Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

Từ vựng nhóm 7 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (222.34 KB, 16 trang )

Từ vựng nhóm 7
Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao
第14課:であう
お坊さん;nhà sư
自然科学:khoa học tự nhiên
寺:chùa
苦い:đắng
活動する:hoạt động
文字:chữ viết
宇宙:vũ trụ
浮かぶ:nổi, lơ lửng
流す:chảy
生き物:thức ăn sống
思い立つ:chợt nhớ ra
提供する:cung cấp đưa ra
次々に:kế tiếp
週末:cuối tuần
栽培する:bồi dưỡng,vun đắp
~うちに:khi
自然:tự nhiên
教師;giáo sư
さらに:hơn thế nữa
平和:hòa bình
まさか:không thể tin
目に留まる:dừng mắt lại
地球:trái đất
球:quả cầu
ばかばかしい:ngu ngốc
宇宙飛行士:du hành vu trụ
環境:môi trường
種:loại


反応する:phản ứng
大喜びする:vô cùng vui sướng
夢;giấc mơ
汗:mồ hôi
動植物:động thực vật
祖父:ông
勧める:thuyết phục
体験する:trải qua kinh nghiệm
衛星:vệ tinh
文章:văn chương
美しい:đẹp
争う:cãi nhau
民族:dân tộc
周り:xung quanh
移る:dời đi
分ける:phân ra
気を良くする:trở nên tốt hơn
懐かしい:thương nhớ , thuần phục
おかげ:nhờ vào
現れる:biểu hiện
母校:trường học
代:thời , lứa
仏教:phật
気が弱い:yếu đuối
添える:thêm , cho thêm
変える:thay đổi
夜空:bầu trời ban đêm
血:máu
種:loại
ちっぽけな:nhỏ xíu

アイデイア:sáng kiến
道具;đạo cụ
援助する:giúp đỡ
ふるさと:quê hương
協力する:hiệp lực
第15課:わかりあう
旅の恥はかき捨て:vứt bỏ sự xấu hổ
困難な:khó khăn
上下関係:quan hệ cấp trên với cấp dưới
表現する:biểu hiện ,cách nói
目下:cấp dưới
息抜きする:nghỉ ngơi
集団:tập đoàn
課長:trưởng khoa
縦:chiều dọc
気にかける:bận tâm
ふり:giả vờ
譲る:nhường lại
グループ:nhóm
意識する:có ý thức
丁寧な:kính trọng
理解する:lý giải
作り上げる:xây dựng
ことわざ:tục ngữ
限る:giới hạn
定める:qui định
会議:hội nghị
しっかり:chắt vấn
支える:duy trì , ngăn chặn
秩序:trật tự

平社員:nhân viên bình thường
乱す:làm đảo lộn
外部:ngoài bộ phận
取引する:trao đổi , buôn bán
態度:thái độ
規律正しい:đúng qui luật
いつまでも:lúc nào cũng
ただし:thế nhưng
けっして(ない):tuyệt đối là ….không
~まい:không có thể
少々:một chút
その上:hơn thế nữa
枠:khuôn khổ
私的:tính riêng tư
決める:quyết định
現代:ngày nay
出来上がる:được xây dựng xong
身分:địa vị
かかわり:quan tam ,liên quan
無関心:không quan tâm
取引先:nơi buôn bán
属する:thuộc về
一方:mặt khác
扱う:đối xử
明らかな:sáng sủa
よそ者:người ngoài
非常な:phi thường
厳しい:khó
無礼講:bỏ hoang
目上:cấp trên

壊れる:bị vỡ
全体:toàn bộ
相変わらず:như mọi khi
~にしたがって:cùng với
気づく:để ý
慌てる:hốt hoảng
利益:lợi ích
関心:quan tâm
嘆く:than thở , thở dài
受け入れる:tiếp nhận
なかなか:mãi mà




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×