Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

VDCMedia - Công Nghệ Điện Thoại IP (VoIP) phần 4 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (126.06 KB, 12 trang )

SVTH: THẤI QUANG TNG 37





















Cẫ hai thụ bao àiïím cëi àïìu àùng k vúái mưåt gatekeeper vâ
bấo hiïåu cåc gổi àûúåc àõnh tuën qua gatekeeper (hònh 2.11). Khi
nhêån àûúåc ACF (2) cố chûáa àõa chó kïnh bấo hiïåu ca gatekeeper,
phđa ch gổi sệ cùn cûá vâo àõa chó nây gûãi bẫn tin Setup (3) túái
gatekeeper. Sau àố gatekeeper sệ gûãi Setup (4) túái phđa bõ gổi. Nïëu
phđa bõ gổi chêëp nhêån cåc gổi, nố sệ trao àưíi ARQ (6)/ACF (7) vúái
H×nh 2.10:
Hai ®iĨm ci ®Ịu ®¨ng ký
víi mét gatekeeper - b¸o hiƯu trùc tiÕp


Endpoint 1 Endpoint 2 Gatekeeper
Kªnh b¸o hiƯu RAS
Kªnh b¸o hiƯu cc gäi
ARQ (1)
ACF/ARJ (2)
Setup (3)
Call Proceeding (4)
Alerting (7)
Connect (8)
ARQ (5)
ACF/ARJ (6)
H×nh 2.11:
Hai ®iĨm ci ®Ịu ®¨ng ký víi mét
gatekeeper B¸o hiƯu qua gatekeeper
Kªnh b¸o hiƯu RAS
Kªnh b¸o hiƯu cc gäi
Connect (10)
ARQ (1)

ACF/ARJ (2)
Setup (3)
Call proceeding (5
)
Alerting (8)
Connect (9)
ARQ (6)
ACF/ARJ (7)
Setup (4)
Call proceeding (5)
Alerting (8)

Endpoint 2 Endpoint 1 Gatekeeper
SVTH: THẤI QUANG TNG 38

gatekeeper. Nïëu nhêån àûúåc ARJ (7) thò phđa bõ gổi sệ gûãi bẫn tin
Release Complete túái gatekeeper.
Chó cố phđa ch gổi cố àùng k vúái gatekeeper









Trong trûúâng húåp chó cố phđa ch gổi cố àùng k vúái gatekeeper
vâ bấo hiïåu cåc gổi àûúåc truìn trûåc tiïëp giûäa hai àiïím cëi, th tc
bấo hiïåu ca nố àûúåc thïí hiïån trïn hònh 2.12. Sau khi nhêån àûúåc
ACF (2), phđa ch gổi sệ gûãi bẫn tin Setup (3) túái phđa bõ gổi. Nïëu
phđa bõ gổi chêëp nhêån cåc gổi nố sệ trẫ lúâi bùçng bẫn tin Connect túái
phđa ch gổi.








H×nh 2.13:

ChØ cã phÝa chđ gäi ®¨ng ký - gatekeeper
®Þnh tun b¸o hiƯu
Setup (4)
Kªnh b¸o hiƯu RAS
Kªnh b¸o hiƯu cc gäi
Endpoint 1
Endpoint 2
Gatekeeper
ARQ (1)
ACF/ARJ (2)
Setup (3)
Call proceeding (5)
Alerting (6)
Connect (7)
Call proceeding (5)
Connect (8)
Alerting (6)
H×nh 2.12:
ChØ cã phÝa chđ gäi ®¨ng ký - b¸o hiƯu trùc tiÕp

Kªnh b¸o hiƯu RAS
Kªnh b¸o hiƯu cc gäi
Endpoint 1 Endpoint 2 Gatekeeper
ARQ (1)
ACF/ARJ (2)
Setup (3)
Call proceeding (4)
Alerting (5)
Connect (6)
SVTH: THẤI QUANG TNG 39


Khi cấc bẫn tin bấo hiïåu cåc gổi do gatekeeper àõnh tuën, thò
th tc thiïët lêåp cåc gổi àûúåc thïí hiïån trïn hònh 2.13. Trong trûúâng
húåp nây cấc thûá tûå bẫn tin ca th tc giưëng hïåt trûúâng húåp trïn, chó
khấc duy nhêët mưåt àiïím àố lâ têët cẫ cấc bẫn tin bấo hiïåu gûãi tûâ thụ
bao nây túái thụ bao kia àïìu thưng qua phêìn tûã trung gian lâ
gatekeeper 1.
Chó cố phđa bõ gổi cố àùng k vúái gatekeeper
Trong trûúâng húåp chó cố phđa bõ gổi àùng k vúái gatekeeper vâ
cấc bẫn tin bấo hiïåu truìn trûåc tiïëp thò th tc bấo hiïåu ca nố sệ cố
dẩng nhû hònh 2.14.
Àêìu tiïn phđa ch gổi gûãi bẫn tin Setup (1) trïn kïnh bấo hiïåu
àậ biïët àõa chó túái phđa bõ gổi. Nïëu phđa bõ gổi chêëp nhêån nố sệ trao
àưíi cùåp bẫn tin ARQ (3)/ACF (4) vúái gatekeeper 2. Phđa bõ gổi cng cố
thïí nhêån àûúåc ARJ (4), khi àố nố sệ gûãi bẫn tin Release Complete túái
phđa ch gổi. Trong trûúâng húåp chêëp nhêån phđa bõ gổi sệ trẫ lúâi bùçng
bẫn tin Connect (6) cố chûáa àõa chó kïnh àiïìu khiïín H.245 cho phđa
ch gổi.
Trûúâng húåp bấo hiïåu do gatekeeper àõnh tuën, th tc bấo
hiïåu àûúåc thïí hiïån trïn hònh 2.15. Àêìu tiïn phđa ch gổi sệ gûãi bẫn
tin Setup (1) trïn kïnh bấo hiïåu àậ biïët trûúác àõa chó túái phđa bõ gổi ,
nïëu phđa bõ gổi chêëp nhêån cåc gổi nố sệ trao àưíi bẫn tin ARQ
(3)/ARJ (4) vúái gatekeeper. Trong bẫn tin ARJ mâ gatekeeper trẫ lúâi
cho phđa bõ gổi chûáa mậ u cêìu àõnh tuën cåc gổi qua gatekeeper
(routeCallTogatekeeper). Khi àố phđa bõ gổi sệ gûãi bẫn tin Facility (5)
cố chûáa àõa chó kïnh bấo hiïåu ca gatekeeper túái phđa ch gổi. Sau àố
phđa ch gổi gûãi bẫn tin Release Complete (6) túái phđa ch gổi vâ cùn
cûá vâo àõa chó kïnh bấo hiïåu phđa ch gổi sệ gûãi bẫn tin Setup (7) túái
gatekeeper, gatekeeper gûãi bẫn tin Setup (8) túái phđa bõ gổi. Sau àố
phđa bõ gổi sệ trao àưíi bẫn tin ARQ (9)/ACF (10) vúái gatekeeper, phđa

bõ gổi gûãi bẫn tin Connect (12) cố chûáa àõa chó kïnh àiïìu khiïín H.245
túái gatekeeper. gatekeeper sệ gûãi bẫn tin Connect (13) cố chûáa àõa chó
kïnh àiïìu khiïín H.245 ca phđa bõ gổi.


SVTH: THẤI QUANG TNG 40






















Hai thụ bao àùng k vúái hai gatekeeper khấc nhau
Tònh hëng nây cố 4 trûúâng húåp xẫy ra:

+ Cẫ hai gatekeeper àïìu chổn cấch àõnh tuën bấo hiïåu trûåc
tiïëp giûäa hai thụ bao, khi àố th tc bấo hiïåu àûúåc thïí hiïån trïn
H×nh 2.14:
ChØ cã phÝa bÞ gäi ®¨ng ký - B¸o hiƯu trun trùc tiÕp
Kªnh b¸o hiƯu RAS
Kªnh b¸o hiƯu cc gäi
Endpoint 1 Endpoint 2
Gatekeeper
Setup (1)
Call proceeding (2)
ARQ (3)
ACF/ARJ (4)
Alerting (5)
Connect (6)
Call proceeding (2)
H×nh 2.15: ChØ cã phÝa bÞ gäi ®¨ng ký gatekeeper ®Þnh tun b¸o hiƯu
Kªnh b¸o hiƯu RAS
Kªnh b¸o hiƯu cc gäi
Endpoint 1 Endpoint 2
Gatekeeper
Setup (1)
Call proceeding (2)
ARQ (3)
ACF/ARJ (4)
Alerting (11)
Connect (12)
Release complete
Setup
Setup
Call proceeding

ARQ (9)
ACF/ARJ (10)
Alerting (11)
Connect (13)
SVTH: THẤI QUANG TNG 41

hònh 2.16. Àêìu tiïn phđa ch gổi trao àưíi cấc bẫn tin ARQ (1)/ACF (2)
vúái gatekeeper 1, trong bẫn tin ACF sệ chûáa àõa chó kïnh bấo hiïåu
ca phđa bõ gổi. Cùn cûá vâo àõa chó nây phđa ch gổi gûãi bẫn tin Setup
(3) túái thụ bao bõ gổi. Nïëu phđa bõ gổi chêëp nhêån thò nố sệ trao àưíi
ARQ (5)/ACF (6) vúái gatekeeper 2, nïëu phđa bõ gổi nhêån àûúåc ARJ (6)
thò nố sệ gûãi bẫn tin Release Complete túái phđa ch gổi. phđa bõ gổi.
Khi nhêån àûúåc ACF phđa bõ gổi sệ gûãi bẫo tin Connect (8) cố chûáa àõa
chó kïnh àiïìu khiïín H.245 túái phđa ch gổi.










Trûúâng húåp thûá hai lâ gatekeeper 1 phđa ch gổi truìn bấo
hiïåu theo phûúng thûác trûåc tiïëp côn gatekeeper 2 phđa bõ gổi àõnh
tuën bấo hiïåu cåc gổi qua nố. Th tc bấo hiïåu trong trûúâng húåp
nây àûúåc thïí hiïån trïn hònh 2.17. Àêìu tiïn phđa ch gổi trao àưíi ARQ
(1)/ACF (2) vúái gatekeeper 1, sau àố phđa ch gổi sệ gûãi bẫn tin Setup
(3) túái phđa bõ gổi. Nïëu phđa bõ gổi chêëp nhêån, nố sệ trao àưíi ARQ

(5)/ARJ (6) vúái gatekeeper 2, trong bẫn tin ARJ (6) cố chûáa àõa chó
kïnh bấo hiïåu ca nố vâ chûáa mậ chó thõ bấo hiïåu àõnh tuën túái
gatekeeper 2 (routeCallTogatekeeper). Sau àố phđa bõ gổi sệ trẫ lúâi
phđa ch gổi bùçng bẫn tin Facility (7) cố chûáa àõa chó kïnh bấo hiïåu
ca gatekeeper 2. Tiïëp theo phđa ch gổi sệ gûãi bẫn tin Release
Complete túái phđa bõ gổi vâ trao àưíi cùåp bẫn tin DRQ (9)/DCF (10) vúái
H×nh 2.16:
Hai thuª bao ®Ịu ®¨ng ký víi hai gatekeeper - C¶
hai gatekeeper ®Ịu trun b¸o hiƯu trùc tiÕp gi÷a hai thuª bao
ARQ (1)
ACF/ARJ (2)
Setup (3)
Call proceeding (4)
Alerting (7)
Connect (8)
ARQ (5)
ACF/ARJ (6)
Endpoint 1 Endpoint 2 Gatekeeper 1 Gatekeeper 2
Kªnh b¸o hiƯu RAS
Kªnh b¸o hiƯu cc gäi
SVTH: THẤI QUANG TNG 42

gatekeeper 1. Khi nhêån àûúåc DCF phđa ch gổi sệ lẩi bùỉt àêìu trao àưíi
bẫn tin ARQ (11)/ACF (12) vúái gatekeeper 1. Tiïëp theo phđa ch




















Gổi sệ gûãi bẫn tin Setup (13) túái àõa chó kïnh bấo hiïåu ca
gatekeeper 2, sau àố gatekeeper 2 sệ gûãi bẫn tin Setup (13) túái phđa
bõ gổi. Phđa bõ gổi sệ bùỉt àêìu trao àưíi ARQ (15)/ACF (16) vúái
gatekeeper 2, sau àố phđa bõ gổi sệ gûãi bẫn tin Connect (18) cố chûáa
àõa chó kïnh àiïìu khiïín H.245 ca nố túái gatekeeper 2. gatekeeper 2
sệ gûãi bẫn tin Connect (19) túái phđa ch gổi.
H×nh 2.17:
Hai thuª bao ®¨ng ký víi 2 gatekeeper - PhÝa chđ gäi trun trùc
tiÕp cßn phÝa bÞ gäi th× ®Þnh tun b¸o hiƯu qua gatekeeper 2

Connect (19)
Connect (18)
Kªnh b¸o hiƯu RAS
Kªnh b¸o hiƯu cc gäi
Endpoint 1 Endpoint 2 Gatekeeper 1 Gatekeeper 2
ARQ (1)
ARQ (11)

Setup (3)
Call proceeding (4)
Facility (7)
Release complete (8)
ARQ (5)
ACF/ARJ (6)
ACF/ARJ (2)
ACF (12)
DRQ (9)
DCF (10)
Setup (13)
Call proceeding (4)
ARQ (15)
ACF/ARJ (16)
Setup (14)
Call proceeding (4)
Alerting (17)
Alerting (17)
SVTH: THẤI QUANG TNG 43

+ Trûúâng húåp thûá 3 lâ gatekeeper 1 phđa ch gổi àõnh tuën bấo
hiïåu qua nố côn gatekeeper 2 phđa bõ gổi chổn phûúng thûác truën
bấo hiïåu trûåc tiïëp. Th tc bấo hiïåu ca trûúâng húåp nây àûúåc thïí
hiïån trïn hònh 2.18.












Àêìu tiïn phđa ch gổi trao àưíi bẫn tin ARQ (1)/ACF (2) vúái
gatekeeper 1, khi nhêån àûúåc ACF cố chûáa àõa chó kïnh bấo hiïåu ca
gatekeeper 1 thò TB ch gổi sệ gûãi bẫn tin Setup (3) túái gatekeeper 1.
gatekeeper 1 sệ gûãi bẫn tin Setup (4) cố chûáa àõa chó kïnh bấo hiïåu
ca nố túái TB bõ gổi. Nïëu TB bõ gổi chêëp nhêån, nố sệ trao àưíi ARQ
(6)/ACF (7) vúái gatekeeper 2, nïëu nhêån àûúåc ARJ (7) thò nố sệ gûãi
bẫn tin Release Complete túái phđa ch gổi. Nïëu nhêån àûúåc ACF (7)
thò TB bõ gổi sệ gûãi bẫn tin Connect (9) cố chûáa àõa chó kïnh àiïìu
khiïín H.245 ca nố túái gatekeeper 1. gatekeeper 1 sệ gûãi bẫn tin
Connect (10) cố chûáa àõa chó kïnh àiïìu khiïín H.245 ca TB bõ gổi túái
TB ch gổi.
+ Trûúâng húåp thûá 4 lâ hai àiïím cëi àùng k vúái 2 gatekeeper
vâ cẫ hai gatekeeper nây àïìu chổn phûúng thûác àõnh tuën bấo hiïåu
cåc gổi qua chng. Th tc bấo hiïåu ca trûúâng húåp nây àûúåc thïí
hiïån trïn hònh 2.19.
Connect (10)
Connect (9)
H×nh 2.18:
Hai thuª bao ®¨ng ký víi 2 gatekeeper - gatekeeper 1 phÝa
chđ gäi ®Þnh tun b¸o hiƯu cßn phÝa bÞ gäi th× trun trùc tiÕp

Kªnh b¸o hiƯu RAS
Kªnh b¸o hiƯu cc gäi
Endpoint 1 Endpoint 2 Gatekeeper 1 Gatekeeper 2
ARQ (1)

Setup (4)
Call proceeding (5)
ARQ (6)
ACF/ARJ (7)
ACF/ARJ (2)
Setup (3)
Call proceeding (5)
Alerting (8)
Alerting (8)
SVTH: THẤI QUANG TNG 44

Àêìu tiïn TB ch gổi trao àưíi ARQ (1)/ACF (2) vúái gatekeeper 1,
trong bẫn tin ACF cố chûáa àõa chó kïnh bấo hiïåu ca gatekeeper 1.
Tiïëp theo TB ch gổi cùn cûá vâo àõa chó nây gûãi bẫn tin Setup (3) túái
gatekeeper 1 Quấ trònh trao àưíi bẫn tin cố trònh tûå gêìn giưëng cấc
trûúâng húåp trûúác nhûng chó khấc mưåt àiïím àố lâ cấc TB chó trao àưíi
bẫn tin bấo hiïåu vúái cấc gatekeeper quẫn l nố vâ cấc gatekeeper cố
trao àưíi bẫn tin bấo hiïåu cåc gổi vúái nhau.

















Bấo hiïåu kiïíu Overlap
Cấc thânh phêìn trong mẩng H323 cố thïí àûúåc hưỵ trúå khẫ nùng
bấo hiïåu kiïíu Overlap. Nïëu trong mẩng cố gatekeeper thò th tc bấo
hiïåu kiïíu Overlap sệ àûúåc dng, cấc àiïím cëi gûãi àïën gatekeeper
H×nh 2.19: Hai thuª bao ®Ịu ®¨ng ký - §Þnh tun qua hai gatekeeper
Endpoint 1 Endpoint 2 Gatekeeper 1 Gatekeeper 2
Kªnh b¸o hiƯu RAS
Kªnh b¸o hiƯu cc gäi
ARQ (1)
Setup (3)
Call proceeding (5)
ACF/ARJ (2)
Facility (8)
Release complete (9)
ARQ (6)
ACF/ARJ (7)
Setup (10)
Call proceeding (5)
ARQ (12)
ACF/ARJ (13)
Setup (11)
Call proceeding (5)
Alerting (14)
Connect (15)
Alerting (14)
Connect (16)

Alerting (14)
Connect (17)
Setup (4)
Call proceeding (5)
SVTH: THẤI QUANG TNG 45

bẫn tin ARQ mưỵi khi cố thïm thưng tin vïì àõa chó gổi. Àõa chó nây
àûúåc lûu trong trûúâng destinationInfo ca bẫn tin ARQ. Nïëu àõa chó
nây lâ chûa àêìy à (gatekeeper khưng thïí xấc àõnh àûúåc àđch) thò
gatekeeper sệ trẫ lúâi bùçng bẫn tin ARJ vúái thânh phêìn thưng tin
AddmissionRejectReason cố giấ trõ lâ incompleteAddress (nïëu cố giấ
trõ khấc thò cåc gổi coi nhû bõ hu bỗ). Vò vêåy, àiïím cëi phẫi gûãi
tiïëp cấc bẫn tin ARQ cho àïën khi àõa chó mâ gatekeeper nhêån àûúåc lâ
àêìy à. Nïëu àậ nhêån à àõa chó, gatekeeper trẫ lúâi bùçng bẫn tin
ACF.
Khi àiïím cëi nhêån àûúåc àõa chó kïnh bấo hiïåu àđch
destCallSignalAddress (cố thïí lâ ca gatekeeper hóåc ca àđch tu
theo phûúng phấp àõnh tuën bấo hiïåu) tûâ gatekeeper, nố gûãi àïën àõa
chó nây gối tin Setup vúái trûúâng canOverlapSend chó àõnh liïåu
phûúng phấp bấo hiïåu Overlap cố àûúåc ấp dng hay khưng. Nïëu phđa
nhêån nhêån àûúåc bẫn tin Setup vúái àõa chó chûa àêìy à vâ thânh
phêìn thưng tin canOverlapSend cố giấ trõ lâ TRUE thò nố sệ khúãi
àưång th tc bấo hiïåu kiïíu Overlap bùçng cấch trẫ lúâi bùçng bẫn tin
Setup Acknowledge. Cấc thưng tin thïm vïì àõa chó sệ àûúåc phđa ch
gổi gûãi trong bẫn tin Information. Nïëu àõa chó nhêån àûúåc lâ khưng
àêìy à vâ trûúâng canOverlapSend cố giấ trõ FALSE thò phđa nhêån
trẫ lúâi bùçng bẫn tin ReleaseComplete àïí hu bỗ cåc gổi.
Th tc kïët nưëi nhanh
Sau khi trao àưíi cấc bẫn tin bấo hiïåu, kïnh àiïìu khiïín àûúåc
thiïët lêåp, sau àố kïnh thưng tin múái àûúåc múã. Tuy nhiïn, cố thïí bỗ

qua giai àoẩn thiïët lêåp kïnh àiïìu khiïín bùçng cấch dng th tc kïët
nưëi nhanh trïn kïnh bấo hiïåu.
Phđa ch gổi khúãi àưång th tc kïët nưëi nhanh khi gûãi bẫn tin
Setup cố kêm theo thânh phêìn thưng tin fastStart àïën phđ bõ gổi.
Thânh phêìn thưng tin fastSatrt nây chûáa mưåt chỵi cêëu trc
OpenLogicalChanel mư tẫ àêìy à cấc thưng tin vïì kïnh thưng tin mâ
nố àïì nghõ thiïët lêåp.
Phđa bõ gổi cố thïí tûâ chưëi th tc kïët nưëi nhanh bùçng cấch
khưng gûãi thânh phêìn thưng tin fastStart trong bêët cûá gối tin trẫ lúâi
nâo. Lc àố, kïnh àiïìu khiïín H245 phẫi àûúåc thiïët lêåp. Ngûúåc lẩi,
SVTH: THẤI QUANG TNG 46

nïëu phđa bõ gổi chêëp nhêån, trong gối tin trẫ lúâi sệ cố chûáa thânh phêìn
thưng tin fastStart lûåa chổn mưåt cêëu trc Open LogicalChanel trong
sưë cấc cêëu trc mâ bïn gổi àïì nghõ. Qua àố, kïnh thưng tin àûúåc thiïët
lêåp giưëng nhû th tc àống múã kïnh logic ca kïnh H245.
Phđa bõ gổi cố thïí bùỉt àêìu truìn thưng tin (media) ngay sau
khi nhêån àûúåc gối tin bấo hiïåu tûâ phđa ch gổi cố chûáa thânh phêìn
thưng tin fastStart. Do àố phđa ch gổi phẫi chín bõ sùén sâng àïí
nhêån bêët cûá mưåt kïnh thưng tin nâo mâ nố àậ àûa ra trong bẫn tin
Setup. Khi nhêån àûúåc bẫn tin trẫ lúâi cố chûáa thânh phêìn thưng tin
fastStart , phđa ch gổi cố thïí ngûâng chín bõ nhêån thưng tin trïn
cấc kïnh khưng àûúåc chêëp nhêån. Phđa ch gổi cố thïí u cêìu phđa bõ
gổi chûa gûãi thưng tin trûúác khi trẫ lúâi bùçng bẫn tin Connect. Nïëu
nhû trong bẫn tin Setup, thânh phêìn thưng tin
mediaWaitForConnect àûúåc thiïët lêåp lâ TRUE thò phđa bõ goi khưng
àûúåc phếp gûãi dông thưng tin media cho àïën khi àậ gûãi ài bẫn tin
Connect.
Phđa ch gổi cố thïí bùỉt àêìu truìn thưng tin media ngay khi
nhêån àûúåc bẫn tin trẫ lúâi cố thânh phêìn thưng tin fastStart.Vò vêåy,

bïn bõ gổi phẫi sùén sâng nhêån thưng tin media trïn kïnh mâ nố àậ
chêëp nhêån.
Chuín sang kïnh H245
Sau khi thiïët lêåp cåc gổi sûã dng th tc kïët nưëi nhanh, mưåt
trong hai bïn cố nhu cêìu sûã dng cấc th tc chó cố úã kïnh H245.
Mưåt trong hai bïn cố thïí khúãi àưång th tc thiïët lêåp kïnh H245
trong bêët kò thúâi àiïím nâo ca cåc gổi, sûã dng phûúng thûác mậ hoấ
gối tin H245 trong gối tin H225 (xem phêìn sau) hóåc sûã dng kïët nưëi
kïnh H245 riïng. Khi sûã dng th tc kïët nưëi nhanh, kïnh bấo hiïåu
phẫi àûúåc múã cho àïën khi cåc gổi kïët thc hóåc kïnh H245 àûúåc
thiïët lêåp.
Khi sûã dng kïnh H245 riïng, têët cẫ cấc th tc bùỉt båc ca
H245 phẫi àûúåc thûåc hiïån trûúác khi khúãi àưång cấc th tc khấc.
Kïnh thưng tin àậ àûúåc thiïët lêåp trong th tc kïët nưëi nhanh sệ àûúåc
thûâa kïë vâ àûúåc xem nhû chng àậ àûúåc múã búãi th tc múã kïnh
thưng tin ca H245.
SVTH: THẤI QUANG TNG 47

Giẫi phống cåc gổõ
Nïëu kïnh thưng tin àûúåc thiïët lêåp bùçng th tc kïët nưëi nhanh
vâ khưng chuín sang kïnh H245, cåc gổi àûúåc giẫi phống khi mưåt
trong hai bïn gûãi ài gối tin bấo hiïåu ReleaseComplete.
Thiïët lêåp kïnh àiïìu khiïín
Sau khi trao àưíi csấc bẫn tin thiïët lêåp cåc gổi, cấc àiïím cëi sệ
thiïët lêåp kïnh àiïìu khiïín H.245 vúái àõa chó àûúåc xấc àõnh trong bûúác
1. Kïnh àiïìu khiïín nây cố thïí do phđa bõ gổi thiïët lêåp sau khi nố
nhêån àûúåc bẫn tin Setup hóåc do phđa ch gổi thiïët lêåp khi nố nhêån
àûúåc bẫn tin Alerting hóåc Call Proceeding. Trong trûúâng húåp khưng
nhêån àûúåc bẫn tin Connect hóåc mưåt àiïím cëi gûãi Release
Complete, thò kïnh àiïìu khiïín H.245 sệ bõ àống.

Àêìu tiïn cấc àiïím cëi trao àưíi cấc bẫn tin àïí trao àưíi khẫ nùng
thu phất lìng thưng tin media. Sau àố chng sệ thûåc hiïån th tc
àïí xấc àõnh ch - túá (master - slave). Trong trûúâng húåp cẫ hai àiïím
cëi àïìu cố khẫ nùng ca MC, th tc nây sệ xấc àõnh àiïím cëi nâo
lâ active MC (active MC sệ lâ ch trong cåc gổi hưåi nghõ).
Sau khi thûåc hiïån xong cấc th tc nây, cåc gổi chuín sang
bûúác thûá 3 àïí thiïët lêåp kïnh thưng tin.
Mậ hoấ bẫn tin H245 trong bẫn tin bấo hiïåu H225.0
Vúái mc àđch duy trò tâi ngun, àưìng bưå hoấ giûäa bấo hiïåu vâ
àiïìu khiïín cåc gổi, giẫm thúâi gian thiïët lêåp cåc gổi, cấc bẫn tin
H245 sệ àûúåc mậ hoấ trong bẫn tin bấo hiïåu H225 truìn trïn kïnh
bấo hiïåu thay vò thiïët lêåp mưåt kïnh àiïìu khiïín H245 riïng.
Àiïím cëi mën sûã dng phûúng thûác nây sệ thiïët lêåp thânh
phêìn thưng tin h245Tunneling lïn giấ trõ TRUE trong bẫn tin Setup
vâ cấc bẫn tin bấo hiïåu sau àố trong thúâi gian phûúng thûác nây vêỵn
àûúåc sûã dng. Nïëu chêëp nhêån phûúng thûác nây, bïn nhêån sệ thiïët
lêåp thânh phêìn thưng tin h245Tunneling lïn giấ trõ TRUE trong bẫn
tin trẫ lúâi cho bẫn tin Setup vâ trong cấc bẫn tin tiïëp theo trong thúâi
gian phûúng thûác nây vêỵn àûúåc sûã dng.
SVTH: THẤI QUANG TNG 48

Mưåt hóåc nhiïìu bẫn tin H245 cố thïí àûúåc mậ hoấ trong mưåt bẫn
tin H225.0. Trong thúâi gian khưng cêìn truìn bẫn tin bấo hiïåu nâo
mâ cêìn phẫi gûãi bẫn tin àiïìu khiïín H245 thò bẫn tin H245 sệ àûúc
gûãi ài trong bẫn tin bấo hiïåu Facility trïn kïnh bấo hiïåu.
Nïëu trong bẫn tin Setup cố mậ hoấ bấn tin H245 nhûng phđa bõ
gổi lẩi khưng chêëp nhêån thò phđa ch gổi phẫi coi nhû phđa bõ gổi àậ
bỗ qua thânh phêìn thưng tin nây.
Phđa ch gổi khưng àûúåc phếp sûã dng thânh phêìn thưng tin
fastStart vâ gối tin H245 àûúåc mậ hoấ trong cng bẫn tin Setup, búãi

vò nhû vêåy thò th tc kïët nưëi nhanh sệ bõ bỗ qua. Mùåc d vêåy, cẫ hai
bïn vêỵn cố thïí gûãi thânh phêìn thưng tin fastStart vâ thiïët lêåp giấ trõ
h245Tunneling bùçng TRUE trong cng bẫn tin Setup. Trong trûúâng
húåp nây, th tc kïët nưëi nhanh sệ àûúåc thûåc hiïån vâ kïët nưëi H245
vêỵn chûa àûúåc thiïët lêåp. Khi khúãi àưång thiïët lêåp kïnh H245 hóåc cấc
bẫn tin H245 àûúåc mậ hoấ trong gối tin H225.0 àûúåc truìn ài thò
th tc kïët nưëi nhanh àûúåc kïët thc.
Khi sûã dng phûúng thûác nây, kïnh bấo hiïåu phẫi àûúåc duy trò
cho àïën khi cåc gổi kïët thc hóåc kïnh H245 àûúåc thiïët lêåp.
Chuín sang kïët nưëi H245 riïng
Khi phûúng thûác mậ hoấ bẫn tin H245 trong bẫn tin bấo hiïåu
hóåc th tc kïët nưëi nhanh àûúåc sûã dng, mưåt trong hai àiïím cëi cố
thïí khúãi àưång chuín sang sûã dng mưåt kïnh H245 riïng. Àïí cố thïí
chuín sang kïnh H245 tẩi mưåt thúâi àiïím bêët kò, cấc bẫn tin bấo
hiïåu phẫi ln chûáa àõa chó ca kïnh H245. Nïëu mưåt àiïím cëi mëi
chuín sang sûã dng kïnh H245 riïng mâ chûa nhêån àûúåc àõa chó
ca kïnh H245 trong bẫn tin bấo hiïåu thò nố sệ gûãi ài mưåt bẫn tin
FACILITY kêm theo àõa chó ca nố, àưìng thúâi u cêìu bïn kia gûãi trẫ
lẩi àõa chó ca kïnh H245. Sau khi àậ cố àõa chó chng sệ múã kïët nưëi
TCP àïí thiïët lêåp kïnh àiïìu khiïín. Bïn khúãi tẩo kïnh àiïìu khiïín
khưng àûúåc phếp gûãi thïm bêët cûá bẫn tin bấo hiïåu nâo cố chûáa bẫn
tin H245, àưìng thúâi cấc bẫn tin H245 cng chûa àûúåc phếp truìn
cho àïën khi kïët nưëi TCP àûúåc xấc nhêån. Bïn xấc nhêån kïët nưëi TCP
sau khi àậ xấc nhêån khưng àûúåc phếp gûãi thïm cấc bẫn tin bấo hiïåu
cố mậ hoấ bẫn tin àiïìu khiïín nûäa.

×