Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Unit 13 - Vocabulary (English 12CB)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (36.25 KB, 2 trang )

UNIT 13 – VOCABULARY 23/07/2013 TA 12 CƠ BẢN-1
• Part A: READING
- badminton (n) ['bædmintən] cầu lông
- wrestling (n) ['resliη] đấu vật
- hold – held – held [hould] tổ chức
- host (v) [houst] đăng cai tổ chức
- host country (n) [houst 'kʌntri] nước chủ nhà
- impress (v) [im'pres] gây ấn tượng, làm cảm động
- enthusiast (n) [in'θju:ziæst] người nhiệt có tình, người say mê, người hâm mộ
- spirit (n) ['spirit] tinh thần
- solidarity (n) [,sɔli'dærəti] tình đoàn kết
- co-operation (n) [kou,ɔpə'rei∫n] sự hợp tác
- peace (n) [pi:s] hòa bình, sự yên tĩnh
- athlete (n) ['æθli:t] vận động viên
- athletics (n) [æθ'letiks] môn điền kinh
- participate / in (v) [pɑ:'tisipeit] tham gia
- participant (n) [pɑ:'tisipənt] người tham gia
- compete (v) [kəm'pi:t] tranh tài
- medal (n) ['medl] huy chương
- composed / of (adj) [kəm'pouzd] bao gồm
- competitor (n) [kəm'petitə] đối thủ, đấu thủ, người cạnh tranh
- region (n) ['ri:dʒən] vùng, khu vực
- record (n) ['rekɔ:d] kỷ lục
- medal standing (n) bảng tổng sắp huy chương
- rank (v) [ræηk] xếp hạng
- present (v) [pri'zent] trao tặng, trình bày
- outstanding (adj) [aut'stændiη] nổi bật, đảng chú ý, nổi tiếng
- title (n) ['taitl] danh hiệu, tựa đề
- defend (v) [di'fend] bảo vệ, ủng hộ
- energetic (adj) [,enə'dʒetik] mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực
- intensive (adj) [in'tensiv] tập trung, chuyên sâu, cao độ


- facilities (n) [fə'silitiz] điều kiện dễ dàng, thuận lợi
- abroad (adv) [ə'brɔ:d] ở nước ngoài
- countryman (n) ['kʌntrimən] người đồng hương, người nông thôn
- prove (v) [pru:v] chứng minh, chứng tỏ
- propose (v) [prə'pouz] đề nghị, đề xuất
- proposal (n) [prə'pouzl] lời đề nghị
• Part B: SPEAKING
- marathon (n) ['mærəθən] cuộc đua maratông
- long jump (n) ['lɔη'dʒʌmp] môn nhảy xa = broad jump ['brɔ:d'dʒʌmp]
- defeat (v) [di'fi:t] đánh bại
- play-off (n) ['pleiɔ:f] trận đấu quyết định
• Part C: LISTENING
- odd (adj) [ɒd] kỳ cục, kỳ quặc
- tempting (adj) ['temptiη] hấp dẫn, lôi cuốn, cám dỗ
- deal (n) [di:l] sự thỏa thuận
- milkmaid (n) ['milkmeid] cô gái vắt sữa
- podium (n) ['poudiəm] bục =(n
s
) podia ['poudiə]
- train (v) [trein] huấn luyện, đào tạo
- sign (v) [sain] ký tên, ký kết
- pole-vaulter (n) [,poul'vɔ:ltə] vận động viên nhảy sào
• Part D: Writing
- spectator (n) [spek'teitə] người xem, khan giả
- attitude (n) ['ætitju:d] thái độ, quan điểm
- dribble (v) ['dribl] rê bóng
- strike-struck (v) [straik] đánh, đập vào, tấn công
UNIT 13 – VOCABULARY 23/07/2013 TA 12 CƠ BẢN-2
• Part A: READING
- badminton (n) ['bædmintən] cầu lông

- wrestling (n) ['resliη] đấu vật
- hold – held – held [hould] tổ chức
- host (v) [houst] đăng cai tổ chức
- host country (n) [houst 'kʌntri] nước chủ nhà
- impress (v) [im'pres] gây ấn tượng, làm cảm động
- enthusiast (n) [in'θju:ziæst] người nhiệt có tình, người say mê, người hâm mộ
- spirit (n) ['spirit] tinh thần
- solidarity (n) [,sɔli'dærəti] tình đoàn kết
- co-operation (n) [kou,ɔpə'rei∫n] sự hợp tác
- peace (n) [pi:s] hòa bình, sự yên tĩnh
- athlete (n) ['æθli:t] vận động viên
- athletics (n) [æθ'letiks] môn điền kinh
- participate / in (v) [pɑ:'tisipeit] tham gia
- participant (n) [pɑ:'tisipənt] người tham gia
- compete (v) [kəm'pi:t] tranh tài
- medal (n) ['medl] huy chương
- composed / of (adj) [kəm'pouzd] bao gồm
- competitor (n) [kəm'petitə] đối thủ, đấu thủ, người cạnh tranh
- region (n) ['ri:dʒən] vùng, khu vực
- record (n) ['rekɔ:d] kỷ lục
- medal standing (n) bảng tổng sắp huy chương
- rank (v) [ræηk] xếp hạng
- present (v) [pri'zent] trao tặng, trình bày
- outstanding (adj) [aut'stændiη] nổi bật, đảng chú ý, nổi tiếng
- title (n) ['taitl] danh hiệu, tựa đề
- defend (v) [di'fend] bảo vệ, ủng hộ
- energetic (adj) [,enə'dʒetik] mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực
- intensive (adj) [in'tensiv] tập trung, chuyên sâu, cao độ
- facilities (n) [fə'silitiz] điều kiện dễ dàng, thuận lợi
- abroad (adv) [ə'brɔ:d] ở nước ngoài

- countryman (n) ['kʌntrimən] người đồng hương, người nông thôn
- prove (v) [pru:v] chứng minh, chứng tỏ
- propose (v) [prə'pouz] đề nghị, đề xuất
- proposal (n) [prə'pouzl] lời đề nghị
• Part B: SPEAKING
- marathon (n) ['mærəθən] cuộc đua maratông
- long jump (n) ['lɔη'dʒʌmp] môn nhảy xa = broad jump ['brɔ:d'dʒʌmp]
- defeat (v) [di'fi:t] đánh bại
- play-off (n) ['pleiɔ:f] trận đấu quyết định
• Part C: LISTENING
- odd (adj) [ɒd] kỳ cục, kỳ quặc
- tempting (adj) ['temptiη] hấp dẫn, lôi cuốn, cám dỗ
- deal (n) [di:l] sự thỏa thuận
- milkmaid (n) ['milkmeid] cô gái vắt sữa
- podium (n) ['poudiəm] bục =(n
s
) podia ['poudiə]
- train (v) [trein] huấn luyện, đào tạo
- sign (v) [sain] ký tên, ký kết
- pole-vaulter (n) [,poul'vɔ:ltə] vận động viên nhảy sào
• Part D: Writing
- spectator (n) [spek'teitə] người xem, khan giả
- attitude (n) ['ætitju:d] thái độ, quan điểm
- dribble (v) ['dribl] rê bóng
- strike-struck (v) [straik] đánh, đập vào, tấn công

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×