Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Unit 2 - EXCUSE ME! (Xin Lỗi)-phần 2 potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (403.01 KB, 8 trang )

Unit 2 - EXCUSE ME! (Xin Lỗi)-phần 2

Grammar
Ba đại từ còn lại trong tiếng Anh

We
(ngôi thứ 1 số nhiều, chỉ những người nói):
chúng ta, chúng
tôi, bọn mình, bọn tôi,
You
(ngôi thứ 2 số nhiều, chỉ những người đang giao tiếp trực
tiếp với người nói): các anh, các ông, các bà, các chị, bọn bây,
chúng mày,
They (ngôi thứ 3 số nhiều, chỉ những người hoặc vật đư
ợc nói tới
- không tham gia vào câu chuyện): họ, các anh ấy, các ch
ị ấy, các
bà ấy, chúng nó, bọn họ,

Personal
Pronouns

We
You
They
're
are
aren't
are not
English.
American.


Nghe thử
We are
English.

Chúng tôi là người
Anh.

We aren't
English.

Chúng tôi không là
người Anh.

Are

we

you
they
English?

Yes,
we

you
they
are.

No,
we


you
they
aren't.
are not.


Nghe th


Are they English?


Họ có phải là người Anh không?
Yes, they are.

Vâng, họ là người Anh
No, they aren't.

Không, họ không phải là người Anh

Trong tiếng Anh có 3 ngôi:
Ngôi

S
ố ít

S
ố nhiều


Thứ 1 (Chỉ
người nói)
I We
Thứ 2 (Chỉ
người nghe)
You You
Thứ 3 (Được
người nói đề
cập tới (không
He
She
It
They
tham gia trực
tiếp vào câu
chuyện)
Notes (Chú ý)

We với nghĩa "chúng tôi" chỉ bao gồm những người nói.
E.g. Can we go out now?
Yes, you can.
We với nghĩa "chúng ta sẽ bao gồm cả người nói lẫn
người nghe.
E.g. Can we go out now?
Yes, we can. Let's go now.
Bảng chia động từ "To Be" thời hiện tại
Dạng đầy đủ

Dạng viết
tắt

Phủ định
I am I'm I am not (I'm not)
You are You're You are not (You aren't)
We are We're We are not (We aren't)
He is He's He is not (He isn't)
She is She's She is not (She isn't)
It is It's It is not (It isn't)
They are They're
They are not (They
aren't)

Practice
-

Th
ực h
ành

Summary
-
T
ổng kết


we
You
They
're
are
aren't

are not

English.
American.
Are we
you
they


English?
American?
Yes,
we
you
they
are.

No,

we
you
they

aren't.






×