Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Tài liệu Từ vựng bóng đá pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (78.33 KB, 3 trang )

An Attacker = Tiền đạo
A Midfielder = Tiền vệ
A Defender = Hậu vệ
A Goalkeeper = Thủ môn.
A Captain = Đội trưởng.
A Substitute = Cầu thủ dự bị
A Manager (Coach) = Huấn luyện viên
A Referee = Trọng tài
A Linesman = Trọng tài biên
A prolific goal scorer = Cầu thủ ghi nhiều bàn
A Foul = Lỗi
Offside = Việt vị
A Penalty = Quả phạt 11m
A Free-kick = Quả đá phạt
A Corner = Quả đá phạt góc
A throw-in = Quả ném biên
The Kick-off = Quả giao bóng
A Goal-kick = Quả phát bóng từ vạch 5m50
A backheel = Quả đánh gót
A header = Quả đánh đầu
An own goal = Bàn đốt lưới nhà
An equalizer = Bàn thắng san bằng tỉ số
Hand ball = Chơi bóng bằng tay
Header = Cú đội đầu
A penalty shoot-out = Đá luân lưu
A goal difference = Bàn thắng cách biệt
The away-goal rule = Luật bàn thắng sân khách
Put eleven men behind the ball = Đổ bê tông
Dropped ball = Cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội
A hat trick = Ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
Cheer = Cổ vũ, khuyến khích



A Match = Trận thi đấu
Friendly game = Trận thi đấu giao hữu
A play-off = Trận đấu giành vé vớt
Away game = Trận thi đấu diễn ra trên sân khách
Away team = Đội chơi trên sân đối phương
A pitch = Sân thi đấu
A field = Sân bóng
Crossbar = Xà ngang
Goal line = Đường biên kết thúc sân
Centre circle = Vòng tròn trung tâm sân bóng
Goal area = Vùng cấm địa, khu vực 16m50
Penalty spot = Điểm phạt 11m
Sideline = Đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
Goalpost = Cột khung thành, cột gôn
Injury time = Bù giờ, giờ cộng thêm do bóng chết
Full-time = Hết giờ
A draw = Trận hoà
Extra time = Hiệp phụ

×