Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

To see double

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (46.37 KB, 1 trang )

To see double: Nhìn vật gì thành hai
• To see double: Nhìn vật gì thành hai
• To see everything in rose-colour: Lạc quan, nhìn mọi vật bằng màu hồng
• To see eye to eye with sb: Đồng ý với ai
• To see red: Bừng bừng nổi giận
• To see sb in the distance: Nhìn thấy ngời nào đằng xa
• To see sb off (at the station): Đa ngời nào(ra tận ga)
• To see sb safely through: Giúp đỡ ngời nào đến cùng
• To see service: Phục vụ(quân đội)
• To see stars: Tá hỏa tam tinh
• To see sth again: Xem lại vật gì
• To see sth at a distance: Thấy vật gì từ xa
• To see sth done: Giám sát sự thi hành cái gì
• To see sth in a dream: Chiêm bao thấy việc(vật)gì

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×