Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (195.75 KB, 3 trang )
Trang phục - Đồ dùng phụ nữ 2
Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng bằng hình ảnh
ブラウス
Áo sơ mi
上着(うわぎ)
Áo khoác
トレーナー
Quần áo thể
thao
スーツ
Bộ vét
めがね
Kính
ワンビース
Váy đầm
耳(みみ)あて
Tai phone