Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

từ vựng về dụng cụ gia đình pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (126.05 KB, 6 trang )


eating
utensils
/'iː.tɪ ŋ
ju
ː'tensl/
- bộ dụng cụ
cho bữa ăn
spoon /spuːn/

place setting /pleɪs
ˈset.ɪŋ/
bày dao đĩa (cho 1
người ăn)
place mat /pleɪs mæt/ -


bowl /bəʊl/

- cái bát
- thìa
fork /fɔːk/ - d
ĩa
knife /naɪf/ -
dao
khăn lót khay
plate /pleɪt/ - đ
ĩa (đựng
đồ ăn)



napkin
/ˈnæp.kɪn/ -
khăn ăn
napkin ring

table /ˈteɪ.bl/
table cloth /ˈteɪ.bļ.klɒθ/ -

vải trải bàn

cup /kʌp/ -
tách, chén
saucer /ˈsɔː.səʳ/

- đĩa

ladle
/ˈleɪ.dl/

- cái
muôi

/ˈnæp.kɪn
rɪŋ/
- vòng dây
bu
ộc khăn ăn
/



tongs /tɒŋz/

- cái kẹp

pitcher /ˈpɪtʃ.əʳ/
- bình rót

bottle /ˈbɒt.ļ/ -
cái
chai

bottle cap

/ˈbɒt.ļ
kæp/
-nút chai
cork /kɔːk/ - nút,
nắp chai
mềm
(thường
lót dưới
nắp chai
bia, đồ
u
ống cần
đóng kín)


bottle opener /ˈbɒt.ļ


chop sticks /tʃɒp


corkscrew
ˈəʊ.pən.əʳ/
- cái mở nắp chai
stɪks/
- đũa
/ˈkɔːk.skruː/
- cái mở nắp ch
ai
(hình xoắn ốc)


glass /glɑːs/ - c
ốc
thủy tinh
water /ˈwɔː.təʳ/ -
nước

salt shaker
/sɒlt ˈʃeɪ.kəʳ/
- hộp đựng
(rắc) muối
salt /sɒlt/ - mu
ối

pepper shaker
/ˈpep.əʳ ˈʃeɪ.kəʳ/
- hộp đựng (rắc)

hồ tiêu
pepper /ˈpep.əʳ/ -

straw
/strɔː/
- ống hút

hồ tiêu


ice cube
/aɪs kjuːb/
- cục đá (h
ình
khối)

mug /mʌg/

- ca, chén
vại

wine glass /waɪn
glæs /
- ly rượu vang
wine /waɪn/ - rư
ợu
vang

beer glass /bɪəʳ
glæs/

- cốc bia
beer /bɪəʳ/ - bia





×