Tải bản đầy đủ (.ppt) (81 trang)

Chuẩn mực kế toán - Phần 1 ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (283.82 KB, 81 trang )





1
1
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC CHUNG
CHUẨN MỰC CHUNG
Ngêitr×nhbµy:LuËtgiaVòXu©nTiÒn
Ngêitr×nhbµy:LuËtgiaVòXu©nTiÒn
Ch t chH TVủ ị Đ
Ch t chH TVủ ị Đ
C«ngtytvÊnVFAMViÖtNam
C«ngtytvÊnVFAMViÖtNam
Số 24/72 – Nguyễn Thị Định, Cầu Giấy, Hà Nội
Số 24/72 – Nguyễn Thị Định, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: (04) 2812975-2812973;
Điện thoại: (04) 2812975-2812973;
Fax: (04) 2812973
Fax: (04) 2812973
E.mail:
E.mail:


Website:www.vfam.com.vn
Website:www.vfam.com.vn
2
CHUN MC K TON S 01
CHUN MC K TON S 01


CHUN MC CHUNG
CHUN MC CHUNG
Th no l Chu n m c k toỏn?
Th no l Chu n m c k toỏn?


Chu n m c l gỡ? Theo T i n Ti ng Vi t:
Chu n m c l gỡ? Theo T i n Ti ng Vi t:
Chu n m c l cỏi c ch n lm cn c i
Chu n m c l cỏi c ch n lm cn c i
chi u, h ng theo ú m lm cho ỳng.
chi u, h ng theo ú m lm cho ỳng.


V y, Chu n m c k toỏn l:
V y, Chu n m c k toỏn l:
C
C
ỏi c ch n lm cn
ỏi c ch n lm cn
c i chi u, h ng theo ú m lm cho
c i chi u, h ng theo ú m lm cho
ỳng trong l nh v c k toỏn.
ỳng trong l nh v c k toỏn.
Điều 8 của Luật Kế toán qui định:
Điều 8 của Luật Kế toán qui định:
Chuẩn mực kế toán là
Chuẩn mực kế toán là
những nguyên
những nguyên

tắc và ph ơng pháp kế toán cơ bản
tắc và ph ơng pháp kế toán cơ bản
để
để
ghi sổ kế toán và lập báo cáo tài chính.
ghi sổ kế toán và lập báo cáo tài chính.
3
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC CHUNG
CHUẨN MỰC CHUNG
CHU N M C S 01Ẩ Ự Ố
CHU N M C S 01Ẩ Ự Ố
CHU N M C CHUNGẨ Ự
CHU N M C CHUNGẨ Ự


Ban hành và công b theo Quy t đ nh ố ế ị
Ban hành và công b theo Quy t đ nh ố ế ị
s 165/2002/QĐ-BTC ngày 31 tháng 12 ố
s 165/2002/QĐ-BTC ngày 31 tháng 12 ố
năm 2002 c a B tr ng B Tài chính;ủ ộ ưở ộ
năm 2002 c a B tr ng B Tài chính;ủ ộ ưở ộ


Chu n m c này quy đ nh nh ng v n ẩ ự ị ữ ấ
Chu n m c này quy đ nh nh ng v n ẩ ự ị ữ ấ
đ chung, không có Thông t h ng ề ư ướ
đ chung, không có Thông t h ng ề ư ướ
d n, các n i dung c b n đã đ c đ a ẫ ộ ơ ả ượ ư

d n, các n i dung c b n đã đ c đ a ẫ ộ ơ ả ượ ư
vào Lu t K toán.ậ ế
vào Lu t K toán.ậ ế
4
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC CHUNG
CHUẨN MỰC CHUNG
Chu n m c s 01 đ c p đ n:ẩ ự ố ề ậ ế
Chu n m c s 01 đ c p đ n:ẩ ự ố ề ậ ế
1.
1.
M c đích c a Chu n m c;ụ ủ ẩ ự
M c đích c a Chu n m c;ụ ủ ẩ ự
2.
2.
Các nguyên t c k toán c b n;ắ ế ơ ả
Các nguyên t c k toán c b n;ắ ế ơ ả
3.
3.
Các yêu c u c b n c a k toán;ầ ơ ả ủ ế
Các yêu c u c b n c a k toán;ầ ơ ả ủ ế
4.
4.
Các y u t c a Báo cáo tài chính;ế ố ủ
Các y u t c a Báo cáo tài chính;ế ố ủ
5
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC CHUNG

CHUẨN MỰC CHUNG
Quy đ nh chungị
Quy đ nh chungị
01. M c đích c a chu n m c này là quy đ nh và h ng d n ụ ủ ẩ ự ị ướ ẫ
01. M c đích c a chu n m c này là quy đ nh và h ng d n ụ ủ ẩ ự ị ướ ẫ
các nguyên t c và yêu c u k toán c b n, các y u t và ắ ầ ế ơ ả ế ố
các nguyên t c và yêu c u k toán c b n, các y u t và ắ ầ ế ơ ả ế ố
ghi nh n các y u t BCTC c a DN, nh m:ậ ế ố ủ ằ
ghi nh n các y u t BCTC c a DN, nh m:ậ ế ố ủ ằ
a/ Làm c s xây d ng và hoàn thi n các chu n m c k toán ơ ở ự ệ ẩ ự ế
a/ Làm c s xây d ng và hoàn thi n các chu n m c k toán ơ ở ự ệ ẩ ự ế
và ch đ k toán c th theo khuôn m u th ng nh t;ế ộ ế ụ ể ẫ ố ấ
và ch đ k toán c th theo khuôn m u th ng nh t;ế ộ ế ụ ể ẫ ố ấ
b/ Giúp cho DN ghi chép k toán và l p BCTC theo các chu n ế ậ ẩ
b/ Giúp cho DN ghi chép k toán và l p BCTC theo các chu n ế ậ ẩ
m c k toán và ch đ k toán đã ban hành m t cách ự ế ế ộ ế ộ
m c k toán và ch đ k toán đã ban hành m t cách ự ế ế ộ ế ộ
th ng nh t và x lý các v n đ ch a đ c quy đ nh c th ố ấ ử ấ ề ư ượ ị ụ ể
th ng nh t và x lý các v n đ ch a đ c quy đ nh c th ố ấ ử ấ ề ư ượ ị ụ ể
nh m đ m b o cho các thông tin trên BCTC ph n ánh trung ằ ả ả ả
nh m đ m b o cho các thông tin trên BCTC ph n ánh trung ằ ả ả ả
th c và h p lý;ự ợ
th c và h p lý;ự ợ
c/ Giúp cho ki m toán viên và ng i ki m tra k toán đ a ra ý ể ườ ể ế ư
c/ Giúp cho ki m toán viên và ng i ki m tra k toán đ a ra ý ể ườ ể ế ư
ki n v s phù h p c a BCTC v i chu n m c k toán và ch ế ề ự ợ ủ ớ ẩ ự ế ế
ki n v s phù h p c a BCTC v i chu n m c k toán và ch ế ề ự ợ ủ ớ ẩ ự ế ế
đ k toán;ộ ế
đ k toán;ộ ế
d/ Giúp cho ng i s d ng BCTC hi u và đánh giá thông tin ườ ử ụ ể

d/ Giúp cho ng i s d ng BCTC hi u và đánh giá thông tin ườ ử ụ ể
tài chính đ c l p phù h p v i các chu n m c k toán và ượ ậ ợ ớ ẩ ự ế
tài chính đ c l p phù h p v i các chu n m c k toán và ượ ậ ợ ớ ẩ ự ế
ch đ k toán.ế ộ ế
ch đ k toán.ế ộ ế
6
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC CHUNG
CHUẨN MỰC CHUNG
Quy đ nh chungị
Quy đ nh chungị
02. Các nguyên t c, yêu c u k toán c b n và các y u t ắ ầ ế ơ ả ế ố
02. Các nguyên t c, yêu c u k toán c b n và các y u t ắ ầ ế ơ ả ế ố
c a BCTC quy đ nh trong chu n m c này đ c quy ủ ị ẩ ự ượ
c a BCTC quy đ nh trong chu n m c này đ c quy ủ ị ẩ ự ượ
đ nh c th trong t ng chu n m c k toán, ph i đ c ị ụ ể ừ ẩ ự ế ả ượ
đ nh c th trong t ng chu n m c k toán, ph i đ c ị ụ ể ừ ẩ ự ế ả ượ
áp d ng đ i v i m i DN thu c m i thành ph n kinh t ụ ố ớ ọ ộ ọ ầ ế
áp d ng đ i v i m i DN thu c m i thành ph n kinh t ụ ố ớ ọ ộ ọ ầ ế
trong ph m vi c n c.ạ ả ướ
trong ph m vi c n c.ạ ả ướ

Chu n m c này không thay th các chu n m c k toán ẩ ự ế ẩ ự ế
Chu n m c này không thay th các chu n m c k toán ẩ ự ế ẩ ự ế
c th . ụ ể
c th . ụ ể

Khi th c hi n thì căn c vào chu n m c k toán c ự ệ ứ ẩ ự ế ụ
Khi th c hi n thì căn c vào chu n m c k toán c ự ệ ứ ẩ ự ế ụ

th .ể
th .ể

Tr ng h p chu n m c k toán c th ch a quy đ nh ườ ợ ẩ ự ế ụ ể ư ị
Tr ng h p chu n m c k toán c th ch a quy đ nh ườ ợ ẩ ự ế ụ ể ư ị
thì th c hi n theo Chu n m c chung.ự ệ ẩ ự
thì th c hi n theo Chu n m c chung.ự ệ ẩ ự
7
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC CHUNG
CHUẨN MỰC CHUNG
N i dung chu n m cộ ẩ ự
N i dung chu n m cộ ẩ ự
Các nguyên t c k toán c b nắ ế ơ ả
Các nguyên t c k toán c b nắ ế ơ ả
Nguyên t c 1: C s d n tíchắ ơ ở ồ
Nguyên t c 1: C s d n tíchắ ơ ở ồ
03. M i nghi p v kinh t , tài chính c a DN liên ọ ệ ụ ế ủ
03. M i nghi p v kinh t , tài chính c a DN liên ọ ệ ụ ế ủ
quan đ n tài s n, n ph i tr , ngu n v n ch ế ả ợ ả ả ồ ố ủ
quan đ n tài s n, n ph i tr , ngu n v n ch ế ả ợ ả ả ồ ố ủ
s h u, doanh thu, chi phí ph i đ c ghi s k ở ữ ả ượ ổ ế
s h u, doanh thu, chi phí ph i đ c ghi s k ở ữ ả ượ ổ ế
toán
toán
vào th i đi m phát sinhờ ể
vào th i đi m phát sinhờ ể
, không căn c ứ
, không căn c ứ

vào th i đi m th c t thu ho c th c t chi ti n ờ ể ự ế ặ ự ế ề
vào th i đi m th c t thu ho c th c t chi ti n ờ ể ự ế ặ ự ế ề
ho c t ng đ ng ti n. ặ ươ ươ ề
ho c t ng đ ng ti n. ặ ươ ươ ề

BCTC l p trên c s d n tích ph n nh tình ậ ơ ở ồ ả ả
BCTC l p trên c s d n tích ph n nh tình ậ ơ ở ồ ả ả
hình tài chính c a DN trong ủ
hình tài chính c a DN trong ủ
quá kh , hi n t i ứ ệ ạ
quá kh , hi n t i ứ ệ ạ
và t ng lai.ươ
và t ng lai.ươ
8
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC CHUNG
CHUẨN MỰC CHUNG
Th o lu n:ả ậ
Th o lu n:ả ậ
1.
1.
Nêu ví d ch ng minh vi c th c hi n nguyên ụ ứ ệ ự ệ
Nêu ví d ch ng minh vi c th c hi n nguyên ụ ứ ệ ự ệ
t c c s d n tích trong các tài kho n k toán?ắ ơ ở ồ ả ế
t c c s d n tích trong các tài kho n k toán?ắ ơ ở ồ ả ế
2.
2.
Cho bi t, nh ng ch tiêu nào trong các Báo cáo ế ữ ỉ
Cho bi t, nh ng ch tiêu nào trong các Báo cáo ế ữ ỉ

tài chính th hi n tình hình tài chính c a ể ệ ủ
tài chính th hi n tình hình tài chính c a ể ệ ủ
DN:
DN:
- Trong quá kh ?ứ
- Trong quá kh ?ứ
- Trong hi n t i?ệ ạ
- Trong hi n t i?ệ ạ
- Trong t ng lai?ươ
- Trong t ng lai?ươ
9
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC CHUNG
CHUẨN MỰC CHUNG
N i dung chu n m cộ ẩ ự
N i dung chu n m cộ ẩ ự
Các nguyên t c k toán c b nắ ế ơ ả
Các nguyên t c k toán c b nắ ế ơ ả
Nguyên t c 2: Ho t đ ng Liên t cắ ạ ộ ụ
Nguyên t c 2: Ho t đ ng Liên t cắ ạ ộ ụ


04. BCTC ph i đ c l p trên c s gi đ nh là DN ả ượ ậ ơ ở ả ị
04. BCTC ph i đ c l p trên c s gi đ nh là DN ả ượ ậ ơ ở ả ị
đang ho t đ ng liên t c và s ti p t c ho t ạ ộ ụ ẽ ế ụ ạ
đang ho t đ ng liên t c và s ti p t c ho t ạ ộ ụ ẽ ế ụ ạ
đ ng kinh doanh bình th ng trong t ng lai ộ ườ ươ
đ ng kinh doanh bình th ng trong t ng lai ộ ườ ươ
g n, ngh a là DN không có ý đ nh c ng nh ầ ĩ ị ũ ư

g n, ngh a là DN không có ý đ nh c ng nh ầ ĩ ị ũ ư
không bu c ph i ng ng ho t đ ng ho c ph i thu ộ ả ừ ạ ộ ặ ả
không bu c ph i ng ng ho t đ ng ho c ph i thu ộ ả ừ ạ ộ ặ ả
h p đáng k quy mô ho t đ ng c a mình. ẹ ể ạ ộ ủ
h p đáng k quy mô ho t đ ng c a mình. ẹ ể ạ ộ ủ


Tr ng h p th c t khác v i gi đ nh ho t đ ng ườ ợ ự ế ớ ả ị ạ ộ
Tr ng h p th c t khác v i gi đ nh ho t đ ng ườ ợ ự ế ớ ả ị ạ ộ
liên t c thì BCTC ph i l p trên m t c s khác và ụ ả ậ ộ ơ ở
liên t c thì BCTC ph i l p trên m t c s khác và ụ ả ậ ộ ơ ở
ph i gi i thích c s đã s d ng đ l p BCTC.ả ả ơ ở ử ụ ể ậ
ph i gi i thích c s đã s d ng đ l p BCTC.ả ả ơ ở ử ụ ể ậ
10
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC CHUNG
CHUẨN MỰC CHUNG
Th o lu n:ả ậ
Th o lu n:ả ậ
1.
1.
Cho ví d ch ng minh vi c th c hi n ụ ứ ệ ự ệ
Cho ví d ch ng minh vi c th c hi n ụ ứ ệ ự ệ
nguyên t c Ho t đ ng liên t c trong k ắ ạ ộ ụ ế
nguyên t c Ho t đ ng liên t c trong k ắ ạ ộ ụ ế
toán doanh nghi p?ệ
toán doanh nghi p?ệ
2.
2.

Nh ng tr ng h p nào đ c coi là ữ ườ ợ ượ
Nh ng tr ng h p nào đ c coi là ữ ườ ợ ượ
không ho t đ ng liên t c?ạ ộ ụ
không ho t đ ng liên t c?ạ ộ ụ
3.
3.
Trong tr ng h p không ho t đ ng liên ườ ợ ạ ộ
Trong tr ng h p không ho t đ ng liên ườ ợ ạ ộ
t c thì công tác k toán c a DN th c ụ ế ủ ự
t c thì công tác k toán c a DN th c ụ ế ủ ự
hi n trên c s nào?ệ ơ ở
hi n trên c s nào?ệ ơ ở
11
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC CHUNG
CHUẨN MỰC CHUNG
N i dung chu n m cộ ẩ ự
N i dung chu n m cộ ẩ ự
Các nguyên t c k toán c b nắ ế ơ ả
Các nguyên t c k toán c b nắ ế ơ ả
Nguyên t c 3: Giá g cắ ố
Nguyên t c 3: Giá g cắ ố
05. Tài s n ph i đ c ghi nh n theo giá g c. ả ả ượ ậ ố
05. Tài s n ph i đ c ghi nh n theo giá g c. ả ả ượ ậ ố


Giá g c c a TS đ c tính theo s ti n ho c ố ủ ượ ố ề ặ
Giá g c c a TS đ c tính theo s ti n ho c ố ủ ượ ố ề ặ
kho n t ng đ ng ti n đã tr , ph i tr ho c ả ươ ươ ề ả ả ả ặ

kho n t ng đ ng ti n đã tr , ph i tr ho c ả ươ ươ ề ả ả ả ặ
tính theo giá tr h p lý c a TS đó vào th i ị ợ ủ ờ
tính theo giá tr h p lý c a TS đó vào th i ị ợ ủ ờ
đi m tài s n đ c ghi nh n. ể ả ượ ậ
đi m tài s n đ c ghi nh n. ể ả ượ ậ


Giá g c c a TS không đ c thay đ i tr khi có ố ủ ượ ổ ừ
Giá g c c a TS không đ c thay đ i tr khi có ố ủ ượ ổ ừ
quy đ nh khác trong chu n m c k toán c th .ị ẩ ự ế ụ ể
quy đ nh khác trong chu n m c k toán c th .ị ẩ ự ế ụ ể
12
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC CHUNG
CHUẨN MỰC CHUNG
Th o lu n:ả ậ
Th o lu n:ả ậ
1.
1.
Th i đi m tài s n đ c ghi ờ ể ả ượ
Th i đi m tài s n đ c ghi ờ ể ả ượ
nh n là th i đi m nào?ậ ờ ể
nh n là th i đi m nào?ậ ờ ể
2.
2.
Nh ng tr ng h p nào TS không ữ ườ ợ
Nh ng tr ng h p nào TS không ữ ườ ợ
đ c ghi nh n theo giá g c?ượ ậ ố
đ c ghi nh n theo giá g c?ượ ậ ố

13
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC CHUNG
CHUẨN MỰC CHUNG


Các nguyên t c k toán c b nắ ế ơ ả
Các nguyên t c k toán c b nắ ế ơ ả
Nguyên t c 4: Phù h pắ ợ
Nguyên t c 4: Phù h pắ ợ


06. Vi c ghi nh n doanh thu và chi phí ph i ệ ậ ả
06. Vi c ghi nh n doanh thu và chi phí ph i ệ ậ ả
phù h p v i nhau. ợ ớ
phù h p v i nhau. ợ ớ


Khi ghi nh n m t kho n doanh thu thì ph i ậ ộ ả ả
Khi ghi nh n m t kho n doanh thu thì ph i ậ ộ ả ả
ghi nh n m t kho n chi phí t ng ng có ậ ộ ả ươ ứ
ghi nh n m t kho n chi phí t ng ng có ậ ộ ả ươ ứ
liên quan đ n vi c t o ra doanh thu đó. ế ệ ạ
liên quan đ n vi c t o ra doanh thu đó. ế ệ ạ


Chi phí t ng ng v i doanh thu g m chi ươ ứ ớ ồ
Chi phí t ng ng v i doanh thu g m chi ươ ứ ớ ồ
phí c a k t o ra doanh thu và chi phí c a ủ ỳ ạ ủ

phí c a k t o ra doanh thu và chi phí c a ủ ỳ ạ ủ
các k tr c ho c chi phí ph i tr nh ng ỳ ướ ặ ả ả ư
các k tr c ho c chi phí ph i tr nh ng ỳ ướ ặ ả ả ư
liên quan đ n doanh thu c a k đó.ế ủ ỳ
liên quan đ n doanh thu c a k đó.ế ủ ỳ
14
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC CHUNG
CHUẨN MỰC CHUNG
Th o lu n:ả ậ
Th o lu n:ả ậ
1.
1.
Theo nguyên t c phù h p, suy ra r ng: “Khi ghi ắ ợ ằ
Theo nguyên t c phù h p, suy ra r ng: “Khi ghi ắ ợ ằ
nh n m t kho n chi phí trong DN thì ph i ghi ậ ộ ả ả
nh n m t kho n chi phí trong DN thì ph i ghi ậ ộ ả ả
nh n m t kho n doanh thu t ng ng”,ậ ộ ả ươ ứ
nh n m t kho n doanh thu t ng ng”,ậ ộ ả ươ ứ
Suy lu n trên đúng hay sai? Vì sao?ậ
Suy lu n trên đúng hay sai? Vì sao?ậ
2. Cho bi t: Chi phí c a k tr c, chi phí ph i tr ế ủ ỳ ướ ả ả
2. Cho bi t: Chi phí c a k tr c, chi phí ph i tr ế ủ ỳ ướ ả ả
nh ng ch a tr đ c coi là chi phí c a k này ư ư ả ượ ủ ỳ
nh ng ch a tr đ c coi là chi phí c a k này ư ư ả ượ ủ ỳ
đ c ghi nh n nh ng tài kho n nào trong h ượ ậ ở ữ ả ệ
đ c ghi nh n nh ng tài kho n nào trong h ượ ậ ở ữ ả ệ
th ng TK K toán DN ban hành theo QĐ15?ố ế
th ng TK K toán DN ban hành theo QĐ15?ố ế

15
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC CHUNG
CHUẨN MỰC CHUNG
Các nguyên t c k toán c b nắ ế ơ ả
Các nguyên t c k toán c b nắ ế ơ ả
Nguyên t c 5: Nh t quánắ ấ
Nguyên t c 5: Nh t quánắ ấ
07. Các chính sách và ph ng pháp k toán ươ ế
07. Các chính sách và ph ng pháp k toán ươ ế
DN đã ch n ph i đ c áp d ng th ng nh t ọ ả ượ ụ ố ấ
DN đã ch n ph i đ c áp d ng th ng nh t ọ ả ượ ụ ố ấ
ít nh t trong m t k k toán năm. ấ ộ ỳ ế
ít nh t trong m t k k toán năm. ấ ộ ỳ ế


Tr ng h p có thay đ i chính sách và ườ ợ ổ
Tr ng h p có thay đ i chính sách và ườ ợ ổ
ph ng pháp k toán đã ch n thì ph i gi i ươ ế ọ ả ả
ph ng pháp k toán đã ch n thì ph i gi i ươ ế ọ ả ả
trình lý do và nh h ng c a s thay đ i ả ưở ủ ự ổ
trình lý do và nh h ng c a s thay đ i ả ưở ủ ự ổ
đó trong ph n thuy t minh báo cáo tài ầ ế
đó trong ph n thuy t minh báo cáo tài ầ ế
chính.
chính.
16
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01

CHUẨN MỰC CHUNG
CHUẨN MỰC CHUNG
Th o lu n:ả ậ
Th o lu n:ả ậ
1.
1.
Cho bi t nh ng tr ng h p nào đ c ế ữ ườ ợ ượ
Cho bi t nh ng tr ng h p nào đ c ế ữ ườ ợ ượ
phép thay đ i chính sách và ổ
phép thay đ i chính sách và ổ
ph ng pháp k toán trong k k ươ ế ỳ ế
ph ng pháp k toán trong k k ươ ế ỳ ế
toán?
toán?
2.
2.
Nêu ví d m t tr ng h p có thay đ i ụ ộ ườ ợ ổ
Nêu ví d m t tr ng h p có thay đ i ụ ộ ườ ợ ổ
v ph ng pháp k toán trong k k ề ươ ế ỳ ế
v ph ng pháp k toán trong k k ề ươ ế ỳ ế
toán và cách x lý?ử
toán và cách x lý?ử
17
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC CHUNG
CHUẨN MỰC CHUNG
Đáp án:
Đáp án:
1.Nh ng tr ng h p sau đây đ c phép thay đ i chính ữ ườ ợ ượ ổ

1.Nh ng tr ng h p sau đây đ c phép thay đ i chính ữ ườ ợ ượ ổ
sách k toán và ph ng pháp k toán trong k k toán:ế ươ ế ỳ ế
sách k toán và ph ng pháp k toán trong k k toán:ế ươ ế ỳ ế
-
Đ n v k toán chia, tách, h p nh t, sáp nh p, chuy n ơ ị ế ợ ấ ậ ể
Đ n v k toán chia, tách, h p nh t, sáp nh p, chuy n ơ ị ế ợ ấ ậ ể
đ i hình th c s h u, gi i th , ch m d t ho t đ ng, phá ổ ứ ở ữ ả ể ấ ứ ạ ộ
đ i hình th c s h u, gi i th , ch m d t ho t đ ng, phá ổ ứ ở ữ ả ể ấ ứ ạ ộ
s n;ả
s n;ả
-
Có s thay đ i v pháp lu t k toán;ự ổ ề ậ ế
Có s thay đ i v pháp lu t k toán;ự ổ ề ậ ế
2. Ví d : Đ n v k toán có quy mô nh , áp d ng Ch đ k ụ ơ ị ế ỏ ụ ế ộ ế
2. Ví d : Đ n v k toán có quy mô nh , áp d ng Ch đ k ụ ơ ị ế ỏ ụ ế ộ ế
toán theo QĐ 48, sáp nh p thêm và tr thành đ n v ậ ở ơ ị
toán theo QĐ 48, sáp nh p thêm và tr thành đ n v ậ ở ơ ị
l n h n ph i áp d ng CĐ KT theo QĐ 15. Trong tr ng ớ ơ ả ụ ườ
l n h n ph i áp d ng CĐ KT theo QĐ 15. Trong tr ng ớ ơ ả ụ ườ
h p này:ợ
h p này:ợ
- Ph i khóa s k toán c a các đ n v có liên quan;ả ổ ế ủ ơ ị
- Ph i khóa s k toán c a các đ n v có liên quan;ả ổ ế ủ ơ ị
- L p b ng chuy n s KT;ậ ả ể ổ
- L p b ng chuy n s KT;ậ ả ể ổ
- Xác đ nh s d đ u k cho đ n v KT m i;ị ố ư ầ ỳ ơ ị ớ
- Xác đ nh s d đ u k cho đ n v KT m i;ị ố ư ầ ỳ ơ ị ớ
- Thuy t minh trong b n thuy t minh BCTC;ế ả ế
- Thuy t minh trong b n thuy t minh BCTC;ế ả ế
18

CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC CHUNG
CHUẨN MỰC CHUNG
Các nguyên t c k toán c b nắ ế ơ ả
Các nguyên t c k toán c b nắ ế ơ ả
Nguyên t c 6: Th n tr ngắ ậ ọ
Nguyên t c 6: Th n tr ngắ ậ ọ
08. Th n tr ng là vi c xem xét, cân nh c, phán đoán ậ ọ ệ ắ
08. Th n tr ng là vi c xem xét, cân nh c, phán đoán ậ ọ ệ ắ
c n thi t đ l p các c tính k toán trong các ầ ế ể ậ ướ ế
c n thi t đ l p các c tính k toán trong các ầ ế ể ậ ướ ế
đi u ki n không ch c ch n. Nguyên t c th n tr ng ề ệ ắ ắ ắ ậ ọ
đi u ki n không ch c ch n. Nguyên t c th n tr ng ề ệ ắ ắ ắ ậ ọ
đòi h i:ỏ
đòi h i:ỏ
a/ Ph i l p các kho n d phòng nh ng không l p quá ả ậ ả ự ư ậ
a/ Ph i l p các kho n d phòng nh ng không l p quá ả ậ ả ự ư ậ
l n;ớ
l n;ớ
b/ Không đánh giá cao h n giá tr c a các TS và các ơ ị ủ
b/ Không đánh giá cao h n giá tr c a các TS và các ơ ị ủ
kho n thu nh p;ả ậ
kho n thu nh p;ả ậ
c/ Không đánh giá th p h n giá tr c a các kho n n ấ ơ ị ủ ả ợ
c/ Không đánh giá th p h n giá tr c a các kho n n ấ ơ ị ủ ả ợ
ph i tr và chi phí;ả ả
ph i tr và chi phí;ả ả
d/ Doanh thu và thu nh p ch đ c ghi nh n khi có ậ ỉ ượ ậ
d/ Doanh thu và thu nh p ch đ c ghi nh n khi có ậ ỉ ượ ậ

b ng ch ng ch c ch n v kh năng thu đ c l i ằ ứ ắ ắ ề ả ượ ợ
b ng ch ng ch c ch n v kh năng thu đ c l i ằ ứ ắ ắ ề ả ượ ợ
ích kinh t , còn chi phí ph i đ c ghi nh n khi có ế ả ượ ậ
ích kinh t , còn chi phí ph i đ c ghi nh n khi có ế ả ượ ậ
b ng ch ng v kh năng phát sinh chi phí.ằ ứ ề ả
b ng ch ng v kh năng phát sinh chi phí.ằ ứ ề ả
19
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC CHUNG
CHUẨN MỰC CHUNG
Th o lu n:ả ậ
Th o lu n:ả ậ
1.
1.
Cho ví d v “U c tính k toán trong đi u ki n ụ ề ớ ế ề ệ
Cho ví d v “U c tính k toán trong đi u ki n ụ ề ớ ế ề ệ
không ch c ch n” ?ắ ắ
không ch c ch n” ?ắ ắ
2.
2.
Cho bi t vì sao ph i:ế ả
Cho bi t vì sao ph i:ế ả
b/ Không đánh giá cao h n giá tr c a các tài s n ơ ị ủ ả
b/ Không đánh giá cao h n giá tr c a các tài s n ơ ị ủ ả
và các kho n thu nh p;ả ậ
và các kho n thu nh p;ả ậ
c/ Không đánh giá th p h n giá tr c a các kho n ấ ơ ị ủ ả
c/ Không đánh giá th p h n giá tr c a các kho n ấ ơ ị ủ ả
n ph i tr và chi phí;ợ ả ả

n ph i tr và chi phí;ợ ả ả
3. Nêu m t ví d v : ộ ụ ề
3. Nêu m t ví d v : ộ ụ ề
- “B
- “B
ng ch ng ch c ch n v kh năng thu ằ ứ ắ ắ ề ả
ng ch ng ch c ch n v kh năng thu ằ ứ ắ ắ ề ả
đ c l i ích kinh t ”; ượ ợ ế
đ c l i ích kinh t ”; ượ ợ ế
- “B ng ch ng ch c ch n v kh năng phát ằ ứ ắ ắ ề ả
- “B ng ch ng ch c ch n v kh năng phát ằ ứ ắ ắ ề ả
sinh chi phí”.
sinh chi phí”.
20
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC CHUNG
CHUẨN MỰC CHUNG
Đáp án:
Đáp án:
1.Ví d v c tính KTụ ề ướ
1.Ví d v c tính KTụ ề ướ
a) c tính giá tr v t t nguyên li u khi hàng v tr c, hóa đ n Ứớ ị ậ ư ệ ề ướ ơ
a) c tính giá tr v t t nguyên li u khi hàng v tr c, hóa đ n Ứớ ị ậ ư ệ ề ướ ơ
v sau.ề
v sau.ề
b) c tính các kho n chi phí đ ghi vào bên Có TK 335 n các Ướ ả ể ợ
b) c tính các kho n chi phí đ ghi vào bên Có TK 335 n các Ướ ả ể ợ
TK có liên quan;
TK có liên quan;

2. Không đánh giá cao h n, không đánh giá th p h n….là vì ơ ấ ơ
2. Không đánh giá cao h n, không đánh giá th p h n….là vì ơ ấ ơ
nh ng ch tiêu đó liên quan đ n l i nhu n. N u xác đ nh ch ữ ỉ ế ợ ậ ế ị ỉ
nh ng ch tiêu đó liên quan đ n l i nhu n. N u xác đ nh ch ữ ỉ ế ợ ậ ế ị ỉ
tiêu l i nhu n l n h n, ph i n p thu nhi u h n và n u đem ợ ậ ớ ơ ả ộ ế ề ơ ế
tiêu l i nhu n l n h n, ph i n p thu nhi u h n và n u đem ợ ậ ớ ơ ả ộ ế ề ơ ế
phân ph i s khó thu h i…ố ẽ ồ
phân ph i s khó thu h i…ố ẽ ồ
3. B ng ch ng ch c ch n v kh năng thu đ c l i ích kinh t : ằ ứ ắ ắ ề ả ượ ợ ế
3. B ng ch ng ch c ch n v kh năng thu đ c l i ích kinh t : ằ ứ ắ ắ ề ả ượ ợ ế
Ti n đ t c c đ mua nhà trong tr ng h p kinh doanh BĐS;ề ặ ọ ể ườ ợ
Ti n đ t c c đ mua nhà trong tr ng h p kinh doanh BĐS;ề ặ ọ ể ườ ợ
4. B ng ch ng ch c ch n v kh năng PS chi phí: Các đ nh m c ằ ứ ắ ắ ề ả ị ứ
4. B ng ch ng ch c ch n v kh năng PS chi phí: Các đ nh m c ằ ứ ắ ắ ề ả ị ứ
tiêu hao; d toán công trình;ự
tiêu hao; d toán công trình;ự
21
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC CHUNG
CHUẨN MỰC CHUNG
Các nguyên t c k toán c b nắ ế ơ ả
Các nguyên t c k toán c b nắ ế ơ ả
Nguyên t c 7: Tr ng y uắ ọ ế
Nguyên t c 7: Tr ng y uắ ọ ế
09. Thông tin đ c coi là tr ng y u trong tr ng h p n u ượ ọ ế ườ ợ ế
09. Thông tin đ c coi là tr ng y u trong tr ng h p n u ượ ọ ế ườ ợ ế
thi u thông tin ho c thi u chính xác c a thông tin ế ặ ế ủ
thi u thông tin ho c thi u chính xác c a thông tin ế ặ ế ủ
đó có th làm sai l ch đáng k BCTC, làm nh ể ệ ể ả

đó có th làm sai l ch đáng k BCTC, làm nh ể ệ ể ả
h ng đ n quy t đ nh kinh t c a ng i s d ng ưở ế ế ị ế ủ ườ ử ụ
h ng đ n quy t đ nh kinh t c a ng i s d ng ưở ế ế ị ế ủ ườ ử ụ
BCTC.
BCTC.


Tính tr ng y u ph thu c vào đ l n và tính ch t ọ ế ụ ộ ộ ớ ấ
Tính tr ng y u ph thu c vào đ l n và tính ch t ọ ế ụ ộ ộ ớ ấ
c a thông tin ho c các sai sót đ c đánh giá trong ủ ặ ượ
c a thông tin ho c các sai sót đ c đánh giá trong ủ ặ ượ
hoàn c nh c th . ả ụ ể
hoàn c nh c th . ả ụ ể


Tính tr ng y u c a thông tin ph i đ c xem xét trên ọ ế ủ ả ượ
Tính tr ng y u c a thông tin ph i đ c xem xét trên ọ ế ủ ả ượ
c ph ng di n đ nh l ng và đ nh tính.ả ươ ệ ị ượ ị
c ph ng di n đ nh l ng và đ nh tính.ả ươ ệ ị ượ ị
22
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC CHUNG
CHUẨN MỰC CHUNG
Th o lu n:ả ậ
Th o lu n:ả ậ
1.
1.
Nêu m t ví d v thông tin tr ng y u trong ộ ụ ề ọ ế
Nêu m t ví d v thông tin tr ng y u trong ộ ụ ề ọ ế

k toán xét theo đ l n c a thông tin?ế ộ ớ ủ
k toán xét theo đ l n c a thông tin?ế ộ ớ ủ
2.
2.
Nêu m t ví d v thông tin tr ng y u trong ộ ụ ề ọ ế
Nêu m t ví d v thông tin tr ng y u trong ộ ụ ề ọ ế
k toán xét theo t m quan tr ng c a thông ế ầ ọ ủ
k toán xét theo t m quan tr ng c a thông ế ầ ọ ủ
tin?
tin?
3.
3.
Nh ng sai sót đ c coi là không tr ng y u ữ ượ ọ ế
Nh ng sai sót đ c coi là không tr ng y u ữ ượ ọ ế
ph i x lý nh th nào trong k toán?ả ử ư ế ế
ph i x lý nh th nào trong k toán?ả ử ư ế ế
23
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC CHUNG
CHUẨN MỰC CHUNG
Đáp án:
Đáp án:
1.
1.
Thông tin tr ng y u xét theo đ l n c a thông ọ ế ộ ớ ủ
Thông tin tr ng y u xét theo đ l n c a thông ọ ế ộ ớ ủ
tin: Gi s Doanh thu c a Công ty m t năm là ả ử ủ ộ
tin: Gi s Doanh thu c a Công ty m t năm là ả ử ủ ộ
2 t đ ng. DT c ng theo hóa đ n đã phát ỷ ồ ộ ơ

2 t đ ng. DT c ng theo hóa đ n đã phát ỷ ồ ộ ơ
hành sai l ch so v i DT đã ghi nh n 2 tri u ệ ớ ậ ệ
hành sai l ch so v i DT đã ghi nh n 2 tri u ệ ớ ậ ệ
đ ng là sai l ch không tr ng y u; sai l ch ồ ệ ọ ế ệ
đ ng là sai l ch không tr ng y u; sai l ch ồ ệ ọ ế ệ
đ n 20 tri u đ ng đ c coi là tr ng y u.ế ệ ồ ượ ọ ế
đ n 20 tri u đ ng đ c coi là tr ng y u.ế ệ ồ ượ ọ ế
2.
2.
Thông tin tr ng y u xét theo t m quan tr ng ọ ế ầ ọ
Thông tin tr ng y u xét theo t m quan tr ng ọ ế ầ ọ
c a thông tin: t t c nh ng sai l ch v v n ch ủ ấ ả ữ ệ ề ố ủ
c a thông tin: t t c nh ng sai l ch v v n ch ủ ấ ả ữ ệ ề ố ủ
s h u, n ph i tr , l i nhu n…ở ữ ợ ả ả ợ ậ
s h u, n ph i tr , l i nhu n…ở ữ ợ ả ả ợ ậ
3.
3.
Nh ng sai sót không tr ng y u đ c phép ữ ọ ế ượ
Nh ng sai sót không tr ng y u đ c phép ữ ọ ế ượ
th c hi n bút toán đi u ch nh không ph ự ệ ề ỉ ụ
th c hi n bút toán đi u ch nh không ph ự ệ ề ỉ ụ
thu c vào ch ng t ch ng minh.ộ ứ ừ ứ
thu c vào ch ng t ch ng minh.ộ ứ ừ ứ
24
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC CHUNG
CHUẨN MỰC CHUNG
Các yêu c u c b n đ i v i k toánầ ơ ả ố ớ ế
Các yêu c u c b n đ i v i k toánầ ơ ả ố ớ ế

Yêu c u 1: Trung th cầ ự
Yêu c u 1: Trung th cầ ự
10. Các thông tin và s li u k toán ố ệ ế
10. Các thông tin và s li u k toán ố ệ ế
ph i đ c ghi chép và báo cáo trên ả ượ
ph i đ c ghi chép và báo cáo trên ả ượ
c s các b ng ch ng đ y đ , ơ ở ằ ứ ầ ủ
c s các b ng ch ng đ y đ , ơ ở ằ ứ ầ ủ
khách quan và đúng v i th c t v ớ ự ế ề
khách quan và đúng v i th c t v ớ ự ế ề
hi n tr ng, b n ch t n i dung và giá ệ ạ ả ấ ộ
hi n tr ng, b n ch t n i dung và giá ệ ạ ả ấ ộ
tr c a nghi p v kinh t phát sinh.ị ủ ệ ụ ế
tr c a nghi p v kinh t phát sinh.ị ủ ệ ụ ế
25
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC KẾ TOÁN SỐ 01
CHUẨN MỰC CHUNG
CHUẨN MỰC CHUNG
Th o lu n:ả ậ
Th o lu n:ả ậ
1.
1.
Th nào là các b ng ch ng trong ế ằ ứ
Th nào là các b ng ch ng trong ế ằ ứ
k toán?ế
k toán?ế
2.
2.
Yêu c u 1 đ c c th hóa trong ầ ượ ụ ể

Yêu c u 1 đ c c th hóa trong ầ ượ ụ ể
nh ng quy đ nh nào c a Lu t K ữ ị ủ ậ ế
nh ng quy đ nh nào c a Lu t K ữ ị ủ ậ ế
toán?
toán?

×