BÀI 25 – Tại sân bay
I. Chú thích
Nhân vật
Harvey Judd:
Chief Purchasing Officer – Hale and Hearty Foods
Trưởng Phòng Thu Mua của Hale and Hearty Foods
Victoria Song:
Assistant International PR Manager
Giám đốc Giao tế Ngoại vụ
Lian Lee:
Co-owner of a modest but quality family tea plantation
Người đồng sở hữu một trang trại nhỏ theo kiểu gia đình
trồng trà chất lượng tốt.
Lok Lee:
Co-owner of a modest but quality family tea plantation
Người đồng sở hữu một trang trại nhỏ theo kiểu gia đình
trồng trà chất lượng tốt.
Female
attendant:
Airport international check-in counter
Nhân viên làm thủ tục tại sân bay quốc tế
Diễn biến câu chuyện
Harvey và Victoria tới sân bay với Lian và Lok. Lian và Lok làm thủ tục rồi sau
đó ngồi uống nước với Harvey và Victoria trước khi đi qua cửa an ninh.
Luyện nói – Ngôn ngữ tại sân bay
Dưới đây là một vài câu hỏi hữu dụng tại sân bay. Khi thấy hiểu chúng rồi, bạn
hãy đọc to những câu đó lên.
General - Những câu hỏi thông thường
Could you tell me where the restrooms are?
Could you direct me to International Departures please?
At the check in counter - Tại bàn làm thủ tục
Could I have a window seat please?
Could I have a seat on the aisle please?
What time will we be boarding?
Is the plane fully booked?
Would it be possible to have a seat in an empty row?
When problems arise - Khi có trục trặc xảy ra
Is there a problem with Flight 321?
Excuse me, which flight has been cancelled?
Will we still make our connecting flight?
Could you tell me why our flight was cancelled?
When is the next available flight?
Where can we use these meal vouchers?
Could I have a hotel voucher please?
Would it be possible to speak to an interpreter?
Thuật ngữ ngành hàng không
ETA (Estimated Time of Arrival) - Thời gian hạ cánh ước tính.
ETD (Estimated Time of Departure) - Thời gian cất cánh dự tính
(a) leg of a journey - Một chặng bay
connecting flight - Chuyến bay chuyển tiếp
direct flight - Chuyến bay thẳng
boarding pass - Thẻ lên máy bay
II. Bài tập
1. Những từ mới quan trọng trong bài
Hãy dùng từ điển để tra nghĩa và cách phát âm của những từ dưới đây.
Từ mới
Phát âm
Nghĩa
attendant
baggage
(to) cancel
carousel
(to) check in
class
counter
customs
delay
departure flight
immigration
luggage
passenger
passport
queue
restroom
scales
sharp
stopover
2. Luyện vốn từ vựng
Hãy dùng những từ ở bảng trên để hoàn thành các câu sau. Sau khi so
câu trả lời với đáp án, hãy đọc to chúng lên. Lưu ý là không phải tất cả các
từ đều được sử dụng.
1. Please remove all ____________ objects from your carry-on luggage.
2. The airport was very busy: there was a ________ of 40 people waiting to
____________.
3. They weren’t in a hurry to return home so they had a _____________ in
Hong Kong.
4. She was upset because someone had stolen her ________________
from the carousel.
3. Sắp xếp lại những câu dùng ở sân bay
Viết lại những câu sau theo đúng thứ tự thích hợp của từ. Sau khi so với
đáp án, hãy đọc to từng câu lên.
1. please an speak to could interpreter I?
____________________________________________________________
2. you me direct could the please restrooms to?
____________________________________________________________
3. to be have aisle would it seat on the a possible?
____________________________________________________________
4. unattended not to passengers reminded leave are their bags
____________________________________________________________
4. Vè vui
Hãy đọc to các câu vè sau:
Could I have a seat
on the aisle
on the aisle?
Could I have a seat
on the aisle
please?