Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (189.97 KB, 7 trang )
Từ vựng nhóm 2
Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao
第4 : あきれる
(~た)ばかり : vừa mới
我慢する : Chịu đựng, nhẫn nhịn
座席 : chỗ ngồi
化粧する : trang điểm
だめ : không được
うるさい : ồn ào
かん : hộp
途中 : giữa chừng
礼儀正しい : đúng lễ nghĩa
ころ ; khoảng ,lúc
不思議 ; kì diệu
眠る : buồn ngủ
大声 : lớn tiếng
じっとする ; im lặng
大人しい : ngoan hiền
片付ける : thu dọn
お年寄り : người lớn tuổi
育てる ; nuôi dưỡng
満員 : đông người
(~て)たまらない : rất
サラリーマン : nhân viên nhà nước
時々 : thỉnh thoảng
夢中 : say mê,tập trung
空き(かん) : lon không
続ける : tiếp tục
あきれる : ngán, ớn