Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.44 KB, 4 trang )
Đây là phần số thứ tự
trong tiếng Nhật
Hạng 1 : Dai ichi
Hạng 2 : Dai ni
Hạng 3 : Dai san
Hạng 4 : Dai yon/ Daishi
Hạng 5 : Dai go
Hạng 6 : Dai roku
Hạng 7 : Dai nana
Hạng 8 : Dai hachi
Hạng 9 : Dai ku
Hạng 10 : Dai juu
Số lượng trong tiếng Nhật
Một phần tư ( 1/4 ) : Yonbun no ichi
3/4 : Sanbun no yon
2/3 : Nibun no san
Cm2 ( Centimet vuông ) : Heihou senchimeetoru
M2 ( Mét vuông ) : Heihou meetoru
Km2 ( kilômét vuông ) : Heihou kiro meetoru
Cm3 ( centimét khối ) : Rippou senchimeetoru
M3 ( mét khối ) : Rippou meetoru
Km3 ( kilômét khối ) : Rippou kiromeetoru
Một nữa : Hanbun
Ml : Mori rtto
CC : Shiishii
Lít : Rittoru
1 tá : Daasu
Mg : Miriguramu
G : Guramu
Kg : Kiro guramu
Tấn : Ton