Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Từ vựng tiếng Anh trên bãi biển I pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (205.76 KB, 6 trang )

Từ vựng tiếng Anh trên bãi
biển I



1. boardwalk
/ˈbɔːd.wɔːk/
- lối đi có lót ván
(dọc bãi biển)

2. refreshment
stand
/rɪˈfreʃ.mənt
stænd/
- quầy giải khát

3. motel /məʊˈtel/

- khách sạn cạnh
đường dành cho
khách có ô tô

4. biker /ˈbaɪ.kəʳ/ -



6. lifeguard
người đi xe đạp 5. whistle /ˈwɪs.ļ/ -

cái còi
/ˈlaɪf.gɑːd/ - nhân


viên cứu hộ

7. binoculars
/bɪˈnɒk.jʊ.ləz/
- ống nhòm

8. lifeguard chair
/ˈlaɪf.gɑːd tʃeəʳ/
- ghế ngồi của
nhân viên cứu hộ


9.life preserver
/ˈlaɪf.prɪˌzɜː.vəʳ/

- phao cứu sinh

10. lifeboat
/ˈlaɪf.bəʊt/
- thuyền cứu sinh


11. beach ball /biːt
ʃ
bɔːl/
- bóng chuyền bãi
biển

12. sand dunes


/sænd djuːn/ - c
ồn
cát

13. Frisbee

14. sunglasses

15. beach towel
/ˈfrɪz.bi/
- dựa nhựa dùng
trong trò chơi
/ˈsʌŋˌglɑː.sɪz/
- kính râm
/biːtʃ taʊəl/
- khăn tắm biển

16. pail /peɪl/ -
cái


17. shovel /ˈʃʌv.əl/

- cái xẻng

18. bathing suit
/ˈbeɪ.ðɪŋ sjuːt/
- bộ đồ tắm biển



19. sunbather /s
ʌn
ˈbeɪ.ðəʳ/
- người tắm nắng


20. beach chair
/biːtʃ tʃeəʳ/
- ghế trên bãi biển


21. beach
umbrella /biːtʃ
ʌmˈbrel.ə/
- ô trên bãi biển

×