NHÂN VIÊN
H-T
(1,n)
(1,1)
ĐƯỜNG
-
Mã đường
-
Tên đường
HUYỆN
-
Mã huyện
-
Tên huyện
TỈNH
-
Mã tỉnh
-
Tên tỉnh
NS
(1,1)
(1,n)
ĐC
(1,1)
(1,n)
Đ-NV
(1,1)
(1,n)
DÂN TỘC
-
Mã dân tộc
-
Tên D tộc
TÔN GIÁO
-
Mã T giáo
-
Tên T giáo
NV-TG
(1,n)
(1,1)
NV-DT
(1,n)
(1,1)
QUẢN LÝ
CH MÔN
-
Mã C môn
-
Tên C môn
NV-CM
(1,n)
(1,1)
(1,1)
NV-CVu
(1,n)
NV-BP
(1,n)
(1,1)
BPC TÁC
-
Mã BPCT
-
Tên BPCT
C VỤ
-
Mã C vụ
-
Tên C vụ
C VIỆC
-
Mã CV
-
Tên CV
(1,1)
NV-CV
(1,n)
TÀI XẾ
(1,n)
(1,1)
TX-NC
LỖI VP
-
Mã LVP
-Tên LVP
- Mức phạt
HĐ DÀI HẠN
M LƯƠNG
-
Mã ML
-
Tiền lương
HĐ VỤ VIỆC
XE VẬN TẢI
LOẠI XE
-
Mã xe
-
Tên xe
-
Trọng tải
L SỬA XE
-
Mã sửa
-
Tên sửa
(1,1)
X-LX
(1,n)
KHÁCH HÀNG
N HÀNG
- Mã NH
- Tên NH
KH-NH
(1,n)
(1,1)
XÃ
-
Mã xã
-
Tên xã
ĐCTT
KH-Đ
(1,n)
(1,1)
X-H
(1,n)
(1,1)
KH-X
(1,n)
(1,1)
HÀNG HOÁ
-
Mã hàng
-
Tên hàng
-
Đơn vị tính
-
Đơn giá VT
HÃNG SX
-
Mã HSX
-
Tên HSX
(1,1)
XE-H
(1,n)
NƯỚC SX
-
Mã nước
-
Tên nước
H-T
(1,1)
(1,n)
(1,n) (1,n)
V TẢI
- Ngày VC
(1,n)
(1,n)
-Ngày
TXVP
-Ngày
(1,n)
(1,n)
(1,n)
SỬA
-
Ngày sửa
-
S tiền sửa
(1,n)
ĐẶT CỌC
-Số tiền ĐC
(1,1)
(1,n)
QTL
- Ngày LL
(1,n)
HĐ-CV
(1,n)
(1,1)
(1,n)
(1,n)
(1,n)
LÁI XE
-Ngày BĐ
- Ngày KT
T TIỀN
- Số TTT
(1,n)
-
Mã NV
-
Họ NV
-
Tên NV
-
Giới tính
-
Ngày sinh
-
Số nhà NV
- Hạng GPLX
- Ngày cấp
- Ngày HH
- Số HĐDH
- Ngày HĐDH
-
Số HĐVV
-
Ngày BĐHĐ
-
Ngày KTHĐ
-
Tiền lương HĐ
-
Số xe
-
Ngày BĐSD
-
Ngày SX
-
ĐM N liệu
X-HH
(1,n)
(1,n)
HĐVT
-
Số HĐ
-
Ngày HĐ
-
K cách
-
Nơi NH
-
Nơi TH
-
Ngày sẽ VC
-
Số lượng
- Ngày KX
QTKX
(1,n)
-Mã khách hàng
- Họ tên KH
- Đơn vị
- Điện thoại
- Fax
- Email
- Số tài khoản
- Số nhà
M
ô
h
ì
n
h
q
u
a
n
n
i
ệ
m
d
ữ
l
i
ệ
u
b
à
i
t
o
á
n
v
ậ
n
t
ả
i