Phòng giáo dục và đào tạo hơng khê
Trờng Tiểu học Phú Gia
*&*
Sổ theo dõi chuyên môn
Năm học 2009 - 2010
danh sách cán bộ quản lý,giáo viên năm học 2009-2010
TT Họ và tên
Nơi ở
hiện
nay
Năm
sinh
Năm
vào
ngành
Hệ ĐT
Dạy
lớp
Chức
danh
kiêm
nhiễm
S in thoi
Năm
đến trờng
Ghi
chú
1
Nguyễn Quang Vinh
TTrấn
1956 1977 ĐH
HT BTCB 0918926499
2007
2
Trần Thị Thu Hờng
TTrấn
1969 1988 CĐ
PHT CTCĐ 0979871253
2003
3
Dơng Văn Thuần
HVĩnh
1970 1994 ĐH
PHT 0983124719
2008
4
Phan Thị Nga
TT
1963 1989 CĐ
1A Tổ Tr 0972758676
2005
5
Ngô Thị Cầm
PPhong
1964 1987 CĐ
1B 01684753357
2007
6
Trần Thị Liễu
TT
1968 1990 CĐ
Dạy K4 0393790389
2007
7
Phan Thị Sầm
PGia
1956 1978 THHC
2B 0393870326
2005
8
Bạch Thị Tuyết
PGia
1970 1989 ĐH
2A Tổ Tr 0912999195
2007
9
Trần Thị Thanh Bình
PPhong
1973 1996 CĐ
Dạy K3 01275816743
2008
10
Ngô Thị Hồng
TT
1957 1982 THHC
Dạy K3 01694332325
2005
11
Trần Thị Hồng
PGia
1970 1998 CĐ
Dạy K5 0392215942
2009
12
Phan Thị Hiền
PGia
1961 1978 CĐ
5PS 0977432709
2009
13
Nguyễn Thị Hạnh
PGia
1970 1990 ĐH
4A 01676631557
2005
14
Mai Thị Lan
PGia
1961 1985 CĐ
3B 01685319058
2007
15
Phạm Thị Thu Hòe
TH
1974 1993 CĐ
5A Tổ Tr 01685795605
2004
Đang học ĐH
16
Đinh Thị Liên
TT
1965 1987 12+2
5C 0393792793
2005
17
Võ Thị Hà
PGia
1958 1980 CĐ
Dạy K1 0977951371
2005
18
Lê Thị Thủy
PGia
1968 1987 ĐH
4PS Tổ phó 0982047451
2005
19
Trần Thị Mai Hoan
PGia
1963 1987 CĐ
3PS 0985724951
2005
20
Hoàng Thị Nguyệt
PLâm
1967 1996 CĐ
3CT 0396283660
1996
21
Bùi Thị Hồng Hoài
PLâm
1967 1996 CĐ
2+4CT Tổ phó 01697370032
1996
22
Ngô Thị Nga
P.Lâm
1963 1983 SC
1CN 0392215422
1983
Đang học CĐ
23
Nguyễn Thị Liên
PGia
1969 2001 CĐ
2PS 0984350847
2009
24
Đinh Sỹ Hùng
CLộc
1984 2006
TH Họa
Họa 0977841014
2008
Đang học ĐH
25
Phan Thị Huyền
TT
1973 1996
TH
Nhạc
Nhạc BCH CĐ 0977563589
1996
Đang học ĐH
26
Nguyễn Thị Tuyết
PGia
1967 2001 CĐ
5B 01688361887
2007
27
Ngô Thị Hạnh
TT
1965 1989 12+2
Dạy K2 0393872183
2001
28
Trần Thị Tuyết
PPhong
1964 1996 CĐ
Dạy K3 0977518828
2005
29
Phan Thị Hải
TT
1979 2000 CĐ
4B TPT 01683952449
2003
30
Trần Thị Nhận
PGia
1956 1978 THHC
Dạy K4 0393790046
2007
31
Lê Thị Hoan
TT
1974 1994 ĐH
3A BCH CĐ 0914547517
2002
32
Hoàng Thị Lệ Hằng
TT
1969 1989 CĐ
3C 0978964585
2009
33
Mai Thị Xinh
TT
1969 1989 12+2
Dạy K5 0972287984
2009
Đang học ĐH
34
Phạm Thị Cẩm Vân
HGiang
1983 2009
TC Ytế
Y tế học đờng
01252487181
2009
35
Trần Thị Thu
TT
1959 1978 SC
Th viện 0393870036
1992
36
Nguyễn Thị Lan Anh
PPhong
1982 2006 TCVT
Văn th 0982709273
2008
37
Phan Thị Lam
PGia
1984 2008 TC KT
Kế toán 0943742348
2008
Đang học ĐH
38
Hoàng Thị Thắm
H Long
1988 2009 CĐ
Anh văn 01669933930
2009
Số lợng: 38 (Đại học: 6; Cao đẳng: 19; THHC: 11; Sơ cấp: 2)
GV đạt chuẩn: 30/31 = 98%; Đại học: 4/31; Cao đẳng: 18/31
Trên chuẩn: 22/31 = 71% ; Đảng viên: 23/38
điều tra cơ bản học sinh đầu năm học
TT Lớp
Họ và tên
GVchủ nhiệm
Tổng
số
HS
Số
HS
nữ
Học lực năm tr-
ớc
HS
con
TB
HS
con
mồ
HS
khuyết
tật
HS
con
hộ
HS
cá
biệt
HS
tôn
giáo
HS
ngoài
địa
HS
lu
ban
Ghi
chú
G K TB Y
1
1A Phan Thị Nga 26 14
2
1B Ngô Thị Cầm 26 14
3
2A Bạch Thị Tuyết 27 14
4
2B Phan Thị Sầm 24 9 1
5
3A Lê Thị Hoan 26 12 2
6
3B Mai Thị Lan 23 9 2
7
3C Hoàng Thị Hằng 22 9 1
8
4A Nguyễn Thị Hạnh 27 14 1
9
4B Phan Thị Hải 27 13
10
5A Phạm Thị Hoè 22 11
11
5B Nguyễn Thị Tuyết 17 14
12
5C Đinh Thị Liên 22 12 1
13
2PS Nguyễn Thị Liên 6 2
14
3PS Trần Thị Mai Hoan 8 6
15
4PS Lê Thị Thủy 9 4
16
5PS Phan Thị Hiền 6 3
17
1CN Ngô Thị Nga 7 5
18
3CT Hoàng Thị Nguyệt 5 3
19
2CT Bùi Thị Hoài 6 3
20
4CT Bùi Thị Hoài
2 1
Cộng 338 172 8
Theo dõi số lợng học sinh hàng tháng trong năm học
T
Lớp Họ và tên
GVchủ nhiệm
Số
HS
Số
HS
Số
HS
Số
HS
Số
HS
Số
tăng(+
Số
HS
Số
HS
Số
HS
Số
HS
Số
HS
Số
tăng(+)
t
đầu
năm
cuối
tháng
9
cuối
tháng
10
cuối
tháng
11
cuối
tháng
12
)
giảm(-)
HK1
cuối
tháng
1
cuối
tháng
2
cuối
tháng
3
cuối
tháng
4
cuối
tháng
5
giảm(-)
CN
1
1A Phan Thị Nga 26 26 26 26
2
1B Ngô Thị Cầm 26 26 26 26
3
2A Bạch Thị Tuyết 27 27 27 27
4
2B Phan Thị Sầm 24 24 24 24
5
3A Lê Thị Hoan 26 26 26 26
6
3B Mai Thị Lan 23 23 23 23
7
3C Hoàng Thị Hằng 22 22 22 22
8
4A Nguyễn Thị Hạnh 27 27 27 27
9
4B Phan Thị Hải 27 26 26 26 Chết 1
10
5A Phạm Thị Hoè 22 22 22 22
11
5B Nguyễn Thị Tuyết 17 17 17 17
12
5C Đinh Thị Liên 22 22 22 22
13
2PS Nguyễn Thị Liên 6 6 6 6
14
3PS Trần Thị Mai Hoan 8 8 8 8
15
4PS Lê Thị Thủy 9 9 9 9
16
5PS Phan Thị Hiền 6 6 6 6
17
1CN Ngô Thị Nga 7 7 7 7
18
3CT Hoàng Thị Nguyệt 5 5 5 5
19
2CT Bùi Thị Hoài 6 6 6 6
20
4CT
Bùi Thị Hoài
2 2 2 2
Cộng
338 337
337 337
Theo dõi sách giáo khoa trong năm học
Lớp
Tổng
số
Đầu năm học
T.việt
(T1)
BT
T.việt
Toán BT
Toán
TNXH
(KH)
BT
TN
LS&
ĐL
BT
Lịch
BT
Địa
Đạo
đức
BT
Đao
Kỷ
thuật
TH
KT
MT Tập
vẽ
Hát
nhạc
XH sử lý đức
1A 26 26 26 26 26 26 26 x x x x 26 x x x x x
1B 26 26 26 26 26 26 26 x x x x x x x x x
2A 27 27 27 27 27 27 27 x x x x 27 x x x x x
2B 24 24 24 24 24 24 24 x x x x 24 x x x x x
3A 26 26 26 26 26 26 26 x x x x 26 x x x x x
3B 23 23 23 23 23 23 23 x x x x 23 x x x x x
3C 22 22 22 22 22 22 22 x x x x 22 x x x x x
4A 27 27 27 27 27 x x 27 27 27 27 27 27 27 27 27 27
4B 26 26 26 26 26 x x 26 26 26 26 26 26 26 26 26 26
5A 22 22 22 22 22 x x 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22
5B 17 17 17 17 17 x x 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17
5C 22 22 22 22 22 x x 22 22 22 22 22 22 22 22 22 22
2PS 6 6 6 6 6 6 6 x x x x 6 x x x x x
3PS 8 8 8 8 8 8 x x x x 8 x x x x x
4PS 9 9 9 9 9 x x 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9
5PS 6 6 6 6 6 x x 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
1CN 7 7 7 7 7 7 7 x x x x 7 x x x x x
3CT 5 5 5 5 5 5 5 x x x x 5 x x x x x
2CT 6 6 6 6 6 6 6 x x x x 6 x x x x x
4Ct
2 2 2 2 2
x x
2 2 2 2 2 2 2 2 2
2
Cộng
337
Theo dõi sách giáo khoa trong năm học
Lớp
Tổng
số
Đầu học kỳ ii
T.việt
(T2)
BT
T.việt
Toán
BT
Toán
TNXH
(KH)
BT
TN
XH
LS&
ĐL
BT
Lịch
sử
BT
Địa
lý
Đạo
đức
BT
Đao
đức
Kỷ
thuật
TH
KT
MT
Tập
vẽ
Hát
nhạc
1A x x x x x x x x x
1B x x x x x x x x x
2A x x x x x x x x x
2B x x x x x x x x x
3A x x x x x x x x x
3B x x x x x x x x x
3C x x x x x x x x x
4A x x
4B x x
5A x x
5B x x
5C x x
2PS x x x x x x x x x
3PS x x x x x x x x x
4PS x x
5PS x x
1CN x x x x x x x x x
3CT x x x x x x x x x
2CT x x x x x x x x x
4Ct
x x
Céng
337
theo dõi vở sạch chữ đẹp kỳ I- năm học 2008 - 2009
TT
Giáo viên chủ
nhiệm
Lớp
SH
S
tháng 9 tháng 10 tháng 11 tháng 12 học kỳ I
A B C Đạt A B C Đạt A B C Đạt A B C Đạt A B C Đạt
1
Phan Thị Nga 1A 26
14 11 1 x 18 7 1 x 18 8 x 21 5 x 18 8 x
2
Ngô Thị Cầm 1B 25
14 10 1 x 14 10 1 x 17 8 x 17 8 x 17 8 x
3
Võ Thị Hà 1PS 6
3 3 x 3 3 x 3 3 x 3 3 x 3 3 x
4
Ngô Thị Nga 1CN 3
2 1 x 2 1 x 2 1 x 3 x 3 x
5
Bùi Thị Hoài 1CT 3
3 1 2 2 1 x 2 1 x 2 1 x
6
Bạch THị Tuyết 2A 23
13 8 2 x 18 5 x 16 7 x 16 7 x 16 7 x
7
Phan THị Sầm 2B 22
7 14 1 x 12 8 2 x 14 7 1 x 14 7 1 x 14 7 1 x
8
Trần Thị Liễu 2C 23
10 9 4 12 8 3 12 9 2 x 12 9 2 x 12 9 2 x
9
Lê Thị Thủy
2PS 9
5 3 1 5 1 3 5 3 1 4 4 1 4 4 1
10
Hoàng Th Nguyệt 2CT 7
2 5 3 3 1 3 3 1 3 3 1 4 3 x
11
Trần Thị Bình 3A 25
13 12 x 14 11 x 16 9 x 16 9 x 16 9 x
12
Trần Thị Hằng 3B 26
14 9 3 16 8 2 x 17 8 1 x 17 8 1 x 19 6 1 x
13
Trần Thị Hoan 3PS 9
4 3 2 5 4 x 5 3 1 5 3 1 6 2 1
14
Ngô Thị Nga 3CN 4
2 2 x 2 2 x 2 2 x 2 2 x 2 2 x
15
Bùi Thị Hoài 3CT 4
1 3 1 2 1 2 2 x 2 2 x 2 2 x
16
Nguyễn Thị Hạnh 4A 23
16 6 1 x 16 6 1 x 16 6 1 x 16 6 1 x 16 6 1 x
17
Trần Thị Minh 4B 22
10 11 1 13 8 1 x 14 8 x 15 7 x 15 7 x
18
Nguyễn Thị Hồng 4C 22
11 11 x 14 7 1 x 14 7 1 x 14 7 1 x 14 7 1 x
19
Bùi Thị Hoài 4CT 2
1 1 x 1 1 x 1 1 x 1 1 x 1 1 x
20
Phạm Thị Hoè 5A 30
11 14 5 11 15 4 13 15 2 15 13 2 x 15 13 2 x
21
Đinh Thị Liên 5B 28
8 20 12 14 2 17 10 1 x 15 12 1 x 15 12 1 x
22
Nguyễn Thị Tuyết 5PS 7
3 3 1 3 2 2 4 1 2 4 1 2 4 1 2
23
Hoàng Thị Nguyệt 5CT 5
2 3 2 3 3 2 x 3 2 x 3 2 x
Cộng
35
4
16
6
165
2
3
19
8
13
1
25
21
6
125
1
3
x 220
12
0
1
4
x
22
1
12
0
1
3
x
theo dõi vở sạch chữ đẹp kỳ ii- năm học 2008 - 2009
TT
Giáo viên chủ
nhiệm
Lớp
SH
S
tháng 1 tháng 2 tháng 3 tháng 4 học kỳ Ii
A B C Đạt A B C Đạt A B C Đạt A B C Đạt A B C Đạt
Theo dâi sö dông vµ lµm ®å dïng d¹y häc
TT Hä vµ tªn GV
D¹y
líp
Sè lît sö dông ®å dïng d¹y häc
Tªn ®å dïng DH tù lµm
Th¸ng9 Th¸ng10 Th¸ng11 Th¸ng12 Kú I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Theo dâi sö dông vµ lµm ®å dïng d¹y häc
TT Hä vµ tªn GV
D¹y
Sè lît sö dông ®å dïng d¹y häc Tªn ®å dïng DH tù lµm
Th¸ng1 Th¸ng2 Th¸ng3 Th¸ng4 Kú II
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Phßng gi¸o dôc ®µo t¹o h¬ng khª
Trêng TiÓu häc Phó Gia
*&*
Sæ theo dâi chuyªn m«n
Năm học 2009 - 2010
danh sách cán bộ quản lý,giáo viên năm học 2009-2010
TT Họ và tên Nơi ở
Năm
sinh
Năm Hệ ĐT
Chức
hiện vào Dạy danh S in thoi Năm
Ghi
nay ngành lớp kiêm đến trờng
chú
nhiễm
1
Nguyễn Quang Vinh
TTrấn
1956 1977 ĐH
HT BTCB 0918926499
2007
2
Trần Thị Thu Hờng
TTrấn
1969 1988 CĐ
PHT CTCĐ 0979871253
2003
3
Dơng Văn Thuần
HVĩnh
1970 1994 ĐH
PHT 0983124719
2008
4
Phan Thị Nga
TT
1963 1989 CĐ
1A Tổ Tr 0972758676
2005
5
Ngô Thị Cầm
PPhong
1964 1987 CĐ
1B 01684753357
2007
6
Trần Thị Liễu
TT
1968 1990 CĐ
Dạy K4 0393790389
2007
7
Phan Thị Sầm
PGia
1956 1978 THHC
2B 0393870326
2005
8
Bạch Thị Tuyết
PGia
1970 1989 ĐH
2A Tổ Tr 0912999195
2007
9
Trần Thị Thanh Bình
PPhong
1973 1996 CĐ
Dạy K3 01275816743
2008
10
Ngô Thị Hồng
TT
1957 1982 THHC
Dạy K3 01694332325
2005
11
Trần Thị Hồng
PGia
1970 1998 CĐ
Dạy K5 0392215942
2009
12
Phan Thị Hiền
PGia
1961 1978 CĐ
5PS 0977432709
2009
13
Nguyễn Thị Hạnh
PGia
1970 1990 ĐH
4A 01676631557
2005
14
Mai Thị Lan
PGia
1961 1985 CĐ
3B 01685319058
2007
15
Phạm Thị Thu Hòe
TH
1974 1993 CĐ
5A Tổ Tr 01685795605
2004
Đang học ĐH
16
Đinh Thị Liên
TT
1965 1987 12+2
5C 0393792793
2005
17
Võ Thị Hà
PGia
1958 1980 CĐ
Dạy K1 0977951371
2005
18
Lê Thị Thủy
PGia
1968 1987 ĐH
4PS Tổ phó 0982047451
2005
19
Trần Thị Mai Hoan
PGia
1963 1987 CĐ
3PS 0985724951
2005
20
Hoàng Thị Nguyệt
PLâm
1967 1996 CĐ
3CT 0396283660
1996
21
Bùi Thị Hồng Hoài
PLâm
1967 1996 CĐ
2+4CT Tổ phó 01697370032
1996
22
Ngô Thị Nga
P.Lâm
1963 1983 SC
1CN 0392215422
1983
Đang học CĐ
23
Nguyễn Thị Liên
PGia
1969 2001 CĐ
2PS 0984350847
2009
24
Đinh Sỹ Hùng
CLộc
1984 2006
TH
Họa
Họa 0977841014
2008
Đang học ĐH
25
Phan Thị Huyền
TT
1973 1996
TH
Nhạc
Nhạc BCH CĐ 0977563589
1996
Đang học ĐH
26
Nguyễn Thị Tuyết
PGia
1967 2001 CĐ
5B 01688361887
2007
27
Ngô Thị Hạnh
TT
1965 1989 12+2
Dạy K2 0393872183
2001
28
Trần Thị Tuyết
PPhong
1964 1996 CĐ
Dạy K3 0977518828
2005
29
Phan Thị Hải
TT
1979 2000 CĐ
4B TPT 01683952449
2003
30
Trần Thị Nhận
PGia
1956 1978 THHC
Dạy K4 0393790046
2007
31
Lê Thị Hoan
TT
1974 1994 ĐH
3A BCH CĐ 0914547517
2002
32
Hoàng Thị Lệ Hằng
TT
1969 1989 CĐ
3C 0978964585
2009
33
Mai Thị Xinh
TT
1969 1989 12+2
Dạy K5 0972287984
2009
Đang học ĐH
34
Phạm Thị Cẩm Vân
HGiang
1983 2009
TC Ytế
Y tế học đờng
01252487181
2009
35
Trần Thị Thu
TT
1959 1978 SC
Th viện 0393870036
1992
36
Nguyễn Thị Lan Anh
PPhong
1982 2006 TCVT
Văn th 0982709273
2008
37
Phan Thị Lam
PGia
1984 2008 TC
KT
Kế toán 0943742348
2008
Đang học ĐH
38
Hoàng Thị Thắm
H Long
1988 2009 CĐ
Anh văn 01669933930
2009
Tổng số : 38 (Trong ĐH : 6 - CĐ: 18 - TC : 11 - SC ; 2)
Giáo viên : 31 (ĐH : 4 - CĐ : 18 - TC : 8 -SC : 1 )
- Tỷ lệ GV :31/19 = 1,63
- Báo cáo phòng 28/19 =1,47 (Trừ GV đặc thù)
điều tra cơ bản học sinh đầu năm học
TT Lớp Họ và tên
GVchủ nhiệm
Tổng
số
HS
Số
HS
nữ
Học lực năm tr-
ớc
HS
con
TB
HS
con
mồ
HS
khuyết
tật
HS
con
hộ
HS
cá
biệt
HS
tôn
giáo
HS
ngoài
địa
HS
lu
ban
Ghi
chú
G K TB Y
1
1A Phan Thị Nga 26 14
2
1B Ngô Thị Cầm 26 14
3
2A Bạch Thị Tuyết 27 14
4
2B Phan Thị Sầm 24 9 1
5
3A Lê Thị Hoan 26 12 2
6
3B Mai Thị Lan 23 9 2
7
3C Hoàng Thị Hằng 22 9 1
8
4A Nguyễn Thị Hạnh 27 14 1
9
4B Phan Thị Hải 27 13
10
5A Phạm Thị Hoè 22 11
11
5B Nguyễn Thị Tuyết 17 14
12
5C Đinh Thị Liên 22 12 1
13
2PS Nguyễn Thị Liên 6 2
14
3PS Trần Thị Mai Hoan 8 6
15
4PS Lê Thị Thủy 9 4
16
5PS Phan Thị Hiền 6 3
17
1CN Ngô Thị Nga 7 5
18
3CT Hoàng Thị Nguyệt 5 3
19
2CT Bùi Thị Hoài 6 3 1
20
4CT
Bùi Thị Hoài
2 1
Cộng
337 172
Theo dõi số lợng học sinh hàng tháng trong năm học
T
t
Lớp
Họ và tên
GVchủ nhiệm
Số
HS
đầu
năm
Số
HS
cuối
tháng
9
Số
HS
cuối
tháng
10
Số
HS
cuối
tháng
11
Số
HS
cuối
tháng
12
Số
tăng(+
)
giảm(-)
HK1
Số
HS
cuối
tháng
1
Số
HS
cuối
tháng
2
Số
HS
cuối
tháng
3
Số
HS
cuối
tháng
4
Số
HS
cuối
tháng
5
Số
tăng(+)
giảm(-)
CN
1
1A Phan Thị Nga 26 26 26 26
2
1B Ngô Thị Cầm 26 26 26 26
3
2A Bạch Thị Tuyết 27 27 27 27
4
2B Phan Thị Sầm 24 24 24 24
5
3A Lê Thị Hoan 26 26 26 26
6
3B Mai Thị Lan 23 23 23 23
7
3C Hoàng Thị Hằng 22 22 22 22
8
4A Nguyễn Thị Hạnh 27 27 27 27
9
4B Phan Thị Hải 27 27 27 26 cht1
10
5A Phạm Thị Hoè 22 22 22 22
11
5B Nguyễn Thị Tuyết 17 17 17 17
12
5C Đinh Thị Liên 22 22 22 22
13
2PS Nguyễn Thị Liên 6 6 6 6
14
3PS Trần Thị Mai Hoan 8 8 8 8
15
4PS Lê Thị Thủy 9 9 9 9
16
5PS Phan Thị Hiền 6 6 6 6
17
1CN Ngô Thị Nga 7 7 7 7
18
3CT Hoàng Thị Nguyệt 5 5 5 5
19
2CT Bùi Thị Hoài 6 6 6 6
20
4CT
Bùi Thị Hoài
2 2 2 2
Cộng
338 338 337 337
Theo dõi sách giáo khoa trong năm học
Lớp
Tổng
số
HS
Đầu năm học
T.việt
(T1)
BT
T.việt
Toán
Tp
vit
TNXH
(KH)
BT
TN
XH
LS&
ĐL
BT
Lịch
sử
BT
Địa
lý
Đạo
đức
BT
Đao
đức
Kỷ
thuật
TH
KT
MT
Tập
vẽ
Hát
nhạc
1A 26 26 26 26 26 0 26 26 26
1B 26 26 26 26 26 0 26 26 26
2A 27
27 27 27 27 0 27 27
2B 24
24 24 24 24 0 24 24
3A 26
26 26 26 26 0 26 26
3B 23
23 23 23 23 0 23 23
3C 22
22 22 22 22 0 22 22
4A 27
27 27 0 27 27 27 27 27 0 0
4B 26
26 26 0 26 26 26 26 26 0 0
5A 22
22 22 0 22 22 22 22 22 0 0
5B 17
17 17 0 17 17 17 17 17 0 0
5C 22
22 22 0 22 22 22 22 22 0 0
2PS 6
6 6 6 6 0 6 6
3PS 8
8 8 8 8 0 8 8
4PS 9
9 9 0 9 9 9 9 9 0 0
5PS 6
6 6 0 6 6 6 6 6 0 0
1CN 7
7 7 7 7 0 7 7 7
3CT 5
5 5 5 5 0 5 5
2CT 6
6 6 6 6 0 6 6
4CT
2
2 2 0 2 2 2 2 2 0 0
Theo dõi sách giáo khoa trong năm học
Lớp
T.số
HS
Đầu học kỳ 2
T.việt
(T2)
BT
T.việt
Toán
BT
Toán
TNXH
(KH)
BT
TN
XH
LS&
ĐL
BT
Lịch
sử
BT
Địa
lý
Đạo
đức
BT
Đao
đức
Kỷ
thuật
TH
KT
MT
Tập
vẽ
Hát
nhạc
1A 26
1B 26
2A 27
2B 24
3A 26
3B 23
3C 22
4A 27
4B 27
5A 22
5B 17
5C 22
2PS 6
3PS 8
4PS 9
5PS 6
1CN 7
3CT 5
2CT 6
4CT
2
theo dõi vở sạch chữ đẹp kỳ i- năm học 2009 - 2010
TT
Giáo viên chủ
nhiệm
Lớp
SHS
tháng 9 tháng 10 tháng 11 tháng 12 học kỳ I
A B C Đạt A B C Đạt A B C Đạt A B C Đạt A B C Đạt
1
Phan Thị Nga 1A 26
2
Ngô Thị Cầm 1B 26
3
Bạch Thị Tuyết 2A 27
4
Phan Thị Sầm 2B 24
5
Lê Thị Hoan 3A 26
6
Mai Thị Lan 3B 23
7
Hoàng Thị Hằng 3C 22
8
Nguyễn Thị Hạnh 4A 27
9
Phan Thị Hải 4B 26
10
Phạm Thị Hoè 5A 22
11
Nguyễn Thị Tuyết 5B 17
12
Đinh Thị Liên 5C 22
13
Nguyễn Thị Liên 2PS 6
14
Trần Thị Mai Hoan 3PS 8
15
Lê Thị Thủy 4PS 9
16
Phan Thị Hiền 5PS 6
17
Ngô Thị Nga 1CN 7
18
Hoàng Thị Nguyệt 3CT 5
19
Bùi Thị Hoài 2CT 6
20
Bùi Thị Hoài
4ct
2
theo dõi vở sạch chữ đẹp kỳ ii- năm học 2009 2010
TT
Giáo viên chủ
nhiệm
Lớp
SHS
tháng 1 tháng 2 tháng 3 tháng 4 học kỳ Ii
A B C Đạt A B C Đạt A B C Đạt A B C Đạt A B C Đạt
1
Phan Thị Nga 1A 26
2
Ngô Thị Cầm 1B 26
3
Bạch Thị Tuyết 2A 27
4
Phan Thị Sầm 2B 24
5
Lê Thị Hoan 3A 26
6
Mai Thị Lan 3B 23
7
Hoàng Thị Hằng 3C 22
8
Nguyễn Thị Hạnh 4A 27
9
Phan Thị Hải 4B 26
10
Phạm Thị Hoè 5A 22
11
Nguyễn Thị Tuyết 5B 17
12
Đinh Thị Liên 5C 22
13
NguyÔn ThÞ Liªn 2PS 6
14
TrÇn ThÞ Mai Hoan 3PS 8
15
Lª ThÞ Thñy 4PS 9
16
Phan ThÞ HiÒn 5PS 6
17
Ng« ThÞ Nga 1CN 7
18
Hoµng ThÞ NguyÖt 3CT 5
19
Bïi ThÞ Hoµi 2CT 6
20
Bïi ThÞ Hoµi
4ct
2