actor
/'æktər/
diễn viên
nam
actress
/'æktrɪs/
diễn viên n
ữ
audience
/ˈɔː.di.ənts/
khán giả
bust /bʌst/tượng
nửa người
mask /mɑːsk/
model
director
/daɪˈrek.təʳ/
đạo diễn
megaphone
/ˈmeg.ə.fəʊn/
loa
mặt nạ /ˈmɒd.əl/
ngư
ời mẫu
museum
/mjuːˈziː.əm/
bảo tàng
paint-brush /peɪnt-brʌʃ/
bút vẽ
artist /ˈɑː.tɪst/ họa sĩ
(1) canvas /ˈkæn.vəs/
bức vẽ
(2) easel /ˈiː.zəl/ b
ảng vẽ
painting /ˈpeɪn.tɪŋ/
bức tranh vẽ
(1) frame /freɪm/
khung tranh
palette
/ˈpæl.ət/ b
ảng
màu
(1) paint
/peɪnt/ màu
vẽ
film projector /fɪlm
prəˈdʒek.təʳ/
máy chiếu phim
(1) reel /rɪəl/ cuộn
phim
(2) film /fɪlm/ phim
screen
/skriːn/
màn
chiếu
sculptor /ˈskʌlp.təʳ/
nhà điêu khắc
spotlight /ˈspɒt.laɪt/
đèn sân khấu
stage /steɪdʒ/
sân khấu
star /stɑːʳ/
celebrity
/sɪˈleb.rɪ.ti/
người nổi tiếng
statue /ˈstætʃ.uː/
tượng
(1) pedestal
/ˈped.ə.stəl/ bệ
;
tickets
/ˈtɪk.ɪts/
vé
usher
/ˈʌʃ.əʳ/
người chỉ
cỗ