Tải bản đầy đủ (.pdf) (51 trang)

Từ điển tiếng Hàn Quốc bằng hình ảnh 2 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (16.18 MB, 51 trang )

Page 1 of 51
Korean Photo Dictionary version 2.0
With great helps from Heuju & Sekil Park
By TM Cuong and TQHoai
Any commend or suggest please send to
1. Action 2
2. Cardinal – Ordinal Number / Counting 5
3. Places - Location 7
4. Room – Location 10
5. Transportation 11
6. Material 12
7. Food - General 13
8. Korean Food 15
9. Kitchen 15
10. Fruit 16
11. Vegetable 17
12. People - Job 18
13. People - Family 21
14. Body Anatomy 22
15. Medical – Disease 25
16. Animal 26
17. Avian - Bird 28
18. Insect 30
19. Fishes – Underwater Animals 30
20. Trees – Flowers 32
21. School – University 34
22. Office Stationary – Study Accesory 35
23. House Things 37
24. Electronics Equipment 39
25. Hand tools 41
26. Adjectives 41


27. Adverb 41
28. Time 42
29. Position – Direction 44
30. Weather 45
31. Fashion – Clothes - Accessories 45
32. Personal Accessory 46
33. Shapes and Geometry 47
34. Sport 48
35. Shopping - Finance 49
36. Entertainment - Music 49
37. Country 50
Page 2 of 51
1. Action
공부하다
공부합니다
study
Học
일하다
일 합니다
work
lao động
가르치다
가르칩니다
teach
dậy học
쉬다
쉽니다
rest
nghỉ ngơi
마시다

마십니다
drink
uống
먹다
먹습니다
eat
ăn
세탁하다
세탁합니다
wash clothes
dặt (quần áo)
청 소 하 다
청 소 합 니 다
clean
lau nhà
세 수 하 다
세 수 합 니 다
wash hand/ face
rửa (tay/mặt)
산 책 하 다
산 책 합 니 다
stroll /walk
đi dạo
쇼 핑 하 다
쇼 핑 합 니 다
go shopping
đi mua hàng
전화하다
전화합니다
call telephone

gọi điện
Page 3 of 51
쓰 다
씁 니 다
write
viết
보 다
봅 니 다
watch
xem (TV)
읽다
신문 을 읽습니다
read
đọc (sách, báo)
운전하다
운전합니다
drive
lái xe
듣다
음악 을 듣습니다
listen
nghe
찍다
사진 을 찍습니다
take photo
chụp ảnh
생각하다
생각합니다.
think
nghĩ

열다
엽니다.
open
mở (cửa)
닫다
닫습니다
close
đóng (cửa)
벗 다
벗 습 니 다
take off clothes
cởi (quần áo)
입 다
입 습 니 다
wear
mặc (quần áo)
자다
잡니다
sleep
ngủ
Page 4 of 51
노래하다
노래합니다
sing
hát
알다
압니다
know
biết
요리하다

밥을 요리합니다
cook
nấu (cơm)
샤 워
샤워합니다
shower
tắm
그리다
그립니다
draw
vẽ
놀다
놉니다
play
chơi
이 야 기 하 다
이 야 기 합 니 다
talk/discuss
nói chuyện
기다리다
기다립니다
wait
đợi (chờ)
회의하다
회의합니다.
meet / discuss
gặp gỡ (gặp mặt)
아프다
아픕니다
sick/hurt/have pain

bị thương
대답하다
대답합니다
reply/answer/response
phúc đáp
운동하다
운동합니다
do exercise
tập thể dục
Page 5 of 51
달리다
달립니다.
run
chạy
뛰다
뜁니다.
jump
nhảy
등산하다
등산합니다.
climb
trèo
외우다
외웁니다
memorize
nhớ
사다
삽니다.
buy
mua

식사하다
식사합니다.
have meal
ăn (theo bữa)
피우다
담배 를 피웁니다
smoke (cigarette)
hút (thuốc lá)
2. Cardinal – Ordinal Number / Counting
0

Không
1

một
2

Hai
3

Ba
4

bốn
5

Năm
6
륙(육)
Sáu

7

bẩy
8

Tám
9

Chín
10

mười
11
십일
mười một
12
십이
mười hai
13
십삼
mười ba
14
십사
mười bốn
18
십팔
mười tám
21
45
67

89
Page 6 of 51
이십일
hai mốt
사십오
bốn mươi lăm
육십칠
sáu mươi bẩy
팔십구
tám mươi chín
100

một trăm
101
백일
một trăm linh một
134
백삼십사
một trăm ba mươi tư
199
백구십구
một trăm chín mươi
chín
1,000

một nghìn
1200
천이백
một nghìn hai trăm
1345

천삼백사십오
một nghìn ba trăm bốn
mươi lăm
1569
천오백육십구
một nghìn năm trăm
sáu mươi chín
10,000

10,100
만백
10,135
만백삼십오
15,789
만오천칠백팔십구
100,000
십만
một trăm
nghìn
123,456
십이만삼천사백오십육
một trăm hai muơi ba
nghìn bốn trăm năm
mươi sáu
324,986
삼십이만사천구백팔십

ba trăm hai mươi tư
nghìn chín trăm tám
mươi sáu

250,000
이십오만
hai trăm năm mươi
nghìn
1,000,000
백만
một triệu
2,500,000
이백오십만
hai triệu năm trăm ngàn
4,500,050
사백오십만오십
bốn triệu năm trăm ngàn
không trăm năm mươi
9,999,500
구백구십구만구천
오백
chín triệu chín trăm
chín mươi chín ngàn
năm trăm
10,000,000
천만
600,000,000
육억
5,000,000,000
오십억
10,000,000,000
백억
-1
마이너스


trừ (âm)
một
-100
마이너스백
trừ (âm) một trăm
0.1
영점일
Không phẩy một
0.2
영점이
Không phẩy hai
0.3
영점삼
Không
phẩy ba
0.5
영점오
Không phẩy năm
0.55
영점오오
Không phẩy năm mươi
lăm
-0.125
마이너스영점일이

trừ (âm) không phẩy
một trăm hai mươi
lăm
2.4

이점사
4.6
사점육
7.3
칠점삼
9.9
구점구
Page 7 of 51
Hai phẩy
bốn (tư)
bốn phẩy sáu
bẩy phẩy ba
Chín phẩy chín
½
이분의일
một phần
hai
1/3
삼분의일
một phần ba
¼
사분의일
một phần bốn (tư)
1/5
오분의일
Một phần năm
1
st
하나
thứ một

(nhất)
2
nd

thứ hai (nhì)
3
rd

thứ ba (tam)
4
th

Thứ tư (bốn, tứ)
5
th
다섯
thứ năm
(ngũ)
6
th
여섯
thứ sáu (lục)
7
th
일곱
thứ bẩy
8
th
여덟
thứ tám

9
th
아홉
thứ chín
10
th

thứ mười
11
th
열하나
thứ mười một
12
th
열두
thứ mười hai
add (+)
더하기
cộng
subtract (-)
빼기
trừ
multiply (x)
곱하기
Nhân
devide (/)
나누기
Chia
Equal
~은/는 or

같다
bằng
greater than
보다 더 큰
lớn hơn
less than
보다 더 작은
nhỏ hơn
3. Places - Location
시장
market
chợ
시장
market
hàng ăn
가게
shop
cửa hàng
Page 8 of 51
영화
cinema
rạp chiếu phim
영화관 (극장)
theater
Nhà hát
영화관 (극장)
theater
cửa hàng bách hoá
대학교
university

trường đại học
학교
school
trường phổ thông
경찰서
police station
trạm (đồn) cảnh sát
주유소
gas station
trạm ga
병원
hospital
bệnh viện
park
공 원
Công viên
박물관
museum
bảo tàng
공항
airport
sân bay
은행
bank
ngân hàng
동물원
zoo
공사장
construction site
공장

factory
Page 9 of 51
vườn thú
công trường xây dựng
nhà máy
이민국
immigration office
sở di trú
대사관
embassy
đại sứ quán
경기장
stadium
sân vận động
우 체 국
post office
bưu điện
교 회
church
nhà thờ
수 영 장
swimming pool
bể bơi
유 치 원
kindergarden
vườn (nhà) trẻ
도 서 관
library
thư viện
사무실

office
cơ quan
술집
bar
quán rượu
나이트클럽(디스코텍)
discotheque
rạp hát
운동장
playground
sân chơi
Page 10 of 51
해수욕장
beach
Bãi biển

mountain
núi
언덕
hill
đồi
계곡
valley
thung lũng

river
sông
호 수
lake
hồ


island
đảo
다 리
bridge
cầu

gulf
vịnh
도시
city
thành phố
시내
downtown
khu trung tâm
4. Room – Location

room
phòng
침실
bed room
giường ngủ
부엌
kitchen
(nhà) bếp
Page 11 of 51
욕실
bath room
phòng tắm
화 장 실

toilet
phòng vệ sinh
도 서 관
library
체육관
gym room
phòng tập thể thao
락카
locker
người mở khoá
cantin
quầy ăn
학회, 회담, 회의
conference room
phòng hội thảo
연 구 실
lab
phòng thí nghiệm
5. Transportation
버스
bus
xe buýt

car
xe con
트럭
truck
xe tải
Page 12 of 51
비행기

airplane
máy bay
헬리콥터
helicopter
máy bay trực thăng
풍선
balloon
khinh khí cầu
기차
train
tầu hoả
지하철
subway
tàu điện ngầm

ship
tầu thủy
카누
canoe
canô
페리
ferry
phà
스쿠터
scooter
xe máy
오토바이
motorbike
xe máy thể thao
자전거

bicycle
xe đạp
6. Material

water
nước
나무
wood
gỗ
플라스틱
plastic
nhựa
Page 13 of 51
쇠 or 철
steel
thép
동 or 구리
copper
đồng

gold
vàng
유리
glass
알미늄
aluminum
고무
rubber
자기
ceramic

7. Food - General

cooked rice
cơm

cooked rice

Page 14 of 51
계 란
egg
trứng
계란 후라이
fried egg
trứng dán
삶은 달걀(계란)
boiled egg
trứng luộc

bread
bánh mỳ
아이스크림
ice cream
kem
버터
butter

치즈
cheese
pho mát
소금

salt
muối
설탕
sugar
đường
피자
pizza
Pi da
케잌
cake
Bánh
과자(쿠키)
cookie
bánh bao
와인
주스
커피
Page 15 of 51
wine
rượu
juice
trái cây
coffee
cà phê
후추
peppercorn
hạt tiêu
사탕
candy
kẹo

담배
cigarette
thuốc lá
8. Korean Food
김치
kimchi
kim chi (dưa muối)
김밥
món kim bặp
9. Kitchen
부엌 (주방)
kitchen
bếp
숟 가 락
spoon
thìa
포크
fork
dĩa
젓 가 락
chopstick
đũa
국자
ladle
muỗng

knife
dao
Page 16 of 51
그릇

bowl
bát
접시
plate/dish
đĩa

cup
cốc
차주전자
tea pot
ấm (bình)
후라이팬
pan
chảo
커피메이커
Coffe maker
máy sinh tố
냄비
cooking pot
nồi
토스터기
bread toaster
10. Fruit
사과
apple
quả táo
코코넛
coconut
quả dừa
오렌지

orange
Quả cam
옥수수
corn
ngô
오이
cucumber
dưa chuột
바나나
banana
chuối
Page 17 of 51
포도
grape
nho
sapodilla
hồng xiêm
레몬
lemon
chanh
메론/수박
melon
dưa hấu
토 마 토
tomato
cà chua
고 추
red pepper
ớt đỏ


tangerine
quýt

pear

앵두
cherry
xe ri
sugar cane
mía
망고
mango
xoài
파파야
papaya
đu đủ
11. Vegetable
Page 18 of 51
양배추
cabbage
bắp cải
순무
turnip
cải củ
샐러리
celery
cần tây
생강
ginger
gừng


leak
hành
무우
radish
cây củ cải
당근
carrot
cà rốt
고구마
potato
khoai tây
potato
quả cà
완두콩
green bean
đậu
마늘
garlic
tỏi
12. People - Job
교수님
professor
giáo sư
선생님/교사
teacher
giáo viên
학생
student/pupil
sinh viên/học sinh

Page 19 of 51
외국학생
foreign student
sinh viên nước ngoài
경찰
police
cảnh sát
기술자
engineer
kỹ sư
회사원
office worker
nhân viên
대통령
president
tổng thống
수상
prime minister
thủ tướng
요리사
cook
nấu
경비원
guard
bảo vệ
가수
singer
ca sĩ
프로그래머
programmer

lập trình viên
건축가
architect
kiến trúc sư
worker
công nhân
농부
farmer
nông dân
군인
soldier
người lính
점원
shop keeper
người bán hàng
Page 20 of 51
파일럿
pilot
phi công
의사
doctor
bác sĩ
간호사
nurse
y tá
종업원 (웨이터)
waiter
bồi bàn
청소부
maid

người giúp việc(ô sin)
지배인 or 감독
manager
giám đốc
깡패
gangster
kẻ cướp (găng tơ)
강도
robber
kẻ cướp
강도
burglar
Tên ăn trộm
화 가
painter
hoạ sĩ
receptionist
lễ tân
우체부
postman
bưu tá
비서
소방관
Page 21 of 51
secretary
thư ký
fire fighter
lính cứu hoả
13. People - Family
가족

family
gia đình
세대
generation
thế hệ
사회
society
xã hội
아버지
father
bố
어머니
mother
mẹ
아기
baby
trẻ em
어린이
child
trẻ nhỏ
아들
son
con trai

daughter
con gái
할아버지
grand father
ông
할머니

grandmother

삼촌
uncle
chú (bác)
고모 (이모)
aunt
cô, dì, thím, mợ (bác)
사촌
nephew
cháu trai
조카
niece
cháu gái
남편
husband
chồng
Page 22 of 51
아내
wife
vợ
형 (오빠)
elder brother
anh trai
누나 (언니)
elder sister
chị gái
남동생
younger brother
em trai

여동생
younger sister
em gái
제가 / 내가/ 나는/저는
I
Tôi
제/내/나의
my
của tôi
우리는 (우리가)
we
Chúng ta
남자
man
đàn ông
여자
woman
đàn bà
친구
friend
bạn
14. Body Anatomy
머리
head
đầu
두뇌
brain
Não

eyes

mắt

nose
mũi

ears
Tai
입술
lips
môi
Page 23 of 51
이(이빨 animal’s teeth)
teeth
răng
이마
forehead/brow
chán
볼 (뺨)
cheek


tongue
lưỡi
머리 (머리카락)
hair
tóc
수염
beard
râu
eyebrow

mi mắt

neck
cổ
어깨
shoulder
bả vai
가슴
breast


hand
tay
손가락
finger
ngón tay
손톱
nail
móng tay, chân
Page 24 of 51
손바닥
palm
lòng bàn tay
피부
skin
da

stomach
dạ dầy
엉덩이

hip
hông
허리
waist
eo

lung
phổi
등뼈 (척추)
spine
xương sống
buttock
mông đít
고추
penis
dương vật (chim, cu, …)
다리
leg
cẳng chân

foot
bàn chân
꼬리
tail
đuôi
Page 25 of 51
15. Medical – Disease
병원
hospital
bệnh viện

치과의사
dentist
nha sĩ
환자
patient
bệnh nhân
상처
wound
vết thương

fever
sốt
치과
dental service
dịch vu nha khoa
의사
doctor
bác sĩ
사고
accident
tai nạn
구급차 (앰뷸런스)
ambulance
xe cứu thương
수 술
surgery
operation
phẫu thuật
복통
stomachache

đau dạ dầy
눈 아프다
have sore eye
đau mắt

×