Tải bản đầy đủ (.pdf) (32 trang)

Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý vật tư tại Công ty VINACONEX 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (917.58 KB, 32 trang )

PT&thi t k HTTT Qu n Lý V t Tế ế ả ậ ư GVHD:Nguy n Quang Ánhễ
TR NG Đ I H C DUY TÂNƯỜ Ạ Ọ
KHOA K TOÁNẾ
*****************
BÀI T P CÁ NHÂN Ậ
MÔN :H TH NG THÔNG TIN K TOÁNỆ Ố Ế

Đ tàiề :
Phân tích và thi t k h th ng thông tin qu n lý v t t ế ế ệ ố ả ậ ư
t i Công ty VINACONEX 10. ạ
GVHD : Nguy n Quang Ánhễ
SVTH :     Nguy n Th Thúy H ngễ ị ằ
L pớ : K13KKT3
MSSV : 132315665

Nguy n Th Thúy H ng-K13KKT3ễ ị ằ Trang - 1 -

Đà N ng 04/2009ẵ
PT&thi t k HTTT Qu n Lý V t Tế ế ả ậ ư GVHD:Nguy n Quang Ánhễ
Trong th i đ i ngày nay vi c qu n lý, đi u hành và phát tri n m t doanhờ ạ ệ ả ề ể ộ
nghi p l n hay nh cũng đ u đòi h i ph i có s qu n lý ch t ch t c p lãnh đ oệ ớ ỏ ề ỏ ả ự ả ặ ẽ ừ ấ ạ
đ n t ng nhân viên, t các phòng ban đ n các b ph n c a doanh nghi p.Chính vìế ừ ừ ế ộ ậ ủ ệ
v y,ph ng pháp th công trên gi y t không còn phù h p và hi u qu . Do đó vi cậ ươ ủ ấ ờ ợ ệ ả ệ
áp d ng CNTT vào trong qu n lý là đi u c n thi t.ụ ả ề ầ ế
H th ng qu n lý là m t trong các h th ng đ c nhi u DN s d ng và đãệ ố ả ộ ệ ố ượ ề ử ụ
đ c thi t k m t cách đa d ng và phong phú. M t trong nh ng ng d ng CNTTượ ế ế ộ ạ ộ ữ ứ ụ
vào vi c qu n lý, đó là qu n lý h th ng v t t .ệ ả ả ệ ố ậ ư
V i s h tr c a các ph n m m tin h c, vi c qu n lý đi u hành DN s trớ ự ỗ ợ ủ ầ ề ọ ệ ả ề ẽ ở
nên thu n l i h n, đem l i l i nhu n cao h n. Nhân viên qu n lý v t t s khôngậ ợ ơ ạ ợ ậ ơ ả ậ ư ẽ
m t nhi u th i gian đ ghi chép các hóa đ n nh p, xu t,hàng t n kho. Các k toánấ ề ờ ể ơ ậ ấ ồ ế
viên h ch toán thu chi nhanh chóng,chính xác và hi u qu h n, t o đi u ki n thu nạ ệ ả ơ ạ ề ệ ậ


l i cho các nhà qu n lý. N u các DN Vi t Nam không k p th i thay đ i thì nguy cợ ả ế ệ ị ờ ổ ơ
t t h u v n n kinh t càng l n.ụ ậ ề ề ế ớ
Đ tài mà em ch n đ nghiên c u và th c hi n là :"ề ọ ể ứ ự ệ Phân tích và thi t k HTTTế ế
qu n lý v t t "ả ậ ư .
Đ th c hi n đ tài em đã ch n Công ty VINACONEX 10, đ a ch lô 12C-Phanể ự ệ ề ọ ị ỉ
Đăng L u-Đà N ng.Đây là m t DN v a m i thành l p nên vi c áp d ng CNTT vàoư ẵ ộ ừ ớ ậ ệ ụ
trong qu n lý đ c bi t là h th ng qu n lý v t t là r t ít h u nh không.Nên l iả ặ ệ ệ ố ả ậ ư ấ ầ ư ợ
nhu n DN thu đ c trong nh ng qua là không đáng k .ậ ượ ữ ể
I.L i cam đoanờ
Đ tài này đ c th c d a trên nh ng ki n th c mà em đã đ c h c môn h cề ượ ự ự ữ ế ứ ượ ọ ở ọ
H Th ng Thông Tin K Toán, cùng s tham kh o ý ki n c a gi ng viên b môn vàệ ố ế ự ả ế ủ ả ộ
m t s tài li u liên quan.ộ ố ệ
Em xin cam đoan đây là đ tài em t th c hi n không sao chép hay copy bài c a aiề ự ự ệ ủ
khác.Đây là t t c s c g ng và n l c c a em trong th i gian qua m c dù đ tàiấ ả ự ố ắ ổ ự ủ ờ ặ ề
không tránh kh i nh ng sai sót.ỏ ữ
II. B ng k ho ch tri n khai th c hi nả ế ạ ể ự ệ
Nguy n Th Thúy H ng-K13KKT3ễ ị ằ Trang - 2 -

PT&thi t k HTTT Qu n Lý V t Tế ế ả ậ ư GVHD:Nguy n Quang Ánhễ
• Tu n 31:L p k ho ch tri n khai đ tài ầ ậ ế ạ ể ề
• Tu n 32:Ti n hành tìm hi u tham kh o và l a ch n đ tàiầ ế ể ả ự ọ ề
• Tu n 33:Kh o sát th c t ,thu th p tài li uầ ả ự ế ậ ệ
• Tu n 34:Phác th o khung đ tàiầ ả ề
• Tu n 35:Ti n hành tri n khai đ tài :Ph n m đ uầ ế ể ề ầ ở ầ

• Tu n 36:Thi t k bi u đ phân c p ch c năng FHDầ ế ế ể ồ ấ ứ

và bi u đ lu ng d li u –DFD(4-Level)ể ồ ồ ữ ệ
• Tu n 37:Thi t k các ki u th c th và mô hình ER(Entity Relationship).ầ ế ế ể ự ể


Thi t k các Form nh p li u và các báo cáoế ế ậ ệ
• Tu n 38:B sung và hoàn ch nh đ tài.ầ ổ ỉ ề
III .Kh o sát th c tả ự ế :
Công ty VINACONEX là công ty chuyên kinh doanh và s n xu t v t li uả ấ ậ ệ
xây d ng nên vi c qu n lý v t t là vô cùng quan tr ng.Nh ng hi n t i vi cự ệ ả ậ ư ọ ư ệ ạ ệ
qu n lý v t t t i DN đang th c hi n b ng ph ng pháp th công, kh năngả ậ ư ạ ự ệ ằ ươ ủ ả
tin h c c a đ i ngũ nhân viên còn quá kém.ọ ủ ộ
Nguy n Th Thúy H ng-K13KKT3ễ ị ằ Trang - 3 -

PT&thi t k HTTT Qu n Lý V t Tế ế ả ậ ư GVHD:Nguy n Quang Ánhễ
1. Bi u đ phân c p ch c năngể ồ ấ ứ - FHD .
Nguy n Th Thúy H ng-K13KKT3ễ ị ằ Trang - 4 -

C p nh tậ ậ
danh m cụ
Qu n lý ả
v t tậ ư
Mua hàng
Bán hàng
KT hàng t n ồ
kho
Báo cáo
hàng hóa
kho
Đ t ặ
hàng
Nh p ậ
hàng
Báo cáo
mua

hàng
C p ậ
nh t ậ
phi u ế
xu tấ
Giao
hàng
C p ậ
nh t ậ
hàng t n ồ
đ u kỳầ
Làm th ẻ
kho
Báo cáo
bán hàng
tháng
Báo cáo
hàng t nồ
Th ng ố
kê hàng
hóa
D trù ự
xu t ấ
nh pậ
khách
hàng
nhà
cung c pấ
nhân
viên

lo i v t ạ ậ

Báo cáo
bán hàng
PT&thi t k HTTT Qu n Lý V t Tế ế ả ậ ư GVHD:Nguy n Quang Ánhễ
Ch c năng c p nh t danh m c: ứ ậ ậ ụ Ch c năng này s th c hi n viêc c p nh t danhứ ẽ ự ệ ậ ậ
m c khách hàng, danh m c nhà cung c p, danh m c nhân viên, danh m c lo i, danhụ ụ ấ ụ ụ ạ
m c hàng hóa và danh m c kho.ụ ụ
Ch c năng mua hàng: ứ
+ Đ t hàng:DN đ t hàng nhà cung c p v i s l ng t ng m t hàng c n đ t. M iặ ặ ở ấ ớ ố ượ ừ ặ ầ ặ ỗ
l n đ t hàng, DN in đ n hàng g i đ n nhà cung c p. ầ ặ ơ ử ế ấ
+ Nh p hàng: nhi m v nh p hàng vào kho khi nhà cung c p giao hàng cho công ty ậ ệ ụ ậ ấ
+ Báo cáo mua hàng: nhi m v báo cáo vi c mua hàng c a khách hàng lên các nhàệ ụ ệ ủ
qu n lý .ả
Ch c năng bán hàng:ứ
+ C p nh t phi u xu t: khi khách hàng có yêu c u mua hàng thì ch c năng này cóậ ậ ế ấ ầ ứ
nhi m v c p nh t nh ng m t hàng bán cho khách v i s l ng và m t hàng kháchệ ụ ậ ậ ữ ặ ớ ố ượ ặ
yêu c u. ầ
+ Giao hàng: khi xu t hàng ra kh i kho công ty s có m t b ph n giao hàng t i đ aấ ỏ ẽ ộ ộ ậ ớ ị
ch đã yêu c u đ t hàng. Đ ng th i khi khách hàng có khi u n i gì v s l ng cũngỉ ầ ặ ồ ờ ế ạ ề ố ượ
nh ch t l ng hàng hoá thì b ph n này s thu nh n thông tin và v báo cáo cho bư ấ ượ ộ ậ ẽ ậ ề ộ
ph n qu n lý.ậ ả
+ Báo cáo bán hàng: nhi m v báo cáo vi c bán hàng cho khách hàng lên các nhà qu nệ ụ ệ ả

Ch c năng ki m tra t n hàng:ứ ể ồ
+ C p nh t hàng t n đ u kỳ: cu i kì hay cu i tháng s có các đ t th ng kê, ki mậ ậ ồ ầ ố ố ẽ ợ ố ể
nghi m các lo i hàng còn t n đ ng trong kho hay b t ch t ban giám đ c yêu c uệ ạ ồ ọ ở ấ ợ ố ầ
th ng kê trong kho và c p nh t s hàng t n này.ố ậ ậ ố ồ
+ Làm th kho: bao g m vi c làm các th kho cho t ng lo i v t t c th đ d dàngẻ ồ ệ ẻ ừ ạ ậ ư ụ ể ể ễ
trong vi c qu n lý các lo i v t t .ệ ả ạ ậ ư

Ch c năng báo cáo:ứ
+ Báo cáo bán hàng: Ch c năng này có nhi m v báo cáo vi c bán hàng cho kháchứ ệ ụ ệ
hàng lên các nhà qu n lý c p trên theo t ng tháng khi có yêu c u.ả ấ ừ ầ
+ Báo cáo hàng t n: ồ Hàng tháng s có s báo cáo cho ng i qu n lý bi t đ c tìnhẽ ự ườ ả ế ượ
hình v s l ng v t t ề ố ượ ậ ư t n cu i tháng ồ ố cũng nh xu t đ t đó h s có nh ngư ấ ể ừ ọ ẽ ữ
quy t đ nh ti p t c nh p các lo i v t t đóế ị ế ụ ậ ạ ậ ư hay không.
Nguy n Th Thúy H ng-K13KKT3ễ ị ằ Trang - 5 -

PT&thi t k HTTT Qu n Lý V t Tế ế ả ậ ư GVHD:Nguy n Quang Ánhễ
+ Th ng kê hàng hóa: Th ng kê nh ng ch ng lo i v t t đã bán và nh ng lo i đangố ố ữ ủ ạ ậ ư ữ ạ
còn t n đ ng trong kho và báo cáo lên c p trên. ồ ọ ấ
+ D trù xu t nh p: Ch c năng này s d a vào ch c năng ự ấ ậ ứ ẽ ự ứ th ng kê hàng hóaố đ ể từ
đó tính t n kho nh m ồ ằ đ a ra các quy t đ nh có ư ế ị ti p t c ế ụ nh p các lo i v t t đang ậ ạ ậ ư còn
t n trong kho hay không.ồ
II . Bi u đ lu ng d li u - DFDể ồ ồ ữ ệ .
1. DFD m c khungứ /b iố c nhả (M c 0)ứ
















- Nhà cung c p có trách nhi m g i nh ng thông tin c a mìnhấ ệ ử ữ ủ , hóa đ n nh p, hóaơ ậ
đ n thanh toán cho DN.ơ
-DN n u đ ng ý mua hàng thì ế ồ g i ử cho nhà cung c p m t đ n đ t hàng yêu c uấ ộ ơ ặ ầ
s l ng v t t c n muố ượ ậ ư ầ a, thanh toán ti n khi nh n đ c hàngề ậ ượ .
-Đ ng th i gi a h th ng qu n lý v t t và nhà cung c p có th trao đ i ho cồ ờ ữ ệ ố ả ậ ư ấ ể ổ ặ
khi u n i v i nhau khi có nh ng v n đ v ng m c x y ra.ế ạ ớ ữ ấ ề ướ ắ ả
- KH khi có nhu c u s g i yêu c u mua hàng cùng nh ng thông tin c a mìnhầ ẽ ử ầ ữ ủ
đ n nhà qu n lý v t tế ả ậ ư c a DNủ .
-K toán qu n lý v t t ti n hành:ế ả ậ ư ế
Nguy n Th Thúy H ng-K13KKT3ễ ị ằ Trang - 6 -

Nhà cung c pấ
Khách hàng
Qu n lý ả
v t tậ ư
Lãnh đ oạ
Khi u ế
n iạ
 Đ n đ t hàngơ ặ
Hóa đ n nh pơ ậ
Phi u thanh toánế
Thông tin nhà cung c p ấ


Hóa đ n bán hàng ơ

        
Khi u ế
n iạ

T ch i ừ ố
bán hàng
Thông tin khách hàng

Yêu c u mua hàngầ
Yêu c u báo cáoầ
Báo cáo
PT&thi t k HTTT Qu n Lý V t Tế ế ả ậ ư GVHD:Nguy n Quang Ánhễ
+Tr l i đ n hàng, l p hóa đ n bán hàng, giao hàng cho KH .ả ờ ơ ậ ơ
+L p báo cáo theo yêu c u c a ban lãnh đ oậ ầ ủ ạ
2. DFD m c đ nh(M c 1)ứ ỉ ứ
Nguy n Th Thúy H ng-K13KKT3ễ ị ằ Trang - 7 -

Yêu
c u ầ
báo
cáo
Nhân viên
1.C p nh t ậ ậ
danh m cụ
Nhân viên
Khách hàng
Khách hàng
Thông tin khách hàng
3. Bán hàng
Yêu c u ầ
mua hàng
Khi uế
n iạ
Hóa

đ n ơ
xuấ
t
T ch i bán hàngừ ố
Hàng
Nhà cung c pấ
Hóa đ n ơ
xu tấ
4. Ki m tra ể
t n hàngồ
Thông
báo
xử 

Yêu
c u ầ
ki m ể
tra
hàng
Lãnh đ oạ
5. Báo cáo
Báo
cáo
Hàng
Khách hàng
Hóa đ n nh pơ ậ
Hàng
Thông tin
hàng t nồ
Nhà cung c pấ

2. Mua hàng
Yêu
c u ầ
mua
hàng
Nhân viên
Thông tin
hàng nh pậ
Nhà cung c pấ
Hóa đ n nh pơ ậ
Khi u ế
n iạ
Đ n đ t hàngơ ặ
Phi u thanh toánế
PT&thi t k HTTT Qu n Lý V t Tế ế ả ậ ư GVHD:Nguy n Quang Ánhễ
3. DFD m c d i đ nhứ ướ ỉ
3.2 c năng ứ C p nh t danh m cậ ậ ụ

Nguy n Th Thúy H ng-K13KKT3ễ ị ằ Trang - 8 -

Khách hàng
1.1 C p nh t ậ ậ
danh m c ụ
khách hàng
Thông
tin
khách 
hàng
Khách hàng
Nhà cung c pấ

1.2 C p nh t ậ ậ
danh m c nhà ụ
cung c pấ
Thông
tin nhà
cung
c pấ
1.3 C p nh t ậ ậ
danh m c nhân ụ
viên
Nhân viên
Nhà cung c pấ
1.4 C p nh t ậ ậ
danh m c lo iụ ạ
1.5 C p nh t ậ ậ
danh m c hàng ụ
hóa
Hàng
PT&thi t k HTTT Qu n Lý V t Tế ế ả ậ ư GVHD:Nguy n Quang Ánhễ
c
2
. DFD m c d i đ nh – Ch c năng ứ ướ ỉ ứ Mua hàng
Nguy n Th Thúy H ng-K13KKT3ễ ị ằ Trang - 9 -

Nhà cung c pấ
2.1 Đ t ặ
hàng
Nhà cung c pấ
Ki m tra t n hàngể ồ
Đ n đ t hàngơ ặ

Nhân viên
Khách hàng
Yêu c u c a ầ ủ
khách hàng
Yêu c u mua hàngầ
2.2 Nh p ậ
hàng
2.3 Báo cáo
mua hàng
Hóa
đ n ơ
nh p ậ
hàng
Hóa đ n nh pơ ậ
Lãnh đ oạ
Phi u thanh ế
toán
Yêu c u báoầ  cáo
Báo cáo
Hàng
Thông tin hàng nh pậ
D trù xu t ự ấ
nh pậ
Đ n đ t hàngơ ặ
Khi u ế
n i ạ
PT&thi t k HTTT Qu n Lý V t Tế ế ả ậ ư GVHD:Nguy n Quang Ánhễ
c
3
. DFD m c d i đ nh – Ch c năng ứ ướ ỉ ứ Bán hàng

Nguy n Th Thúy H ng-K13KKT3ễ ị ằ Trang - 10 -

Khách hàng
Xét đ n đ t ơ ặ
hàng
Yêu c u mua hàngầ
T ch i bán hàngừ ố
3.1 C p ậ
nh t phi u ậ ế
xu tấ
Đ ng ýồ
3.2 Giao
hàng
Nhân viên
Khi u ế
n iạ
Hóa đ n ơ
xu tấ
3.3 Báo cáo
bán hàng
Lãnh đ oạ
Yêu c u ầ
báo cáo
Báo cáo bán hàng
Ki m tra t n hàngể ồ
Thông tin x lýử
Yêu c u ki m ầ ể
tra hàng
Khách hàng
Hóa đ n xu tơ ấ

Thông tin
hàng xu tấ
Thông tin
hàng xu tấ
PT&thi t k HTTT Qu n Lý V t Tế ế ả ậ ư GVHD:Nguy n Quang Ánhễ
c
4
. DFD m c d i đ nh – Ch c năng ứ ướ ỉ ứ Ki m tra t n hàngể ồ

Nguy n Th Thúy H ng-K13KKT3ễ ị ằ Trang - 11 -

Kho
Hóa đ n nh pơ ậ
4.1 C p nh t ậ ậ
hàng t n đ u ồ ầ
kỳ
4.2 Làm th ẻ
kho
Hàng
Hóa đ n xu tơ ấ
Thông tin hàng t nồ
Thông tin
hàng t n đ u ồ ầ
kỳ
PT&thi t k HTTT Qu n Lý V t Tế ế ả ậ ư GVHD:Nguy n Quang Ánhễ
c
5
. DFD m c d i đ nh – Ch c năng ứ ướ ỉ ứ Báo cáo
Nguy n Th Thúy H ng-K13KKT3ễ ị ằ Trang - 12 -


Lãnh đ oạ
5.2 Báo cáo
hàng t nồ
5.1 Báo cáo
bán hàng
tháng
5.3 Th ng ố
kê hàng bán
Yêu c u báo cáoầ
Báo cáo
Báo cáo
Yêu c u ầ
báo cáo
Hóa đ n nh pơ ậ
Nhà cung c pấ
Hóa đ n xu tơ ấ
Nhân viên
Khách hàng
Báo
cáo
Yêu c u báo cáoầ
5.4 D trù ự
xu t nh pấ ậ
Làm đ n ơ
đ t hàngặ
Qu n lý ả
kho
Hàng

×