Unit 2 - EXCUSE ME! (Xin Lỗi)-phần 1
Vocabulary - Từ Vựng
T
ừ vựng
Phiên âm
T
ừ loại
Nghe
D
ịch nghĩa
businessman/ˈbɪz.nɪs.mən/
n
thương gia
holiday /ˈhɒl.ɪ.deɪ/ n
kỳ nghỉ, ngày nghỉ
pardon /ˈpɑː.d
ə
n/ interj
xin lỗi
please /pliːz/ interj
xin, yêu cầu
sit down /ˈsɪt.daʊn/ v
ngồi xuống
sugar /ˈʃʊg.əʳ/ n
đường
tea /tiː/ n
trà
tourist /ˈtʊə.rɪ.z
ə
m n
du khách
Expression - Thành ngữ
Excuse me: xin lỗi anh/chị (dùng để gây sự chú ý với ai trước
khi giao tiếp với họ)
Pardon : xin lỗi, tôi chưa nghe kịp, xin vui lòng nhắc lại (lên
giọng)
(I beg your) Pardon = I'm sorry : xin lỗi (xuống giọng, dùng tỏ
ý hối tiếc vì mình đã phạm lỗi)
Yes, please : dạ vâng/ No, thanks : thôi, cảm ơn. (hai cụm từ
này dùng trả lời khi được mời ăn hay uống cái gì)
to be from : quê ở đâu, từ đâu đến
to be on holiday : đi nghỉ mát
Listening
Mời bạn nghe đoạn hội thoại sau:
I Excuse me!
J Yes?
I Are you English?
J Pardon?
I Are you English?
J Oh, yes. Yes, we are.
I Oh, I'm English. Are you on holiday?
J No, we aren't. We're businessmen.
J Please, sit down…
I Thank you.
J Tea?
I Yes, please.
J Sugar?
I No, thanks.
J. Where are you from?
I. I'm from London.
J. Are you a businessman?
I. No, I'm not. I'm a tourist.