Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (421.68 KB, 6 trang )
Một số câu thành ngữ
tiếng Nhật Bài 2
Chuyên mục tham Khảo - Thành ngữ tiếng Nhật
山椒(さんしょう)は小粒(こつぶ)
でも(ぴりりと)辛(から)い
高嶺(たかね)の花(はな)
Hoa trên chóp núi
竹(たけ)を割(わ)ったよう
Giống như bẻ tre
瓜二(うりふた)つ
Giống nhau như đúc
寄(よ)らば大樹(たいじゅ)の陰(
かげ)
雨(あめ)が降(ふ)ろうと
槍(やり)が降(ふ)ろうと
Thực hiện dự định của
mình trong mọi hoàn
cảnh