Phòng Giáo dục & Đào tạo Khoái Châu
Hội đồng xét công nhận tốt nghiệp THCS
Trờng THCS Tân Dân
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
****
Danh sách học sinh đợc công nhận tốt nghiệp tHCS Năm 2010
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh
Giới
Tính
Dân
Tộc
Lớp
KQ xếp loại lớp 9
Diện
ƯT
Diệ
n
Xếp loại TN
Ghi
chú
HL HK Giỏi Khá TB
1
Nguyn Ngc An 07/02/1994 Chõu Giang - Hi Hng
Nam
Kin
h 9B Trung Bỡnh Khỏ Trung Bỡnh
2
Ngc Anh 21/01/1995 Chõu Giang - Hng Yờn Nam
Kin
h 9E Trung Bỡnh Trung Bỡnh Trung Bỡnh
3
Th Anh 17/8/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9C Khỏ Tt Khỏ
4
Hoa Th Anh 16/9/1995 Khoỏi Chõu - Hng Yờn N
Kin
h 9B Khỏ Tt Khỏ
5
Hoa Th Võn Anh 25/6/1995 Chõu Giang - Hng Yờn N
Kin
h 9D Khỏ Tt Khỏ
6
Lờ Tun Anh 04/11/1995 Khoỏi Chõu - Hng Yờn Nam
Kin
h 9D Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
7
Nguyn Hong Anh 15/10/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9A Khỏ Tt Khỏ
8
Nguyn Th Anh 24/11/1994 Chõu Giang - Hng Yờn N
Kin
h 9B Khỏ Tt Khỏ
9
Nguyn Th Võn Anh 27/02/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9A Gii Tt Gii
10
Nguyn Tun Anh 26/9/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9A Khỏ Tt Khỏ
11
Nguyn Th Ngc nh 10/01/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9B Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
12
Nguyn Vn Bỏ 27/12/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9A Khỏ Tt Khỏ
13
Nguyn Duy Bo 29/10/1995 Yờn M - Hng Yờn Nam
Kin
h 9A Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
14
Nguyn Ngc Bỏu 06/7/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9A Khỏ Tt Khỏ
15
Nguyn Xuõn Bỏu 10/3/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9D Khỏ Tt Khỏ
16
Nguyn Khc Bỡnh 16/7 /1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9C Trung Bỡnh Khỏ Trung Bỡnh
17
Nguyn Th Chõm 12/6/1995 Khoỏi Chõu - Hng Yờn N
Kin
h 9B Khỏ Tt Khỏ
18
Bựi Vn Chớnh 14/02/1994 Khoỏi Chõu - Hng Yờn Nam
Kin
h 9C Trung Bỡnh Khỏ Trung Bỡnh
19
Phm Vn Chớnh 26/6/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9C Trung Bỡnh Khỏ Trung Bỡnh
20
Nguyn Vn Cụng 13/02/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9D Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
21
Hoa Th Cỳc 23/11/1995 Khoỏi Chõu - Hng Yờn N
Kin
h 9C Trung Bỡnh Khỏ Trung Bỡnh
22
Nguyn Vn Cng 08/01/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9B Trung Bỡnh Khỏ Trung Bỡnh
23
Phm Mnh Cng 06/02/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9C Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
24
Nguyn Vn Cng 12/01/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9C Trung Bỡnh Khỏ Trung Bỡnh
25
Nguyn Th Dung 25/5/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9E Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
26
Nguyn Ba Duy 27/02/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9B Trung Bỡnh Khỏ Trung Bỡnh
27
Nguyn Vn Duy 22/3/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9B Trung Bỡnh Khỏ Trung Bỡnh
28
Lờ Th Ngc Duyờn 02/10/1995 Chõu Giang - Hi Hng
N
Kin
h 9B Khỏ Tt Khỏ
29
Phan Th Dc 14/8/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9C Trung Bỡnh Khỏ Trung Bỡnh
30
Hong Quc t 20/6/1995 Chõu Giang - Hng Yờn Nam
Kin
h 9A Khỏ Tt Khỏ
Trong bảng này: Duyệt công nhận Tốt nghiệp THCS
Tổng số: 30 Nữ: 11
Trong đó có: 01 xếp loại giỏi, 12 xếp loại khá, 17 xếp loại TB
Tốt nghiệp do đợc hởng u tiên: 0 Khuyến khích: 0
Khoái Châu, ngày 07 tháng 6 năm 2010
Trởng phòng GD&ĐT duyệt
Tân Dân, ngày 04 tháng 6 .năm 2010
Chủ tịch Hội đồng
Phòng Giáo dục & Đào tạo Khoái Châu
Hội đồng xét công nhận tốt nghiệp THCS
Trờng THCS Tân Dân
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
****
Danh sách học sinh đợc công nhận tốt nghiệp tHCS Năm 2010
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh
Giới
Tính
Dân
Tộc
Lớp
KQ xếp loại lớp 9
Diện
ƯT
Diệ
n
Xếp loại TN
Ghi
chú
HL HK Giỏi Khá TB
31
Nguyn Tin t 01/10/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9E Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
32
Nguyn vn ng 25/11/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9B Khỏ Tt Khỏ
33
Lờ Th nh 22/10/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9B Khỏ Tt Khỏ
34
Nguyn Vn ụng 01/12/1994 Chõu Giang- Hi Hng Nam
Kin
h 9E Trung Bỡnh Khỏ Trung Bỡnh
35
Nguyn Hu c 19/3/1995 Khoỏi Chõu - Hng Yờn Nam
Kin
h 9A Gii Tt Gii
36
Nguyn Trng Giang 05/10/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam Kin 9B Trung Bỡnh Khỏ Trung Bỡnh
h
37 Bùi Thị Hà 18/5/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nữ
Kin
h 9A Khá Tốt Khá
38 Nguyễn Thị Hà 02/3/1995 Khoái Châu - Hưng Yên Nữ
Kin
h 9E Trung Bình Tốt Trung Bình
39 Nguyễn Xuân Hải 14/5/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nam
Kin
h 9C Trung bình Khá Trung Bình
40 Nguyễn Thị Hải 14/3/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nữ
Kin
h 9A Khá Tốt Khá
41 Nguyễn Đình Hào 28/4/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nam
Kin
h 9C Khá Khá Khá
42 Lê Thị Hậu 09/9/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nữ
Kin
h 9C Trung Bình Khá Trung Bình
43 Nguyễn Thị Hậu 14/10/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nữ
Kin
h 9A Khá Tốt Khá
44 Nguyễn Thị Thu Hiền 26/02/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nữ
Kin
h 9E Trung Bình Tốt Trung Bình
45 Nguyễn Thu Hiền 13/4/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nữ
Kin
h 9B Khá Tốt Khá
46 Nguyễn Thị Hiển 15/02/1995 Châu Giang - Hưng Yên Nữ
Kin
h 9C Trung Bình Khá Trung Bình
47 Phạm Văn Hiến 02/10/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nam
Kin
h 9D Trung Bình Tốt Trung Bình
48 Nguyễn Xuân Hiệp 09/5/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nam
Kin
h 9A Khá Tốt Khá
49 Lê Đình Hiểu 12/9/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nam
Kin
h 9E Trung Bình Tốt Trung Bình
50 Nguyễn Trung Hiếu 03/10/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nam
Kin
h 9B Khá Tốt Khá
51 Phạm Trung Hiếu 24/6/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nam
Kin
h 9D Khá Tốt Khá
52 Nguyễn Lê Hoà 13/11/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nam
Kin
h 9B Khá Tốt Khá
53 Nguyễn Thị Hoà 09/01/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nữ
Kin
h 9B Khá Tốt Khá
54 Lê Văn Hòa 08/9/1995 Khoái Châu - Hưng Yên Nam
Kin
h 9A Khá Tốt Khá
55 Nguyễn Thị Hòa 14/3/1995 Châu Giang - Hưng Yên Nữ
Kin
h 9C Khá Tốt Khá
56 Phạm Thị Hòa 25/6/1995 Khoái Châu - Hưng Yên Nữ
Kin
h 9C Trung Bình Khá Trung Bình
57 Phạm Văn Hoàng 05/11/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nam
Kin
h 9E Trung Bình Tốt Trung Bình
58 Phạm Thị Hời 04/7/1995
Châu Giang - Hải Hưng
Nữ
Kin
h 9E
Khá Tốt
Khá
59 Nguyễn Văn Hợi 17/9/1995
Châu Giang - Hải Hưng
Nam
Kin
h 9B
Khá Tốt
Khá
60
Nguyn Th Hu 02/01/1995
Chõu Giang - Hi Hng
N
Kin
h 9B Trung Bỡnh
Tt
Trung Bỡnh
Trong bảng này: Duyệt công nhận Tốt nghiệp THCS
Tổng số: 30 Nữ: 14
Trong đó có: 01 xếp loại giỏi, 16 xếp loại khá, 13 xếp loại TB
Tốt nghiệp do đợc hởng u tiên: 0 Khuyến khích: 0
Khoái Châu, ngày 07 tháng 6 năm 2010
Trởng phòng GD&ĐT duyệt
Tân Dân, ngày 04 tháng 6 .năm 2010
Chủ tịch Hội đồng
Phòng Giáo dục & Đào tạo Khoái Châu
Hội đồng xét công nhận tốt nghiệp THCS
Trờng THCS Tân Dân
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
****
Danh sách học sinh đợc công nhận tốt nghiệp tHCS Năm 2010
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh
Giới
Tính
Dân
Tộc
Lớp
KQ xếp loại lớp 9
Diện
ƯT
Diệ
n
Xếp loại TN
Ghi
chú
HL HK Giỏi Khá TB
61
Bựi Th Hu 10/8/1995 Khoỏi Chõu - Hng Yờn N
Kin
h 9B Trung Bỡnh Khỏ Trung Bỡnh
62
Bựi Vn Hựng 28/11/1995 Khoỏi Chõu - Hng Yờn Nam
Kin
h 9C Trung Bỡnh Khỏ Trung Bỡnh
63
Nguyn Vn Hựng 06/8/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9C Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
64
Trn Quang Hựng 04/3/1995 Ninh Sn - Tõy Ninh Nam
Kin
h 9E Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
65
Nguyn Th Huyờn 28/01/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9B Khỏ Tt Khỏ
66
Nguyn Th Huyn 10/02/1995 Khoỏi Chõu - Hng Yờn N
Kin
h 9E Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
67
Nguyn Th Ngc Huyn 07/5/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9A Khỏ Tt Khỏ
68
Nguyn Lý Hunh 19/10/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9D Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
69
Lờ Th Thu Hng 20/10/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9D Khỏ Tt Khỏ
70
Nguyn Th Hng 18/8/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9A Khỏ Tt Khỏ
71
Nguyn Th Hng 02/01/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9B Khỏ Tt Khỏ
72
Lờ Th Hng 19/3/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9B Khỏ Tt Khỏ
73
Phm Th Hng 24/8/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9E Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
74
Nguyn c Khỏnh 30/10/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9D Khỏ Tt Khỏ
75
Nguyn Th Ngc Khỏnh 22/9/1995 Chõu Giang - Hi Hng N Kin 9A Gii Tt Gii
h
76 Chu Th Lan 01/8/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9A Khỏ Tt Khỏ
77 Hu Lõm 12/6/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9A Khỏ Tt Khỏ
78 Lờ ỡnh Lõm 24/11/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9A Khỏ Tt Khỏ
79 Nguyn Vn Lõm 12/7/1995 Tõn Phỳ - ng Nai Nam
Kin
h 9B Khỏ Tt Khỏ
80 o Vn Lp 26/02/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9C Trung Bỡnh Khỏ Trung Bỡnh
81 Nguyn Th L 16/7/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9E Khỏ Tt Khỏ
82 Bựi Th Liu 24/9/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9A Khỏ Tt Khỏ
83 Nguyn Th Khỏnh Linh 05/02/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9A Khỏ Tt Khỏ
84 Nguyn Thu Linh 14/01/1995 Yờn M - Hng Yờn N
Kin
h 9B Khỏ Tt Khỏ
85 Phm Th Linh 06/02/1995 Khoỏi Chõu - Hng Yờn N
Kin
h 9B Khỏ Tt Khỏ
86 Hong Hi Long 26/8/1995 Chõu Giang - Hng Yờn Nam
Kin
h 9E Trung Bỡnh Khỏ Trung Bỡnh
87 Nguyn ỡnh Long 15/01/1995 Chõu Giang - Hi Hng
Nam
Kin
h 9C Trung Bỡnh Khỏ Trung Bỡnh
88 Nguyn Khc Long 14/3/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9A Khỏ Tt Khỏ
89 Nguyn Vn Long 03/9/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9E Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
90 Mai Th Luyn 10/10/1995 Khoỏi Chõu - Hng Yờn N
Kin
h 9B Khỏ Tt Khỏ
Trong bảng này: Duyệt công nhận Tốt nghiệp THCS
Tổng số: 30 Nữ: 17
Trong đó có: 01 xếp loại giỏi, 18 xếp loại khá, 11 xếp loại TB
Tốt nghiệp do đợc hởng u tiên: 0 Khuyến khích: 0
Khoái Châu, ngày 07 tháng 6 năm 2010
Trởng phòng GD&ĐT duyệt
Tân Dân, ngày 04 tháng 6 .năm 2010
Chủ tịch Hội đồng
Phòng Giáo dục & Đào tạo Khoái Châu
Hội đồng xét công nhận tốt nghiệp THCS
Trờng THCS Tân Dân
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
****
Danh sách học sinh đợc công nhận tốt nghiệp tHCS Năm 2010
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh
Giới
Tính
Dân
Tộc
Lớp
KQ xếp loại lớp 9
Diện
ƯT
Diệ
n
Xếp loại TN
Ghi
chú
HL HK Giỏi Khá TB
91 Nguyn Th Luyn 28/8/1995 Chõu Giang - Hi Hng N Kinh 9C Khỏ Tt Khỏ
92
Phm Th Lng 03/5/1995 Chõu Giang - Hi Hng N Kinh 9D Khỏ Tt Khỏ
93 Lờ Th Mn 23/5/1995 Chõu Giang - Hi Hng N Kinh 9C Trung Bỡnh Khỏ Trung Bỡnh
94
Phm Vn Mng 09/9/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam Kinh 9E Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
95 Hoa Vn Nam 26/8/1995 Chõu Giang - Hng Yờn Nam Kinh 9E Trung Bỡnh Khỏ Trung Bỡnh
96
Nguyn Vn Nam 01/8/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam Kinh 9C Trung Bỡnh Khỏ Trung Bỡnh
97 Phm Vn Nam 21/7/1995 Chõu Giang - Hng Yờn Nam Kinh 9D Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
98
Nguyn Th Ng 22/6/1995 Chõu Giang - Hi Hng N Kinh 9B Khỏ Tt Khỏ
99 Phm Th Ngn 07/10/1995 Chõu Giang - Hi Hng N Kinh 9D Khỏ Tt Khỏ
10
0 Bựi Th Ngõn 04/8/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kinh
9B Khỏ Tt Khỏ
10
1 Hong Vn Ngha 04/11/1994 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kinh
9C Trung Bỡnh Khỏ Trung Bỡnh
102
Phm Vn Ngha 26/12/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam Kinh 9D Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
10
3
Nguyn Th Ngc 10/10/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kinh
9A Khỏ Tt Khỏ
10
4
Nguyn Th Ngc 10/11/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kinh
9B Khỏ Tt Khỏ
10
5
Nguyn Th Ngc 12/12/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kinh
9B Khỏ Tt Khỏ
10
6
Phm Th Ngc 24/12/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kinh
9A Khỏ Tt Khỏ
10
7
Phm Th Ngc 25/12/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kinh
9A Khỏ Tt Khỏ
10
8
Nguyn Th Nguyn 10/4/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kinh
9E Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
10
9
Phm Th Hng Nhung 18/12/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kinh
9B Khỏ Tt Khỏ
11
0
Phm Tỳ Ninh 15/11/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kinh
9D Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
111 Nguyn Th N 11/02/1995 Chõu Giang - Hi Hng N Kinh 9A Khỏ Tt Khỏ
112
Lờ Th Oanh 15/7/1995 Chõu Giang - Hi Hng N Kinh 9A Gii Tt Gii
113 Lờ Th Kim Oanh 24/7/1995 Chõu Giang - Hi Hng N Kinh 9A Khỏ Tt Khỏ
114
Nguyn Anh Phng 06/11/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam Kinh 9D Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
115 Nguyn Quang Phng 22/6/1995 Chõu Giang - Hng Yờn Nam Kinh 9E Khỏ Tt Khỏ
116
Nguyn Th Phng 20/11/1995 Chõu Giang - Hi Hng N Kinh 9C Trung Bỡnh Khỏ Trung Bỡnh
117 Nguyn c Quang 20/5/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam Kinh 9B Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
118
Phm Vn Quang 14/6/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam Kinh 9C Trung Bỡnh Khỏ Trung Bỡnh
119 Phm Thanh Quý 24/10/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam Kinh 9A Khỏ Tt Khỏ
120
Vn Quyn 28/01/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam Kinh 9A Khỏ Tt Khỏ
Trong bảng này: Duyệt công nhận Tốt nghiệp THCS
Tổng số: 30 Nữ: 11
Trong đó có: 01 xếp loại giỏi, 16 xếp loại khá, 13 xếp loại TB
Tốt nghiệp do đợc hởng u tiên: 0 Khuyến khích: 0
Khoái Châu, ngày 07 tháng 6 năm 2010
Trởng phòng GD&ĐT duyệt
Tân Dân, ngày 04 tháng 6 .năm 2010
Chủ tịch Hội đồng
Phòng Giáo dục & Đào tạo Khoái Châu
Hội đồng xét công nhận tốt nghiệp THCS
Trờng THCS Tân Dân
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
****
Danh sách học sinh đợc công nhận tốt nghiệp tHCS Năm 2010
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh
Giới
Tính
Dân
Tộc
Lớp KQ xếp loại lớp 9
Diện
ƯT
Diệ
n
Xếp loại TN
Ghi
chú
HL HK Giỏi Khá TB
121 Nguyn Hoa Qunh 14/10/1995 Khoỏi Chõu - Hng Yờn N
Kin
h 9B Khỏ Tt
Khỏ
122 Nguyn Th Qunh 12/7/1995
Chõu Giang - Hi Hng
N
Kin
h 9A Khỏ Tt
Khỏ
123 Phan Th Sen 22/12/1995
Chõu Giang - Hi Hng
N
Kin
h 9E Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
124 Lờ Thanh Sn 06/6/1995
Chõu Giang - Hi Hng
Nam
Kin
h 9C Trung Bỡnh Khỏ Trung Bỡnh
125 Lờ ỡnh Tn 04/10/1995
Chõu Giang - Hi Hng
Nam
Kin
h 9D Khỏ Tt Khỏ
126 Nguyn ng Thanh 12/7/1995 Khoỏi Chõu - Hng Yờn Nam
Kin
h 9C Trung Bỡnh Khỏ
Trung Bỡnh
127 Nguyn Lờ Thanh 20/02/1995 Khoỏi Chõu - Hng Yờn Nam
Kin
h 9C Trung Bỡnh Khỏ
Trung Bỡnh
128 Nguyn ỡnh Tho 09/4/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9C Trung Bỡnh Khỏ
Trung Bỡnh
129 Nguyn Th Tho 22/11/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9A Khỏ Tt
Khỏ
13
0 Phan Th Thm 12/7/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9B Khỏ Tt
Khỏ
131 Hong Mnh Thng 06/7/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9A Khỏ Tt
Khỏ
132 Nguyn Vn Thng 16/6/1995 Chõu Giang - Hng Yờn Nam
Kin
h 9D Trung Bỡnh Tt
Trung Bỡnh
133 Phm Vn Thng 0910/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9B Trung Bỡnh Khỏ
Trung Bỡnh
134 Th Thờu 24/6/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9E Khỏ Tt Khỏ
135 Phm c Thin 21/6/1993 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9D Trung Bỡnh Tt
Trung Bỡnh
136 Lờ Vn Thinh 15/02/1995 Khoỏi Chõu - Hng Yờn Nam
Kin
h 9D Trung Bỡnh Tt
Trung Bỡnh
137 o Th Thoa 04/9/1995 Khoỏi Chõu - Hng Yờn N
Kin
h 9C Khỏ Tt
Khỏ
138 Nguyn Xuõn Thoi 12/8/1995 Chõu Giang - Hng Yờn Nam
Kin
h 9A Khỏ Tt
Khỏ
139 Hong Th Thoan 05/6/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9B Trung Bỡnh Khỏ
Trung Bỡnh
14
0
Nguyn Th Thm 27/12/1994 Khoỏi Chõu - Hng Yờn N
Kin
h 9D Trung Bỡnh Tt
Trung Bỡnh
141
Lờ Th Ngc Thu 22/8/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9A Khỏ Tt Khỏ
142
Th Thy 08/9/1995 Khoỏi Chõu - Hng Yờn N
Kin
h 9D Khỏ Tt
Khỏ
143
Nguyn Th Thy 09/021995 Khoỏi Chõu - Hng Yờn N
Kin
h 9D Khỏ Tt
Khỏ
144
Nguyn Xuõn Thy 23/11/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9A Khỏ Tt
Khỏ
145
Phan Th Thy 08/9/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9E Khỏ Tt
Khỏ
146
Lờ Th Thng 27/02/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9C Trung Bỡnh Khỏ Trung Bỡnh
147
Nguyn Th Thng 16/6/1995 Chõu Giang - Hi Hng
N
Kin
h 9D Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
148
Nguyn Th Thng 14/02/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9E Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
149
Nguyn Th Tiờn 06/8/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9A Khỏ Tt Khỏ
15
0
Nguyn Th Toan 29/11/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9D Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
Trong bảng này: Duyệt công nhận Tốt nghiệp THCS
Tổng số: 30 Nữ: 18
Trong đó có: 0 xếp loại giỏi, 15 xếp loại khá, 15 xếp loại TB
Tốt nghiệp do đợc hởng u tiên: 0 Khuyến khích: 0
Khoái Châu, ngày 07 tháng 6 năm 2010
Trởng phòng GD&ĐT duyệt
Tân Dân, ngày 04 tháng 6 .năm 2010
Chủ tịch Hội đồng
Phòng Giáo dục & Đào tạo Khoái Châu
Hội đồng xét công nhận tốt nghiệp THCS
Trờng THCS Tân Dân
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
****
Danh sách học sinh đợc công nhận tốt nghiệp tHCS Năm 2010
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh
Giới
Dân
Lớp KQ xếp loại lớp 9
Diện
Diệ
Xếp loại TN
Ghi
HL HK Giỏi Khá TB
151 Nguyn Huyn Trang 11/3/1995 Thanh Oai - H Tõy N
Kin
h 9E Khỏ Tt Khỏ
152 Nguyn Th Trang 02/6/1995 Khoỏi Chõu - Hng Yờn N
Kin
h 9B Khỏ Tt Khỏ
153 Nguyn Th Trang 20/11/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9E Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
154 Nguyn Th Thu Trang 01/5/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9B Khỏ Tt Khỏ
155
Nguyn Quang Trng 10/8/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam Kin 9A Khỏ Tt Khỏ
h
156 Lê Tiến Trung 24/10/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nam
Kin
h 9A Khá Tốt Khá
157 Nguyễn Văn Trung 06/11/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nam
Kin
h 9A Khá Tốt Khá
158 Phạm Văn Trung 04/4/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nam
Kin
h 9E Trung Bình Tốt Trung Bình
159 Nguyễn Đức Trường 14/7/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nam
Kin
h 9B Khá Tốt Khá
16
0 Nguyễn Xuân Trường 24/10/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nam
Kin
h 9C Trung Bình Khá Trung Bình
161 Bùi Ngọc Tú 09/7/1995 Châu Giang - Hưng Yên Nam
Kin
h 9C Trung Bình Khá Trung Bình
162 Phạm Thanh Tú 18/01/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nam
Kin
h 9A Khá Tốt Khá
163 Hoàng Ngọc Tuấn 30/12/1995 Châu Giang - Hưng Yên Nam
Kin
h 9D Trung Bình Tốt Trung Bình
164 Phạm Văn Tuấn 13/8/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nam
Kin
h 9D Trung Bình Tốt Trung Bình
165 Vũ Đức Tùng 02/02/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nam
Kin
h 9B Trung Bình Tốt Trung Bình
166 Hoa Hoàng Tuyên 08/8/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nam
Kin
h 9A Khá Tốt Khá
167 Hoàng Văn Tuyên 15/10/1995 Khoái Châu - Hưng Yên Nam
Kin
h 9D Trung Bình Tốt Trung Bình
168 Phạm Văn Tuyên 10/02/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nam
Kin
h 9E Trung Bình Khá Trung Bình
169 Bùi Thị Tuyền 13/10/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nữ
Kin
h 9C Trung Bình Khá Trung Bình
17
0 Lê Đình Tuyền 17/9/1995 Khoái Châu - Hưng Yên Nam
Kin
h 9B Khá Tốt Khá
171 Phạm Quang Tuyển 05/10/1995 Khoái Châu - Hưng Yên Nam
Kin
h 9A Giỏi Tốt Giỏi
172 Lê Đình Tuyến 01/12/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nam
Kin
h 9C Trung Bình Khá Trung Bình
173 Nguyễn Thị Tuyến 26/9/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nữ
Kin
h 9D Trung Bình Tốt Trung Bình
174 Phạm Thị Tươi 26/10/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nữ
Kin
h 9D Khá Tốt Khá
175 Nguyễn Đình Tường 27/6/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nam
Kin
h 9D Khá Tốt Khá
176 Mai Sinh Uyên 25/8/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nam
Kin
h 9C Trung Bình Khá Trung Bình
177 Nguyễn Thị Tố Uyên 29/12/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nữ
Kin
h 9C Khá Khá Khá
178 Nguyễn Thị Vân 13/6/1995 Châu Giang - Hải Hưng Nữ
Kin
h 9A Khá Tốt Khá
179
Phm Vn Vit 13/11/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9D Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
18
0
Hong Vn Vnh 17/9/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9D Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
Trong bảng này: Duyệt công nhận Tốt nghiệp THCS
Tổng số: 30 Nữ: 19
Trong đó có: 01 xếp loại giỏi, 14 xếp loại khá, 15 xếp loại TB
Tốt nghiệp do đợc hởng u tiên: 0 Khuyến khích: 0
Khoái Châu, ngày 07 tháng 6 năm 2010
Trởng phòng GD&ĐT duyệt
Tân Dân, ngày 04 tháng 6 .năm 2010
Chủ tịch Hội đồng
Phòng Giáo dục & Đào tạo Khoái Châu
Hội đồng xét công nhận tốt nghiệp THCS
Trờng THCS Tân Dân
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
****
Danh sách học sinh đợc công nhận tốt nghiệp tHCS Năm 2010
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh
Giới
Tính
Dân
Tộc
Lớp KQ xếp loại lớp 9
Diện
ƯT
Diệ
n
Xếp loại TN
Ghi
chú
HL HK Giỏi Khá TB
181
Lờ Tin Vng 23/12/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9D Khỏ Tt Khỏ
182
Phan Th Xim 12/02/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9E Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
183
Nguyn ỡnh Xuõn 09/02/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9C Trung Bỡnh Khỏ Trung Bỡnh
184
Nguyn Th Thanh Xuõn 08/8/1995 Chõu Giang - Hng Yờn N
Kin
h 9D Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
185
Nguyn Vn í 09/9/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9E Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
186
Nguyn Th Hi Yn 27/8/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9E Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
187
Nguyn Th Hi Yn 01/9/1995 Chõu Giang - Hi Hng N
Kin
h 9A Gii Tt Gii
188
Phan Th Yn 22/9/1995 Khoỏi Chõu - Hng Yờn N
Kin
h 9B Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
Trong bảng này: Duyệt công nhận Tốt nghiệp THCS
Tổng số: 08 Nữ: 04
Trong đó có: 01 xếp loại giỏi, 01 xếp loại khá, 06 xếp loại TB
Tốt nghiệp do đợc hởng u tiên: 0 Khuyến khích: 0
Khoái Châu, ngày 07 tháng 6 năm 2010
Trởng phòng GD&ĐT duyệt
Tân Dân, ngày 04 tháng 6 .năm 2010
Chủ tịch Hội đồng
Phòng Giáo dục & Đào tạo Khoái Châu
Hội đồng xét công nhận tốt nghiệp THCS
Trờng THCS Tân Dân
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
****
Danh sách học sinh đợc công nhận tốt nghiệp tHCS Năm 2010
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh
Giới
Tính
Dân
Tộc
Lớp KQ xếp loại lớp 9 Diện ƯT
Diệ
n
Xếp loại TN
Ghi
chú
HL HK Giỏi Khá TB
189 Hoa Xuõn Hiu 18/3/1994 Khoỏi Chõu - Hng Yờn Nam
Kin
h 9E Trung Bỡnh Tt Trung Bỡnh
19
0 Nguyn Tựng Lõm 05/7/1995 Khoỏi Chõu - Hng Yờn Nam
Kin
h 9C Trung Bỡnh Khỏ Con TB Trung Bỡnh
191 Hong Mnh Tun 05/6/1995 Chõu Giang - Hi Hng Nam
Kin
h 9B Khỏ Tt Con TB Khỏ
Trong bảng này: Duyệt công nhận Tốt nghiệp THCS
Tổng số: 03 Nữ: 0
Trong đó có: 0 xếp loại giỏi, 01 xếp loại khá, 02 xếp loại TB
Tốt nghiệp do đợc hởng u tiên: 02 Khuyến khích: 0
Khoái Châu, ngày 07 tháng 6 năm 2010
Trởng phòng GD&ĐT duyệt
Tân Dân, ngày 04 tháng 6 .năm 2010
Chủ tịch Hội đồng