Unit 1: Hello-phần2
Grammar
-
Ng
ữ Pháp
1. Personal Pronouns (Đại từ nhân xưng)
Đại từ nhân xưng là những từ dùng trong xưng hô
giao tiếp
Trong tiếng Anh có 3 ngôi:
Ngôi Số ít
S
ố
nhiều
Thứ 1 (Chỉ người nói) I We
Thứ 2 (Chỉ người nghe) You You
Thứ 3 (Được người nói đề cập tới
(không tham gia trực tiếp vào câu
chuyện)
He
She
It
They
Notes (Chú ý)
We với nghĩa "chúng tôi" chỉ bao gồm những người
nói
E.g. Can we go out now?
Yes, you can.
We với nghĩa "chúng ta sẽ bao gồm cả người nói
lẫn người nghe.
E.g. Can we go out now?
Yes, we can. Let's go now.
2. The Present Simple Tense of "to be" (Thì hiện tại
của động từ "to be")
Động từ "to be" thường mang nghĩa là: Thì, là, b
ị, ở,
được (lưu ý chức năng chính của động từ to be chỉ
mang chức năng ngữ pháp chứ không phải là ngữ
nghĩa).
Câu khẳng định
I
'm
am
I am a student.
She is from
England.
You
're
are
He
's
is
She
Câu nghi vấn
Yes / No Questions.
Am
I Am I a student?
Are you from
England?
Are
you
Is
she
he
Yes,
I am
you are
he is
she is
No,
I'm not
I am not
You aren't
You are
not
He isn't
She is not
Câu hỏi có từ để hỏi
Where
am I
are
you
is he
is she
from?
→ I'm from
Canada
E.g.
- Where is she
from?
Cô ấy đến từ đâu?)
-She is from
Italy
Cô ấy đến từ nước
Ý.
- She is Italian
Cô ấy là người Ý.
Trong bài học hôm nay có một số từ mới và m
ẫu
câu cần ghi nhớ:
Từ mới: Come, fine, thanks
Mẫu câu:
- How are you?
- Fine, thanks. And you?
- Fine, thanks.
- Where are you from?
- I'm from
- Are you from ?
- Yes. I am.
- No. I am not.