Tải bản đầy đủ (.pdf) (43 trang)

Bảng danh mục tinh vân của Charles Messier (Đặng Vũ Tuấn Sơn) potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (448.88 KB, 43 trang )

Bảng danh mục tinh vân
của Charles Messier





Như chúng ta đã biết, khái niệm tinh vân từng được sử dụng rộng rãi với cả
nhiều thiên hà hay các quần sao do các quan sát chưa chính xác tư các thế kỉ
trước. Năm 1781, một danh sách về các "tinh vân" như thế đã ra đời do nhà
thiên văn Charles Messier. Danh mục gồm 110 tinh vân đánh số từ M1 đến
M110.


M1: (tinh vân con cua)
Số thứ tự trong danh mục NGC: 1952
Thuộc chòm sao: Taurus
Cấp sao biểu kiến: 8,4
độ lệch so với xích đạo trời (xích vĩ) - DEC: +22d
01'' 00''''
độ lệch so với điểm xuân phân (xích kinh) - RA:
5h 34m 30s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu (tính bằng
phút) : 6,0

M2:
NGC: 7089
Thuộc chòm sao: Aquarius
Cấp sao biểu kiến: 6,5
DEC : -00d 49'' 00''''
RA : 21h 33m 30s


Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 12,9

M3 :
NGC: 5272
Thuộc chòm sao: Cannes Venatici
Cấp sao biểu kiến: 6,4
DEC : +28d 33'' 00''''
RA : 13h 42m 12s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 16,2

M4:
NGC: 6121
Thuộc chòm sao: Scorpius
Cấp sao biểu kiến: 5,9
DEC : -26d 23'' 00''''

RA : 16h 23m 36s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 26,3
M5:
NGC: 5904
Thuộc chòm sao: Serpens
Cấp sao biểu kiến: 5,8
DEC : +2d 05'' 00''''
RA : 15h 18m 36s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 17,4

M6:
NGC: 6405
Thuộc chòm sao: Scorpius
Cấp sao biểu kiến: 4,2

DEC : -32d 13'' 00''''
RA : 17h 40m 5,9s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 15,0

M7 :
NGC: 6457

Thuộc chòm sao: Scorpius
Cấp sao biểu kiến: 3,3
DEC : -34d 49'' 00''''
RA : 17h 53m 54s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 80
M8 :
NGC: 6523
Thuộc chòm sao: Sagittarius
Cấp sao biểu kiến: 5,8
DEC : -24d 23'' 00''''
RA : 18h 03m 48s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 90

M9 :
NGC: 6333
Thuộc chòm sao: Ophiuchus
Cấp sao biểu kiến: 7,9
DEC : -18d 31'' 00''''
RA : 17h 19m 12s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 9,3

M10 :
NGC: 6254

Thuộc chòm sao: Ophiuchus
Cấp sao biểu kiến: 6,6
DEC : -04d 5'' 59''''
RA : 16h 57m 06s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 15,1

M11 :
NGC: 6705
Thuộc chòm sao: Sculptor
Cấp sao biểu kiến: 5,8
DEC : -6d 16'' 00''''
RA : 18h 51m 5,9s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 14,0

M12 :
NGC: 6218
Thuộc chòm sao: Ophiuchus
Cấp sao biểu kiến: 6,6
DEC : -01d 57'' 00''''

RA : 16h 47m 11,9s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 14,5
M13 :
NGC: 6205
Thuộc chòm sao: Hercules
Cấp sao biểu kiến: 5,9
DEC : +36d 28'' 00''''
RA : 16h 41m 42,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 16,6


M14 :
NGC: 6402
Thuộc chòm sao: Ophiuchus
Cấp sao biểu kiến: 7,6
DEC : -3d 15'' 00''''
RA : 17h 37m 35,9s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 11,7

M15 :
NGC: 7078

Thuộc chòm sao: Pegasus
Cấp sao biểu kiến: 6,4
DEC : +12d 10'' 00''''
RA : 21h 30m 00s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 12,3
M16 (tinh vân đại bàng):
NGC: 6611
Thuộc chòm sao: Serpens
Cấp sao biểu kiến: 6,0
DEC : -13d 47'' 00''''
RA : 18h 18m 48,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 35,0

M17 :
NGC: 6618
Thuộc chòm sao: Sagittarius
Cấp sao biểu kiến: 6,0
DEC: -16d 11'' 00''''
RA : 18h 20m 48,0s

Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 46

M18 :
NGC: 6613
Thuộc chòm sao: Sagittarius
Cấp sao biểu kiến: 6,9
DEC : _17d 08m 00''''
RA : 18h 19m 54s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 9,0

M19 :
NGC: 6273
Thuộc chòm sao: Ophiuchus
Cấp sao biểu kiến: 7,2
DEC : -26d 16'' 00''''
RA : 17h 02m 16,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 13,5

M20 :
NGC: 6514
Thuộc chòm sao: Sagittarius
Cấp sao biểu kiến: 6,3
DEC : -23d 02'' 00''''

RA : 18h 02m 18s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 29,0
M21 :
NGC: 6531
Thuộc chòm sao: Sagittarius
Cấp sao biểu kiến: 5,9

DEC : -22d 30'' 00''''
RA : 18h 04m 16s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 133

M22 :
NGC: 6656
Thuộc chòm sao: Sagittarius
Cấp sao biểu kiến: 5,1
DEC : -23d 54'' 00''''
RA : 18h 36m 23,9s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 24

M23 :
NGC: 6394

Thuộc chòm sao: Sagittarius
Cấp sao biểu kiến: 5,5
DEC : -19d 01m 00''''
RA : 17h 56m 48,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 27,0
M24 :
NGC: 6603
Thuộc chòm sao: Sagittarius
Cấp sao biểu kiến: 11,0
DEC : -18d 25'' 00''''
RA : 18h 18m 23,9s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 5,0

M25 :
NGC: 4725

Thuộc chòm sao: Sagittarius
Cấp sao biểu kiến: 4,0
DEC : -19d 15'' 00''''
RA : 18h 31m 36,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 32,0

M26 :
NGC: 6694
Thuộc chòm sao: Scutum
Cấp sao biểu kiến: 8,0
DEC : -9d 24'' 00''''
RA : 18s 45m 12,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 15

M27 :
NGC: 6853
Thuộc chòm sao: Vulpecula
Cấp sao biểu kiến: 8,1
DEC : +22d 43'' 00''''
RA : 19h 59m 36,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 15,2

M28 :
NGC: 6626
Thuộc chòm sao: Sagittarius
Cấp sao biểu kiến: 6,9
DEC : -24d 52'' 00''''

RA : 18h 24m 30,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 11,2

M29 :
NGC: 6913
Thuộc chòm sao: Cygnus
Cấp sao biểu kiến: 6,6
DEC : +38d 32'' 00''''
RA : 20h 23m 54,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 7,0

M30 :
NGC: 7099
Thuộc chòm sao: Capriconus
Cấp sao biểu kiến: 7,5
DEC : -23d 11'' 00''''
RA : 21h 40m 23,9s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 11,0

M31(Tinh vân tiên nữ) :
NGC: 224

Thuộc chòm sao: Andromeda
Cấp sao biểu kiến: 3,5
DEC : +41d 16'' 00''''
RA : 00h 42m 42,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 175,0 x 62,0
M32 :
NGC: 221
Thuộc chòm sao: Andromeda
Cấp sao biểu kiến: 8,2
DEC : +40d 52'' 00''''
RA : 00h 42m 42,0s

Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 5,0

M33 :
NGC: 568
Thuộc chòm sao: Triangulum
Cấp sao biểu kiến: 5,7
DEC : +30d 39'' 00''''
RA : 01h 33m 53,9s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 64,0 x 35,0

M34 :
NGC: 1039
Thuộc chòm sao: Perseus
Cấp sao biểu kiến: 5,2
DEC : +42d 47'' 00''''
RA : 02h 42m 00s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 35,

M35 :
NGC: 2168
Thuộc chòm sao: Gemini
Cấp sao biểu kiến: 5,1
DEC : +24d 20'' 00''''
RA : 06h 08m 54,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 28,0

M36 :
NGC: 1960
Thuộc chòm sao: Auriga
Cấp sao biểu kiến: 6,0

DEC : 34d 08'' 00''''

RA : 05h 36m 06,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 12,0
M37 :
NGC: 2099
Thuộc chòm sao: Auriga
Cấp sao biểu kiến: 5,6
DEC : +32d 32'' 55''''
RA : 05h 32m 57,4s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 24,0

M38 :
NGC: 1912
Thuộc chòm sao: Auriga
Cấp sao biểu kiến: 6,4
DEC : +35d 50'' 00''''
RA : 05h 28m 42,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 21,0

M39 :
NGC: 7092

Thuộc chòm sao: Cygnus
Cấp sao biểu kiến: 4,6
DEC : +48d 26'' 00''''
RA : 21h 32m 11,9s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 32,0
M40 :
NGC:

Thuộc chòm sao:
Cấp sao biểu kiến:
DEC : +58d 05'' 00''''
RA : 12h 22m 24,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu:

M41 :
NGC: 2287
Thuộc chòm sao: Canis Major
Cấp sao biểu kiến: 4,5
DEC : -20d 44' 00''
RA : 06h 46m 0,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 38

M42 :
NGC: 1976
Thuộc chòm sao: Orion
Cấp sao biểu kiến: 4,0
DEC : -05d 27' 00''
RA : 05h 35m 24,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 66,0

M43 :
NGC: 1982
Thuộc chòm sao: Orion
Cấp sao biểu kiến: 9,0
DEC : -05d 16' 00''
RA : 05h 35m 36,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 20,0


M44 :
NGC: 2632
Thuộc chòm sao: Cancer
Cấp sao biểu kiến: 3,1
DEC : +19d 59' 00''

RA : 08h 40m 6,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 95,0
M45 (Pleiades):
NGC:
Thuộc chòm sao: Taurus
Cấp sao biểu kiến:
DEC : +24d 07' 00''
RA : 03h 47m 00s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu:

M46 :
NGC: 2437
Thuộc chòm sao: Puppis
Cấp sao biểu kiến: 4,4
DEC : -14d 49' 00'
RA : 07h 41m 47,9s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 27,0

M47 :
NGC: 2422

Thuộc chòm sao: Puppis
Cấp sao biểu kiến: 4,4
DEC : 14d 30' 00''

RA : 07h 36m 36s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 30,0
M48 :
NGC: 2548
Thuộc chòm sao: Hydra
Cấp sao biểu kiến: 5,8
DEC : -05d 48' 00''
RA : 8h 13m 48,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 54,0

M49 :
NGC: 4472
Thuộc chòm sao: Virgo
Cấp sao biểu kiến: 8,4
DEC : +07d 59' 53''
RA : 12h 29m 48s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 2,2 x 1,8

M50 :
NGC: 2323
Thuộc chòm sao:: Monoceros
Cấp sao biểu kiến: 5,9
DEC : -08d 20' 00''
RA : 07h 02m 12,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 16,0

M51 :
NGC: 5194
Thuộc ch?m sao: Canes Venatici
Cấp sao biểu kiến: 8,4

DEC : +47d 12' 00''
RA : 13h 29m 54,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 9,0 x 8,0

M52 :
NGC: 7654
Thuộc chòm sao: Cassiopea
Cấp sao biểu kiến: 6,9
DEC : +61d 35' 00''

RA : 23h 24m 12,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 13,0
M53 :
NGC: 5024
Thuộc chòm sao: Coma Berenices
Cấp sao biểu kiến: 7,7
DEC : +18d 10' 00''
RA : 13h 12m 54,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 12,6

M54 :
NGC: 6715
Thuộc chòm sao: Sagittarius
Cấp sao biểu kiến: 7,7
DEC : -30d 29' 00''
RA : 18h 55m 5,9s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 9,1

M55 :
NGC: 6809


Thuộc chòm sao: Sagittarius
Cấp sao biểu kiến: 7,0
DEC : -30d 58' 00''
RA : 19h 40m 0,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 19,0
M56 :
NGC: 6779
Thuộc chòm sao: Lyra
Cấp sao biểu kiến: 8,3
DEC : +30d 11' 00''
RA : 19h 16m 36,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 7,1

M57 :
NGC: 6720
Thuộc chòm sao: Lyra
Cấp sao biểu kiến: 9,0
DEC : +33d 02' 00''
RA : 18h 53m 56s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 2,5

M58 :
NGC: 4579
Thuộc chòm sao: Virgo
Cấp sao biểu kiến: 9,8
DEC : +11d 49' 00''
RA : 12h 37m 42,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 5,0 x 4,0


M59 :
NGC: 4621
Thuộc chòm sao: Virgo
Cấp sao biểu kiến: 9,8
DEC : +11d 39' 00''
RA : 12h 42m 0,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 1,4 x 1,0

M60 :
NGC: 4649
Thuộc chòm sao: Virgo
Cấp sao biểu kiến: 8,8
DEC : +11d 33' 00''

RA : 12h 43m 42,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 3,0 x 2,0
M61 :
NGC: 4303
Thuộc chòm sao: Virgo
Cấp sao biểu kiến: 9,7
DEC : +4d 28' 00''
RA : 12h 21m 54,0s
Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 6,0 x 5,5

M62 :
NGC: 6262
Thuộc chòm sao:: Ophiuchus
Cấp sao biểu kiến: 6,6
DEC : _30d 07' 00''
RA : 17h 01m 19,0s

Diện tích chiếm chỗ trên thiên cầu: 14,1

M63 :
NGC: 5055

×