Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

XEM ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (245.43 KB, 6 trang )

KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HỮU THẬN
NĂM HỌC 2009-2010
KHÓA TỐT NGHIỆP ĐẦU TIÊN CỦA TRƯỜNG
- Tổng số học sinh tham gia thi: 141
- Số học sinh đậu tốt nghiệp 135 (có vài học sinh dưới 30 điểm nhưng được
cộng điểm nghề từ 1 đến 2 điểm nên vẫn đậu tốt nghiệp).
- Số học sinh rớt tốt nghiệp: 6
- Tỉ lệ tốt nghiệp của trường: 95,74% (kế hoạch của trường là 65%).
- Tỉ lệ các môn có học sinh có điểm từ trung bình trở lên:
+ Môn Văn: 120/141, đạt 85,11%
+ Môn Hóa: 127/141, đạt 90,07%
+ Môn Địa: 111/141, đạt 78,72%
+ Môn Sử: 94/141, đạt 66,67%
+ Môn Toán: 130/141, đạt 92,20%
+ Môn Anh: 49/141, đạt 34, 75%
Sbd Họ tên
Ngày
sinh
GT Văn Hóa Địa Sử Toán Anh T.điểm
Loại
TN
090003 Nguyễn Văn An 20/05/92 Nam 4 6 5 5 8.5 4.5 33 TB
090050 Nguyễn Thị Ba 27/05/92 Nữ 6.5 10 5.5 5.5 9.5 5 42 TB
090060 Nguyễn Công Bằng 08/09/92 Nam 7 8.5 4.5 4.5 7 4 35.5 TB
090063 Nguyễn Thị Bé 20/05/92 Nữ 6 9.5 4.5 2 7.5 4.5 34 TB
090077 Lê Xuân Bính 19/09/92 Nam 6 3.5 5.5 2.5 7.5 3 28 Hỏng
090099 Trần Bảo Chấn 03/03/92 Nam 5.5 9.5 6.5 6.5 6 2.5 36.5 TB
090100 Nguyễn Ngọc Chấp 02/02/92 Nam 4.5 7 6.5 6.5 8.5 3.5 36.5 TB
090101 Lê Thị Bích Chi 04/05/92 Nữ 6 5 6.5 3 6 4 30.5 TB
090103 Nguyễn Thục Chi 24/01/92 Nữ 7 9.5 5 5 4 2.5 33 TB


090106 Võ Thị Kim Chi 26/09/92 Nữ 5 8 5 6.5 6 4 34.5 TB
090107 Võ Thị Kim Chi 12/07/92 Nữ 6 7 5.5 5 7.5 3.5 34.5 TB
090111 Nguyễn Văn Chính 19/06/92 Nam 5.5 8.5 5.5 5.5 4 3.5 32.5 TB
090121 Trương Đ Thanh Chương 02/04/92 Nam 7 9.5 4.5 6 9 3 39 TB
090139 Nguyễn Hữu Mạnh Cường 01/01/92 Nam 5 9.5 5 3.5 6.5 3.5 33 TB
090147 Nguyễn Thị Hồng Danh 15/10/92 Nữ 6.5 9.5 5.5 5.5 7.5 6 40.5 TB
090153 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 25/07/92 Nữ 5 6 5.5 4.5 7 3 31 TB
090171 Lê Văn Duẩn 20/12/92 Nam 4 9 4.5 7 9 3 36.5 TB
090198 Nguyễn Chí Thanh Dũng 02/01/92 Nam 5 7.5 5 5.5 7 4 34 TB
090199 Nguyễn Đức Dũng 28/06/92 Nam 5 9.5 6 5.5 10 8 44 TB
090212 Trương Đức Đại Dương 09/05/92 Nam 7 9 5 6.5 6.5 4.5 38.5 TB
090231 Hoàng Trung Được 12/02/92 Nam 5.5 9 5.5 5 8 3 36 TB
090239 Nguyễn Trọng Đức 24/05/92 Nam 3.5 4 4.5 5 6 3 26 Hỏng
090261 Lê Thế Hanh 03/09/92 Nam 6.5 9.5 5.5 7.5 9 5 43 TB
090270 Lê Thị Hà 02/03/92 Nữ 6.5 6 5.5 4 3.5 7 32.5 TB
090279 Nguyễn Thị Thu Hà 15/02/92 Nữ 7 8.5 4 5.5 6.5 3 34.5 TB
090286 Trần Thị Mỹ Hà 14/08/92 Nữ 7 7.5 6 6.5 7.5 7 41.5 TB
090288 Trịnh Ngọc Hà 20/11/92 Nam 7.5 9 4 6.5 7.5 6 40.5 TB
090305 Trần Văn Hải 07/03/92 Nam 6 9 4.5 4.5 9 6 39 TB
090306 Trần Viết Sơn Hải 14/03/92 Nam 7 10 6.5 6 9.5 2.5 41.5 TB
090315 Trương Thị Mỹ Hạnh 01/01/92 Nữ 5 7 4 6 7 3.5 32.5 TB
090334 Trương Ngọc Hân 14/06/92 Nam 4.5 8 5 4.5 4 3.5 29.5 TB
090354 Phạm Thị Hiền 23/03/92 Nữ 6 4 4 1 7 6.5 28.5 TB
090361 Hồ Thị Ngọc Hiếu 16/06/92 Nữ 5 7.5 5.5 5.5 9 5.5 38 TB
090363 Lê Dương Thượng Hiếu 11/08/92 Nam 7 8.5 6.5 6 9.5 5.5 43 TB
090370 Võ Thế Hiển 12/11/92 Nam 4 5.5 5.5 5 9 4 33 TB
090382 Trương Thị Hoa 04/03/92 Nữ 5.5 9.5 5.5 6 9 3 38.5 TB
090384 Nguyễn Ngọc Hoan 30/05/92 Nam 6 7.5 6.5 7 9.5 3.5 40 TB
090385 Nguyễn Thị Hoan 04/07/92 Nữ 5 9 6 7 9 2.5 38.5 TB
090386 Trần Thị Hoan 07/06/92 Nữ 6 8 6.5 6.5 9.5 2 38.5 TB

090388 Nguyễn Dư Hoà 01/10/92 Nam 6 7 6.5 5 9.5 3.5 37.5 TB
090392 Nguyễn Thị Hoà 10/10/92 Nữ 4.5 8.5 5.5 4 9.5 3 35 TB
090410 Trương Đức Hoàng 11/01/92 Nam 6 8.5 5 5 5 3 32.5 TB
090422 Lê Thị Hồng 02/03/92 Nữ 3 8.5 4.5 2.5 8 3.5 30 TB
090434 Nguyễn Thị Huệ 02/06/92 Nữ 6.5 5.5 5.5 6.5 7 4 35 TB
090447 Từ Đức Huy 12/06/92 Nam 5.5 9.5 7 5 9.5 4.5 41 TB
090466 Nguyễn Văn Hùng 04/02/91 Nam 5.5 9.5 6.5 4.5 8 6.5 40.5 TB
090482 Lê Thị Hương 10/02/92 Nữ 4.5 8 5 5 3.5 4 30 TB
090503 Nguyễn Ngọc Hướng 17/06/92 Nam 4 9 4.5 5 9.5 5 37 TB
090520 Nguyễn Anh Khoa 10/10/92 Nam 4 4 5 6.5 6.5 3.5 29.5 TB
090542 Hoàng Thị Hương Lan 25/09/92 Nữ 6 9.5 7 6 8.5 3.5 40.5 TB
090552 Nguyễn Thị Thanh Lan 01/05/92 Nữ 5 8.5 6.5 5 7 4.5 36.5 TB
090585 Trương Thị Mỹ Lệ 12/04/92 Nữ 6.5 9.5 6.5 5 9 3 39.5 TB
090586 Nguyễn Đức Lệnh 08/09/92 Nam 6.5 7.5 6 4.5 8.5 3.5 36.5 TB
090593 Nguyễn Thị Kim Liên 28/09/92 Nữ 7.5 8 6 6 8 3.5 39 TB
090614 Nguyễn Thị ánh Linh 26/03/92 Nữ 7.5 7.5 4.5 4.5 9 3.5 36.5 TB
090615 Nguyễn Thị Nhật Linh 13/09/92 Nữ 6.5 7 5.5 5 8.5 3.5 36 TB
090619 Phan Thị ánh Linh 14/05/92 Nữ 6 9.5 5.5 5 9 5 40 TB
090630 Nguyễn Thị Loan 01/02/92 Nữ 6.5 6 5.5 2.5 6.5 4.5 31.5 TB
090634 Cao Hàn Long 07/05/92 Nam 6.5 7 5.5 5 5.5 4.5 34 TB
090643 Đỗ Thị Lộc 26/12/92 Nữ 6.5 9 6 4.5 7 5.5 38.5 TB
090654 Đỗ Thành Luân 02/02/92 Nam 4 10 7 4 10 5 40 TB
090655 Nguyễn Thành Luân 01/08/92 Nam 6.5 6.5 6.5 6 9 6 40.5 K
090678 Đoàn Thị Kiều Mai Ly 18/07/92 Nữ 5 9.5 7 6.5 9.5 7 44.5 TB
090679 Đỗ Thị Hoài Ly 13/09/92 Nữ 5 9 5 6.5 9.5 6 41 TB
090682 Nguyễn Thị Ly 28/08/92 Nữ 5.5 8 7 5.5 10 5.5 41.5 TB
090688 Trần Thị Ly 20/02/92 Nữ 7 7 6 2 9.5 4.5 36 TB
090696 Lương Tuấn Mão 28/04/92 Nam 5 4 5.5 4.5 9.5 7 35.5 TB
090700 Bùi Thị Mẫn 20/05/92 Nữ 5 4 5.5 4 7.5 4.5 30.5 TB
090702 Nguyễn Ngọc Mẫn 29/07/92 Nam 3 4 4 2.5 4 4.5 22 Hỏng

090720 Phan Thị Trà My 28/08/92 Nữ 5.5 5 4 3.5 6 4 28 Hỏng
090753 Hoàng Đình Nghĩa 16/06/92 Nam 5 4.5 7 5.5 8.5 3.5 34 TB
090802 Đoàn Thị Nhi 11/10/92 Nữ 5 2.5 4 3 7.5 3 25 Hỏng
090806 Hoàng Thị Nhi 18/12/91 Nữ 6.5 6.5 6 6 9.5 5 39.5 TB
090830 Nguyễn Thị Tú Nhi 20/06/92 Nữ 4.5 8 4.5 6.5 7.5 6.5 37.5 TB
090843 Võ Thị ý Nhi 03/08/92 Nữ 6.5 6 5 6.5 9.5 5 38.5 TB
090846 Lê Văn Nho 24/07/92 Nam 5 9.5 6.5 6.5 9 4 40.5 TB
090852 Phạm Duy Nhớ 09/07/92 Nam 4.5 9.5 4 6.5 7.5 5 37 TB
090858 Đoàn Vũ Cẩm Nhung 20/02/92 Nữ 5.5 9.5 3.5 5 7.5 4 35 TB
090869 Lương Thị Cẩm Nhung 01/03/92 Nữ 6 7 5 5 8 6.5 37.5 TB
090876 Phạm Thị Ngọc Nhung 06/02/92 Nữ 5.5 7 5 6 8.5 7 39 TB
090883 Lê Thị Quỳnh Như 03/11/92 Nữ 6.5 8.5 5 5.5 6 4.5 36 TB
090887 Nguyễn Thị Như 18/02/92 Nữ 6.5 9.5 5 6.5 8 7 42.5 TB
090891 Nguyễn Thị Thuỳ Như 02/02/92 Nữ 6.5 5 4.5 6.5 8 6 36.5 TB
090893 Võ Thị Quỳnh Như 06/01/92 Nữ 7 5.5 5.5 6.5 7.5 6.5 38.5 TB
090901 Nguyễn Thị Trinh Nữ 20/05/92 Nữ 8 7.5 6.5 6.5 7.5 6 42 K
090905 Hoàng Thị Oanh 20/08/92 Nữ 6 6.5 5 5 7 6 35.5 TB
090906 Hồ Thị Kiều Oanh 20/08/92 Nữ 6 7.5 5 5 7 6 36.5 TB
090982 Nguyễn Ngọc Quân 08/04/92 Nam 7 9 5 8 8 3 40 TB
090998 Nguyễn Ngọc Quyền 22/09/92 Nam 5 8.5 7 7 6 3 36.5 TB
091001 Hoàng Thị Như Quỳnh 12/04/92 Nữ 5.5 6 7 4 7 3 32.5 TB
091036 Lê Thị Sương 01/12/92 Nữ 7 9 6 7.5 7.5 3.5 40.5 TB
091050 Trần Thị Thảo Sương 04/02/92 Nữ 6.5 6 5.5 3.5 8 7 36.5 TB
091054 Nguyễn Ngọc Anh Tài 01/09/92 Nam 4 8 5.5 1 5.5 4.5 28.5 TB
091063 Lê Quận Thanh Tâm 02/09/92 Nam 6 8.5 5 6.5 7.5 3.5 37 TB
091078 Phạm Quang Tấn 05/11/92 Nam 7 8 6 5 8 3.5 37.5 TB
091089 Trương Văn Thanh 15/03/92 Nam 5.5 10 6 4.5 9.5 6 41.5 TB
091099 Lê Quang Thái 20/06/92 Nam 5.5 7.5 6 6 8.5 3 36.5 TB
091103 Hoàng Hoa Thám 20/08/92 Nam 6.5 8.5 6.5 6 9 5 41.5 TB
091111 Ngô Thị Thảo 10/04/92 Nữ 6 8 5.5 5.5 5 3 33 TB

091125 Trương Đình Thảo 21/02/92 Nam 6 6 6 5 6 3 32 TB
091170 Nguyễn Thị Thu 04/12/92 Nữ 6 6 4.5 1.5 7 6 31 TB
091179 Trần Thị Minh Thu 10/08/92 Nữ 6.5 7.5 5.5 6 7 3.5 36 TB
091182 Ngô Xuân Thuận 29/01/92 Nam 6 9 5.5 3.5 6.5 3.5 34 TB
091195 Lê Thị Lệ Thuỷ 01/02/92 Nữ 6.5 8 6.5 5.5 8 4 38.5 TB
091199 Nguyễn Thị Thuỷ 12/09/92 Nữ 5.5 9 6 2 9 3 34.5 TB
091203 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 01/07/92 Nữ 5.5 5.5 4 6 4 4 29 TB
091208 Võ Thị Thu Thuỷ 15/08/92 Nữ 6 9 6.5 8.5 6.5 6 42.5 TB
091233 Trương Đình Thường 29/02/92 Nam 6 9.5 5 4.5 9.5 4.5 39 TB
091244 Đoàn Quang Tiến 16/10/92 Nam 4.5 8 6 6 7 2.5 34 TB
091245 Lê Trọng Tiến 08/01/91 Nam 4.5 9 4.5 6 9 4 37 TB
091246 Lê Văn Tiến 08/09/92 Nam 5 5.5 4 5.5 9.5 4 33.5 TB
091267 Nguyễn Hữu Toán 05/01/92 Nam 5.5 9.5 6.5 5.5 9.5 5 41.5 TB
091268 Lê Quang Toản 04/03/92 Nam 6 9 3 4.5 4.5 2.5 29.5 TB
091271 Nguyễn Hữu Toản 15/09/92 Nam 5 9 5.5 4.5 10 4 38 TB
091272 Nguyễn Hữu Toản 02/03/92 Nam 5.5 6 6.5 2 4 4.5 28.5 TB
091273 Cao Khả Tòng 26/10/92 Nam 5 7 4 6 7 5 34 TB
091297 Trần Thị Mỹ Trang 02/04/92 Nữ 5.5 6.5 5.5 4.5 9.5 4 35.5 TB
091309 Nguyễn Thị Thuỳ Triển 16/10/92 Nữ 5.5 4 5 5 7.5 5 32 TB
091310 Trương Đức Triển 16/05/92 Nam 5 6.5 4 6 9 6 36.5 TB
091314 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 13/06/91 Nữ 5.5 5.5 6 4.5 8.5 3 33 TB
091342 Phạm Anh Tuân 21/09/92 Nam 5 6.5 4.5 7 7.5 6 36.5 TB
091352 Lê Văn Tuấn 07/10/90 Nam 4 8.5 3 3 8.5 4 31 TB
091362 Lê Huấn Tuyên 04/04/92 Nam 5 7.5 5.5 6 7 3.5 34.5 TB
091366 Đỗ Thị Tuyền 16/12/91 Nữ 5.5 10 7.5 4.5 6 3 36.5 TB
091374 Võ Thị Thanh Tuyền 07/04/92 Nữ 6 6 5.5 7.5 7.5 8 40.5 TB
091376 Nguyễn Thị Thanh Tuyến 31/08/91 Nữ 6 5.5 6 6.5 7 7 38 TB
091385 Trương Thị Mỹ Tuyết 16/08/92 Nữ 6 4.5 5.5 6 8 8 38 TB
091399 Nguyễn Thị Cẩm Tú 08/09/91 Nữ 6.5 8 5 5 8.5 2.5 35.5 TB
091400 Nguyễn Thị Nữ Tú 20/06/92 Nữ 8 5 6 4 8 3.5 34.5 TB

091404 Nguyễn Minh Tư 31/05/92 Nam 6.5 9.5 4 4 8 3 35 TB
091410 Nguyễn Hữu Tưởng 02/07/92 Nam 6.5 8 5.5 5 8.5 3 36.5 TB
091412 Võ Minh Tứ 06/02/92 Nam 7 7 7.5 3.5 6 5 36 TB
091413 Ngô Xuân Tự 12/03/92 Nam 2.5 6 5.5 4.5 8.5 2 29 TB
091444 Võ Minh Việt 30/05/92 Nam 6 9.5 6 5.5 8 2 37 TB
091454 Đỗ Quang Vũ 20/02/92 Nam 5.5 9.5 7 5 9.5 3 39.5 TB
091456 Lê Quang Vũ 20/03/92 Nam 4.5 8 6 4 8.5 2 33 TB
091477 Nguyễn Thị Xuân 02/06/92 Nữ 8 5 6.5 4 4 5 32.5 TB
091485 Nguyễn Thị Yến 12/02/92 Nữ 7 2.5 7 4.5 6 3 30 TB
091491 Trương Thị Yến 13/03/92 Nữ 6 4.5 6 5.5 4.5 3 29.5 TB
091495 Đoàn Thị ý 05/07/92 Nữ 6 8 6 5 8 6.5 39.5 TB
091496 Nguyễn Hữu ý 24/04/92 Nam 5.5 4 5.5 4.5 6 2 27.5 Hỏng
TOP HỌC SINH CÓ SỐ ĐIỂM CAO NHẤT
ĐẠT TỪ 40 ĐIỂM TRỞ LÊN
Stt
Họ tên
Ngày
sinh
GT Văn Hóa Địa Sử Toán Anh T.điểm
Loại
TN
1
Đoàn Thị Kiều Mai Ly 18/07/92 Nữ 5 9.5 7 6.5 9.5 7 44.5 TB
2
Nguyễn Đức Dũng 28/06/92 Nam 5 9.5 6 5.5 10 8 44 TB
3
Lê Thế Hanh 03/09/92 Nam 6.5 9.5 5.5 7.5 9 5 43 TB
4
Lê Dương Thượng Hiếu 11/08/92 Nam 7 8.5 6.5 6 9.5 5.5 43 TB
5

Nguyễn Thị Như 18/02/92 Nữ 6.5 9.5 5 6.5 8 7 42.5 TB
6
Võ Thị Thu Thuỷ 15/08/92 Nữ 6 9 6.5 8.5 6.5 6 42.5 TB
7
Nguyễn Thị Ba 27/05/92 Nữ 6.5 10 5.5 5.5 9.5 5 42 TB
8
Nguyễn Thị Trinh Nữ 20/05/92 Nữ 8 7.5 6.5 6.5 7.5 6 42 K
9
Trần Thị Mỹ Hà 14/08/92 Nữ 7 7.5 6 6.5 7.5 7 41.5 TB
10
Trần Viết Sơn Hải 14/03/92 Nam 7 10 6.5 6 9.5 2.5 41.5 TB
11
Nguyễn Thị Ly 28/08/92 Nữ 5.5 8 7 5.5 10 5.5 41.5 TB
12
Trương Văn Thanh 15/03/92 Nam 5.5 10 6 4.5 9.5 6 41.5 TB
13
Hoàng Hoa Thám 20/08/92 Nam 6.5 8.5 6.5 6 9 5 41.5 TB
14
Nguyễn Hữu Toán 05/01/92 Nam 5.5 9.5 6.5 5.5 9.5 5 41.5 TB
15
Từ Đức Huy 12/06/92 Nam 5.5 9.5 7 5 9.5 4.5 41 TB
16
Đỗ Thị Hoài Ly 13/09/92 Nữ 5 9 5 6.5 9.5 6 41 TB
17
Nguyễn Thị Hồng Danh 15/10/92 Nữ 6.5 9.5 5.5 5.5 7.5 6 40.5 TB
18
Trịnh Ngọc Hà 20/11/92 Nam 7.5 9 4 6.5 7.5 6 40.5 TB
19
Nguyễn Văn Hùng 04/02/91 Nam 5.5 9.5 6.5 4.5 8 6.5 40.5 TB
20

Hoàng Thị Hương Lan 25/09/92 Nữ 6 9.5 7 6 8.5 3.5 40.5 TB
21
Nguyễn Thành Luân 01/08/92 Nam 6.5 6.5 6.5 6 9 6 40.5 K
22
Lê Văn Nho 24/07/92 Nam 5 9.5 6.5 6.5 9 4 40.5 TB
23
Lê Thị Sương 01/12/92 Nữ 7 9 6 7.5 7.5 3.5 40.5 TB
24
Võ Thị Thanh Tuyền 07/04/92 Nữ 6 6 5.5 7.5 7.5 8 40.5 TB
25
Nguyễn Ngọc Hoan 30/05/92 Nam 6 7.5 6.5 7 9.5 3.5 40 TB
26
Phan Thị ánh Linh 14/05/92 Nữ 6 9.5 5.5 5 9 5 40 TB
27
Đỗ Thành Luân 02/02/92 Nam 4 10 7 4 10 5 40 TB
28
Nguyễn Ngọc Quân 08/04/92 Nam 7 9 5 8 8 3 40 TB
Người lập
Thầy: Nguyễn Văn Bình

×