Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

BÀI TẬP PT LƯỢNG GIÁC-1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (122.29 KB, 5 trang )

Chủ đề 7 : PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC 1

A- BÀI TẬP MẪU:
1. Giải phương trình sau: cosx = 8sin
3
6
x
π
 
+
 ÷
 
Giải:
cosx = 8sin
3
6
x
π
 
+
 ÷
 

cosx =
( )
3
3 sinx+cosx

3 2 2 3
3 3 sin 9sin osx +3 3sinxcos os osx = 0x xc x c x c+ + −
(3)


Ta thấy cosx = 0 khơng là nghiêm
(3) ⇔
3 2
3 3 tan 8t an x + 3 3 t anx = 0x +

t anx = 0 x = k
π
⇔ ⇔
2. Giải phương trình lượng giác:
( )
2 cos sin
1
tan cot 2 cot 1
x x
x x x

=
+ −
Giải:
Điều kiện:
( )
cos .sin 2 .sin . tan cot 2 0
cot 1
x x x x x
x
+ ≠






Từ (1) ta có:
( )
2 cos sin
1 cos .sin 2
2 sin
sin cos2 cos
cos
1
cos sin 2 sin
x x
x x
x
x x x
x
x x x

= ⇔ =
+ −
2sin .cos 2 sinx x x⇔ =
( )
2
2
4
cos
2
2
4
x k
x k

x k
π
π
π
π

= +

⇔ = ⇔ ∈


= − +


¢

Giao với điều kiện, ta được họ nghiệm của phương trình đã cho là
( )
2
4
x k k
π
π
= − + ∈¢
3. Giải phương trình:
3
(2cos
2
x + cosx – 2) + (3 – 2cosx)sinx = 0
Giải

Phương trình đã cho tương đương với phương trình :
( ) ( )
3
sin x
2sin x 3 3sin x cosx 0
2
3sin x cosx 0

=

− + = ⇔


+ =


n
x ( 1) n , n
3
x k , k
6
π

= − + π ∈



π

= − + π ∈



¢
¢
4. Giải phương trình: cos3xcos
3
x – sin3xsin
3
x =
+
2 3 2
8
Giải:
Ta cú: cos3xcos
3
x sin3xsin
3
x =
+
2 3 2
8
cos3x(cos3x + 3cosx) sin3x(3sinx sin3x) =
+
2 3 2
2

( )
2 2
2 3 2
os 3x sin 3x+3 os3x osx sin3xsinx

2
c c c
+
+ =

2
os4x ,
2 16 2
c x k k Z

= = +
.
5. Gii phng trỡnh:
cos2 5 2(2- cos )(sin -cos )x x x x+ =
Giaỷi:
Phng trỡnh (cosxsinx)
2
- 4(cosxsinx) 5 = 0
cos -sin -1
cos -sin 5( cos -sin 2)
x x
x x loai vi x x
=



=

2
2

2sin( ) 1 sin( ) sin ( )
4 4 4
2
x k
x x k Z
x k





= +

= =

= +

6. Giaỷi phửụng trỡnh: 2cos3x +
3
sinx + cosx = 0
Giaỷi:

+ + =3sinx cosx 2cos3x 0
sin

3
sinx + cos

3
cosx = cos3x.

cos


=


x cos3x
3
cos


=


x cos( 3x)
3



= +





= +

k
x
3 2

(k Z)
x k
3
x =

+
k
3 2
(k Z)
7. Tìm
);0(

x
thoả mãn phơng trình: cotx 1 =
xx
x
x
2sin
2
1
sin
tan1
2cos
2
+
+
.
Giaỷi:
đK:










+

1tan
02sin
0cossin
02sin
x
x
xx
x
PT
xxx
xx
xx
x
xx
cossinsin
sincos
cos.2cos
sin
sincos
2

+
+
=



xxxxxx
x
xx
cossinsincossincos
sin
sincos
22
+=



)2sin1(sinsincos xxxx =


0)1sincos)(sinsin(cos
2
= xxxxx

0sincos = xx

tanx = 1
)(
4
Zkkx +=



(tmđk)
.
8. Giaỷi phửụng trỡnh:
)
2
sin(2
cossin
2sin
cot
2
1

+=
+
+ x
xx
x
x
Giaỷi:
Điều kiện:
.0cossin,0sin + xxx
Pt đã cho trở thành
0cos2
cossin
cossin2
sin2
cos
=

+
+ x
xx
xx
x
x

02sin)
4
sin(cos
0
cossin
cos2
sin2
cos
2
=






+
=
+

xxx
xx
x

x
x


+)
.,
2
0cos +== kkxx


+)







+=
+=







+=
++=
+= nm

n
x
mx
nxx
mxx
xx ,
3
2
4
2
4
2
4
2
2
4
2
)
4
sin(2sin











.,
3
2
4
+= t
t
x

Đối chiếu điều kiện ta có nghiệm của pt là


kx +=
2
;
.,,
3
2
4
+= tk
t
x

9. Giải phơng trình:
1 2(cos sin )
tan cot 2 cot 1
x x
x x x

=
+

Giaỷi:
Điều kiện:sinx.cosx

0 và cotx

1
1 2(cos sin )
sin cos 2 cos
1
cos sin 2 sin
x x
x x x
x x x

=
+

cosx =
2
2

x =
2
4
k


+

0)32cos2)(sinsin(cos

=+
xxxx

(cos )( 2 sin(2 ) 3) 0
4
x sinx x

+ =

cos 0
2 sin(2 ) 3( )
4
x sinx
x voly

=




+ =

Do
( )
4
0;0


== xkx
Đối chiếu điều kiện pt có 1 họ nghiệm x =

2
4
k


+
10. Gii phng trỡnh:
cosx cos3x 1 2sin 2x
4


+ = + +


.
Gii
( )
( ) ( )
2
cosx cos3x 1 2 sin 2x
4
2cosx cos2x 1 sin 2x cos2x
2cos x 2sin xcosx 2cos x cos2x 0
cosx cosx sinx cos2x 0
cosx cosx sinx 1 sinx cosx 0
x k
2
cosx 0
cosx sinx 0 x k
4

1 sinx cosx 0
1
sin x
4


+ = + +


= + +
+ =
+ =
+ + =

= +
=



+ = = +


+ =



=


2

x k
2
x k
2
x k
4
x k
4
x k2
x k2
4 4
5
x k2
4 4











= +



= +






= +



= +



= +
=





= +

B- BAỉI TAP Tệẽ LUYEN :
11. Giải phơng trình :
01cossin2sinsin2
2
=++ xxxx
.
12. Giải phơng trình :
2 2

1 8 1
2cos cos ( ) sin 2 3cos( ) sin
3 3 2 3
x x x x x


+ + = + + + +
13. Gii phng trỡnh:
x
xx
xx
2
32
2
cos
1coscos
tan2cos
+
=
14. Giải phương trình:
2
1
3 sin sin 2 tan
2
x x x+ =
(*)
15. Giải phương trình:
)
2
sin(2

cossin
2sin
cot
2
1
π
+=
+
+ x
xx
x
x
.
16. Giải phương trình
2 os6x+2cos4x- 3 os2x = sin2x+ 3c c
17. Giải phương trình:
2sin 2x 4sin x 1 0.
6
π
 
− + + =
 ÷
 
18. Giải phương trình : 1 +
3
(sinx + cosx) + sin2x + cos2x = 0
19. Tìm nghiệm của phương trình 2cos4x - ( - 2)cos2x = sin2x + biết x∈ [ 0 ;
π
].
20. Gi¶i ph¬ng tr×nh :

01cossin2sinsin2
2
=−++− xxxx
.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×