Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

Danh sach rau quax

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (31.06 KB, 1 trang )

Basil
(Rau húng
quế)
Bechute Young
coconut
2.5$/each
Mint
(Rau bạc hà)
Continental
Cucumber
1.5$/each White
mushroom
7.99$/kg Passion fruit 80c/each;
2$/5 trai
Thyme
(rau húng
tây)
Lebanese
Cucumber
3.99$/kg Anoki
mushroom
Mandarin 2.99$/kg
Lemon grass
(sả)
Zukini
Cucumber
3.99$/kg Brown
mushroom
12.99/kg Pear 2.49/kg
Shallot,
Chinese


chive (hẹ,
hành khô)
7.99$/kg Carrot Oyster
mushroom
3.5$/kg Grape 4.99$/kg
Celery (cần
tây)
2$/bunch Fennel King
mushroom
15.99$/kg Grapefruit 6$/kg
Lettuce (rau
diếp, xà
lách)
2.5$/each Pumpkin 1.8$/kg/miếng
, 1.5$/kg/quả
Shitashi
mushroom
15.99$/kg Banana 2$/kg
Coriander
(rau mùi,
ngò)
2$/bunch Ruba 6.99$/kg Apple Orange 2$/kg
Dill (thì là) 2$/bunch Sweet
potato
(Khoai lang)
Pine apple 1.5/each Egg 5$/box
Salad greens
(xà lách)
Pasnite Lime/Lemon 80c/each;
2/3trái

Ginger 8.99$/kg
Perilla (rau
tía tô)
Cabbage 1.5$/mot phan
tu,
Potato
Morning
glory (rau
muống)
Leeks Baby
Tomato
Spinach (rau
chân vịt)
16.99$/1kg Corn 3$/bag Avocado To: $2/each;
$5/3 trái;
nhỏ:
60c/each,
2$/4 trái
Spring onion
(hành lá)
Cauliflower Grape
Broccoli (rau
súp-lơ xanh)
1.5$/each,
4$/3 cái
Snow pea
nhỏ
2$/bag Strawberry 5$/1 box,
9$/2 boxes
Cauliflower

(súp lơ
thường)
2.5$/each Snow pea to 4$/bag Red Papaya
Green/red
Capsicum
(ớt ngọt)
80c/each,
2$/3 trái
Bean 3$/bag Tomato 2.5$/1kg
Asparagus
(măng tây)
2.5$/bunch Lebanese
Eggplant
To: 2$/each,
5$/3 trai; nhỏ:
2.5$/bag
Potato 1.99/kg;
1.5$/bag
Bean sprout
(giá đỗ)
1.5$/bag Green
Capsicum
80c/each, 2$/3 Squash

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×