Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.25 KB, 5 trang )
Các dấu trong Tiếng Anh
Các dấu trong Tiếng Anh, xin mời các
bạn tham khảo:
, Comma
; Semicolon
: Colon
. Period; Dot, Full stop; Decimal point
” Open double quote; Open quote; Open inverted commas
” Close double quote; Close quote; Close inverted
commas
` Apostrophe
‘ Open single quote
‘ Close single quote
> Greater than sign; Close angle bracket
< Less than sign; Open angle bracket
/ Forward slash
Backslash
~ Tilde
@ At sign
! Exclamation mark; Exclamation point
? Question mark
# Number sign; Pound sign; Hash sign
$ Dollar sign
% Percent sign
^ Caret
( Open parenthesis; Open paren
) Close parenthesis; Close paren
_ Underscore
- Hyphen; Minus sign; Dash
- En dash
__ Em dash