Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (234.71 KB, 12 trang )
Các loại chai lọ đựng hàng, số
lượng và tiền trong tiếng Anh
1. carton /ˈkɑː.tən/
- hộp/ bìa đựng
11. roll /rəʊl/ - cuộn
21. slice /slaɪs/
- miếng (bánh), lát (chanh)
2. container /kənˈteɪn/
- cái đựng (cốc, bình, hộp )
12. box /bɒks/
- thùng/ hộp giấy
22. piece /piːs/
- góc, phần
3. bottle /ˈbɒt.ļ/ - chai lọ
13. six-pack /ˈsɪks.pæk/
- hộp chứa 6 lon/ chai
23. bowl /bəʊl/ - tô/ bát
4. package /ˈpæk.ɪdʒ/
- thực phẩm đóng gói
14. pump /pʌmp/