Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Đồ dùng của nam giới 1 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (224.48 KB, 4 trang )



Đồ dùng của nam giới 1
Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng bằng hình ảnh
シャツ
Áo sơ mi
帽子
(ぼうし)


野球帽
(やきゅうぼう)
Mũ bóng chày



靴下
(くつした)
Đôi tất

バスローブ
Áo choàng tắm

スリッパ
Đôi dép đi trong
nhà


下着
(したぎ)
Quần lót





タキシード
Áo vét

バスト
Áo ji lê


ネクタイ
cà vạt
スーツ
Bộ vét
テニスシューズ
Dày thể thao




サンダル
Dép sandal

靴(くつ)
Đôi giày

ビーチサンダル
Đôi tông




×