Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (256.22 KB, 6 trang )
Từ vựng sơ cấp bài 15 -
Minnano Nihongo
Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản
第15課:
のる: lên tàu,xe
おりる: xuống tàu ,xe
のりかえる: chuyển, đổi tàu
あびる: tắm
いれる: bỏ vào
だす: giao nộp
はいる: đi vào
でる: đi ra ngoài, xuất hiện
やめる: từ bỏ
おす: nhấn ,ấn
わかい; trẻ
ながい: dài
みじかい: ngắn
あかるい: sáng
くらい: tối
せがたかい: dáng cao
あたまがいい: giỏi ,thông minh
からだ: cơ thể
あたま: đầu
かみ: tóc
かお: mặt
め: mắt
みみ: lỗ tai
くち: miệng
は: răng
おなか: bụng