Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 30 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (376.08 KB, 10 trang )



red

/red/ - đỏ
green

/griːn/ - xanh lá cây
blue

/bluː/ - xanh da trời
white

/waɪt/ - trắng
black

/blæk/ - đen
yellow

/ˈjel.əʊ/ - vàng
orange

/ˈɒr.ɪndʒ/ - cam
pink

/pɪŋk/ - hồng
brown

/braʊn/ - nâu
beige


/beɪʒ/ - màu be
gray

/greɪ/ - xám
lightblue

/laɪt bluː/ - xanh nhạt
darkgreen

/dɑːk griːn/ - xanh lá cây đậm
purple

/ˈpɜː.pļ/ - màu tía
magenta

/məˈdʒen.tə/ - đỏ tím
violet

/ˈvaɪə.lət/ - tím
navy

/ˈneɪ.vi/ - xanh da trời đậm
turquoise

/ˈtɜː.kwɔɪz/ - màu lam
maroon

/məˈruːn/ - nâu sẫm

×