Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 18 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (544.85 KB, 5 trang )

Body 2


bones /bəʊns/

- xương

rib cage /rɪb

spine
/spaɪn/ -
backbone
/ˈbæk.bəʊn/


skeleton /ˈskel.ɪ.tən/

- bộ xương

skull
/skʌl/ -
xương s


keɪdʒ/ - khung
xương sườn
(1) rib /rɪb/ -
xương sườn

- xương
sống


(1) pelvis /ˈpel.vɪs/ -

xương chậu
(2) hip /hɪp/ -
xương
hông
liver
/ˈlɪv.əʳ/ -
gan


,
k


jaw /dʒɔː/

- quai hàm


stomach
/ˈstʌm.ək/ - dạ

tooth /tuːθ/ -
răng

teeth /tiːθ/ -
răng (s
ố nhiều)
dày (1) filling /ˈfɪl.ɪŋ/

- hàn răng
(2) cavity
/ˈkæv.ɪ.ti/ - lỗ sâu
răng
(1) gums
/gʌms/ - nư
ớu,
lợi




.

lungs /lʌŋs/ - phổi




brain /breɪn/ -
não
(1) wind pipe /wɪnd
paɪp/ - khí quản
trachea /trəˈkiː.ə/ -
khí quản
arteries
/ˈɑː.tər.iz/ - động
mạch




heart /hɑːt/ -

trái tim

kidney /ˈkɪd.ni/

- quả cật

blood /blʌd/

- máu

veins /veɪn/ -
tĩnh mạch




×