Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

tu vung av 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.61 KB, 1 trang )

UNIT 1 : HOME LIFE
Words
Part of
speech
Transcriptions Vietnamese meaning
To be responsible for sth
responsibility
Adj
N
/ris'ponsзbl/
/ris,ponsз'biliti/
Chịu trách nhiệm về
Trách nhiệm
Be dressed in
e.g :be dressed in black
v Mặc đổ…
Mặc đồ đen
Suitable (for, to)
adj
/'sju:tзbl/
Thích hợp, phù hợp
rush
v
/rʌ∫/
Vội vã, ào tới
to give (bear, lend) a hand
to someone
idm Giúp đỡ ai đó
Be willing to do sth
adj Sẵn lòng, muốn làm gì đó
attempt


V
N
/з'tempt/
Sự cố gắng
Cố gắng, thử
Pressure
Under the pressure of…
N
/'pre∫з/
áp lực
dưới áp lực của….
Mischievous
Mischievousness
Adj
n
/'mist∫ivзsnis/
Tinh nghịch
Obedient
obedience
Adj
n
/з'bi:djзnt/
Biết vâng lời, dễ bảo, ngoan
Mend = fix
v Sửa chữa
Support
Supporter
supportive
N
N

adj
/sз'po:t/
Sự ủng hộ
Người / vật ủng hộ
có tính khuyến khích, giúp đỡ
leftover
N, adj Phần thừa, còn lại
Reserved, e.g: reserved
seat, reserved table…
adj
/ri'zз:vd/
Dành riêng, đặt trước
Spread out
v
/spred/
Trải ra, lan ra

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×