Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (193.72 KB, 7 trang )
Từ vựng nhóm 3
Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao
第6課 : 遊ぶ
売れる : bán được
華道 : nghệ thuật cắm hoa
伝統 ; truyền thống
簡単 : đơn giản
単なる : đơn thuần
腕 : cánh tay
悩む : buồn chán
成長する : trưởng thành
まじめな : chăm chỉ
必要な : quan trọng
楽しむ : vui vẻ
茶道 : trà đạo
剣道 : kiếm đạo
時間をかける : dành thời gian
暇つぶし : giết thời gian
技術的な : có tính kỷ thuật
苦しむ : đau khổ
なるほど : thì ra vậy
熱心な : quyết tâm
まるで : giống như
文化 : văn hóa
学ぶ : học tập
身に付ける:trao dồi
勝ち負け : thắng bại
~と言っても : cho dù nói rằng ….nhưng mà
精神的な : mang tính chất tinh thần
もしかすると : nếu nghĩ không nhầm
なにもかも : tất cả