ầ ọ ế ặ ả ộ ể ấ ậ
< basepoint or displancement>/ multiple : ch n đi m chu n.N u mu n t o ra nhi u đ i t ng liên ti p thìọ ể ẩ ế ố ạ ề ố ượ ế
tr c khi ch n đi m chu n gõ M enter t bàn phímướ ọ ể ẩ ừ
Second point or displancement: ch n v trí c n sao chép t iọ ị ầ ớ
7.L nh đ i x ng g ng:ệ ố ứ ươ
modify / mirror Bi u t ng ể ượ command: mi enter
Dùng đ t o các đ i t ng m i đ i x ng g ng v i các đ i t ng đ c ch n qua 1 ho c hai đi m ch nể ạ ố ượ ớ ố ứ ươ ớ ố ượ ượ ọ ặ ể ọ
Select object : ch n đ i t ng đ l y đ i x ng.Ch n ti p ho c ph i chu t đ ch p nh nọ ố ượ ể ấ ố ứ ọ ế ặ ả ộ ể ấ ậ
First point or mirror line :di m th nh t c a tr c đ i x ngể ứ ấ ủ ụ ố ứ
Second point or mirror line :di m th hai c a tr c đ i x ngể ứ ủ ụ ố ứ
Delete old object ?< N>:xóa đ i t ng đ c ch n hay không?ố ượ ượ ọ
8.L nh t o m ng :ệ ạ ả
modify / array Bi u t ng ể ượ command: ar enter
Dùng đ t o các đ i t ng thành t ng dãy( hàng và c t) ho c x p x p chúng xung quanh 1 di m.ể ạ ố ượ ừ ộ ặ ắ ế ể
Select object : ch n đ i t ng đ l y đ i x ng.Ch n ti p ho c ph i chu t đ ch p nh nọ ố ượ ể ấ ố ứ ọ ế ặ ả ộ ể ấ ậ

T o m ng hình ch nh t:rectangular arrayạ ả ữ ậ
Rectangular or polar array (P/R )< R > R enter
Number of row ( ) < 1> : cho s hàngố
Number of column(|||) < 1> : cho s c tố ộ
Unit cell or distance between row( ): kho ng cách gi a các hàngả ữ
Distance between columns (|||) :kho ng cách gi a các c tả ữ ộ
M ng tròn : polar arrayả
Rectangular or polar array (P/R )< R > P enter
Base / < specify center point or array > ch n tâm c a m ngọ ủ ả
Number of items : s đ i t ng c n t oố ố ượ ầ ạ
Angle to fill (+=ccw : -=cw)<360
o
> góc quay c n t o qua đi m tâmầ ạ ể
Rotate object as they are copiod?< Y/N >:có quay các đ i t ng khi sao chép khôngố ượ
Bài 4:
H t a đ nh p đi m trong AutoCADệ ọ ộ ậ ể
Tr c Y(chi u d ng )ụ ề ươ
6
Trung t©m ®µo t¹o Vµ øng dông CNTT HDB
30 NguyÔn ®øc c¶nh – vinh – nghÖ an
G c t a đ ( 0,0 )ố ọ ộ Tr c X ( chi u d ng )ụ ề ươ
*T a đ tuy t đ iọ ộ ệ ố
Y
A x (theo chi u truc X) M (x,y )ề
y ( chi u theo tr c y)ề ụ
O
( 0,0 ) B X
T a đ tuy t đ i : t a đ đi m so v i g c t a đọ ộ ệ ố ọ ộ ể ớ ố ọ ộ
-x : kho ng cách gi a đi m và g c t a đ theo tr c X(OB), cùng chi u tr c X là chi uả ữ ể ố ọ ộ ụ ề ụ ề
d ng, ng c chi u là âm. đ n v tính theo đ n v b n vươ ượ ề ơ ị ơ ị ả ẽ

-y : kho ng cách gi a đi m và g c t a đ theo tr c Y(OA), cùng chi u tr c Y là chi uả ữ ể ố ọ ộ ụ ề ụ ề
d ng, ng c chi u là âm. đ n v tính theo đ n v b n vươ ượ ề ơ ị ơ ị ả ẽ
-Cách nh p: command: x,y enterậ
*T a đ c c tuy t đ iọ ộ ự ệ ố
Y
M (D < α)

α
O
( 0,0 ) X
T a đ c c tuy t đ i : ọ ộ ự ệ ố
-D : kho ng cách gi a đi m và g c t a đ (OM)ả ữ ể ố ọ ộ
-α : góc gi a đ ng th ng n i đi m v i g c t a đ so v i tr c X ,ng c chi u kim đ ngữ ườ ẳ ố ể ớ ố ọ ộ ớ ụ ượ ề ồ
h là chi u d ng, cùng chi u kim đ ng h là chi u âm. Đ n v là đồ ề ươ ề ồ ồ ề ơ ị ộ
-Cách nh p: command: D < ậ α enter
*T a đ t ng đ iọ ộ ươ ố
Y
A M
2
(x
2
,y
2
)
7
Trung t©m ®µo t¹o Vµ øng dông CNTT HDB
30 NguyÔn ®øc c¶nh – vinh – nghÖ an

M
1

( x
1
,x
2
) B X
T a đ t ng đ i : t a đ đi m so v i đi m xác đ nh tr c đó.ọ ộ ươ ố ọ ộ ể ớ ể ị ướ
-x : kho ng cách gi a đi m và đi m theo tr c X(Mả ữ ể ể ụ
1
B = x
2
- x
1
), đ n v tính theo đ n vơ ị ơ ị
b n vả ẽ
-y : kho ng cách gi a đi m và g c t a đ theo tr c Y(Mả ữ ể ố ọ ộ ụ
1
A = y
2
- y
1
), đ n v tính theo đ nơ ị ơ
v b n vị ả ẽ
-Cách nh p: command: @x,y enterậ
*T a đ c c t ng đ iọ ộ ự ươ ố
Y
M
2
(D < α)

α

M
1
( 0,0 ) X
T a đ c c t ng đ i : ọ ộ ự ươ ố
-D : kho ng cách gi a đi m và đi m xác đ nh tr c đó (Mả ữ ể ể ị ướ
1
M
2
)
-α : góc gi a đ ng th ng n i 2 đi m v i g c t a đ so v i tr c X ,ng c chi u kimữ ườ ẳ ố ể ớ ố ọ ộ ớ ụ ượ ề
đ ng h là chi u d ng, cùng chi u kim đ ng h là chi u âm. Đ n v là đồ ồ ề ươ ề ồ ồ ề ơ ị ộ
-Cách nh p: command: @D < ậ α enter
L nh Mlineệ :dùng đ v đo n th ng g m nhi u đ ng song songể ẽ ạ ẳ ồ ề ườ
Draw / multiline
Command : ml (mline ) enter
Justification / scale/ style /< from point >:
Justification : J enter ch nh đi m kéoỉ ể
-Top/ zero /bottom <top >:
Top : đi m kéo n m t i nét trênể ằ ạ
Zero : đi m kéo n m t i gi a hai nét ể ằ ạ ữ
Bottom : đi m kéo n m t i nét d iể ằ ạ ướ
-Scale : s enter kho ng cách gi a hai nétả ữ
< from point >: đi m b t đ uể ắ ầ
To point : đi m ti p theoể ế
-Undo : u enter quay l i 1 b c vạ ướ ẽ
-Close : c enter khép kín 1 đ ng mlineườ
Đ i t ng mline không ch u tác d ng c a l nh trim, extend. Mu n s dung các l nh này tr c h t ph iố ượ ị ụ ủ ệ ố ử ệ ướ ế ả
vào l nh explode đ phá v đ i t ng mlineệ ể ỡ ố ượ
L nh phá v đ i t ng đa tuy n:ệ ỡ ố ượ ế
Modify/ explode command: x enter

8
Trung t©m ®µo t¹o Vµ øng dông CNTT HDB
30 NguyÔn ®øc c¶nh – vinh – nghÖ an
Dùng đ phá v các đ i t ng nh polyline, hình ch nh t, đa giác… thànhc các đ i t ng riêng bi t làể ỡ ố ượ ư ữ ậ ố ượ ệ
các phân đo n c a đ i t ng cũạ ủ ố ượ
Select object: ch n đ i t ng. Ti p t c ch n ho c ph i chu t đ k t thúc l nhọ ố ượ ế ụ ọ ặ ả ộ ể ế ệ
Bài 5:
A.Tô ch t li u m t c t: ấ ệ ặ ắ
Draw / hatch Command:h enter
Hi n h p tho i : boundary hatchệ ộ ạ
1.Pttern type:
-Ch n m u m t c t theo th vi n có s n trong máyọ ẫ ặ ắ ư ệ ẵ
-S d ng nút Next và Previous đ l t trang v t li uử ụ ể ậ ậ ệ
-Ch n v t li u nào thì n trái chu t vào m u v t li u đó r i nh n OKọ ậ ệ ấ ộ ẫ ậ ệ ồ ấ
-Đ tô đen 1 vùng kín ta l a ch n ch đ Solidể ự ọ ế ộ
2.Pattern properties : dùng đ g n tính ch t cho m u m t c t.ể ắ ấ ẫ ặ ắ
-Iso pen width : chi u r ng nét v khi inề ộ ẽ
-Scale: h s t l cho m u c t đang ch nệ ố ỷ ệ ẫ ắ ọ
Chú ý : n u b n v đ n v là m thì nh ng v t li u có d u (*) bên trên ho c b t đ u b ng ch AR- thì taế ả ẽ ơ ị ữ ậ ệ ấ ặ ắ ầ ằ ữ
ch n t l : 0,02-0,04ọ ỷ ệ
-Angle : Đ nh góc nghiêng các đ ng c t so v i m u ch nị ườ ắ ớ ẫ ọ
-Spacing và double : ch có tác d ng khi ch n Usser – defined pattern -đây là kho ng cách gi a các đ ngỉ ụ ọ ả ữ ườ
g ch chéo (spacing) – t o ra đ ng g ch chéo đan chéo nhau(double hatch)ạ ạ ườ ạ
3.Boundary – Xác đ nh vùng v m t c tị ẽ ặ ắ
*Pick point : xác đ nh đ ng biên kín b ng cách ch n 1 đi m n m trong ị ườ ằ ọ ể ằ
*Select object :ch n đ ng biên kín b ng cách ch n các đ i t ng bao quanh.ọ ườ ằ ọ ố ượ
*Remove island : sau khi ch n xong đ ng biên và vùng kín bên trong,n u ta mu n tr đi các vùng bênọ ườ ế ố ừ
trong đ ng biên kín thì ch n nút nàyườ ọ
*Selection : xem các đ ng biên đã ch n d i d ng nét khu tườ ọ ướ ạ ấ
*Advanced options : xu t hi n h p h i tho i đ ch n ch đ tôấ ệ ộ ộ ạ ể ọ ế ộ

-Retain boundries : gi l i đ ng biên, 1 đ ng bao là polyline s đ c v thêm kèm m t c tữ ạ ườ ườ ẽ ượ ẽ ặ ắ
9
Trung t©m ®µo t¹o Vµ øng dông CNTT HDB
30 NguyÔn ®øc c¶nh – vinh – nghÖ an
-Make new boundary set : cho phép ch n m t s đ i t ng làm đ ng bao, các đ i t ng nàyọ ộ ố ố ượ ườ ố ượ
ph i khép kín m t di n tích.sau khi k t thúc ch n s tr l i h p h i tho i l n.khi dùng Pick pointả ộ ệ ế ọ ẽ ở ạ ộ ộ ạ ớ
đ ch n vùng tô, m c dù có nhi u đ i t ng bao quanh đi m này nh ng ch có nh ng đ i t ngể ọ ặ ề ố ượ ể ư ỉ ữ ố ượ
v a đ c ch n m i đ c dùng làm đ ng bao.ừ ượ ọ ớ ượ ườ
-Hatching style : cách g ch m t c tạ ặ ắ
Norman: nh trên hìnhư
Outer: ch tô bên trong đ ng tròn bên ngoài hình vuôngỉ ườ
Ignore : tô toàn b di n tích hình tròn, l p c hình bên trongộ ệ ấ ả
*Preview hatch : xem tr c vùng đã tô m t c tướ ặ ắ
*Inherit properties : copy 1 m u tô đã có s n trong b n vẫ ẵ ả ẽ
*Exploded hatch : bung các đ ng nét t o m u tô m t c t thành các đ i t ng đ c l pườ ạ ẫ ặ ắ ố ượ ộ ậ
Sau khi ch n xong , nh n APPLY đ th c hi n.ọ ấ ể ự ệ
B.Hi u ch nh m t c t:ệ ỉ ặ ắ
Modify / object/ hatch
Xu t hi n h p h i tho i hatchedit t ng t h p h i hto i Boundary htch.ấ ệ ộ ộ ạ ượ ự ộ ộ ạ
Bài 6:
Ghi kích th c cho b n v :ướ ả ẽ
Nh p l nh Format/dimension style hay dimension/styleậ ệ
Command : d enter
-Current : ki u kích th c hi n hànhể ứơ ệ
-Name : nh p tên ki u kích th c c n khai báoậ ể ướ ầ
-Save : t o 1 ki u kích th c t 1 ki u đ cóạ ể ướ ừ ể ẫ
-Rename : thay đ i tên 1 ki u kích th cổ ể ướ
* H p h i tho i : geometry ộ ộ ạ
-Scale : t l các bi nỷ ệ ế
-Suppess 1st và 2st : b qua đ ng kích th c 1 ho c 2ỏ ườ ướ ặ

Extension : kho ng v t c a đ ng kíhc th c ra kh i đ ng dóngả ượ ủ ườ ướ ỏ ườ
Spacing : kho ng cách gi a các đ ng kích th c chu n trong ki u ghi kích th c chu n baselineả ữ ườ ướ ẩ ể ướ ẩ
-Extension line : đ ng gióngườ
Extension : kho ng v t c a đ ng gióng ra kh i đ ng kích th cả ượ ủ ườ ỏ ườ ướ
Origin offset: Kho ng cách t đ ng g c t i đ u đ ng gióngả ừ ườ ố ớ ầ ườ
Color : màu đ ng gióngườ
-Arrrowdeads : mũi tên
Size : kích th c mũi tênướ
-Center : d u tâm và đ ng tâmấ ườ
Size: kich th cướ
*Format : h p h i tho i hi u ch nh v trí, ph ng c a ch s ghi kích th cộ ộ ạ ể ỉ ị ươ ủ ữ ố ướ
-Use defined : đ nh đi m chèn c a ch s ghi kích th c( th ng ch ch n khi ghi kích th c cho đ ngị ể ủ ữ ố ướ ườ ỉ ọ ướ ườ
tròn)
-Force line inside : luôn có 1 đ ng th ng n m gi a hai đ ng gióngườ ẳ ằ ữ ườ
-Fit : đ nh v trí mũi tên và ch s kích th cị ị ữ ố ướ
Text and arrows : n u kho ng cách đ ch cho ch và mũi tên thì c hai đ c đ t vào bên trong,ế ả ủ ỗ ữ ả ượ ặ
còn không c hai đ u n m phía bên ngoàiả ề ằ
Text only : n u kho ng cách đ ch cho ch và mũi tên thì c hai đ c đ t vào bên trong, n uế ả ủ ỗ ữ ả ượ ặ ế
kho ng cách đ ch cho ch thì ch đ c đ t vào bên trong và mũi tên ngoài ,còn không c haiả ủ ỗ ữ ữ ượ ặ ở ả
đ u n m phía bên ngoàiề ằ
Arrows only : n u kho ng cách đ ch cho ch và mũi tên thì c hai đ c đ t vào bên trong, n uế ả ủ ỗ ữ ả ượ ặ ế
kho ng cách đ ch cho mũi tên thì mũi tên đ c đ t vào bên trong và ch ngoài ,còn không cả ủ ỗ ượ ặ ữ ở ả
hai đ u n m phía bên ngoàiề ằ
10
Trung t©m ®µo t¹o Vµ øng dông CNTT HDB
30 NguyÔn ®øc c¶nh – vinh – nghÖ an
Best fit : b trí sao cho t t nh tố ố ấ
Leader : không có mũi tên, n u ch không v a bên trong thì làm đ ng d n ra bên ngoàiế ữ ừ ườ ẫ
No leader : không có mũi tên, n u ch không v a bên trong thì không làm đ ng d n ra bên ngoàiế ữ ừ ườ ẫ
-Text : đ nh v trí ch so v i đ ng kích th cị ị ữ ớ ườ ướ

-Horizontal justification: đ nh v trí ph ng ngang so v i đ ng ghi kch th cị ị ươ ớ ườ ướ
-Vertical justification: đ nh v trí ph ng ngang so v i đ ng ghi kch th cị ị ươ ớ ườ ướ
*Annotation : h p tho i liên quan đ n ch s ghi kích th cộ ạ ế ữ ố ướ
-Primary uniys:
Prefix , suffix : đ nh ti n t và h u t cho ch s ghi kích th cị ề ố ậ ố ữ ố ướ
Units : đinh đ n v cho bi n kích th cơ ị ế ướ
Nhóm scale: đ nh t lị ỷ ệ
Linear : h s t l gi a giá tr đo đ c trong b n v và giá tr c n ghi trong c m kíchệ ố ỷ ệ ữ ị ượ ả ẽ ị ầ ụ
th c c n đoướ ầ
Paper space only : t l đ c cho theo không gian gi y vỷ ệ ượ ấ ẽ
Nhóm units : đ nh đ n v đo đ dàiị ơ ị ộ
Angle : đ n v đo gócơ ị
ô precion : đ nh đ chính xác ( s ch th p phân có nghĩa sau d u ph y )ị ộ ố ữ ậ ấ ẩ
Nhóm zero :suppression : b s không vô nghĩa trong ch ghi kích th c và ch ghi dungỏ ố ữ ướ ữ
sai
-Alterrnate units :
Enable units : cho phép ch n h th ng thay đ i đ n v ( đ c ghi trong ngo c )ọ ệ ố ổ ơ ị ượ ặ
Prefix, suffix : đ nh ti n t và h u t cho h th ng thay đ i đ n vị ề ố ậ ố ệ ố ổ ơ ị
-Tolerance : dùng ghi dung sai cho các bi n có liên quanế
-Text :
Style : ki u ch s ghi kch th c ể ữ ố ướ
Height : chi u cao ch s ghi kích th cề ữ ố ướ
Gap : kho ng cách gi a ch s ghi kích th c và đ ng ghi kích th cả ữ ữ ố ướ ườ ướ
Color : màu c a ch s ghi kích th củ ữ ố ướ
Sau khi đ nh d ng xong nh n save.ị ạ ấ
Hi u ch nh ch s ghi kích th c:ệ ỉ ữ ố ướ
Dimension -align text : cho phép thay đ i v trí, ph ng c a ch s kích th c c a 1 kích th c liên k tổ ị ươ ủ ữ ố ướ ủ ướ ế
Command : dimedit
Dimension edit ( home/ new.rotate ? oblique ) < home>
Home : đ a ch s kích th c v v trí ban đ u khi ghi kích th cư ữ ố ướ ề ị ầ ướ

New : thay đ i ch s ghi kích th cổ ữ ố ướ
Rotate : quay ch s kích th cữ ố ướ
Oblique : đ nghiêng đ ng gióng so v i các đ ng ghi kích th cể ườ ớ ườ ướ
L nh dimcontinue : dùng ghi chu i kích th c liên t c . Cách th c hi n gi ng l nh ghi kích th c cóệ ỗ ướ ụ ự ệ ố ệ ướ
đ ng dóng là đ ng chu n.ườ ườ ẩ
Lênh tolerance: ghi dung sai hình d ng cho b n vạ ả ẽ
11
Trung t©m ®µo t¹o Vµ øng dông CNTT HDB
30 NguyÔn ®øc c¶nh – vinh – nghÖ an
Bài 7:
Ghi ch cho b n v :ữ ả ẽ
T o bi n m i : ạ ế ớ
Format / text style: h p h i tho i Text styleộ ộ ạ
Nút new :new text style- stylename : nh p tên ki u ch m i. Nh p OKậ ể ữ ớ ấ
Rename :đ i tên 1 ki u ch ổ ể ữ
Delete : xóa 1 ki u chể ữ
Ph n Font :ch n ki u chầ ọ ể ữ
Preview : xem ki u ch v a t oể ữ ừ ạ
Hight : chi u cao c a chề ủ ữ
Upside down: dòng ch đ ng ph ng ngangữ ứ ươ
Backwards: dòng ch đ ng ph ng th ngữ ứ ươ ẳ
Width factor : h s chi u r ng c a chệ ố ề ộ ủ ữ
Oblique angle : góc nghiêng c a chủ ữ
Ch n Apply và Close khi đ nh d ng xong đ đóng h p tho iọ ị ạ ể ộ ạ
Nh p dòng ch vào b n v :ậ ữ ả ẽ
1.Draw/text – single line text:
Justyfy /style /<start point> : ch n đi m căn l tráiọ ể ề
Height () : chi u cao dòng ch ho c đi m th hai trên màn hìnhề ữ ặ ể ứ
Rotation angle(0.0000) : đ nghiêng c a chộ ủ ữ
Text : nh p dòng ch t bàn phímậ ữ ừ

Text :ti p t c nh p dòng ch - enter hai l n đ thoát kh i l nhề ụ ậ ữ ầ ể ỏ ệ
*Các l a ch n khác:ự ọ
Style : ch n 1 ki u ch đã khai báo làm hi n hànhọ ể ữ ệ
Style name(or ?):nh p tên ki u chậ ể ữ
Justify :J enter
Align /fit /center/middle/right/TL/TC/TR/ML/Mc/MR/BL/BC/BR: các ki u căn l – ta th ng ch nể ề ườ ọ
TL (top-left)
2.L nh textệ : command :text
Justyfy /style /<start point> : ch n đi m căn l tráiọ ể ề
Height <….>:chi u cao dòng chề ữ
L nh text t ng t nh dtext nh ng l nh này ch ghi đ c 1 dòng ch và dòng ch này ch xu tệ ươ ự ư ư ệ ỉ ượ ữ ữ ỉ ấ
hi n khi ta k t thúc l nh textệ ế ệ
3.Nh p đo n văn b n vào b n vậ ạ ả ả ẽ
Draw/Mtext – multiline text: command:Mt enter
L nh này cho phép ta t o 1 đo n văn b n đ c gi i h n là hình biên hình ch nh t đo n văn b n v a t oệ ạ ạ ả ượ ớ ạ ữ ậ ạ ả ừ ạ
đ c coi nh 1 đ i t ng c a b n vượ ư ố ượ ủ ả ẽ
Current text style : STANDARD Text height
Specify first corner : ch n đi m g c th nh tọ ể ố ứ ấ
Specify opposite corner or (Height/justify/rotation/style/width) : đi m g c th haiể ố ứ
Sau đó xu t hi n h p h i tho i Multiple Text Editorấ ệ ộ ộ ạ
-Trang character:
Style:ch n ki u theo danh sách kéo xu ngọ ể ố
Height : nh p chi u cao dòng chậ ề ữ
Import : xu t hi n import text file đ nh p 1 t p tin văn b n vào khung hình ch nh tấ ệ ể ậ ậ ả ữ ậ
-Trang properties :
Style : thay đ i ki u chổ ể ữ
Justification : chi u r ng đo n văn b nề ộ ạ ả
12
Trung t©m ®µo t¹o Vµ øng dông CNTT HDB
30 NguyÔn ®øc c¶nh – vinh – nghÖ an

Rotation : góc nghiêng văn b n so v i ph ng ngang ả ớ ươ
-Trang find/replace : cho phép ta thay đ i các ch trong văn b nổ ữ ả
Hi u ch nh văn b n:ệ ỉ ả
Modify/object /text cho phép ta thay đ i dòng ch và thay đ i thu c tínhổ ữ ổ ộ
Command: ddedit l nh t t: ed enterệ ắ
<select a text or attdef object>/undo: ch n dòng text c n thay đ i n i dung ọ ầ ổ ộ
- N u ch đ c t o b ng l nh text ho c dtext s xu t hi n h p h i tho i edittextế ữ ượ ạ ằ ệ ặ ẽ ấ ệ ộ ộ ạ
- N u ch đ c t o b ng l nh mtext s xu t hi n h p h i tho i edit mtext editerế ữ ượ ạ ằ ệ ẽ ấ ệ ộ ộ ạ
Bài 8:
Qu n lý các đ i t ng trong b n vả ố ượ ả ẽ
1.Qu n lý đ i t ng theo l pả ố ượ ớ
Format /layer…
Xu t hi n h p h i tho i có hai trang: layer và linetype propertiesấ ệ ộ ộ ạ
-Trang layer: ch n new đánh tên l p c n t oọ ớ ầ ạ
-Các thu c tính c a l p:ộ ủ ớ
Ch n ô vuông ch th màu trong b ng layer s xu t hi n b ng màu.ọ ỉ ị ả ẽ ấ ệ ả
13
Trung t©m ®µo t¹o Vµ øng dông CNTT HDB
30 NguyÔn ®øc c¶nh – vinh – nghÖ an
*L u ý: nên ch n các màu c b n đ thu n ti n cho vi c in n.ư ọ ơ ả ể ậ ệ ệ ấ
-Gán l p hi n hành:(current)ớ ệ
1 b n v có nhi u l p khác nhau nh ng khi v ch có th v trên 1 l p duynh t là l p hi n hànhả ẽ ề ớ ư ẽ ỉ ể ẽ ớ ấ ớ ệ
mang tính ch t v ki u nét nét, màu s c đ c qui đ nh trong l p đó.ấ ề ể ắ ượ ị ớ
Ch chu t vào l p c n ch n n currentỉ ộ ớ ầ ọ ấ
-Qu n lý 1 l p :ả ớ
T t m l p: ch n on/off hay ch bi u t ng đènắ ở ớ ọ ỉ ể ượ
Đóng hay làm tan băng c n 1 l p freeze/thaw hay bi u t ng m t tr iả ớ ể ợ ặ ờ
Khoá m 1 l p : lock/ unlock bi u t ng cái khoáở ớ ể ượ
Xoá 1 l p : ch vào l p ch n deleteớ ỉ ớ ọ
2.Các l nh liên quan đ n ki u đ ng trong b n v :ệ ế ể ườ ả ẽ

-Nh p l nh : Format/ linetype ho c ch n trang linetype t format/ layer…ậ ệ ặ ọ ừ
Nh p 1 ki u đ ng : load, ch n ki u đ ng nét r i n OKậ ể ườ ọ ể ườ ồ ấ
Ch n details và gán t l phóng t i global scale fator(theo đ n v b n v )(current object scale: tọ ỷ ệ ạ ơ ị ả ẽ ỷ
l cho riêng ki u đ ng đ c ch n)ệ ể ườ ượ ọ
-L nh ltscale : thay đ i t l các đ ng nét.ệ ổ ỷ ệ ườ
-Thay đ i ki u đ ng trong layer vào b n layer ch n liletype r i chon ki u đ ng nétổ ể ườ ả ọ ồ ể ườ
3.L nh hi u ch nh tính ch t các đ i t ng :ệ ể ỉ ấ ố ượ
*L nh ddechprop:ệ command :dh enter
-Select object : ch đ i t ng c n thay đ i. Ch n ti p ho c ph i chu t ch p nh nọ ố ượ ầ ổ ọ ế ặ ả ộ ấ ậ
-Xu t hi n h p h i tho i change properties:ấ ệ ộ ộ ạ
Layer : thay đ i lópổ
Color: thay đ i màu s c đ i t ngổ ắ ố ượ
Linetype: thay đ i ki u đ ngổ ể ườ
*Modify/ match properties command: matchprop
Dùng đ gán tính ch t các đ i t ng đ c ch n ban đ u (source object) cho các đ i t ng đ c ch nể ấ ố ượ ượ ọ ầ ố ượ ượ ọ
sau đó (destination object)
-Select source object: ch n đ i t ng có tính ch t mong mu nọ ố ượ ấ ố
-Setting/ < select destination object>: ch n đói t ng c n thay đ i tính ch t. Sau khi ch n xong ph iọ ượ ầ ổ ấ ọ ả
chu t đ k t thúc l nhộ ể ế ệ
Bài 9:
1.L nh t o kh iệ ạ ố : Block
Nhóm 1 s đ i t ng thành 1 kh i, dùng l nh insert đ chèn kh i này vào nh ng v trí khác nhau và v iố ố ượ ố ệ ể ố ữ ị ớ
t l , kích th c khác nhau trong b n v ho c b n v khácỷ ệ ướ ả ẽ ặ ả ẽ
D ng l nh:ạ ệ
Draw /block/ make block
Ho c command : b enterặ
Block name : tên kh iố
Select object : ch c các đ i t ng mu n t o kh iọ ố ượ ố ạ ố
Select point : ch n đi m chu n đ chèn kh iọ ể ẩ ể ố
List block name : li t kê các kh i có trong b n vệ ố ả ẽ

Retain object : ki m nh n đ các đ i t ng t o thành kh i l u gi trong b n vể ậ ể ố ượ ạ ố ư ữ ả ẽ
Không ki m nh n : các đ i t ng b xóaể ậ ố ươ ị
2.L nh wblock :ệ
Xu t 1 kh i ho c 1 s đ i t ng b n v đ có th chèn vào b n v khácấ ố ặ ố ố ượ ả ẽ ể ể ả ẽ
Command : wblock enter
14
Trung t©m ®µo t¹o Vµ øng dông CNTT HDB
30 NguyÔn ®øc c¶nh – vinh – nghÖ an
File name: d t tên b n v l u tr kh i .nh n saveặ ả ẽ ư ữ ố ấ
Xu t hi n dòng l nh : block name - đ t tên kh i enterấ ệ ệ ặ ố
File/ export: có th l u các kh i ho c các đ i t ng c n l u gi trên b n vể ư ố ặ ố ượ ầ ư ữ ả ẽ
L u gi kh i : ch n save as type : ch n block - t ng t nh l nh blockư ữ ố ọ ọ ươ ự ư ệ
L u ý: gõ = :l y tên kh i trùng v i tên t p tin v a đ tư ấ ố ớ ậ ừ ặ
* l y t t c các đ i t ng trong b n v hi n hành đ xu t ra t p ve b n v v a đ t tên, đi mấ ấ ả ố ươ ả ẽ ệ ể ấ ệ ả ẽ ừ ặ ể
g c c a b n v có t a đ 0,0ố ủ ả ẽ ọ ộ
3.L nh chèn kh i:ệ ố
Insert /block…
Block name <current> : cho tên kh i c n chènố ầ
Insertion point : đi m chènể
X scale factor <1>/Corner/XYZ : h s kích th c theo tr c Xệ ố ướ ụ
Y scale factor (default=X): h s kích th c theo tr c Yệ ố ướ ụ
Rotation angle <0>: gó xoay c a kh i thành ph n ủ ố ầ
Mu n s a kh i dùng l nh explode đ phá v kh iố ử ố ệ ể ỡ ố
4.L nh minsertệ : chèn kh i vào b n v theo hình ch nh tố ả ẽ ữ ậ
Command : minsert enter
Block name <current> : cho tên kh i c n chènố ầ
Insertion point : đi m chènể
X scale factor <1>/Corner/XYZ : h s kích th c theo tr c Xệ ố ướ ụ
Y scale factor (default=X): h s kích th c theo tr c Yệ ố ướ ụ
Rotation angle <0>: gó xoay c a kh i thành ph n và cũng là góc nghiêng c a dãy hình ch nh tủ ố ầ ủ ữ ậ

Number of row ( ): s hàngố
Number of colums(|||): s c tố ộ
Unit all or distance between row( ): kho ng cách gi a các hàngả ữ
Distance between columns (|||) :kho ng cách gi a các c tả ữ ộ
Chú ý: l nh này không th phá v kh i b ng l nh explode ệ ể ỡ ố ằ ệ
Bài 10:
1.L nh USC:ệ
Command : USC
-Cho phép ta t o ra 1 h t a đ m i g i là h t a đ ng i dùng.ạ ệ ọ ộ ớ ọ ệ ọ ộ ườ
-Origin /ZAxit /3point /Entity/view/ X/Y/Z/previous/restore/save/del/?/
-Các l a ch n trong 2D:ự ọ
Origin :t o h t a đ m i b ng cách thay đ i g c t a đ .ạ ệ ọ ộ ớ ằ ổ ố ọ ộ
Previous: g i l i h t a đ tr c đóọ ạ ệ ọ ộ ướ
Z: quay h tr c t a đ quanh tr c Zệ ụ ọ ộ ụ
3 point: t o h t a đ qua 3 đi mạ ệ ọ ộ ể
World :tr v h t a đ tr c đóở ề ệ ọ ộ ướ
Save : nh h t a đ ng i dùng b ng 1 tên g iớ ệ ọ ộ ườ ằ ọ
Restore : g i l i h t a đ ng i dùng đ c đ t tênọ ạ ệ ọ ộ ườ ượ ặ
2.L nh ghi nh 1 đi m nhìn: Viewệ ớ ể
View/ named view… command: v enter
-L nh này đ t o ra và có th ghi nh l i các ph n hình nh c a b n v hi n hànhệ ể ạ ể ớ ạ ầ ả ủ ả ẽ ệ
-?/ delete/ restore/ save/ window
Save: l u gi 1 khung nhìn -view name to save : đ t tên khung nhìnư ữ ặ
Restore :g i l i ph n hình nh đ c d t tên- view name restore: tên khung nhìn c n g iọ ạ ầ ả ượ ặ ầ ọ
Delete: xóa 1 khung nhìn c n l u giầ ư ữ
Window: l u gi hình nh đ c xác đ nh b ng 1 khung c a sư ữ ả ượ ị ằ ử ổ
?: hi n danh sách các khung nhìn c n l u giệ ầ ư ữ
3.L nh New:ệ t o b n v m iạ ả ẽ ớ
File/ new command :new enter
15

Trung t©m ®µo t¹o Vµ øng dông CNTT HDB
30 NguyÔn ®øc c¶nh – vinh – nghÖ an
4.L nh Saveệ : l u tr b n vư ữ ả ẽ
File/ save command: save
Hi n h p h i tho i: save drawing asệ ộ ộ ạ
Save in : ch n n i l u b n v là th m c trong các đĩaọ ơ ư ả ẽ ở ư ụ ổ
File name : đ t tên t p tinặ ậ
Save as type : ki u đuôi t p tin- c a AutoCAD là dwg( có th m b n này đ l u l i thành cácể ậ ủ ể ở ả ể ư ạ
file có th m các phiên b n AutoCAD tr c đó b ng cách kéo b ng này xu ng và ch n releaseể ở ở ả ướ ằ ả ố ọ
đó)
5.L nh save asệ : l u b n v l i v i tên khác đ ng d n khácư ả ẽ ạ ơ ườ ẫ
File /save as : t ng t nh l nh saveươ ợ ư ệ
6.L nh openệ : m 1 b n v có s nở ả ẽ ẵ
7.L nh exportệ : xu t b n v sang các đ nh d ng file khácấ ả ẽ ị ạ
File/ export
8.L nh printệ : in n b n v ra gi yấ ả ẽ ấ
File /print command: print ho c plot enterặ t h p phím Ctrl+Pổ ợ
-H p h i tho i :print/plot configurationộ ộ ạ
Nhóm device and default seletion /change : ch n máy in và kh gi y inọ ổ ấ
-Nhóm paper size : đ n v trong các giá tr c a h p tho iơ ị ị ủ ộ ạ
-Nút pen assignment : đ đ m nét v theo màu (đ đ m theo đ n v đ t trên)ộ ậ ẽ ộ ậ ơ ị ặ ỏ
Ô color : màu theo màu b n v ( theo s th t màu)ả ẽ ố ứ ự
Ô pen : đ t s bút : n u trùng v i s c a màu nào khi in ra s có màu đóặ ố ế ớ ố ủ ẽ
Ô width: đ đ m c a nét có s màu đã ch nộ ậ ủ ố ọ
-Nhóm additional parameters : xác đ nh vùng in trong b n vị ả ẽ
Display :in hình v n m trong khuôn kh màn hìnhẽ ằ ổ
Extents :in t t c nh ng hình có trong b n vấ ả ữ ả ẽ
Limits: in các hình n m trong khuôn kh limitằ ổ
Window :in theo c a s ng i dùng ch đ nh- xu t hi n h p h i tho i window selectionử ổ ườ ỉ ị ấ ệ ộ ộ ạ
X,Y : t a đ các đi m góc c a vùng inọ ộ ể ủ

Pick : chon vùng in b ng c a s tr c quan trên màn hìnhằ ử ổ ự
Sau đó nh n OKấ
Text fill: on in ra ch đ c, off in ra ch r ngữ ặ ữ ỗ
Hide lines: on không in các nét khu tấ
Plot file: xu t n v ra t p tin d ng *.PLT đ in t DOSấ ẽ ậ ạ ể ừ
-Nhóm scale,rotation and origin :
Nút rotation and origin :h p h i tho iộ ộ ạ
Plot rotation : ch n góc đ t b n vọ ặ ả ẽ
X origin : kho ng cách mép gi y đ n c nh th ng đ ng c a b n in ả ấ ế ạ ẳ ứ ủ ả
Y origin : kho ng cách mép gi y đ n c nh n m ngang c a b n inả ấ ế ạ ằ ủ ả
Ploted MM= đ n v trên gi y theo đ n v trên. ơ ị ấ ơ ị ở đ t t l đ n v đo đ c trên gi y ặ ỷ ệ ơ ị ượ ấ
Drawing Units : đ n v trong b n vơ ị ả ẽ b ng đ n v trên b n vằ ơ ị ả ẽ
Nút scale to fit : đ t b n v theo t l phù h p sao cho v a khít kh gi y v a ch nặ ả ẽ ỷ ệ ợ ừ ổ ấ ừ ọ
-Nút preview : xem tr c khi inướ
Partial : xem v trí gi y và b n v ch hi n khuôn gi y và khung hình vị ấ ả ẽ ỉ ệ ấ ẽ
Full: xem b n v tren gi y 1 cách đ y đ -nh n ESC k t thúc previewả ẽ ấ ầ ủ ấ ế
16

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×