Bài tập mạch só
=====================================================================
BÀI TẬP CHƯƠNG 1
1. Đổi các số thập phân sau sang hệ nhị phân và thập lục phân
a). 12 : 6 = 2 dư 0 .12 :16 =0 dư 12
6 : 2 =3 dư 0
3 : 2 =1 dư 1
=> 12
10
=1100
2
=>12
10
= CH
f). 0.25 * 2 = 0.5 phần nguyên 0 . 0.25 * 16 = 4 phần nguyên 4
0.5 * 2 = 1 phần nguyên 1
=> 0.25
10
= 0.01
2
=> 0.25
10
= 0.4
16
Dec Bin Hex
a 12 1100 C
b 24 11000 18
c 192 11000000 C0
d 2079 100000011111 81F
e 15492 11110010000100 3C84
f 0.25 0.01 0.4
g 0.375 0.011 0.6
h 0.376 0.0110 0.6041
i 17.150 10001.0010 11.2
j 192.1875 11000000.0011 C0.3
2. Đổi sang hệ thập phân và BCD các số nhị phân sau
a). 1011
2
= 1*2
3
+ 0*2
2
+ 1*2
1
+ 1*2
0
=11
10
1011
2
= 11
10
có mã BCD là 0001 0001
d). 0.1101 = 0 + 1*2
-1
+ 1*2
-2
+ 0*2
-3
+ 1*2
-4
= 0.8125
10
0.1101
2
= 0.8125
10
có mã BCD là 0000.1000 0001 0010 01010
Bin Dec BCD
b 10110 22 0010 0010
c 101.1 5.5 0101.0101
e 0.001 0.125 0.0001 0010 0101
f 110.01 6.25 0110.0010 0101
g 1011011 91 1001 0001
h 10101101011 1387 0001 0011 1000 0111
Bài tập mạch só
=====================================================================
3. Đổi các số thập lục phân dưới đây sang hệ thập phân và bát phân
a). FF
16
= 15*16
1
+15*16
0
= 255
10
FF
16
= 1 1 1 1 1 1 1 1
2
= 377
8
3 7 7
Hex Dec Oct
a FF 255 377
b 1A 26 32
c 789 1929 3611
d 0.13 0.07421875 0.620 0.046
e ABCD.EF 43981.9335 125715.736
4. Đổi các số dưới đây sang hệ bát phân và thập lục phân
a). 111 001 001.001 110 001 =>111001001.001110001
2
= 711.161
8
7 1 1 1 6 1
1 1100 1001.0011 1000 1 => 111001001.001110001
2
= 1C9.388
16
1 C 9 3 8 8
Bin Oct Hex
a 111001001.001110001 711.161 1C9.388
b 10101110001.00011010101 2561.0652 571.1AA
c 1010101011001100.101011001010
1
125314.5312
4
AACC.ACA8
d 1111011100001.01010111001 17341.2562 1EE1.572
5. Mã hóa các số thập phân dưới đây dùng mã BCD
Số thập phân BCD Số thập phân BCD
12 0001 0010 15436 0001 0101 0100 0011 0110
192 0001 1001 0010 0.375 0000.0011 0111 0101
2079 0010 0000 0111 1001 17.250 0001 0111.0010 0101 0000
6. Công hai số BCD
a). 12 : 0001 0010 b). 2079 : 0010 0000 0111 1001
+ 192 : 0001 1001 0010 + 15436 : 0001 0101 0100 0011 0110
204 0001 1010 0100 17515 0001 0111 0100 1010 1111
+ 0110 . + 0110 0110
0010 0000 0100 0001 0111 0101 0001 0101
c).0.375 : 0000. 0011 0111 0101
+ 17.250 : 0001 0111. 0010 0101 0000
17.625 0001 0111. 0101 1100 0101
+ 0110 .
0001 0111. 0110 0010 0101