Tải bản đầy đủ (.doc) (29 trang)

30 đề thi lớp 5 lên lớp 6.Hay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (385.64 KB, 29 trang )

B ụn thi lp 5 lờn lp 6. Cụ giỏo : Nguyn Th Thy
Môn toán- Lớp 5-đề 1
Họ và tên: Lớp 5.Trờng Tiểu học
A/. Phần trắc nghiệm(2 điểm) :Khoanh vào chữ đặt trớc câu trả lời đúng:
Bi 1( 0,5đ): Dãy số nào dới đây đợc viết theo thứ tự từ lớn đến bé:
A.
2
1
;
3
1
;
8
3
B.
3
1
;
2
1
;
8
3
C.
3
1
;
8
3
;
2


1
D.
2
1
;
8
3
;
3
1
Bi 2( 0,5đ): Số thích hợp điền vào chỗ chấm : 45 ha 50 dam
2
= m
2
A. 4550 m
2
B. 455000 m
2
C. 450000 m
2
D.4550000 m
2
Bi 3( 0,5đ): Một đội trồng rừng 5 ngày trồng đợc 300 cây keo. Hỏi đội đó trồng trong 6 ngày đợc
bao nhiêu cây keo (mức trồng nh nhau)?
A. 240 cây B. 9000 cây C. 360 cây D.10 cây
Bi 4( 0,5đ): Số thích hợp điền vào chỗ chấm : 1
2
1
giờ = phút
A. 60 phút B. 100 phút C. 15 phút D. 90 phút

B/. Phần vận dụng và tự luận(8 điểm)
Bi 1( 1đ): Tính
a)
6
4
1
5
3
3 +
b)
159
8145
x
x
Bi 2( 2đ): Viết thành số thập phân?

100
3
=
;

1000
123
1 =
;

10
345
=
;


100
456
=
Bi 3( 2đ):
7
4
số học sinh của trờng Tiểu học Kim Đồng là 240 em. Hỏi trờng đó có bao nhiêu em?
Bi 4( 1đ): Viết các số thập phân sau theo thứ tự từ lớn đến bé: 12,3 ; 1,23 ; 12,4 ; 12,356 ; 13,1 ;
14,76.

Bi 5( 1đ): Tìm số tự nhiên x biết :
a) 0,23 < x < 1,34 b) 35,67 < x < 36,05
Bi 6( 2đ): M t n n nh hỡnh ch nh t cú n a chu vi l 22,5m, chi u r ng 4,5m. Ng i ta lỏt n n
nh b ng lo i g ch men hỡnh vuụng cú c nh 3dm .a.Tớnh di n tớch n n nh.
b.Tớm s viờn g ch c n dựng lỏt n n nh ú. (Coi di n tớch khe gi a cỏc viờn g ch
khụng ỏng k ).
Môn toán- Lớp 5-đề 2
Họ và tên: Lớp 5.Trờng Tiểu học
PH N 1 (3 i m) : Khoanh trũn vo ch tr c cõu tr l i ỳng
1
Bộ đề ôn thi lớp 5 lên lớp 6. Cô giáo : Nguyễn Thị Thủy
Bài 1( 0,6): Hỗn s 1 ố đ c chuyượ ển thành s th p phân là: A. 1,2ố ậ B. 1,4 C. 1,5
D. 0,14
Bài 2( 0,6): s th p phân 3,015 ố ậ được chuyển thành phân số :A. B. C.
D.
Bài 3( 0,6): Tỉ số phần trăm của 2,8 và 80 là : A. 35% B. 350% C. 0,35% D.
3,5%
Bài 4( 0,6): 27 chia cho 4 đ c: A. 6ượ B.6,7 C. 6,75 D.
0,675

Bài 5( 0,6): Hình ch nh t có các s đo nh hình v thì di n tích là:A. 12 ha ; B. 6,7 ha ; C. 1,2 ha ữ ậ ố ư ẽ ệ
; D. 0,675 ha 150m
PH N 2Ầ (7 đi m) 80mể
Bài 1( 1 ):đ Tính : a/ 4,08 :1.2-2,03 b/ 2,15+0,763:0,7
Bài 2( 2 ):đ Tìm Y : a/2,4 x Y = x 0,4 b/ : Y = 0,5
Bài 3( 2 ):đ M t th a ru ng hình bình hành có s đo c nh đáy 120m và chi u cao b ng ộ ử ộ ố ạ ề ằ c nh đáy. ạ
Ng i ta c y lúa trên th a ru ng đó, c 500 mườ ấ ử ộ ứ
2
thu đ c 1250 kg lúa. H i th a ru ng đó thu đ c baoượ ỏ ử ộ ượ
nhiêu t n lúa.ấ
Bài 4( 2 ):đ M t ng i bán hàng đ c lãi 60 000 đ ng và s ti n lãi b ng 8% s ti n v n b ra. Tìm ộ ườ ượ ồ ố ề ằ ố ề ố ỏ
s ti n v n ng i đó đã b ra.ố ề ố ườ ỏ
2
Bộ đề ôn thi lớp 5 lên lớp 6. Cô giáo : Nguyễn Thị Thủy
MÔN TOÁN- L P 5- 3Ớ ĐỀ
H và tên:ọ ……………………………… L p 5ớ ………….Tr ng Ti u h cườ ể ọ ………………………
PH N 1 (3 i m):Ầ đ ể Khoanh tròn vào ch tr c câu tr l i đúngữ ướ ả ờ
Bài 1( 1 ):đ Chuy n 3 ể thành phân s ta có: A. ố B. C. D.
Bài 2( 1 ):đ M t ngộ ườibán hàng b l 50 000 đ ng và s ti n đó b ng 8% s tièn v n b ra.ị ỗ ồ ố ề ằ ố ố ỏ Ta tính s ố
ti n v n đã b ra c a ngu i đó nh sau :ề ố ỏ ủ ờ ư
A. 50 000 : 8 B. 50 000 x 100 :8 C. 50 000 x 8 : 100 D. 50 000 x 8
Bài 3( 1 ):đ Chuy n 1 ể thành phân s th p phân thì ta đ c:ố ậ ượ
A. B. C. D.
PH N 2Ầ (7 i m)đ ể Bài 1( 2 ):đ Xếp hai hình bình hành b ng nhau, chi u cao 12cm thành m t hình ằ ề ộ
thoi. Bi t t ng chu vi hai hình bình hành h n chu vi hình thoi là 60 cm. Tính di n tích hình bình ế ổ ơ ệ
hành.
Bài 2( 2 ):đ t tính r i tínhĐặ ồ
a/ 325,2 + 48,95 b/ 517,3 – 245,08
Bài 3( 1 ):đ Vi t s th p phân thích h p vào ch ch m ch m ế ố ậ ợ ỗ ấ ấ
a/4km75m = ……… .m b/ 5kg102g= ………………kg

c/ 8m
2
4dm
2
=………………. m
2
d/ 2ha145m
2
=………………… .a
Bài 3( 2 ):đ M t th a ru ng có chi u dài 42m, chi u r ng kém chi u dài 16m. Ng i ta gi m chi u ộ ử ộ ề ề ộ ề ườ ả ề
dài và t ng chi u r ng đ t o thành m t hình vuông. Tính di n tích khu đ t hình vuông.ă ề ộ ể ạ ộ ệ ấ
3
Bộ đề ơn thi lớp 5 lên lớp 6. Cơ giáo : Nguyễn Thị Thủy
MƠN TỐN- L P 5- 4Ớ ĐỀ
H và tên:ọ ……………………………… L p 5ớ ………….Tr ngTi u h cườ ể ọ ………………………
PH N 1 (3 i m)Ầ đ ể : Khoanh tròn vào ch tr c câu tr l i đúngữ ướ ả ờ
Bài 1( 0,75®): Số 5408 có thể viết thành: A. 5000+400+8 B. 5000+40+8 C.
5000+400+40+8 D. 5000+800+40+8
Bài 2( 0,75®): số thích hợp điền vào chỗ chấm chấm 9 tấn 48kg = …………………… kg
A. 94800 B. 948 C. 9048 D. 94800
Bài 3( 0,75®): Kết quả của phép cộng + : A. B. C. D.
Bài 4( 0,75®): Hình chữ nhật có chiều dài dm và chiều rộng dm thì diện tích là: A. m
2
B.
dm
2
C. dm
2
D. dm
2


PH N 2Ầ (7 i m) đ ể
Bài 1( 2 ):đ Tìm X : a/ 8,96:X = 2,3 + 0,5 b/ 0,54 – 1,2 x X =0,06
Bài 2( 2 ):đ Vi t s th p phân sau theo th t t bé đ n l n ế ố ậ ứ ự ừ ế ớ
3,496; 3,694; 3,946; 3,469;3,964
Bài 3( 1,5 ):đ Dựa vào hình vẽ hãy tính diện tích hình chữ nhật ABCD
Bài 4( 1,5 ):đ M t cơng ty ch 395 t g o trên 5 xe. Xe th nh t ch 93 t g o, xe th hai ch s ộ ở ạ ạ ứ ấ ở ạ ạ ứ ở ố
g o b ng ạ ằ xe th nh t. H i ba xe sau trung bình m i xe ch bao nhiêu g o?ứ ấ ỏ ỗ ở ạ
4
N
120 m
2
A B
C D
M
12m
5m
Bộ đề ôn thi lớp 5 lên lớp 6. Cô giáo : Nguyễn Thị Thủy
MÔN TOÁN- L P 5- 5Ớ ĐỀ
H và tên:ọ ……………………………… L p 5ớ ………….Tr ngTi u h cườ ể ọ ………………………
PH N 1 (3 i m):Ầ đ ể Khoanh tròn vào ch tr c câu tr l i đúngữ ướ ả ờ
Bài 1( 0,6 ):đ Cho các s th p phân: 3,794;ố ậ 3,749;3,709;3,8;3,781: A. 3,709 B. 3,749 C.
3,8 D. 3,781
Bài 2( 0,6 ):đ Số d trong phép chia 32:5 : A. 1ư B. 2 C. 3 D. 4
Bài 3( 0,6 ):đ Giá tr c a s 7 trong s th p phân 3,1875 là: A.0,7 ị ủ ố ố ậ B.0,007 C. 0,07
D.0,0007
Bài 4( 0,6 ):đ Ng i ta l y 2l n c m m trong bình ch 5l n c m m thì t s n c m m l y ra ườ ấ ướ ắ ứ ướ ắ ỉ ố ướ ắ ấ
và s n c n m ch á trong bình là :ố ướ ắ ư
A. B. C. D.
Bài 5( 0,6 ):đ K t qu c a phép chia ế ả ủ :2 là: A. B. C. D.

PH N 2Ầ (7 i m) đ ể
Bài 1( 2 ):đ t tính r i tính:Đặ ồ
a/ 3,15x2,7 b/13,44:3,2 c/ . x d/ :
Bài 2( 2 ):đ Tính giá tr bi u th c:ị ể ứ
a/ : = b/ 0,45+ 0,32 x 0,5 =
5
Bộ đề ôn thi lớp 5 lên lớp 6. Cô giáo : Nguyễn Thị Thủy
Bài 3( 1,5 ):đ M t t m bìa hình ch nh t có chi u dài 3,2 dm và chi u r ng b ng ộ ấ ữ ậ ề ề ộ ằ chi u dài.Tính ề
chu vi và di n tích t m bìa hình ch nh t đó.ệ ấ ữ ậ
Bài 4( 1,5 ):đ M t c a hàng bán 118,4kg g o b ng 18,5% s g o c a cộ ử ạ ằ ố ạ ủ ửa hàng. H i sau khi bán cỏ ửa
hàng còn l i bao nhiêu kg g o?ạ ạ
MÔN TOÁN- L P 5- 6Ớ ĐỀ
H và tên:ọ ……………………………… L p 5ớ ………….Tr ngTi u h cườ ể ọ ………………………
PH N 1 (3 i m):Ầ đ ể Khoanh tròn vào ch tr c câu tr l i đúngữ ướ ả ờ
Bài 1( 1 ):đ S th p phân g m có hai tr m, hai đ n v , ba ph n m i, ba ph n nghìn d c vi t là:ố ậ ồ ă ơ ị ầ ườ ầ ượ ế
A. 22,33 B. 202,33 C. 202,303 D. 22,303
Bài 2( 1 ):đ 7m
2
45cm
2
=……………cm
2
A. 745 B. 74500 C. 7045 D. 70045
Bài 3( 1 ):đ S ti n g i ti t ki m là 100 000 đ ng. Sau m t tháng, c ti n g i l n ti n lãi là 101 000 ố ề ở ế ệ ồ ộ ả ề ở ẫ ề
đ ng. H i s ti n lãi b ng bao nhiêu ph n tr m s ti n g i?ồ ỏ ố ề ằ ầ ă ố ề ở
A.101% B.1,01% C. 10,1% D.1%
PH N 2Ầ (7 i m) đ ể
Bài 1( 2 ):đ t tính r i tínhĐặ ồ
a/ 356,37-552,81 b/416,3-250,17 c/ 25,46x3,6 d/ 78,24:1,2
Bài 2( 2 ):đ M t l p có 18 h c sinh n . Bi t s h c sinh n chi m 60% s h c sinh c a l p h c. ộ ớ ọ ữ ế ố ọ ữ ế ố ọ ủ ớ ọ

H i l p h c đó có bao nhiêu h c sinh nam?ỏ ớ ọ ọ
6
Bộ đề ôn thi lớp 5 lên lớp 6. Cô giáo : Nguyễn Thị Thủy
Bài 3( 3 ):đ M t hình ch nh t có chu vi 140cm, chi u r ng b ng ộ ữ ậ ề ộ ằ chi u dài.ề
1/ Tính chi u dài và chi u r ng hình ch nh t.ề ề ộ ữ ậ
2/ M t hình tam giác có di n tích b ng n a di n tích hình ch nh t đó, có đ dài đáy b ng chi u dài ộ ệ ằ ử ệ ữ ậ ộ ằ ề
hình ch nh t. So sánh chi u cao hình tam giác v i chi u r ng c a hình ch nh t.ữ ậ ề ớ ề ộ ủ ữ ậ
MÔN TOÁN- L P 5- 7Ớ ĐỀ
H và tên:ọ ……………………………… L p 5ớ ………….Tr ngTi u h cườ ể ọ ………………………
PH N 1 (3 i m):Ầ đ ể Khoanh tròn vào ch tr c câu tr l i đúngữ ướ ả ờ
Bài 1( 1 ):đ Cho s th p phân 72,ố ậ 364, ch s đ c g ch d i có giá tr làữ ố ượ ạ ướ ị
A. 3 B. C. D.
Bài 2( 1 ):đ Trong b có 25 con cá, trong đó có 20 con cá chép. T s ph n tr m c a s cá chép và s cá ể ỉ ố ầ ă ủ ố ố
trong b làể
A. 5% B. 20% C. 80% D. 100%
Bài 3( 1 ):đ 2800g b ng bao nhiêu kilôgam? A.280kgằ B.28kg C. 2,8kg
D.0,28kg
PH N 2Ầ (7 i m) đ ể
Bài 1( 2 ):đ t tính r i tínhĐặ ồ
a/ 39,72 + 46,18 b/ 95,64 – 27,35 c/ 31,05 x 2,6
d/ 77,5 : 2,5
Bài 2( 1 ):đ : Vi t s th p phân thích h p vào ch ch m ch m ế ố ậ ợ ỗ ấ ấ
a/ 8m5dm = ………………………… m b/ 8m
2
5dm
2
= ……………………m
2
Bài 3( 2 ):đ Vi t hai s th p phân thích h p vào ch ch m ch mế ố ậ ợ ỗ ấ ấ
3,90 <x <4,10

Tr l i: x = …………………………ả ờ Tr l i: x = …………………………ả ờ
Bài 4( 2 ):đ Cho hình v d i đây, bi t di n tích hình ch nh t ABCD là 2400cmẽ ướ ế ệ ữ ậ
2
. Tìm di n tích ệ
hình tam giác MCD.
MÔN TOÁN- L P 5- 8Ớ ĐỀ
7
A
B
M
D C
15cm
25cm
B ụn thi lp 5 lờn lp 6. Cụ giỏo : Nguyn Th Thy
H v tờn: L p 5 .Tr ngTi u h c
Bi 1( 1 ): Vit cỏc s sau:
a/ Nm phn mi: b/sỏu mi chớn
phntrm
c/ba mi tỏm phn nghỡnd/nm n v bn phn mi:

Baứi 2( 1đ): Xp cỏc s sau theo th t t bộ n ln: 7,26 ; 6,72 ; 7,62 ; 6,27 ; 7,67
Baứi 3( 2đ): in s thớch hp vo ch chm:
42m 23cm = m.; 16,2dm
2
= m
2
2gi30phỳt =
phỳt
12ha 54m
2

= ha ; 3cm
2
7mm
2
= cm
2
2phỳt40giõy
= .giõy
3kg 5g = kg ; 421g = kg
2gi10phỳt=.giõy
Baứi 4( 1đ): Chuyn phõn s thnh s thp phõn: (1im)
=. =. =
=
Baứi 5( 1đ): Tỡm s t nhiờn X: a- 15,06 < X < 17,6 b- 2,75 > X > 0,57

Baứi 6( 2đ): Tớnh:
a.
4
3
1
2
1
2 X
b. 3
5
3
:
5
3
c. 20,57 x 416 d. 27,20 : 32

Baứi 7( 2đ): Cho hỡnh vẽ sau đây biết diện tích hình tam giác MCD là 1500cm
2
.
1/ Tỡm diện tớch hỡnh ch nht ABCD?
2/ Tỡm din tớch hỡnh t giỏc AMCB?
.
.
.
.
.

.

Môn toán- Lớp 5-đề 9
Họ và tên: Lớp 5.TrờngTiểu học
PH N 1 ( 3 i m) : Ch n cõu ỳng:
Bi1( 1 ): Ch s g ch chõn trong s th p phõn 2,574 cú giỏ tr l
8
A
B
M
D C
15cm
25cm
Bộ đề ôn thi lớp 5 lên lớp 6. Cô giáo : Nguyễn Thị Thủy
A.7 B. 0,7 C. 0,07 D.0,007
Bài 2( 1 ):đ Hình tam giác có đ dài đày 15cm, chi u cao 8cm thì di n tích là:ộ ề ệ
A.12cm
2
B. 6cm

2
C.120cm
2
D.60cm
2
Bài 3( 1 ):đ G i ti n ti t ki m 1 000 000 đ ng v i lãi su t 0,6% m t tháng thì m i tháng nh n đ c ở ề ế ệ ồ ớ ấ ộ ỗ ậ ượ
ti n lãi làề
A. 6000 đ ngồ B. 600 đ ngồ C.60000đ ngồ D. 60 đ ngồ
PH N 2 ( 7 i m)Ầ đ ể
Bài 1( 2 ):đ t tính r i tínhĐặ ồ
A. 263,72 + 54,96 B. 312,5-42,56 C. 42,37X 3,04 D.
35,28 : 2,4
Bài 2( 1 ):đ Tìm x, bi t x là s t nhiên và (1,2 + 3,7) < x < (2,1+ 3,2 )ế ố ự
Bài 3( 2 ):đ Hình tam giác có đ dài đáy ộ cm và chi u cao b ngề ằ đ dài đáy. Tính di n tích tam giác đó.ộ ệ
Bài 4( 2 ):đ : M t khu v n hình thang có đáy l n 42m, đáy bé b ng ộ ườ ớ ắ đáy l n và chi u cao h n đáy bé 2m. ớ ề ơ
Tính di n tích khu v n hình thang đó.ệ ườ
MÔN TOÁN- L P 5- 10Ớ ĐỀ
H và tên:ọ ……………………………… L p 5ớ ………….Tr ngTi u h cườ ể ọ ………………………
PH N 1 ( 3 i m)Ầ đ ể : Ch n câu đúngọ
Bài 1( 1 ):đ 3ha 2a b ng bao nhiêu mét vuông?ằ
A.320m
2
B. 3200 m
2
C. 30200 m
2
D.300200 m
2
9
Bộ đề ôn thi lớp 5 lên lớp 6. Cô giáo : Nguyễn Thị Thủy

Bài2( 1 ):đ Trong sân có14 xe máy và 40 xe đ p. T s ph n tr m c a s xe máy và s xe đ p trong sân ạ ỉ ố ầ ă ủ ố ố ạ
là :
A.35% B. 5% C.15% D.25%
Bài 3( 1 ):đ S th p phân 0,03 đ c chuy n thành phân s th p phân:ố ậ ượ ể ố ậ
A. B. C. D.
PH N 2 ( 3 i m)Ầ đ ể
Bài 1( 2 ):đ Vi t s th p phân thích h p vào ch ch mế ố ậ ợ ỗ ấ
A. 3 t n ấ 15kg = t nấ B. 4570m
2
= ha
C. 5 = D. =
Bài 2( 3 ):đ M t th a ru ng hình thang có đáy l n 90m, đáy bé b ng ộ ử ộ ớ ắ đáy l n và đáy bé h n chi u cao ớ ơ ề
20m. Trung bình c 100 mứ
2
thu đ c 62,8kg thóc. Tính s thóc thu đ c trên th a ru ng đó.ượ ố ượ ử ộ
Bài 3( 2 ):đ Cho hình v v i các s đo nh sauẽ ớ ố ư
Hình tam giác ACD và hình
tam giác ABC, hình nào có
di n tích l n h n và l n ệ ớ ơ ớ
h n bao nhiêu cmơ
2
MÔN TOÁN- L P 5- 11Ớ ĐỀ
H và tên:ọ ……………………………… L p 5ớ ………….Tr ngTi u h cườ ể ọ ………………………
10
18cm
20cm
32cm
A B
C
D

Bộ đề ôn thi lớp 5 lên lớp 6. Cô giáo : Nguyễn Thị Thủy
PH N 1 ( 3 i m): Ầ đ ể Ch n câu đúngọ
Bài 3( 2 ):đ Ba trăm, hai đơn vị, bốn phần mười và sáu phần nghìn đơn vị đ c vi t là:ượ ế
A.32,406 B. 302,46 C. 302,4006 D.302,406
Bài 3( 2 ):đ 8m
2
3dm
2
viết thành số thập phân là: A.8,3m
2
B. 8,30 m
2
C. 8,03 m
2
D. 8,003 m
2
Bài 3( 2 ):đ M tộ hình thang có tổng số đo hai cạnh đáy là 6,5m và chiều cao là 3,4m thì diện tích
hình thang đó là :
A. 22,1m
2
B.11,05m
2
C.22,1cm
2
D. 11,05cm
2
PH N 2 ( 7 i m) Ầ đ ể
Bài 1( 2 ):đ Tính:
A. 3,2 – (2,08+0,75 )= B. 2,75 + 1,8 x 2,3 =
Bài 2( 3 ):đ M t t m bìa hình tam giác vuông có t ng s đo hai c nh góc vuông là 9,8dm. C nh góc ộ ấ ổ ố ạ ạ

vuông th nh t b ng ứ ấ ằ c nh góc vuông th hai. Tính di n tích t m bìa hình tam giác đó.ạ ứ ệ ấ
Bài 3( 2 ):đ Hình thang ABCD và hình tam giác BEC có các các s đo nh hình v . Tính di n tích hình ố ư ẽ ệ
thang ABCD
……………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………
11
E
A B
C
D
34,6cm
4,8cm
21,5cm
43,2cm
2
43,2cm
2
Bộ đề ôn thi lớp 5 lên lớp 6. Cô giáo : Nguyễn Thị Thủy
MÔN TOÁN- L P 5- 12Ớ ĐỀ
H và tên:ọ ……………………………… L p 5ớ ………….Tr ngTi u h cườ ể ọ ………………………
PH N 1 ( 3 i m)Ầ đ ể : Ch n câu đúngọ
Bài 1( 1 ):đ Từ 7 giờ 30 phút đ n 8 giế ờ 15 phút có:
A.85 phút B. 40 phút C. 45 phút D.30 phút
Bài 2( 1 ):đ 2 ngày 12 gi b ng bao nhiêu gi :ờ ằ ờ
A.132 giờ B. 60 giờ C. 212giờ D. 36 giờ
Bài 3( 1 ):đ M t ng i đi b trong 2 gi 30 phút thì đ c 11,25km. N u ng i đó đi b trong 3 gi ộ ườ ộ ờ ượ ế ườ ộ ờ
thì đ c:ượ
A. 13,5km B.1,35km C.9,375km D. 93,75km

PH N 2 ( 7 i m)Ầ đ ể
Bài 1( 2 ):đ t tính r i tính:Đặ ồ
A. 2 gi 45 phút – 1 gi 30 phút ờ ờ B. 4phút 30giây – 2phút 47 giây
Bài 2( 1 ):đ Vi t s th p phân thích h p vào ch ch m :ế ố ậ ợ ỗ ấ
A. 84 phút = ………………………………………….giờ B. 30 giây = …………………………………………phút
C. 2 gi 30 phút = …………………………………ờ
giờ
D. 12 gi = …………………………………………ngàyờ
Bài 3( 2 ):đ Tính chu vi ph n g ch đ m trong hình v d i đây, bi t bán kính vòng tròn tâm O là 6cm.ầ ạ ậ ẽ ướ ế
Bài 4( 2 ):đ Sáng nay Lan đi t nhà lúc 5 gi 55 phút, gi a đ ng Lan ngh h t 9 phút và Lan đ n tr ng ừ ờ ữ ườ ỉ ế ế ườ
lúc 6 gi 47 phút. H i :ờ ỏ
A. N u không ngh thì Lan đi t nhà đ n tr ng h t bao nhiêu phút?ế ỉ ừ ế ườ ế
B. Tr ng vào h c lúc 7 gi thì sáng nay Lan đ n tr ng s m đ c m y phút?ườ ọ ờ ế ườ ớ ượ ấ
12
O
Bộ đề ôn thi lớp 5 lên lớp 6. Cô giáo : Nguyễn Thị Thủy
MÔN TOÁN- L P 5- 13Ớ ĐỀ
H và tên:ọ ……………………………… L p 5ớ ………….Tr ngTi u h cườ ể ọ ………………………
PH N 1Ầ (3 i m)đ ể : Khoanh tròn vào ch tr c câu tr l i đúngữ ướ ả ờ
Bài 1( 0,5 ):đ S th p phân g m b n tr m, b n đ n v , hai ph n m i và chín ph n nghìn đ c vi t ố ậ ồ ố ă ố ơ ị ầ ườ ầ ượ ế
là: A. 44,209 B. 404,209 C. 404,0029 D. 404,29
Bài 2( 0,5 ):đ Hỗn s 1 ố đ c chuyượ ển thành s th p phân làố ậ
A. 1,2 B. 1,4 C. 1,5 D. 0,14
Bài 3( 0,5 ):đ S th p phân 3,015 ố ậ được chuyển thành phân số
A. B. C. D.
Bài 4( 0,5 ):đ Số thích hợp điền vào chỗ chấm 9 tấn 48kg = …………………… kg
A. 94800 B. 948 C. 904 D. 94800
Bài 5( 0,5 ):đ Kết quả của phép cộng +
A. B. . C. D.
Bài 6( 0,5 ):đ Hình chữ nhật có chiều dài dm và chiều rộng dm thì di n tích làệ

A. m
2
B. dm
2
C. dm
2
D. dm
2

PH N 2Ầ (7 i m)đ ể
Bài 1( 1 ):đ Vi t s th p phân sau theo th t t bé đ n l n ế ố ậ ứ ự ừ ế ớ
3,496; 3,694; 3,946; 3,469;3,964
Bài 2( 2 ):đ M t th a ru ng hình bình hành có s đo c nh đáy 120m và chi u cao b ng ộ ử ộ ố ạ ề ằ c nh đáy. ạ
Ng i ta c y lúa trên th a ru ng đó, c 5damườ ấ ử ộ ứ
2
thu đ c 1250 kg lúa. H i th a ru ng đó thu đ c bao ượ ỏ ử ộ ượ
nhiêu t n lúa.ấ
Bài 3( 2 ):đ t tính r i tínhĐặ ồ
a/ 45,337 + 354, b/ 302,4 – 85,15 c/ 42,15 x 2,7 d/ 158,542 : 0,26


13
Bộ đề ôn thi lớp 5 lên lớp 6. Cô giáo : Nguyễn Thị Thủy
Bài 4( 2 ):đ
: Cho hình H có s đo nh hình v . Tínhố ư ẽ
a/ Di n tích hình H.ệ
` b/ Chu vi hình H.

14
11cm

8cm
4cm
3cm
H×nh
H
8cm
Bộ đề ôn thi lớp 5 lên lớp 6. Cô giáo : Nguyễn Thị Thủy
MÔN TOÁN- L P 5- 14Ớ ĐỀ
H và tên:ọ …………………….L p 5ớ ………….Tr ngTi u h cườ ể ọ ………………………
PH N 1 (2 i m)Ầ đ ể : Khoanh tròn vào ch tr c câu tr l i đúngữ ướ ả ờ
Bài 1( 0,5 ):đ Chuy n 3 ể thành phân s ta có:ố
A. B. C. D.
Bài 2( 0,5 ):đ Chuy n 1 ể thành phân s th p phân thì ta đ c:ố ậ ượ
A. B. C. D.
Bài 3( 0,5 ):đ giá tr c a s 7 trong s th p phân 3,1875 làị ủ ố ố ậ
A.0,7 B.0,007 C. 0,07 D0,0007
Bài 4( 0,5 ):đ S thích h p đi n vào ch tr ng c a ố ợ ề ỗ ố ủ ngày = …………………………… gi là:ờ
A. 8 giờ B. 3giờ
C. 6 giờ D. 9giờ
PH N 2(8 i m)Ầ đ ể :
Bài 1( 2,5 ):đ t tính r i tínhĐặ ồ
a/ 3,1 5x 2,7 b/ 13,44 : 3,2 c)467,25 :
75
Bài 2( 2,5 ):đ Th c hi n phép chia và nêu s d trong m i phép chia:ự ệ ố ư ỗ
a)784,45 : 24 b)470,15 : 12 c) 985,37 : 32
Bài 3( 1 ):đ Vi t s th p phân thích h p vào ch ch m ch m ế ố ậ ợ ỗ ấ ấ
a/4km75m = ………………… m b/ 5kg102g= ……………………
kg
15
Bộ đề ôn thi lớp 5 lên lớp 6. Cô giáo : Nguyễn Thị Thủy

c/ 8m
2
4dm
2
=……………… m
2
d/ 2ha145m
2

=………………….a
Bài 4( 2 ):đ M t kho g o có 246,75 t n g o. Ng i ta chuy n đi ộ ạ ấ ạ ườ ể
5
4
s g o c a kho. H iố ạ ủ ỏ
kho còn l i bao nhiêu kilôgam g o?ạ ạ
MÔN TOÁN- L P 5- 15Ớ ĐỀ
H và tên:ọ ……………………………… L p 5ớ ………….Tr ngTi u ườ ể
h cọ ………………………
PH N 1 (2 i m)Ầ đ ể Khoanh tròn vào ch tr c câu tr l i đúngữ ướ ả ờ
Bài 1( 0,5 ):đ
5
3
ha = m
2
A. 60 m
2
B. 600 m
2
C . 6000 m
2

D. 60.000
m
2
Bài 2( 0,5 ):đ 3
5
3
gi = phút ờ
A. 200 phút B. 212 phút C. 216 phút D. 218 phút
Bài 3( 0,5 ):đ S 2ố
3
2
g p s ấ ố
3
2
bao nhiêu l n ?ầ
A. 2 l n ầ B. 3 l n ầ C. 4 l nầ D. 5 l nầ
Bài 4( 0,5 ):đ Trong các phân s : ố
5
3
,
7
4
,
9
5

13
7
, phân s l n nh t là:ố ớ ấ
A.

5
3
B.
7
4
C.
9
5
D.
13
7
PH N 2(8 i m)Ầ đ ể
Bài 1( 1 ):đ Tính nh m :ẩ
2,35 x 100 = 6,97 x 1000 = 0,46 x 10 = 2,54 x
0,01=
63,2 : 10 = 0,053 : 0,1= 9,379 x 0,01 = 51,8 : 0,001=
Bài 2( 2 ):đ t tính r i tính:Đặ ồ
a)702 : 14,04 b) 18 : 14,4 c) 864 : 2,4 d) 75 : 12
Bài 3( 2 ):đ Tính giá tr c a bi u th c: ị ủ ể ứ
16
Bộ đề ôn thi lớp 5 lên lớp 6. Cô giáo : Nguyễn Thị Thủy
a)14,7 + 0,25 x 3,72 – 10,8 b)3,57 X 4,1 + 19,52 : 0,5
Bài 4( 1 ):đ Tìm
x
, bi t:ế
995 : x = 9,95
2,1:
4
3
=x

Bài 5( 2 ):đ M t m nh v n hình ch nh t có chi u dài 480m, chi u r ng b ng ộ ả ườ ữ ậ ề ề ộ ằ
5
2
chi uề
dài. H i m nh v n đó có di n tích là bao nhiêu hécta ?ỏ ả ườ ệ
MÔN TOÁN- L P 5- 16Ớ ĐỀ
H và tên:ọ ……………………………… L p 5ớ ………….Tr ngTi u ườ ể
h cọ ………………………
PH N 1 (2 i m)Ầ đ ể : Khoanh tròn vào ch tr c câu tr l i đúng: ữ ướ ả ờ
Bài 1( 0,5 ):đ Giá tr ị c a ch s 7 trong s 56,279 là :ủ ữ ố ố
10
7
B.
100
7
C.
1000
7
D. 7
Bài 2( 0,5 ):đ K t qu c a bi u th c : ế ả ủ ể ứ
100
3
10
5
20 ++
vi t d i d ng s th p phân là :ế ướ ạ ố ậ
A. 2,53 B. 20,53 C. 2,053 D . 20,503
Bài 3( 0,5 ):đ S th p phân thích h p đi n vào ch ch m ố ậ ợ ề ỗ ấ 8,1 < < 8,20 là :
A.8,10 B. 8,2 C. 8,21 D . 8,12
Bài 4( 0,5 ):đ Giá tr c a bi u th cị ủ ể ứ 98,73 - (55,051- 29,46) là:

A.14,219 B. 73,139 C. 73,249 D .73,149
PH N 2(8 i m)Ầ đ ể
Bài 1( 1 ):đ Tính nh m :ẩ
5,07 x 0,01 = 0,1 x 0,876 = 67 : 0.001 = 2,07 : 0,1
=
17
Bộ đề ôn thi lớp 5 lên lớp 6. Cô giáo : Nguyễn Thị Thủy
5,01 x 10 = 6,34 : 100 = 100 : 0,01 = 690 x 1000
=
Bài 2( 2 ):đ Tính nhanh :
a) 2,5 x 9,7 x 4 b) 0,5 x 7,3 x 2 c) 1,4 x 26 x 5,6 d)
11
5
7
3
7
3
11
6
xx +
Bài 3( 2 ):đ t tính r i tính:Đặ ồ
a) 24,5 x 3,8 `b) 12 : 0,25 c) 17,376 : 48 d) 1,458 : 0,45
Bài 4( 2 ):đ M t th a ru ng hình ch nh t có chi u r ng 22,5 m và có di n tích b ng ộ ử ộ ữ ậ ề ộ ệ ằ
di n tích m t cái sân hình vuông c nh 27 m. Tính chu vi th a ru ng đó?ệ ộ ạ ử ộ
MÔN TOÁN- L P 5- 17Ớ ĐỀ
H và tên:ọ ……………………………… L p 5ớ ………….Tr ngTi u ườ ể
h cọ ………………………
PH N 1 ( 3 i m): Ầ đ ể Ch n câu đúngọ
Bài 1( 0,75 ):đ gi = ……………………………. giờ ờ
S th p phân thích h p vi t vào ch ch m là:ố ậ ợ ế ỗ ấ

A.1,75 giờ B. 1,45 giờ
C. 1,3 giờ D.1,4giờ
Bài 2( 0,75 ):đ Hình l p ph ng có c nh 2dm thì di n tích toàn ph n là:ậ ươ ạ ệ ầ
A.16dm
2
B. 24 dm
2
C. 8 ngày dm
2
D. 32 dm
2
Bài 3( 0,75 ):đ 2m
3
4dm
3
= ……………………………………… m
3
A. 2,4 m
3
B.2,04 m
3
C.2,004 m
3
D. 2,0004 m
3
Bài 4( 0,75 ):đ M t hình thang có trung bình c ng hai đáy là 9,5m và chi u cao là 6,8m thì ộ ộ ề
di n tích hình thang đó là: A.32,3mệ
2
B. 323m
2

C. 646m
2
D. 64,6m
2
PH N 2 ( 7 i m) Bài 1( 1 ):Ầ đ ể đ t tính r i tính:Đặ ồ
A. 3 gi 15 phút + 1 gi 8phút x 3 =ờ ờ B. 16 gi 20 phút : 5 – 2 gi 30 phút =ờ ờ
Bài 2( 1 ):đ Vi t s thích h p vào ch ch m :ế ố ợ ỗ ấ
18
Bộ đề ôn thi lớp 5 lên lớp 6. Cô giáo : Nguyễn Thị Thủy
a.2054dm
2
= ……………………………m
2
E. 1,2gi = …………….gi ……………………phútờ ờ
b. dm
3
= ………………………………………………cm
3
F. 2,5 phút = …………….phút ………………giây
Bài 3( 3 ):đ M t phòng h p có d ng hình h p ch nh t, chi u dài 9,5m, chi u r ng 5m ộ ọ ạ ộ ữ ậ ề ề ộ
và chi u cao 3,2m. H i phòng h c đó có đ không khí cho l p h c g m 36 h c sinh và ề ỏ ọ ủ ớ ọ ồ ọ
m t giáo viên hay không? Bi t m i ng i c n 4mộ ế ỗ ườ ầ
3
không khí
Bài 4( 3 ):đ Ng i ta x p 4 hình ch nh t b ng nhau đ đ c m t hình vuông ABCD vàườ ế ữ ậ ằ ể ượ ộ
bên trong có ph n tr ng hình vuông MNPQ. Tính di n tích ph n tr ng hình vuông ầ ố ệ ầ ố
MNPQ
B
C
8cm

5cm
A
D
M
N
PQ
19
MÔN TOÁN- L P 5- 18Ớ ĐỀ
H và tên:ọ ……………………………… L p 5ớ ………….Tr ngTi u ườ ể
h cọ ………………………
PH N 1 ( 3 i m):Ầ đ ể Ch n câu đúngọ
Bài 1( 0,6 ):đ S nào d i đây có cùng giá tr v i 3,07dmố ướ ị ớ
2
:
A.3m
2
7dm
2
B. 3dm
2
7cm
2
C. 3m
2
70dm
2
D. 3dm
2
70cm
2

Bài 2( 0,6 ):đ Phân s th p phân ố ậ đ c vi t d i d ng s th p phân là :ượ ế ướ ạ ố ậ
A.5,0 B. 0,5 C. 0,05 D. 0,005
Bài 3( 0,6 ):đ gi thì b ngờ ằ
A. 12 phút B.15 phút C.36 phút D. 48 phút
Bài 4( 0,6 ):đ 135 giây đ c vi t d i d ng s th p phân là:ượ ế ướ ạ ố ậ
A.2,25 phút B. 2,20 phút C. 2,15 phút D. 2,10 phút
Bài 5( 0,6 ):đ Hình l p ph ng có c nh 3dm thì th tích là:ậ ươ ạ ể
A. 9 dm
3
B. 9 m
3
C. 27 m
3
D. 27 dm
3
PH N 2 ( 7 i m)Ầ đ ể
Bài 1( 1 ):đ t tính r i tính:Đặ ồ
A. 3 gi 42phút + 1 gi 37phútờ ờ B. 2gi 45 phút x 3ờ
Bài 2( 2 ):đ Tính giá tr bi u th c:ị ể ứ
A.5,25 – 4 x 5: 2,5 B. 2 gi 4phút x 3 – 4gi 25 phútờ ờ
Bài 3( 2 ):đ M t th a ru ng hình bình hành có s đo c nh đáy 120m và chi u cao b ng ộ ử ộ ố ạ ề ằ
c nh đáy. Ng i ta c y lúa trên th a ru ng đó, c 500 mạ ườ ấ ử ộ ứ
2
thu đ c 1250 kg lúa. H i th a ượ ỏ ử
ru ng đó thu đ c bao nhiêu t n lúa.ộ ượ ấ
Bài 4( 2 ):đ Tu i con trai b ng ổ ằ tu i m , tu i con gái b ng ổ ẹ ổ ằ tu i m . Bi t tu i con ổ ẹ ế ổ
trai h n tu i con gái 2 tu i, h i tu i m là bao nhiêu?ơ ổ ổ ỏ ổ ẹ
MÔN TOÁN- L P 5- 19Ớ ĐỀ
H và tên:ọ ……………………………… L p 5ớ ………….Tr ngTi u ườ ể
h cọ ………………………

PH N 1 ( 3 i m) Ầ đ ể
Hãy đánh d u X vào ô đ t sau câu tr l i đúng cho các bài t p sauấ ặ ả ớ ậ
Bài 1( 0,6 ):đ S ba m i hai ph y sáu m i b n đ c vi t là:ố ươ ẩ ươ ố ượ ế
A. 32,064 B. 32,64
C. 302,64 D. 32,604
Bài 2( 0,6 ):đ Th i gian t 7 gi 50 phút đ n 8 gi 20 phút có :ờ ừ ờ ế ờ
A. 10 phút B. 20 phút
C. 30 phút D. 40 phút
Bài 3( 0,6 ):đ Phân s th p phân ố ậ m đ c vi t d i d ng s th p phân v i đ n v dam ượ ế ướ ạ ố ậ ớ ơ ị
là :
A. 0,65m B. 6,5m
C. 0,65dam D. 6,5dam
Bài 4( 0,6 ):đ S thích h p đi n vào ch tr ng c a ố ợ ề ỗ ố ủ ngày = …………………………… gi là:ờ
A. 8 giờ B. 3giờ
C. 6 giờ D. 9giờ
Bài 5( 0,6 ):đ Nam đi t A lúc 6 gi 45 phút và đ n B lúc 9 gi 15 phút. Gi a đ ng Nam ngh ừ ờ ế ờ ữ ườ ỉ
25 phút thì th i gian Nam đi t A đ n B không k th i gian ngh là:ờ ừ ế ể ờ ỉ
A. 2giờ 05 phút B. 2giờ 15 phút
C. 2giờ 10 phút D. 2giờ 20 phút
PH N 2 ( 7 i m)Ầ đ ể
Bài 1( 1 ):đ t tính r i tính:Đặ ồ
A. 4gi 42phút + 3gi 18 phútờ ờ B. 15gi 24 phút : 12 ờ
Bài 2( 1 ):đ Tìm X :
A.9,5x X =42,4 + 29,8
B. X : 84 = 46,32 – 29,75
Bài 3( 3 ):đ M t h n c hình h p ch nh t không có n p, bên trong có chi u dài 2,4m, ộ ồ ướ ộ ữ ậ ắ ề
chi u r ng 1,6m và chi u cao 1,2m. Tính di n tích toàn ph n và th tích cái h n c đó.ề ộ ề ệ ầ ể ồ ướ
Bài 4( 2 ):đ Ba s trung bình c ng là 4,2, s th nh t là 3,6, s th hai là 4,5. Tìm s th ố ộ ố ứ ấ ố ứ ố ứ
ba.
MÔN TOÁN- L P 5- 20Ớ ĐỀ

H và tên:ọ ……………………………… L p 5ớ ………….Tr ngTi u ườ ể
h cọ ………………………
Ph n 1( 3 )ầ đ
Khoanh tròn ch cái tr c câu đúng nh t: ữ ướ ấ
Bài 1( 0,75 ):đ Bi t ế
3
10
quãng đ ng AB dài 2,7 km. V y quãng đ ng AB dài:ườ ậ ườ
a. 0,81 km b. 9 km c. 27 km d. 9 m
Bài 2( 0,75 ):đ 8 m
2
5 cm
2
= . . . cm
2
:
a. 80005 b. 8005 c. 850 d. 8500
Bài 3( 0,75 ):đ M t ng i bán hàng b l 100 000 đ ng và s ti n đó b ng 25% s tii n v n bộ ườ ị ỗ ồ ố ề ằ ố ề ố ỏ
ra. Ta s tính s ti n v n nh sau :ẽ ố ề ố ư
a. 100 000 : 25 b. 100 000 x 25 : 100
c. 100 000 x 100 : 25 d. 100 000 x 25
Bài 4( 0,75 ):đ Ch s 3 trong s th p phân 74,563 có giá tr là :ữ ố ố ậ ị
a. 3 b.
3
10
c.
3
100
d.
3

1000
Ph n 2 : T lu n ( 7 )ầ ự ậ đ
Bài 1( 1 ):đ Tính: a) 8 x
2
1
b)
5
3
: 6 c) 54 + 18,32 d) 160,5 – 18
Bài 2( 2 ):đ a.Tính giá trị biểu thức: 32,3 x 4 : ( 2,5 + 1,3 )
b. Tìm
x
: (0,5 đ)
5
4
:
9
8
=x
Bài 3( 2 ):đ Chu vi một cái sân hình vuông là 48m. Một bồn hoa hình tròn có
đường kính bằng
3
2
cạnh cái sân hình vuông. Tính diện tích bồn hoa.
Bài 4( 2 ):đ Lúc 6g15ph một xe gắn máy đi từ A đến B với vận tốc 45km/gi.
Đi được 90km xe dừng lại nghỉ
a.Hỏi người đó dừng lại nghỉ lúc mấy giờ? (1 đ)
b.Sau khi nghỉ 30 phút người ấy tiếp tục đi nhưng vì ngược gió nên vận
tốc giảm 5km/giờ, dọc đường sửa xe hết 15 phút. Tính đoạn đường AB, biết
người ấy đến B lúc 12 giờ 15 phút.

MÔN TOÁN- L P 5- 21Ớ ĐỀ
H và tên:ọ ……………………………… L p5ớ ………….Tr ng Ti u h cườ ể ọ …………………
Bài 1 (3 i m): đ ể t tính và tính:Đặ
a) 306 : 72 b) 900,7 + 294,58
c) 3 gi 16 phút x 6ờ d) 16 phút 15 giây – 5 phút 58 giây
Bài 2 (3 i m)đ ể
a) Tính giá tr c a bi u th c:ị ủ ể ứ b) Tìm
x
, bi t:ế
4
3
x







5
3
:
5
1
3
2
120,4 +
x
= 268,26
Bài 3 (4 i m)đ ể

M t n n nhà hình ch nh t có n a chu vi là 22,5m, chi u r ng 4,5m. Ng i ta lát n n nhàộ ề ữ ậ ử ề ộ ườ ề
b ng lo i g ch men hình vuông có c nh 3dm.ằ ạ ạ ạ
A. Tính di n tích n n nhà.ệ ề
B.Tìm s viên g ch c n dùng đ lát n n nhà đó. (Coi di n tích khe gi a các viên g ch khôngố ạ ầ ể ề ệ ữ ạ
đáng k ).ể
MÔN TOÁN- L P 5- 22Ớ ĐỀ
H và tên:ọ ……………………………… L p 5ớ ………….Tr ngTi u h cườ ể ọ …………………
Bài 1 (4 i m): đ ể t tính và tính:Đặ
a)
9
4
+
7
2
; b)
8
3
2
1

c.10,32 x 7,5 d. 13 gi 48 phút : 3ờ
Bài 2 (1 i m): đ ể Tính giá tr c a bi u th c sau:ị ủ ể ứ
14,7 + 0,25 x 3,72 – 10,8
Bài 3 (1 i m): đ ể Tìm
x
:
2,1:
4
3
=x

Bài 4 (2 i m): đ ể Quãng đ ng AB dài 180km. Cùng m t lúc, m t ôtô đi t A đ n B v i v n t cườ ộ ộ ừ ế ớ ậ ố
43,5km/gi và m t xe g n máy đi t B v A v i v n t c 28,5km/gi . H i:ờ ộ ắ ừ ề ớ ậ ố ờ ỏ
a) Sau bao lâu thì hai xe g p nhau?ặ
b) Ch g p nhau cách A bao nhiêu ki-lô-mét?ỗ ặ
c) N u 2 xe cùng kh i hành lúc 7 gi 30 phút thì g p nhau lúc m y gi ?ế ở ờ ặ ấ ờ
Bài 5 (2 i m):đ ể M t ô tô ch y trong 3,5 gi đ c 119 km. H i ô tô đó ch y trong 6 gi đ cộ ạ ờ ượ ỏ ạ ờ ượ
bao nhiêu kilômét?
MÔN TOÁN- L P 5- 23Ớ ĐỀ
H và tên:ọ ……………………………… L p 5ớ ………….Tr ngTi u h cườ ể ọ ……………………
Bài 1(2 i m):đ ể Tính nh m :ẩ
1,23 : 0,01 = 2,345 x 100 = 1,98 : 0,1 =
1,25 : 0,25 =
2
1
x 0,5=
Bài 2(1 i m):đ ể Tìm s d c a phép chia n u ch l y đ n hai ch s ph n th p phân c a ố ư ủ ế ỉ ấ ế ữ ố ở ầ ậ ủ
th ng :ươ
a) 13 : 12,6 b) 28,8 : 3,76
Bài 3( 2 ):đ Thùng to có 21 lít n c m m, thùng bé có 15 lít n c m m. N c m m đ c ch aướ ắ ướ ắ ướ ắ ượ ứ
vào nh ng chai nh nhau, m i chai có 0,75 lít. H i có t t c bao nhiêu chai n c m m?ữ ư ỗ ỏ ấ ả ướ ắ
Bài 4( 2 ):đ Một bếp ăn dự trữ gạo đủ ăn cho 120 người trong 20 ngày, thực tế đã có 150 người
ăn. Hỏi số gạo dự trữ đó đủ ăn trong bao nhiêu ngày? ( mức ăn mỗi người là như nhau)
Bài 5(3 i m):đ ể Tính đ n h t tháng 12 n m 1994 huy n Bình Minh có t ng s dân là 625000 ế ế ă ệ ổ ố
ng i, trong đó có t ng s tr em sinh n m 1994 là 1750 em.ườ ổ ố ẻ ă
a) L p t s gi a t ng s tr em m i sinh trong n m 1994 và t ng s dân c a huy n đó.Vi t ậ ỉ ố ữ ổ ố ẻ ớ ă ổ ố ủ ệ ế
t s đó d i d ng s th p phân.ỉ ố ướ ạ ố ậ
b)Tính xem c a 1000 ng i dân c a huy n đó thì có bao nhiêu tr em m i sinh trong n m ứ ườ ủ ệ ẻ ớ ă
1994.
MÔN TOÁN- L P 5- 24Ớ ĐỀ
H và tên:ọ ……………………………… L p 5ớ ………….Tr ngTi u h cườ ể ọ ………………

Bài 1: (1 i m): đ ể Số d trong phép chia 3,21:5 (n u ch l y đ n hai ch s ph n th p phân ư ế ỉ ấ ế ữ ố ở ầ ậ
c a th ngủ ươ
A. 1 B. 0,1 C. 0,01 D. 0
Bài 2: (2 i mđ ể ) : t tính r i tínhĐặ ồ
3675,84 + 296,75 207,35 × 8,6 784,8 – 96,78 93,67 : 3,8
Bài 3: (2 i mđ ể ) : i n s thích h p vào ch ch m d i đây:Đ ề ố ợ ỗ ấ ướ

×