Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.08 KB, 5 trang )
Từ vựng về các loại tội phạm
Oài nhớ cái 4rum wa’, mấy ngày này thành phố em cúp điện hoài
nên chả lên dc j` cả, hôm nay có điện tranh thủ lên post bài tý! Bài
mà em post sau đây là từ về các loại TỘI PHẠM.Các pác cứ nhìn
từ trái wa phải nhé! Cột đầu là CRIME, cột hai là CRIMINAL , cột
ba là VERB và cột cuối là MEANING hen!
Abduction – abductor – to abduct – kidnapping (bắt cóc ý)
Arson – arsonist – set fire to – đốt cháy nhà ai đó
Assault – assailant – assult – to attack someone – tấn công ai đó
Assisting sucide – accomplice to suicide – to assist suicide – help
someone kill themselves (giúp ai đó tự tử)
Bank robbery – bank robber – to rob a bank (cướp nhà băng)
Bigamy – bigamist – to commit bigany – married to 2 people
Blackmail – blackmailer – to blackmail – threatening to do
something unless a condition is met (đe dọa để lấy tiền)
Bribery – someone who brite – bribe – give someone money to do
something for you (cho ai đó tiền để ng` đó làm việc cho mình)
Burglary – burglar – burgle – ăn trộm đồ trong nhà
Drunk driving – drunk driver – to drink and drive – uống rượu khi
lái xe