Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Từ vựng nhóm 2 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (189.97 KB, 7 trang )



Từ vựng nhóm 2
Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao
第4 : あきれる
(~た)ばかり : vừa mới
我慢する : Chịu đựng, nhẫn nhịn
座席 : chỗ ngồi
化粧する : trang điểm
だめ : không được
うるさい : ồn ào
かん : hộp
途中 : giữa chừng
礼儀正しい : đúng lễ nghĩa
ころ ; khoảng ,lúc
不思議 ; kì diệu
眠る : buồn ngủ
大声 : lớn tiếng
じっとする ; im lặng
大人しい : ngoan hiền
片付ける : thu dọn
お年寄り : người lớn tuổi
育てる ; nuôi dưỡng
満員 : đông người
(~て)たまらない : rất
サラリーマン : nhân viên nhà nước
時々 : thỉnh thoảng
夢中 : say mê,tập trung
空き(かん) : lon không
続ける : tiếp tục
あきれる : ngán, ớn


心配する : lo lắng
第5課 : たべる
気が合う : hợp nhau
もの : vật,việc
剥く : gọt
止まる : dừng lại
当たり前 : đương nhiên
変な ; kì lạ
土地 : đất đai
1杯 : một ly ,một bát
囲む : bao vây, bao quanh
仲間 : bạn bè
ある : có
包丁 : con dao
結局 : kết cục
理由 : lý do
口にする ; nói , thốt ra lời
知り合い ; người quen
返ってくる : đáp lại
特別 : đặt biệt
おしゃべり : trò chuyện
皮 : da
片手 : cánh tay
おかしい : khác lạ
ただ : chỉ , đơn thuần, miễn phí
旅 : du lịch
片言 : nói không hoàn chỉnh
つく : gắn vào
努力する : nỗ lực



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×