Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đề kiểm tra Toán lớp 4 từ CT trắc nghiệm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (775.84 KB, 4 trang )

Bài Kiểm tra trắc nghiệm số 1
(Thời gian làm bài: 90 phút )
Họ và tên:
Phần trắc nghiệm
Hãy khoanh vào chữ cái trớc câu trả lời đúng:
Cõu 1. Tích sau có tận cùng là chữ số nào: 3 x 13 x 23 x 33 x x 93
A. Chữ số 1 B. Chữ số 9 C. Chữ số 7 D. Chữ số 3
Cõu 2. Tổng của tất cả các số có hai chữ số vừa chia hết cho 5, vừa chia hết cho 2 là:
A. 4500 B. 450 C. 10 D. 5050
Cõu 3. Phân số lớn nhất trong các phân số dới đây là:
A.
3
4
B.
7
7
C.
2
3
D.
4
3
Cõu 4. Số nào là 1 nửa của
4
1
của
10
1
của số 400:
A. 10 B. 5 C. 8 D. 2
Cõu 5. Kết quả của phép tính 1 -


4
1
là:
A.
4
2
B.
4
5
C.
4
4
D.
4
3
Cõu 6. Phân số nào dới đây bé hơn phân số
7
3
?
A.
16
6
B.
21
9
C.
14
8
D.
5

3

Cõu 7. Cho 4 chữ số: 1, 0, 2, 4 . Hỏi viết đợc bao nhiêu số có 3 chữ số khác nhau?
A. 12 số B. 24 số C. 6 số D. 18 số
Cõu 8. Để số 2007a chia hết cho cả 2 và 9 thì a bằng:
A. 2 B. 4 C. 0 D. 9
Cõu 9. Dãy phân số nào dới đây đợc xếp theo thứ tự từ bé đến lớn.
A.
5
2
;
7
2
;
2
1
B.
2
1
;
5
2
;
7
2
C.
7
2
;
5

2
;
2
1
D.
2
1
;
7
2
;
5
2
Cõu 10. Cú bao nhiờu s cú 2 ch s m ch s hng chc l 7:
Điểm:

A. 8 s B. 10 s C. 7 s D. 9 s
Cõu 11. Có bao nhiêu phần mời trong một nửa:
A. 4 B. 20 C. 10 D. 5
Cõu 12. Giá trị của X trong biểu thức
7
4
x X =
3
1
là:
A.
21
3
B.

12
7
C.
21
4
D.
7
12

Cõu 13. Phân số bé nhất trong các phân số dới đây là:
A.
10
6
B.
11
6
C.
11
7
D.
12
7

Cõu 14. Số gồm 7 triệu, 2 trăm nghìn, 5 nghìn, 8 trăm, 3 đơn vị viết là:
A. 7205803 B. 7205083 C. 70250803 D. 725803
Cõu 15. Trong các phân số sau, phân số nào khác với các phân số còn lại :
A.
2007
2003
B.

150
145
C.
5
1
D.
11
7

Cõu 16. T 5 ch s: 1, 2, 3, 4, 0 cú th vit c bao nhiờu s cú 2 ch s khỏc nhau
A. 12 s B. 16 s C. 20 s D. 10 s
Cõu 17. Hỡnh di õy cú bao nhiờu on thng:

A. 14 on thng B. 21 on thng C. 18 on thng D. 7 on thng
Cõu 18.

3 cm
Tng di cỏc on thng cú trong hỡnh trờn l:
A. 7cm B. 6cm C. 3cm D. 10 cm
Cõu 19. Phõn tớch s 20 187 thnh tng. Cỏch phõn tớch no di õy l ỳng:
A. 20 000 + 1000 + 80 + 7 B. 20 000 + 100 + 80 + 7
C. 2000 + 100 + 80 + 7 D. 20 000 + 100 + 8 + 7
Cõu 20. Số 20052005 2005 gồm 100 số 2005 ghép lại. Hỏi khi chia số này cho 9 sẽ d
mấy?
A. 7 B. 5 C. 6 D. 4
Phần tự luận
Em hãy trình bày lời giải các bài toán dới đây:
Bài 1: Tính:
a)
9

7
6
5
4
3
+
b)
4
3
:
2
1
8
5
+
Bài 2: Tính bàng cách hợp lí:
a) 45 x 46 + 45 x 54 b) 35 x 36 + 36 x 63 + 8 x 9
C)
7
4
8
1
2
1
7
4
7
4
8
3

ì+ì+ì
d)
54
45
455454
544545

ì
ì
Bài 3: So sánh các phân số sau bằng cách thích hợp:
a)
7
5

10
8
b)
4
3
,
5
4

6
5
c)
10
3

11

4
d)
11
2
,
21
4

16
3
Bµi 4:
a) ViÕt 3 ph©n sè cã tö sè b»ng nhau mµ mçi ph©n sè ®Òu lín h¬n
5
4
nhng bÐ h¬n 1.
b) ViÕt 5 ph©n sè cã mÉu sè b»ng nhau mµ mçi ph©n sè ®Òu bÐ h¬n
2
1
Khởi tạo đáp án đề số : 001
01. - / - - 06. ; - - - 11. - - - ~ 16. - / - -
02. - / - - 07. - - - ~ 12. - / - - 17. - / - -
03. - - = - 08. - - = - 13. - / - - 18. - - - ~
04. - / - - 09. - - = - 14. ; - - - 19. - / - -
05. - / - 10. - / - - 15. - / - - 20. ; - - -

×