Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Unit 13 Vocabulary potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (359.88 KB, 7 trang )

Unit 13

Vocabulary

Word

Transcript

Class

Audio

Meaning

Example

cake /keɪk/ n

bánh
ngọt
Pan cake is
my favourite
dish.
candle

/ˈkæn.dl ̩/ n

nến
The candle
is going to
burn out.


cap /kæp/ n

mũ lưỡi Whenever
trai going out, I
wear a cap.

car /kɑːr / n

ô tô, xe
hơi
How much
is your car?

card /kɑːd/ n

bìa,
thiếp,
It's Steve's
birthday on
thiệp Thursday - I
must send
him a card.

case /keɪs/ n

trường
hợp
In this case,
the right
belongs to

you.
cat /kæt/ n

mèo
My cat is
newly-born.

century

/ˈsen.t ʃər.i/

n

thế kỷ
The best
song of the
20th
century is
"Yesterday".


chair /tʃeər / n

ghế
My kitchen
has 4 chairs
and a table.

chance


/tʃɑːnt s/
n

cơ hội
If you give
me a
chance to
speak, I'll
explain.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×