Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

từ vựng về động vật doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (144.9 KB, 4 trang )


zebra /ˈziː.brə/ -

ngựa vằn

giraffe /dʒɪˈrɑːf/ -
hươu cao cổ

rhinoceros
/raɪˈnɒs.
ə
r.əs/ - tê
giác


elephant /ˈel.ɪ.fənt/ -
voi

lion /ˈlaɪ.ən/ -

tử đực

lioness
/ˈlaɪ.ənis/ - sư t

cái



cheetah /ˈtʃiː.tə/ - báo
Gêpa



leopard /ˈlep.əd/ -

báo

hyena /haɪˈiː.nə/ -
linh cẩu


hippopotamus /ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/ - hà mã



camel - lạc đ
à


monkey /ˈmʌŋ.ki/ - khỉ


chimpanzee
-
tinh tinh

gnu /nuː/ - linh
dương đầu bò

gorilla /gəˈrɪl.ə/ - vư
ợn
người Gôrila


baboon /bəˈbuːn/ -

khỉ đầu chó

antelope
- linh dương


gazelle /gəˈzel/ - linh dương Gazen


×