Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (153.84 KB, 6 trang )
Giới thiệu về bản thân
A.名のる
1.自己紹介(じこしょうかい)します。
Tôi xin (được) tự giới thiệu.
2.私(わたし)は○○と申(もう)します。
Tôi tên là ○○.
3.姓(せい)が○○で、名前(なまえ)が●●です。
Họ tôi là ○○, tên là ●●.
4.友達(ともだち)からは~と呼(よ)ばれています。
Bạn bè gọi tôi là ~.
B.年齢
5.1977年(ねん)8月(がつ)5(いつ)日(か)生(う)まれです。
Tôi sinh ngày 5 tháng 8 năm 1977.
6.ウサギ年(どし)生(う)まれです。
Tôi sinh năm Mão.
子年(ねどし)、丑年(うしどし)、寅年(とらどし)、卯年(う
どし)、辰年(たつとし)、巳年(みとし)、午年(うまどし)、
未年(みとし)、申年(さるどし)、酉年(とりどし)、戌年(い
ぬどし)、亥年(いどし)
Năm Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu,
Tuất, Hợi
7.てんびん座(ざ)です。
Sinh nhật của tôi ứng với sao Thiên Bình.
C.住所
8.東京(とうきょう)で一人暮(ひとりぐ)らしをしています
。
Tôi sống một mình ở Tokyo.
9.神戸(こうべ)で家族(かぞく)と暮(くら)しています。
Tôi sống với gia đình ở Kobe.
10.
マンション/一戸建(いっこだ)てに住(す)んでいます。