Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Bài 2 - dentifying competencies & skills -phần 2 ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.9 KB, 6 trang )


Bài 2 - dentifying competencies &
skills (Nhận định khả năng và kỹ
năng)-phần 4

BƯỚC 3: ĐỊNH MỨC NĂNG LỰC CỦA BẠN

Các bạn hãy sử dụng những kỹ năng mà bạn thu được
sau thực hiện bước hai để đánh giá mức độ thành thạo
của bạn trong việc sử dụng chúng. Bảng liệt kê dưới đây
sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều. Những từ hạn định đó sẽ
giúp bạn miêu tả rõ mức năng lực của bạn. Các bạn hãy
chú ý quan sát bảng dưới đây:
1.

accurate (in)
2.

adept (in, at)
3.

advanced (knowledge of)
4.

alert (in)
5.

competent
6.

concise


7.

conversant (in)
8.

detailed (knowledge of)
9.

effective (in)
10.

empathy
11.

exceptional
12.

exemplary
13.

expert (in, at)
14.

extraordinary
15.

fluent (in)
16.

functions (well)

17.

gifted
18.

good (at)
19.

great
20.

high (degree of)
21.

intermediate (knowledge of)
22.

judicious keen (sense of, understanding
of)
23.

knowledge (of)
24.

master (master of)
25.

perception (of)
26.


perceptive
27.

practical (experience in)
28.

proficient (in)
29.

relentless (in pursuit of)
30.

rudimentary
31.

sensitive (to)
32.

skilled (at, in)
33.

sophisticated (understanding of)
34.

strong (sense of, background in)
35.

successful (in, at)
36.


uncommon
37.

understanding (of)
38.

unusual

×